VnReview
Hà Nội

So thông số của Lumia 920, Lumia 928 và Lumia 925

Không phải vô lý mà Lumia 925 lại có mã hiệu "Catwalk": chiếc điện thoại này đẹp hơn hẳn 2 người anh em Lumia 920 và Lumia 928, song lại có cấu hình gần như giống hệt. Nếu như bạn đang băn khoăn giữa "3 chàng lính ngự lâm" của Nokia, bài viết này sẽ giúp bạn.

1

Từ trái sang phải: Lumia 920, Lumia 928 và Lumia 925

Với độ dày 8,5mm, Lumia 925 là chiếc điện thoại mỏng nhất trong cả 3. Đây cũng là chiếc Lumia 92x nhẹ nhất: 139g, dập tắt lời phàn nàn phổ biến nhất về Lumia 920 (cân nặng). Lý do có lẽ là do Lumia 920 tích hợp bộ sạc không dây bên trong máy, trong khi Lumia 925 chỉ có thể sạc không dây khi được gắn với một chiếc vỏ gắn ngoài.

Bên cạnh đó, Lumia 925 cũng sử dụng thân nhôm 4 viền (chứa ăng ten thu sóng). Đây là lần đầu tiên một chiếc Lumia mang yếu tố kim loại trong thiết kế - điều đó khiến cho 925 trở thành lựa chọn số 1 trong số các mẫu Windows Phone.

Trong khi đó, Lumia 928 lại là chiếc Lumia 92x duy nhất sở hữu đèn flash XENON và mang thiết kế vuông vắn hơn so với 2 người anh em. Cả Lumia 928 và Lumia 925 đều sử dụng công nghệ màn hình AMOLED. Với công nghệ này, bạn có thể cho phép đồng hồ và các thông tin khác hiển thị trên bề mặt màn hình khi máy ở chế độ chờ.

Rất tiếc, Lumia 928 lại chỉ có 16GB bộ nhớ so với 32GB của 2 người anh em. Cả 3 mẫu Lumia đầu bảng này đều không hỗ trợ thẻ nhớ gắn ngoài. Sau đây là phần so sánh chi tiết các thông số của Lumia 920, Lumia 928 và Lumia 925.

