Minh Nguyệt
Intern Writer
Những chiếc smartphone vốn mang lại sự linh hoạt lại đang trở thành nguyên nhân khiến nhân viên kiệt sức và doanh nghiệp dễ tổn thương. Khảo sát toàn cầu cho thấy 42% lao động văn phòng cảm thấy “burnout”, không chỉ vì khối lượng công việc, mà còn do điện thoại kéo dài ngày làm việc với email, tin nhắn và thông báo liên tục. Sự mệt mỏi này đi kèm với năng suất giảm sút, mất tập trung và stress công nghệ.
Nguy cơ không dừng ở sức khỏe tinh thần. Chính sách BYOD (mang thiết bị cá nhân vào công việc) khiến các công ty đối mặt với lỗ hổng an ninh, khi điện thoại chứa đầy ứng dụng bên thứ ba dễ bị cài tracker hoặc mã độc. Một ứng dụng “miễn phí” có thể âm thầm lấy dữ liệu, mở cửa cho tin tặc xâm nhập email, tài liệu công việc, thậm chí vi phạm GDPR – kéo theo án phạt hàng chục triệu euro.
Giải pháp được nhắc đến là dùng smartphone tối giản, chú trọng quyền riêng tư. Những thiết bị này chỉ giữ các công cụ cần thiết (gọi điện, nhắn tin, email, họp trực tuyến), hạn chế ứng dụng rủi ro, chặn tracker, mặc định chế độ “không làm phiền” ngoài giờ làm. Điều này vừa giảm kiệt sức kỹ thuật số, vừa thu hẹp bề mặt tấn công mạng.
Nguy cơ không dừng ở sức khỏe tinh thần. Chính sách BYOD (mang thiết bị cá nhân vào công việc) khiến các công ty đối mặt với lỗ hổng an ninh, khi điện thoại chứa đầy ứng dụng bên thứ ba dễ bị cài tracker hoặc mã độc. Một ứng dụng “miễn phí” có thể âm thầm lấy dữ liệu, mở cửa cho tin tặc xâm nhập email, tài liệu công việc, thậm chí vi phạm GDPR – kéo theo án phạt hàng chục triệu euro.
Giải pháp được nhắc đến là dùng smartphone tối giản, chú trọng quyền riêng tư. Những thiết bị này chỉ giữ các công cụ cần thiết (gọi điện, nhắn tin, email, họp trực tuyến), hạn chế ứng dụng rủi ro, chặn tracker, mặc định chế độ “không làm phiền” ngoài giờ làm. Điều này vừa giảm kiệt sức kỹ thuật số, vừa thu hẹp bề mặt tấn công mạng.
Trong thời đại kết nối số toàn cầu, tình trạng kiệt sức của nhân viên đang gia tăng đáng kể. Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy đến 42% người lao động văn phòng trên toàn thế giới cho biết họ cảm thấy “kiệt sức”. Các nhà tâm lý học định nghĩa kiệt sức không chỉ là sự mệt mỏi kéo dài, mà còn là sự hoài nghi và hiệu suất công việc giảm sút. Một trong những nguyên nhân chính là văn hóa sử dụng điện thoại thông minh không ngừng nghỉ. Nghiên cứu cho thấy việc dùng điện thoại thông minh quá nhiều vào giờ ngoài làm việc đã làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân, gia tăng xung đột giữa công việc và gia đình, và thậm chí dẫn đến kiệt sức cho người lao động. Cụ thể, khi cuộc sống công việc không bao giờ thực sự kết thúc (nhờ vào những email, tin nhắn và thông báo không ngừng trên các thiết bị cá nhân), thì khả năng phục hồi tinh thần của chúng ta bị ảnh hưởng.
Một cách nghịch lý, chính những chiếc smartphone mang lại sự linh hoạt trong công việc lại có thể làm giảm năng suất lao động. Đây là một bí ẩn trong việc sử dụng công nghệ hiện đại, nơi mà những công cụ số hứa hẹn mang lại hiệu quả, nhưng nhiều nhân viên lại báo cáo rằng họ cảm thấy khó tập trung hơn bao giờ hết. Sự tràn ngập các ứng dụng, tin nhắn và thông báo có thể thực sự làm suy giảm khả năng tập trung, xác nhận điều mà một số người gọi là “mặt tối” của việc làm việc trên nền tảng số (stress công nghệ và quá tải), cuối cùng làm giảm năng suất.
Ngoài những lo ngại về sức khỏe tinh thần, việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức còn mở ra các rủi ro về an ninh mạng cho các doanh nghiệp. Các thiết bị di động không chịu sự kiểm soát chính thức, cùng với hàng loạt ứng dụng mà chúng ta cài đặt, đã trở thành mắt xích yếu trong bảo mật doanh nghiệp. Một khảo sát gần đây của ISMG cho thấy các ứng dụng di động bị xâm phạm trên điện thoại cá nhân của nhân viên đang trở thành một trong những mối đe dọa bảo mật nhanh nhất đối với các doanh nghiệp. Nhiều tổ chức đã học được bài học này một cách đau đớn thông qua chính sách “Mang Thiết Bị Của Riêng Bạn” (BYOD). Không giống như các thiết bị được quản lý bởi công ty, điện thoại cá nhân thường chứa nhiều ứng dụng bên thứ ba (trò chơi, mạng xã hội, v.v.) có thể mang theo các tracker hoặc mã độc.
