The Kings
Moderator
Bài viết được trích từ “Khi các siêu doanh nghiệp gặp địa chính trị - TSMC trong cuộc cạnh tranh chiến lược giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ” đăng trong tạp chí “Tầm nhìn quốc tế”, Số 5, 2024, trang 1-26.
Vòng toàn cầu hóa kinh tế thứ hai xuất hiện vào những năm 1970 đã sinh ra một số siêu doanh nghiệp trên toàn thế giới, tăng trưởng nhanh chóng nhờ tận dụng các nguồn lực công nghệ, tài chính và thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, khi sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trở nên gay gắt hơn, những siêu doanh nghiệp đạt được những thành tựu thương mại to lớn này đang bộc lộ những điểm yếu dễ thấy khi gặp phải sức ép địa chính trị.
TSMC, được mệnh danh là “ông vua sản xuất chip toàn cầu”, là một siêu công ty điển hình đã rơi vào tình thế “tiến thoái lưỡng nan chọn phe” rất lớn trong cuộc cạnh tranh địa chính trị ngày càng khốc liệt và phải đưa ra những quyết định vi phạm logic và so sánh về mặt hiệu quả kinh tế. Sự lựa chọn kinh doanh dựa trên nguyên tắc lợi thế chuyển từ sản xuất tập trung hiệu quả sang sản xuất phi tập trung kém hiệu quả. Những khó khăn mà nó gặp phải xuất phát từ việc sự trỗi dậy của siêu doanh nghiệp này phụ thuộc rất nhiều vào nguồn lực do hai nền kinh tế lớn Trung Quốc và Hoa Kỳ cung cấp. Nó không chỉ đòi hỏi sự hỗ trợ về công nghệ và vốn của Hoa Kỳ mà còn đòi hỏi quy mô thị trường và môi trường sản xuất của Trung Quốc.
Câu chuyện của TSMC cho chúng ta thấy sự cạnh tranh giữa các cường quốc ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn chiến lược kinh doanh của một siêu doanh nghiệp, từ đó đưa ra bức tranh vĩ mô về môi trường địa chính trị định hình trật tự kinh tế quốc tế ở cấp độ vi mô.
Bài viết này không chỉ là bài mới nhất trong loạt nghiên cứu về siêu doanh nghiệp mà còn là chương cuối cùng trong “Bộ ba chất bán dẫn” do Li Wei và Li Yuyi viết. Hai tác giả này trước đây là đồng tác giả "Phân tích Cuộc chiến của Hoa Kỳ chống lại Huawei - Nền kinh tế chính trị của chuỗi cung ứng xuyên quốc gia" và "Phân tích quyền bá chủ của ngành công nghiệp bán dẫn của Hoa Kỳ: Phân tích kinh tế chính trị của sức mạnh công nghiệp", lần lượt được xuất bản trong tạp chí Châu Á-Thái Bình Dương Đương đại Số 1 năm 2021 và Tạp chí Ngoại giao Số 1 năm 2022. Bài viết này theo dõi những diễn biến mới nhất của TSMC, “Ông vua của các OEM bán dẫn”, đồng thời mở rộng khung phân tích kinh tế chính trị của hai tác phẩm đầu tiên về ngành bán dẫn. Ba tác phẩm này khắc họa cuộc chơi khốc liệt giữa các nước lớn cạnh tranh vị trí dẫn đầu trong các ngành chiến lược, đồng thời nêu bật tình thế khó khăn mà các siêu doanh nghiệp được cho là “dù gió làm mưa làm gió” phải đối mặt trong bối cảnh này.
Chất bán dẫn là nền tảng quan trọng của ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và ngành trí tuệ nhân tạo mới nổi. Chúng là ngành “phải cạnh tranh” trong cuộc cạnh tranh công nghiệp giữa các nước lớn hiện nay. Bởi vì TSMC sở hữu công nghệ tiên tiến trong sản xuất chip cao cấp nên công ty có vị thế đặc biệt trong lĩnh vực đúc chip. Đây là một siêu doanh nghiệp có vị trí kiểm soát trong chuỗi công nghiệp bán dẫn và chuỗi cung ứng.
