myle.vnreview
Writer
Rách dây chằng là một trong những chấn thương hay gặp trong khi chơi các môn thể thao, tai nạn giao thông, tai nạn sinh hoạt... Khi dây chằng tổn thương, cử động khớp cũng bị hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng vận động của toàn bộ cơ thể.
Dây chằng là các cấu trúc mô liên kết xương với xương, giúp ổn định các khớp và duy trì sự linh hoạt trong cơ thể. Chúng hỗ trợ vận động và ngăn ngừa các chấn thương. Có nhiều loại dây chằng, mỗi loại có chức năng và vị trí khác nhau như: dây chằng đầu gối, dây chằng khuỷu tay, dây chằng khớp háng, dây chằng vai, dây chằng cổ chân, dây chằng lưng …
Đầu gối: Đầu gối là một trong những vị trí dễ gặp chấn thương dây chằng nhất. Bốn dây chằng đầu gối gồm dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau, dây chằng bên trong và dây chằng bên ngoài. Trong đó, dây chằng chéo trước là dây chằng dễ bị tổn thương nhất.
Mắt cá chân: Tổ hợp dây chằng xung quanh mắt cá ngoài chân dễ bị tổn thương nhất do bàn chân dễ bị lật, trẹo vào trong hay ra ngoài khi chấn thương.
Cổ tay: Các dây chằng này cũng dễ bị tổn thương khi có chấn thương vào vùng cổ tay hoặc khi có lực tác động đột ngột vào vùng cổ tay. Phức hợp sụn sợi tam giác là một trong những dây chằng dễ bị thương nhất.
Cổ: Khi bạn tăng/giảm tốc đột ngột, gây ra chuyển động cực mạnh của cột sống cổ, các dây chằng vùng cổ sẽ có nguy cơ bị đứt. Loại chấn thương này thường dẫn tới tổn thương cơ, dây thần kinh và xương.
Lưng: Các dây chằng ở lưng rất dễ rách khi bạn cố sức để nâng một vật quá nặng.
Đầu gối là một trong những vị trí dễ gặp chấn thương dây chằng nhất.
Các mức độ tổn thương của dây chằng
Dựa trên tình trạng chấn thương dây chằng, y khoa chia thành 3 mức độ:
Độ I: là tình trạng chấn thương nhẹ làm tổn thương dây chằng, nhưng không gây rách hoặc rách một phần không đáng kể.
Độ II: tình trạng chấn thương vừa phải, đứt một phần dây chằng khiến khớp có biểu hiện lỏng lẻo bất thường.
Độ III: chấn thương nặng với tình trạng đứt toàn bộ dây chằng, mất chức năng của dây chằng và khiến khớp gần như mất khả năng vận động.
Giãn dây chằng: Dây chằng chỉ bị phù nề, chưa bị rách. Trong trường hợp này, dây chằng có thể tự lành với thời gian nghỉ ngơi, băng ép, và vật lý trị liệu.
Rách một phần dây chằng: Dây chằng bị rách một phần, yêu cầu chăm sóc y tế chuyên nghiệp. Quá trình tự lành có thể kéo dài và không hoàn toàn hồi phục nếu không được can thiệp đúng cách.
Rách hoàn toàn dây chằng: Dây chằng bị rách hoàn toàn, thường cần phẫu thuật để tái tạo và phục hồi chức năng khớp.
Quá trình tự lành của dây chằng:
Dây chằng có khả năng tự lành thông qua quá trình tái tạo mô, nhưng thời gian và mức độ hồi phục phụ thuộc vào mức độ tổn thương:
Giai đoạn viêm: Ngay sau chấn thương, cơ thể phản ứng bằng cách gửi các tế bào viêm đến khu vực tổn thương để loại bỏ mô bị hư hỏng.
Giai đoạn tái tạo: Sau khi viêm giảm đi, dây chằng bắt đầu tái tạo bằng cách hình thành collagen mới để khôi phục cấu trúc.
Giai đoạn tái cấu trúc: Các sợi collagen mới dần dần ổn định và tái cấu trúc để phục hồi độ bền và linh hoạt của dây chằng.
