Thông số kĩ thuật của hai dòng điện thoại flagship mới nhất đến từ Samsung có gì khác biệt so với những sản phẩm tiền nhiệm và các đối thủ?
Đêm qua, Samsung đã chính thức ra mắt hai mẫu điện thoại Galaxy Note 20 và Note 20 Ultra, hai sản phẩm điện thoại thông minh mới nhất thuộc dòng Note – nổi bật với chiếc bút stylus được tích hợp sẵn. Thông số kĩ thuật của dòng Note hầu như luôn đứng đầu trong bảng xếp hạng, với màn hình lớn, độ phân giải cao, chip xử lý tốc độ cao và thời lượng pin dài. Vậy chúng có sự giống và khác như thế nào so với những sản phẩm tiền nhiệm của Samsung và so với các đối thủ?
Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp các thông số kĩ thuật chính của cả hai sản phẩm điện thoại Galaxy Note 20 và Note 20 Ultra và so sánh chúng trực tiếp với các mẫu điện thoại flagship trước đó của Samsung (bao gồm dòng Galaxy S20 và các mẫu điện thoại thuộc dòng Note 10 ra mắt năm ngoái), cũng như với các sản phẩm đối thủ đến từ Google, OnePlus, và dĩ nhiên là cả Apple.
Dĩ nhiên, thông số kĩ thuật không nói lên tất cả, và bạn sẽ phải chờ những bài đánh giá chi tiết Galaxy Note 20 và Note 20 Ultra để xem những chiếc điện thoại này thể hiện như thế nào trong môi trường sử dụng thực tế. Tuy nhiên ở thời điểm hiện tại, chúng ta có thể dựa vào bảng so sánh thông số kĩ thuật chi tiết để có cái nhìn tổng quan nhất, bao gồm mức giá khởi điểm, dung lượng pin, camera và kích thước màn hình.
Bảng so sánh Galaxy Note 20 và các sản phẩm tiền nhiệm/đối thủ tương đương
Hạng mục so sánh | Samsung Galaxy Note 20 | Samsung Galaxy S20 | Samsung Galaxy Note 10 | Google Pixel 4 | OnePlus 8 | iPhone 11 Pro |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá khởi điểm | 999 USD (khoảng 23,1 triệu đồng) | 999 USD (khoảng 23,1 triệu đồng) | 949 USD (khoảng 22 triệu đồng) | 799 USD (khoảng 18,5 triệu đồng) | 699 USD (khoảng 16,2 triệu đồng) | 999 USD (khoảng 23,1 triệu đồng) |
Hệ điều hành | Android 10 (One UI) | Android 10 (One UI) | Android 10 (One UI) | Android 10 | Android 10 (OxygenOS) | iOS 13.6 |
Màn hình | kích thước 6,7 inch (độ phân giải 2400 x 1080), công nghệ màn hình OLED | kích thước 6,2 inch (độ phân giải 3040 x 1440), công nghệ màn hình OLED | kích thước 6,3 inch (độ phân giải 2280 x 1080), công nghệ màn hình OLED | kích thước 5,7 inch (độ phân giải 2280 x 1080), công nghệ màn hình OLED | kích thước 6,55 inch (độ phân giải 2400 x 1080), công nghệ màn hình OLED | kích thước 5,8 inch (độ phân giải 2436 x 1125), công nghệ màn hình OLED |
Tốc độ làm tươi màn hình | 60Hz | Tối đa 120Hz | 60Hz | Tối đa 90Hz | Tối đa 90Hz | 60Hz |
Kích thước (mm) | 161,6 x 75,2 x 8,3mm | 69,1 x 151,7 x 7,9mm | 71,8 x 151 x 7,9mm | 68,8 x 147,1 x 8,2mm | 160,2 x 72,9 x 8mm | 144 x 71,4 x 8,1mm |
Khối lượng | 194g | 163g | 168g | 162g | 180g | 188g |
Dung lượng pin | 4.300mAh | 4.000mAh | 3.500mAh | 2.800mAh | 4.300mAh | 3.046mAh |
Bộ vi xử lý | Snapdragon 865 Plus hoặc Exynos 990 | Snapdragon 865 hoặc Exynos 990 | Snapdragon 855 hoặc Exynos 9825 | Snapdragon 855 | Snapdragon 865 | Apple A13 Bionic |
Bộ nhớ RAM | 8GB | 8GB | 8GB | 6GB | 8GB hoặc 12GB | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 128GB | 128GB (hỗ trợ thẻ microSD dung lượng tối đa 1TB) | 256GB | 64 hoặc 128GB | 128 hoặc 256GB | 64 hoặc 256 hoặc 512GB |
Cổng kết nối | Cổng sạc pin USB-C | Cổng sạc pin USB-C | Cổng sạc pin USB-C | Cổng sạc pin USB-C | Cổng sạc pin USB-C | Cổng sạc pin Lightning |
