From Beijing with Love
Cháu đã lớn thế này rồi à. Lại đây chú ôm cái coi.
Đất hiếm là nhóm 17 kim loại (15 nguyên tố ở cuối bảng tuần hoàn, cộng thêm yttrium và scandium) có nhiều tính chất hữu ích, được sử dụng rộng rãi trong ngành năng lượng và công nghệ. Neodymium, praseodymium, terbium và dysprosium là những nguyên tố quan trọng nhất, tạo nên nam châm siêu mạnh dùng trong smartphone, pin xe điện và tuabin gió. Tuy nhiên, nguồn cung đất hiếm hạn chế đang là mối lo ngại lớn.
Trên thực tế, đất hiếm không thực sự hiếm. Theo USGS, độ phong phú của đất hiếm trong lớp vỏ Trái Đất tương đương với đồng và kẽm, không hiếm bằng bạc, vàng hay bạch kim. Vấn đề là chúng phân bố rất rải rác, khó khai thác. Paul Ziemkiewicz từ Viện Nghiên cứu Nước Tây Virginia cho biết có khoảng 300mg đất hiếm trong mỗi kg đá phiến sét.
Các kim loại thường tập trung trong vỏ Trái Đất do hoạt động địa chất, nhưng tính chất hóa học đặc biệt của đất hiếm khiến chúng không tập trung với nhau trong những điều kiện này. Dấu vết đất hiếm rải rác khắp nơi, làm giảm hiệu quả khai thác. Môi trường giàu axit có thể làm tăng nồng độ đất hiếm ở một số khu vực, nhưng việc tìm ra những khu vực này rất khó khăn.
Đất hiếm trong tự nhiên tồn tại dưới dạng quặng, liên kết với các phi kim khác bằng liên kết ion mạnh. Việc tách chiết đất hiếm đòi hỏi nhiều năng lượng và điều kiện khắc nghiệt (pH thấp, nhiệt độ cao) do liên kết giữa đất hiếm (3 điện tích dương) và phosphate (3 điện tích âm) rất bền vững. Quá trình tinh chế đất hiếm phức tạp hơn nhiều so với các kim loại khác như đồng.
Do những khó khăn trên, một số chuyên gia đang nghiên cứu tái chế đất hiếm từ rác thải công nghiệp và điện tử cũ, cũng như tìm kiếm các hợp chất mới có tính chất tương tự để thay thế. Tuy nhiên, hiện chưa có giải pháp thay thế hiệu quả nào cho đất hiếm. Sự khan hiếm nguồn cung và khó khăn trong khai thác và tinh chế là lý do đất hiếm có giá trị cao, bất chấp độ phong phú của chúng trong lớp vỏ Trái Đất.
Trên thực tế, đất hiếm không thực sự hiếm. Theo USGS, độ phong phú của đất hiếm trong lớp vỏ Trái Đất tương đương với đồng và kẽm, không hiếm bằng bạc, vàng hay bạch kim. Vấn đề là chúng phân bố rất rải rác, khó khai thác. Paul Ziemkiewicz từ Viện Nghiên cứu Nước Tây Virginia cho biết có khoảng 300mg đất hiếm trong mỗi kg đá phiến sét.
Các kim loại thường tập trung trong vỏ Trái Đất do hoạt động địa chất, nhưng tính chất hóa học đặc biệt của đất hiếm khiến chúng không tập trung với nhau trong những điều kiện này. Dấu vết đất hiếm rải rác khắp nơi, làm giảm hiệu quả khai thác. Môi trường giàu axit có thể làm tăng nồng độ đất hiếm ở một số khu vực, nhưng việc tìm ra những khu vực này rất khó khăn.
Đất hiếm trong tự nhiên tồn tại dưới dạng quặng, liên kết với các phi kim khác bằng liên kết ion mạnh. Việc tách chiết đất hiếm đòi hỏi nhiều năng lượng và điều kiện khắc nghiệt (pH thấp, nhiệt độ cao) do liên kết giữa đất hiếm (3 điện tích dương) và phosphate (3 điện tích âm) rất bền vững. Quá trình tinh chế đất hiếm phức tạp hơn nhiều so với các kim loại khác như đồng.
Do những khó khăn trên, một số chuyên gia đang nghiên cứu tái chế đất hiếm từ rác thải công nghiệp và điện tử cũ, cũng như tìm kiếm các hợp chất mới có tính chất tương tự để thay thế. Tuy nhiên, hiện chưa có giải pháp thay thế hiệu quả nào cho đất hiếm. Sự khan hiếm nguồn cung và khó khăn trong khai thác và tinh chế là lý do đất hiếm có giá trị cao, bất chấp độ phong phú của chúng trong lớp vỏ Trái Đất.