Dây chằng là các cấu trúc mô liên kết xương với xương, giúp ổn định các khớp và duy trì sự linh hoạt trong cơ thể. Chúng hỗ trợ vận động và ngăn ngừa các chấn thương. Có nhiều loại dây chằng, mỗi loại có chức năng và vị trí khác nhau như: dây chằng đầu gối, dây chằng khuỷu tay, dây chằng khớp háng, dây chằng vai, dây chằng cổ chân, dây chằng lưng …
Nguyên nhân gây rách dây chằng
Nguyên nhân dẫn đến chấn thương sẽ tùy theo vị trí của dây chằng trên cơ thể:Đầu gối: Đầu gối là một trong những vị trí dễ gặp chấn thương dây chằng nhất. Bốn dây chằng đầu gối gồm dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau, dây chằng bên trong và dây chằng bên ngoài. Trong đó, dây chằng chéo trước là dây chằng dễ bị tổn thương nhất.
Mắt cá chân: Tổ hợp dây chằng xung quanh mắt cá ngoài chân dễ bị tổn thương nhất do bàn chân dễ bị lật, trẹo vào trong hay ra ngoài khi chấn thương.
Cổ tay: Các dây chằng này cũng dễ bị tổn thương khi có chấn thương vào vùng cổ tay hoặc khi có lực tác động đột ngột vào vùng cổ tay. Phức hợp sụn sợi tam giác là một trong những dây chằng dễ bị thương nhất.
Cổ: Khi bạn tăng/giảm tốc đột ngột, gây ra chuyển động cực mạnh của cột sống cổ, các dây chằng vùng cổ sẽ có nguy cơ bị đứt. Loại chấn thương này thường dẫn tới tổn thương cơ, dây thần kinh và xương.
Lưng: Các dây chằng ở lưng rất dễ rách khi bạn cố sức để nâng một vật quá nặng.

Đầu gối là một trong những vị trí dễ gặp chấn thương dây chằng nhất.
Các mức độ tổn thương của dây chằng
Dựa trên tình trạng chấn thương dây chằng, y khoa chia thành 3 mức độ:
Độ I: là tình trạng chấn thương nhẹ làm tổn thương dây chằng, nhưng không gây rách hoặc rách một phần không đáng kể.
Độ II: tình trạng chấn thương vừa phải, đứt một phần dây chằng khiến khớp có biểu hiện lỏng lẻo bất thường.
Độ III: chấn thương nặng với tình trạng đứt toàn bộ dây chằng, mất chức năng của dây chằng và khiến khớp gần như mất khả năng vận động.
Triệu chứng của rách dây chằng
Khi dây chằng bị rách sẽ có các triệu chứng:- Đau đớn: Cảm giác đau mạnh ngay lập tức sau chấn thương.
- Sưng tấy: Khu vực bị rách dây chằng sẽ sưng lên do viêm và tích tụ dịch.
- Mất ổn định khớp: Khớp bị ảnh hưởng có thể cảm thấy lỏng lẻo hoặc không ổn định khi vận động.
- Giới hạn cử động: Khó khăn trong việc cử động khớp bị tổn thương.
- Âm thanh gãy: Một số người có thể nghe thấy tiếng đứt hoặc gãy ngay khi dây chằng bị tổn thương.
Rách dây chằng có tự lành được không?
Rách dây chằng có tự lành được không? Điều này phụ thuộc vào việc dây chằng bị tổn thương ở mức độ nào:Giãn dây chằng: Dây chằng chỉ bị phù nề, chưa bị rách. Trong trường hợp này, dây chằng có thể tự lành với thời gian nghỉ ngơi, băng ép, và vật lý trị liệu.
Rách một phần dây chằng: Dây chằng bị rách một phần, yêu cầu chăm sóc y tế chuyên nghiệp. Quá trình tự lành có thể kéo dài và không hoàn toàn hồi phục nếu không được can thiệp đúng cách.
Rách hoàn toàn dây chằng: Dây chằng bị rách hoàn toàn, thường cần phẫu thuật để tái tạo và phục hồi chức năng khớp.
Quá trình tự lành của dây chằng:
Dây chằng có khả năng tự lành thông qua quá trình tái tạo mô, nhưng thời gian và mức độ hồi phục phụ thuộc vào mức độ tổn thương:
Giai đoạn viêm: Ngay sau chấn thương, cơ thể phản ứng bằng cách gửi các tế bào viêm đến khu vực tổn thương để loại bỏ mô bị hư hỏng.
Giai đoạn tái tạo: Sau khi viêm giảm đi, dây chằng bắt đầu tái tạo bằng cách hình thành collagen mới để khôi phục cấu trúc.
Giai đoạn tái cấu trúc: Các sợi collagen mới dần dần ổn định và tái cấu trúc để phục hồi độ bền và linh hoạt của dây chằng.