THIẾT KẾ      
Tên máy Nokia Lumia 925 Nokia Lumia 928 Nokia Lumia 920
Kích cỡ 129 x 70,6 x 8,5 mm 133 x 68,9 x 10,1 mm 130,3 x 70,8 x 10,7 mm
Weight 139 g 162 g 185 g
(cân nặng trung bình của smartphone là 125g)
Các nút ở cạnh Bên phải: nút điều chỉnh âm lượng, nút chụp hình, nút khóa/mở máy Bên phải: nút điều chỉnh âm lượng, nút chụp hình, nút khóa/mở máy Bên phải: nút điều chỉnh âm lượng, nút chụp hình, nút khóa/mở máy
Màu Đen, Trắng, Xám Đen, Trắng Đen, Trắng, Xám, Vàng, Đỏ
MÀN HÌNH      
Kích cỡ thật 4.5 inch 4.5 inch 4.5 inch
Độ phân giải 768 x 1280 pixel 768 x 1280 pixel 768 x 1280 pixel
Mật độ điểm ảnh/inch 332 ppi 332 ppi 332 ppi
Công nghệ AMOLED AMOLED IPS LCD
Số lượng màu 16 777 216 16 777 216 16 777 216
PIN      
Thời lượng đàm thoại Không rõ 16, 20 giờ 17 giờ
Thời gian chờ 18,3 ngày (trung bình của điện thoại di động là 18 ngày) 25,2 ngày 16,7 ngày
Thời lượng đàm thoại (khi bật 3G) 12,8 giờ (trung bình của điện thoại là 9 giờ ~ 543 phts) Không rõ; 10 giờ
Thời gian chờ (khi bật 3G)  Không rõ Không rõ  16,7 ngày (400 giờ)
      (thời gian trung bình của điện thoại di động là 23 ngày ~ 561 giờ)
Thời gian chơi nhạc 55 giờ 80 giờ 67 giờ
Thời gian chơi video Không rõ  6,3 giờ 6 giờ
Dung lượng pin 2000 mAh 2000 mAh 2000 mAh
Loại pin Chưa rõ  Li - Polymer Li - Ion
PHẦN CỨNG      
Vi xử lý Qualcomm Snapdragon S4 Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8960 Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8960
Loại vi xử lý 2 nhân, 1500 MHz, Krait 2 nhân, 1500 MHz, Krait 2 nhân, 1500 MHz, Krait
Vi xử lý hình ảnh Adreno 225 Adreno 225 Adreno 225
Dung lượng bộ nhớ 1024 MB RAM 1024 MB RAM (2 kênh, 500 MHz) / LPDDR2 1024 MB RAM (2 kênh, 500 MHz) / LPDDR2
Dung lượng bộ nhớ trong 16 GB 32 GB 32 GB
CAMERA      
Camera 8.7 megapixel 8.7 megapixel 8.7 megapixel
LED Không rõ (có hỗ trợ) LED, Xenon Dual LED
Khẩu độ F2.0 F2.0 F2.0
Tiêu cự  Chưa rõ 26mm 26mm
Tính năng  Cảm biến chiếu sáng từ phía sau (BSI), Tự động lấy nét, Ổn định hình ảnh quang học, Bù phơi sáng, Gắn tọa độ cho ảnh (Geo-tagging)  Cảm biến chiếu sáng từ phía sau (BSI), Tự động lấy nét, Ổn định hình ảnh quang học, Bù phơi sáng, Gắn tọa độ cho ảnh (Geo-tagging)  Cảm biến chiếu sáng từ phía sau (BSI), Tự động lấy nét, Chạm để lấy nét,Ổn định hình ảnh quang học, Bù phơi sáng, Tùy chỉnh cân bằng trắng, Gắn tọa độ cho ảnh (Geo-tagging)
Quay phim 1920x1080 (1080p HD) (30 fps) 1920x1080 (1080p HD) (30 fps) 1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
Định dạng video MPEG4, H.264 MPEG4, H.264 MPEG4, H.264
Tính năng Gọi video, Ổn định hình ảnh quang học Gọi video, Ổn định hình ảnh quang học Gọi video, Ổn định hình ảnh quang học
Camera trước 1.3 megapixel 1.2 megapixel 1.3 megapixel
Quay video 1280x720 (720p HD) (30 khung hình/giây) 1280x720 (720p HD) (30 khung hình/giây) 1280x720 (720p HD) (30 khung hình/giây)
CÔNG NGHỆ      
CDMA   800, 1900 MHz  
GSM 850, 900, 1800, 1900 MHz 850, 900, 1800, 1900 MHz 850, 900, 1800, 1900 MHz
UMTS 850, 900, 1900, 2100 MHz 850, 900, 1900, 2100 MHz 850, 900, 1900, 2100 MHz
LTE 800 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz 700 MHz Class 13, 800 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz 800 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
Kết nối di động LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
Micro SIM
Định tuyến Dẫn đường (turn-by-turn), Nhận diện giọng nói Dẫn đường (turn-by-turn) Dẫn đường (turn-by-turn), Nhận diện giọng nói
KẾT NỐI      
Bluetooth 3 3.0, EDR 3
Wi-Fi Yes 802.11 a, b, g, n, n 5GHz 802.11 a, b, g, n, n 5GHz
Hotspot  Chưa rõ
Wi-Fi trực tiếp  
USB USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0
Loại kết nối USB microUSB microUSB microUSB
Tính năng Thiết bị lưu trữ, sạc qua USB Thiết bị lưu trữ, sạc qua USB Thiết bị lưu trữ, sạc qua USB
Loại jack cắm tai nghe 3.5mm 3.5mm 3.5mm
Cổng sạc microUSB microUSB microUSB
Các công nghệ khác NFC, DLNA (kết nối với TV và các thiết bị khác), Đồng bộ hóa với máy vi tính, Đồng bộ không dây (OTA) NFC, DLNA (kết nối với TV và các thiết bị khác), Đồng bộ hóa với máy vi tính, Đồng bộ không dây (OTA), Phát sóng Wi-fi NFC, DLNA (kết nối với TV và các thiết bị khác), Đồng bộ hóa với máy vi tính, Đồng bộ không dây (OTA)
NGÀY PHÁT HÀNH      
Ngày ra mắt 14/5/2013 10/5/2013 5/9/2012
Ngày phát hành Tháng 6/2013 16/5/2013 (Chính thức)  

Việt Dũng

Chủ đề khác