Camera sau | Camera chính góc rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/1.8, góc nhìn 79 độ, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/1.76") Camera góc siêu rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.2, góc nhìn 120 độ) Camera tele (zoom) độ phân giải 64 megapixel (khẩu độ f/2.0, góc nhìn 76 độ) | Camera chính góc rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/1.8, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/1.76") Camera tele (zoom) độ phân giải 64 megapixel (khẩu độ f/2.0, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/1.72") Camera góc siêu rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.2) | Camera tele (zoom) độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.1, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/3.6") Camera góc siêu rộng độ phân giải 16 megapixel (khẩu độ f/2.2, góc nhìn 123 độ, kích thước cảm biến 1/3.1") Camera chính góc rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/1.5-2.4, chống rung hình ảnh quang học, góc nhìn 77 độ, kích thước cảm biến 1/2.55") | Camera tele (zoom) độ phân giải 16 megapixel (khẩu độ f/2.4, chống rung hình ảnh quang học, góc nhìn 52 độ, kích thước cảm biến 1/3.6") Camera chính góc rộng độ phân giải 12,2 megapixel (khẩu độ f/1.7, chống rung hình ảnh quang học, góc nhìn 77 độ, kích thước cảm biến 1/2.55") | Camera chính góc rộng độ phân giải 48 megapixel (khẩu độ f/1.8, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/2.0") Camera góc siêu rộng độ phân giải 16 megapixel (khẩu độ f/2.2, góc nhìn 116 độ) Camera chụp cận cảnh (macro) độ phân giải 2 megapixel (khẩu độ f/2.4) | Camera chính góc rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/1.8, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/2.55") Camera tele (zoom) độ phân giiar 12 megapixel (khẩu độ f/2.0, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/3.4") Camera góc siêu rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.4) |
Camera trước | Độ phân giải 10 megapixel (khẩu độ f/2.2) | Độ phân giải 10 megapixel (khẩu độ f/2.2) | Độ phân giải 10 megapixel (khẩu độ f/2.2) | Độ phân giải 8 megapixel (khẩu độ f/2.0) | Độ phân giải 16 megapixel (khẩu độ f/2.0) | Độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.2) |
Công nghệ bảo mật sinh trắc học | Cảm biến vân tay siêu âm | Cảm biến vân tay siêu âm | Cảm biến vân tay siêu âm | Nhận diện khuôn mặt | Cảm biến vân tay dưới màn hình | Nhận diện khuôn mặt |
Chuẩn chống nước | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | Không có (đối với bản quốc tế), IP68 (đối với bản khoá mạng) | IP68 |
Hỗ trợ sạc không dây | Có | Có | Có | Có | Không | Có |
Bảng so sánh Galaxy Note 20 Ultra và các sản phẩm tiền nhiệm/đối thủ tương đương
Hạng mục so sánh | Samsung Galaxy Note 20 Ultra | Samsung Galaxy S20 Ultra | Samsung Galaxy Note 10 Plus | Google Pixel 4 XL | OnePlus 8 Pro | iPhone 11 Pro Max |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá khởi điểm | 1.299 USD (khoảng 30,1 triệu đồng) | 1.399 USD (khoảng 32,4 triệu đồng) | 1.099 USD (khoảng 25,5 triệu đồng) | 899 USD (khoảng 20,8 triệu đồng) | 899 USD (khoảng 20,8 triệu đồng) | 1.099 USD (khoảng 25,5 triệu đồng) |
Hệ điều hành | Android 10 (One UI) | Android 10 (One UI) | Android 10 (OneUI) | Android 10 | Android 10 (OxygenOS) | iOS 13.6 |
Màn hình | Kích thước 6,9 inch (độ phân giải 3088 x 1440), công nghệ màn hình OLED | Kích thước 6,9 inch (độ phân giải 3200 x 1440), công nghệ màn hình OLED | Kích thước 6,8 inch (độ phân giải 3040 x 1440), công nghệ màn hình OLED | Kích thước 6,3 inch (độ phân giải 3040 x 1440), công nghệ màn hình OLED | Kích thước 6,78 inch (độ phân giải 3168 x 1440), công nghệ màn hình OLED | Kích thước 6,5 inch (độ phân giải 2688 x 1242), công nghệ màn hình OLED |
Tốc độ làm tươi | Tối đa 120Hz | Tối đa 120Hz | 60Hz | Tối đa 90Hz | Tối đa 120Hz | 60Hz |
Kích thước (mm) | 164,8 x 77,2 x 8,1mm | 166,9 x 76 x 8,8mm | 162,3 x 77,2 x 7,9mm | 160,4 x 75,1 x 8,2mm | 165,3 x 74,4 x 8,5mm | 158 x 77,8 x 8,1mm |