Tuy nhiên, thực tế họ đã rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan trong lựa chọn chiến lược kinh doanh trong cuộc cạnh tranh giữa các nước lớn. Một mặt, TSMC dựa trên logic hiệu quả và nên tiến hành sản xuất tập trung dựa trên lợi thế so sánh của nguồn nhân tố và kết hợp với đặc điểm của ngành sản xuất chip nhưng mặt khác, TSMC phải tiến hành sản xuất ở nhiều địa điểm; dựa trên nhiều áp lực chính trị và các cân nhắc về an ninh khác nhau. Sản xuất phi tập trung làm tăng đáng kể chi phí hoạt động của doanh nghiệp. Tình thế tiến thoái lưỡng nan trong lựa chọn kinh doanh mà TSMC phải đối mặt về cơ bản là "tình thế tiến thoái lưỡng nan trong lựa chọn" mà các siêu doanh nghiệp phải đối mặt dưới áp lực địa chính trị. Nghĩa là, trong tình trạng vô chính phủ của cộng đồng quốc tế, khi căng thẳng địa chính trị và cạnh tranh công nghiệp gia tăng, khi tình hình ngày càng căng thẳng, những siêu doanh nghiệp đó sẽ phải đối mặt với thách thức cân bằng giữa hiệu quả và an ninh.
Nguyên nhân khiến TSMC rơi vào tình thế khó khăn này là vì, với tư cách là một doanh nghiệp có tính toàn cầu hóa cao, TSMC có sự phụ thuộc hai chiều nghiêm trọng vào hai nền kinh tế lớn là Hoa Kỳ và Trung Quốc đại lục về các yếu tố sản xuất và điều kiện sản xuất. Cụ thể, trong môi trường toàn cầu hóa, TSMC phụ thuộc nhiều hơn vào sự hỗ trợ của Hoa Kỳ về công nghệ và vốn, trong khi phụ thuộc nhiều hơn vào Trung Quốc đại lục về thị trường và sản xuất. Sự phụ thuộc hai chiều này đã trở thành yếu tố chính ảnh hưởng đến những lựa chọn kinh doanh của TSMC.
Trong bối cảnh Trung Quốc đại lục và Hoa Kỳ hợp tác thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế, TSMC có khả năng sử dụng nguồn lực từ cả hai bên để phát triển nhanh chóng, tuy nhiên, khi căng thẳng giữa hai bên tiếp tục diễn ra, toàn cầu hóa kinh tế bị cản trở và trật tự kinh tế quốc tế hiện nay tiếp tục bị suy yếu, áp lực địa chính trị giữa các cường quốc đang dần truyền sang các doanh nghiệp. TSMC đang bị “kéo” qua lại trong “cuộc giằng co” giữa hai thế lực chính trị. Họ buộc phải chịu áp lực trực tiếp trong việc lựa chọn phe và ngày càng lo lắng về các yếu tố kinh tế sẽ mang lại nhiều rủi ro an ninh cho họ. Điều này khiến TSMC phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan: không thể “một chiều”, khó “có cả hai bên” mà chỉ có thể rơi vào tình thế “tiến thoái lưỡng nan chọn phe” “sống sót trong kẽ nứt”.
Một mặt, TSMC dựa vào Mỹ về công nghệ và vốn. Đầu tiên, Hoa Kỳ đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật không thể thiếu cho TSMC, mặc dù sự hỗ trợ này chủ yếu dựa trên lợi ích riêng của các công ty và chính quyền Mỹ. Vào những năm 1960, việc các công ty bán dẫn Hoa Kỳ thực hiện chuyển giao ra nước ngoài đã đưa Đài Loan, Trung Quốc vào giai đoạn phôi thai phát triển của ngành công nghiệp bán dẫn. Vào những năm 1980, xung đột thương mại giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ trong lĩnh vực bán dẫn sắp nổ ra. Hoa Kỳ lựa chọn hỗ trợ ngành công nghiệp bán dẫn ở Đài Loan và Hàn Quốc để định hình lại mô hình ngành bán dẫn ở Đông Á. TSMC ra đời và lớn lên trong bối cảnh đó, được hưởng lợi từ sự “đánh giá cao” của các gã khổng lồ bán dẫn Mỹ Intel và Apple. Ngày nay, TSMC vẫn phụ thuộc nhiều vào các sản phẩm và dịch vụ công nghệ của các nhà cung cấp Hoa Kỳ ở thượng nguồn trong chuỗi cung ứng và tuân theo mạng lưới hệ thống công nghệ do Hoa Kỳ dẫn đầu.
Thứ hai, Hoa Kỳ đã cung cấp hỗ trợ tài chính quan trọng cho TSMC. Là một doanh nghiệp thâm dụng vốn, TSMC phụ thuộc rất nhiều vào sự hỗ trợ tài chính từ Hoa Kỳ. Thứ nhất, công ty phụ thuộc nhiều vào các kênh tài chính do thị trường tài chính Mỹ cung cấp. TSMC được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Đài Loan và Sở giao dịch chứng khoán New York và chủ yếu dựa vào các tổ chức lưu ký do Citibank đại diện là một nền tảng quan trọng để TSMC vay từ thị trường vốn Hoa Kỳ để tài trợ toàn cầu. Thứ hai, công ty phụ thuộc nhiều vào vốn Mỹ, với vốn Mỹ chiếm gần 50% cơ cấu sở hữu.
