Samsung vừa chính thức giới thiệu chiếc Galaxy Note 8.0 ngay trước thềm sự kiện MWC 2013. Thiết bị được cho là quân át chủ bài của Samsung nhằm cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ Nexus 7 của Google và iPad Mini của Apple.
Rõ ràng Samsung đã đặt rất nhiều nỗ lực vào Galaxy Note 8.0, thiết bị được cố gắng làm mỏng và nhẹ nhất có thể, nhưng vẫn được trang bị bút S-pen giúp người dùng thao tác thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng. Galaxy Note 8.0 mỏng và nhẹ hơn so với Nexus 7 nhưng vẫn dày và nặng hơn một chút so với iPad Mini. Màn hình của thiết bị có độ phân giải 1280 x 800 pixel tương tự như Nexus 7 (lớn hơn độ phân giải 1024 x 768 pixel trên iPad Mini) nhưng do màn hình lớn hơn nên mật độ điểm ảnh sẽ thấp hơn một chút so với Nexus 7.
Vi xử lý Cortex-A9 Exynos 4 Quad 1.6 GHz trang bị trên Galaxy Note 8.0 tuy không phải là mạnh mẽ nhất ở thời điểm hiện tại, nhưng chắc chắn nó dư sức xử lý bất kỳ tác vụ nào của hệ điều hành Android, cùng với 2GB RAM và 16GB bộ nhớ trong và khe cắm thẻ nhớ mở rộng lên tới 64GB thì rõ ràng đây là những điểm mạnh của Galaxy Note 8.0 khi so sánh với hai đối thủ còn lại. Không những thế, bút S-Pen cùng các phần mềm và tính năng ghi chú riêng biệt cũng là một điểm đặc trưng riêng có của Galaxy Note 8.0.
Dưới đây là bảng so sánh cấu hình của Samsung Galaxy Note 8.0 với Apple iPad Mini và Google Nexus 7:
Galaxy Note 8.0 | IPad MiNi | Nexus 7 | |
Thiết kế | |||
Tính năng thoại | Có | ||
OS | Android (4.1.2), TouchWiz UI | iOS (6.1) | Android (4.2.2, 4.2.1, 4.2, 4.1.2, 4.1.1, 4.1) |
Kích thước | 210.8 x 135.9 x 7.95 mm | 200 x 134.7 x 7.2 mm | 198.5 x 120 x 10.45 mm |
Trọng lượng | 11.92 oz (338 g) | 11.01 oz (312 g) | 11.99 oz (340 g) |
Tính năng đặc biệt | Bút S-Pen | ||
Màu sắc | Đen, Trắng | ||
Màn hình | |||
Kích thước màn hình | 8.0 inches | 7.9 inches | 7.0 inches |
Độ phân giải | 1280 x 800 pixels | 1024 x 768 pixels | 1280 x 800 pixels |
Mật độ điểm ảnh | 189 ppi | 162 ppi | 216 ppi |
Công nghệ | TFT | IPS LCD | IPS LCD |
Pin | |||
Dung lượng | 4600 mAh | 4325 mAh | |
Loại | Li - Polymer | Li - Polymer | |
Phần cứng | |||
Chip hệ thống | ;Exynos 4 Quad | Apple A5 | NVIDIA Tegra 3 T30L |
Vi xử lý | Quad core, 1600 MHz, ARM Cortex-A9 | Dual core, 1000 MHz, ARM Cortex-A9 | Quad core, 1200 MHz, ARM Cortex-A9 |
Đồ họa | Mali-400 | PowerVR SGX543MP2 | ULP GeForce @ 416MHz |
RAM | 2048 MB RAM | 512 MB RAM | 1024 MB RAM (1333 MHz) / LPDDR3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB | 8 GB |
Thẻ nhớ mở rộng | microSD, microSDHC, microSDXC (tối đa 64 GB) | ||
CAMERA | |||
Camera sau | 5 megapixels | 5 megapixels | |
Camera trước | 1.3 megapixels | 1.2 megapixels | 1.3 megapixels |
Tính năng | Auto focus, Geo tagging | Back-illuminated sensor (BSI), Auto focus, Touch to focus, Digital image stabilization, Geo tagging, Video calling, Digital image stabilization | Video calling |
Quay Video | 1920x1080 (1080p HD) (30 fps) | 1920x1080 (1080p HD) (30 fps) | |
Đa phương tiện | |||
Chơi nhạc | |||
Lọc theo | Album, Artist, Playlists | Album, Artist, Genre, Playlists | Album, Artist, Playlists |
Tính năng | Album art cover, Background playback | Album art cover, Background playback | Album art cover, Background playback |
Định dạng hỗ trợ | MP3, AAC, AAC+, eAAC+, FLAC, WMA | MP3, AAC, eAAC, WAV, M4A (Apple lossless) | MP3 |
Xem video | |||
Định dạng hỗ trợ | MPEG4, H.263, H.264, DivX, WMV | MPEG4, H.264, Motion JPG, AVI, MOV | MPEG4, H.263, H.264 |
Loa | Stereo speakers | Stereo speakers | |
Công nghệ | |||
GSM | 850, 900, 1800, 1900 MHz | 850, 900, 1800, 1900 MHz | 850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS | 850, 900, 1900, 2100 MHz | 850, 900, 1900, 2100 MHz | 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
LTE | 700 MHz Class 17, 1700/2100 MHz | ||
Data | HSDPA+ (4G) 21.1 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS | LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS | HSDPA+ (4G) 21.1 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS |
nano-SIM | Có | ||
Chuyển vùng dữ liệu | Có | ||
Định vị | GPS, A-GPS, Glonass | A-GPS, Glonass, Cell ID, Wi-Fi positioning | GPS |
Điều hướng | Có | Có | |
Kết nối | |||
Bluetooth | 4 | 4 | 3 |
Wi-Fi | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz | 802.11 a, b, g, n |
Wi-Fi Direct | Yes | ||
USB | USB 2.0 | Có | USB 2.0 |
Cổng kết nối | Độc quyền | microUSB | |
Cổng kết nối tai nghe | 3.5mm | 3.5mm | 3.5mm |
Cổng sạc pin | Độc quyền | microUSB |
Tiến Dũng