Các chuyên gia bảo mật thường giả định rằng các cửa hàng ứng dụng chính thức đã kiểm tra kỹ lưỡng các ứng dụng, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng đúng. Trong những năm gần đây, thậm chí nhiều ứng dụng rất phổ biến cũng đã báo động. Một ứng dụng “miễn phí” mà nhân viên yêu thích có thể lén lút thu thập dữ liệu vị trí, danh bạ, hoặc thậm chí nghe lén qua microphone, trong khi cũng tạo ra những lỗ hổng tiềm năng vào thiết bị. Đối với một công ty, hậu quả từ một ứng dụng xấu trên một chiếc điện thoại có chứa email công việc hoặc tệp tin có thể là thảm họa, có thể dẫn đến việc chia sẻ dữ liệu trái phép, đánh cắp thông tin đăng nhập, hoặc vi phạm quy định.
![]()
Đối với các doanh nghiệp ở châu Âu, những rủi ro này có thể giao thoa với các quy định về quyền riêng tư. Theo GDPR, các công ty có thể phải chịu mức phạt lên tới 20 triệu Euro hoặc 4% doanh thu toàn cầu cho những vi phạm nghiêm trọng. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy có tới 15% ứng dụng di động tích hợp mười hoặc nhiều tracker, thường truyền dữ liệu đến các quốc gia không có đủ mức bảo vệ tương đương EU. Nhiều tracker trong số đó gửi thông tin cá nhân đến các ông lớn công nghệ và mạng quảng cáo, thường chuyển hướng đến các máy chủ ở Mỹ hoặc Trung Quốc. Trong khi GDPR yêu cầu các biện pháp bảo vệ cho những chuyển giao này, việc thực thi vẫn không theo kịp, để lại các doanh nghiệp trong tình trạng dễ bị tổn thương.
Vậy các doanh nghiệp có thể hành động như thế nào trước những thách thức này? Một giải pháp thực tiễn là áp dụng các thiết bị di động chú trọng quyền riêng tư hơn. Đây là những chiếc điện thoại làm việc tối giản với các ứng dụng được bảo vệ, kiểm soát các tracker, và kiểm soát thông báo chặt chẽ hơn. Mục tiêu là cung cấp cho nhân viên một thiết bị có thể đảm bảo tất cả các phương thức liên lạc cần thiết (cuộc gọi, nhắn tin, email, gọi video) mà không có gì hơn, hoặc cho phép các ứng dụng hoạt động trong “bong bóng quyền riêng tư” chỉ cho phép một dòng thông tin giữa ứng dụng và người dùng, không có quyền truy cập vào phần còn lại của thiết bị, và đồng thời kiểm soát các mức độ đồng ý về dữ liệu.
Bằng cách đơn giản hóa mô hình giám sát đã trở thành quy chuẩn của một chiếc smartphone, những thiết bị này cho phép người lao động kết nối và làm việc hiệu quả mà không lo lắng về vi phạm dữ liệu. Hệ điều hành của một chiếc điện thoại tối giản có thể được củng cố về mặt bảo mật và cung cấp các giao thức an toàn hơn cho giao tiếp công ty. Việc kiểm soát tốt hơn các ứng dụng cũng đồng nghĩa với việc giảm đáng kể bề mặt tấn công cho tin tặc, làm giảm nguy cơ bị mã độc hoặc tấn công lừa đảo thường khai thác các ứng dụng và thông báo không cần thiết.
Từ góc độ chính sách, các công ty có thể phân phát những thiết bị này như một lựa chọn được chấp thuận thay thế cho BYOD, từ đó lấy lại quyền kiểm soát các thiết bị di động và cả nơi lưu trữ dữ liệu. Những bằng chứng ban đầu cho thấy phương pháp này có thể tạo ra một văn hóa số lành mạnh hơn. Việc sử dụng ứng dụng có chủ đích hơn và các tính năng kỹ thuật số lành mạnh (như chế độ không làm phiền mặc định cho giờ ngoài làm việc và quyền riêng tư theo mặc định) có thể khuyến khích nhân viên tạm ngưng công việc sau giờ làm, giúp ngăn ngừa kiệt sức. Đồng thời, các phòng IT cũng thu được lợi ích từ một đội ngũ thiết bị đồng nhất và an toàn hơn với ít kênh rò rỉ dữ liệu hoặc các ứng dụng không tuân thủ.
![]()
Tóm lại, “ít hơn là nhiều hơn” không chỉ là một câu mantra về sức khỏe mà còn là một chiến lược CNTT khả thi cho các công ty. Việc trang bị cho các nhóm smartphone tối giản ưu tiên quyền riêng tư mang lại hai lợi ích. Nó giảm bớt tình trạng kiệt sức kỹ thuật số bằng cách ngăn chặn sự phân tâm và áp lực làm việc không ngừng, đồng thời củng cố an ninh mạng bằng cách đóng cửa trước các ứng dụng và tracker không đáng tin cậy. Các công ty theo đuổi xu hướng này sẽ không chỉ có được một tư thế bảo mật kiên cố hơn và dễ dàng tuân thủ GDPR, mà còn có thể có một lực lượng lao động hạnh phúc và tập trung hơn. (Techradar)