Khối lượng | 208g | 222g | 196g | 193g | 199g | 226g |
Dung lượng pin | 4.500mAh | 5.000mAh | 4.300mAh | 3.700mAh | 4.510mAh | 3.969mAh |
Bộ vi xử lý | Snapdragon 865 Plus hoặc Exynos 990 | Snapdragon 865 hoặc Exynos 990 | Snapdragon 855 hoặc Exynos 9825 | Snapdragon 855 | Snapdragon 865 | Apple A13 Bionic |
Bộ nhớ RAM | 12GB | 12 hoặc 16GB | 12GB | 6GB | 8 hoặc 12GB | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 128 hoặc 512GB (hỗ trợ thẻ nhớ microSD dung lượng tối đa 1TB) | 128 hoặc 256 hoặc 512GB (hỗ trợ thẻ nhớ microSD dung lượng tối đa 1TB) | 256 hoặc 512GB RAM (hỗ trợ thẻ nhớ microSD dung lượng tối đa 1TB) | 64GB hoặc 128GB | 128 hoặc 256GB | 64 hoặc 256 hoặc 512GB |
Cổng kết nối | Cổng sạc pin USB-C | Cổng sạc pin USB-C | Cổng sạc pin USB-C | Cổng sạc pin USB-C | Cổng sạc pin USB-C | Cổng sạc pin Lightning |
Camera sau | Camera chính góc rộng độ phân giải 108 megapixel (khẩu độ f/1.8, chống rung hình ảnh quang học, góc nhìn 79 độ, kích thước cảm biến 1/1.33") Camera góc siêu rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.2, góc nhìn 120 độ) Camera tele (zoom) độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/3.0, góc nhìn 20 độ) Lấy nét tự động bằng công nghệ laser | Camera chính góc rộng độ phân giải 108 megapixel (khẩu độ f/1.8, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/1.33") Camera tele (zoom) tiềm vọng độ phân giải 48 megapixel (khẩu độ f/3.5, chống rung hình ảnh quang học, 1/2.0") Camera góc siêu rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.2) Camera đo chiều sâu độ phân giải 0,3 megapixel (khẩu độ f/1.0, sử dụng công nghệ ToF 3D) | Camera chính góc rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/1.5 -2.4, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/2.55") Camera tele (zoom) độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.1, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/3.6") Camera góc siêu rộng độ phân giải 16 megapixel (khẩu độ f/2.2, kích thước cảm biến 1/3.1") Camera đo chiều sâu độ phân giải 0,3 megapixel (sử dụng công nghệ TOF 3D) | Camera chính góc rộng 12,2 megapixel (khẩu độ f/1.7, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/2.55") Camera tele (zoom) độ phân giải 16 megapixel (khẩu độ f/2.4, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/3.6") | Camera chính góc rộng độ phân giải 48 megapixel (khẩu độ f/1.8, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/1.43") Camera tele (zoom) độ phân giải 8 megapixel (khẩu độ f/2.4, chống rung hình ảnh quang học) Camera góc siêu rộng độ phân giải 48 megapixel (khẩu độ f/2.2, 116 độ, kích thước cảm biến 1/2.0") Camera lọc màu độ phân giải 5 megapixel (khẩu độ f/2.4) | Camera chính góc rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/1.8, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/2.55") Camera tele (zoom) độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.0, chống rung hình ảnh quang học, kích thước cảm biến 1/3.4") Camera góc siêu rộng độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.4) |
Camera trước | Độ phân giải 10 megapixel (khẩu độ f/2.2) | Độ phân giải 40 megapixel (khẩu độ f/2.2) | Độ phân giải 10 megapixel (khẩu độ f/2.2) | Độ phân giải 8 megapixel (khẩu độ f/2.0) | Độ phân giải 16 megapixel (khẩu độ f/2.5) | Độ phân giải 12 megapixel (khẩu độ f/2.2) |
Công nghệ bảo mật sinh trắc học | Cảm biến vân tay siêu âm | Cảm biến vân tay siêu âm | Cảm biến vân tay siêu âm | Nhận diện khuôn mặt | Cảm biến vân tay dưới màn hình | Nhận diện khuôn mặt |
Chuẩn chống nước | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 |
Hỗ trợ sạc không dây | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Quang Huy