Mặt khác, TSMC phụ thuộc vào Trung Quốc đại lục về thị trường và sản xuất. Đầu tiên, TSMC có ý định thúc đẩy sản xuất ở Trung Quốc đại lục. Là "công xưởng của thế giới", Trung Quốc đại lục có hệ sinh thái công nghiệp bán dẫn và liên quan tốt, lao động sản xuất dồi dào, cơ sở hạ tầng phát triển và các chính sách công nghiệp hỗ trợ, cùng nhau tạo thành lực hướng tâm công nghiệp, thu hút TSMC và các chuỗi công nghiệp toàn cầu liên quan hội tụ về mình. Kể từ khi thành lập năm 1987, ngoại trừ kế hoạch mở rộng ra nước ngoài trong bối cảnh quốc tế đặc biệt trong những năm gần đây, TSMC vẫn tiếp tục đầu tư mạnh vào việc xây dựng các nhà máy bên ngoài Đài Loan, mục tiêu duy nhất là Trung Quốc đại lục, bao gồm các nhà máy mới ở Thượng Hải vào năm 2002 và Nam Kinh vào năm 2016.
Tại Hoa Kỳ, ngay từ năm 1996, TSMC đã cố gắng sản xuất chip tại Hoa Kỳ, tuy nhiên, họ “không quen” với chi phí sản xuất cao và cuối cùng phải từ bỏ việc mở rộng. Thứ hai, TSMC không thể từ bỏ thị trường Trung Quốc đại lục. Trung Quốc đại lục là nhà xuất khẩu mạch tích hợp quan trọng nhất của Đài Loan và là thị trường tiêu dùng chất bán dẫn lớn nhất thế giới. Điều này khiến TSMC, một siêu doanh nghiệp ra đời từ toàn cầu hóa, không thể từ bỏ hoàn toàn thị trường Trung Quốc đại lục và hoàn toàn quay sang Mỹ.
Nó dựa vào Hoa Kỳ về công nghệ và vốn, đồng thời dựa vào Trung Quốc đại lục về thị trường và sản xuất. Sự phụ thuộc hai chiều này đã trở thành nguồn gốc gây khó khăn cho sự phát triển của TSMC. Khi sự cạnh tranh chiến lược giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ ngày càng gia tăng, “tình thế tiến thoái lưỡng nan khi chọn bên” của TSMC sẽ ngày càng trở nên nổi bật. Thành tích nổi bật của nó là một mặt, TSMC buộc phải hy sinh hiệu quả và mở rộng trái với logic của lợi thế so sánh, sang Mỹ, Nhật Bản và Châu Âu để xây dựng nhà máy ở những địa điểm rải rác với chi phí sản xuất cao; mặt khác, TSMC cần phải "chống lại" các hạn chế của chính phủ Hoa Kỳ đối với lệnh cấm công nghệ Trung Quốc, đồng thời cố gắng miễn kiểm soát xuất khẩu đối với thiết bị bán dẫn để mở rộng dây chuyền sản xuất tại Nam Kinh, Trung Quốc. Các hành vi cạnh tranh công khai hoặc bí mật khác nhau được thực hiện bởi hai nền kinh tế lớn của Trung Quốc và Hoa Kỳ xung quanh TSMC đã càng làm trầm trọng thêm “tình thế tiến thoái lưỡng nan trong việc lựa chọn phe”.
Câu chuyện của TSMC cho thấy khi lật tổ thì không còn quả trứng nào. Những siêu doanh nghiệp đạt được những thành tựu thương mại to lớn trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế cũng sẽ bộc lộ những điểm yếu khi gặp phải sức ép địa chính trị. Các thế lực địa chính trị như một dòng nước lũ khổng lồ cuốn trôi những siêu doanh nghiệp có ý nghĩa chiến lược đó. Các siêu doanh nghiệp khó có thể “phi chính trị”. Họ chỉ có thể đưa ra những lựa chọn thận trọng trong những vết nứt của địa chính trị để tồn tại. Cái gọi là thị trường thế giới “phẳng” chỉ là một huyền thoại không tưởng.
Vòng toàn cầu hóa kinh tế thứ hai xuất hiện vào những năm 1970 đã sinh ra một số siêu doanh nghiệp trên toàn thế giới, tăng trưởng nhanh chóng nhờ tận dụng các nguồn lực công nghệ, tài chính và thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, khi sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trở nên gay gắt hơn, những siêu doanh nghiệp đạt được những thành tựu thương mại to lớn này đang bộc lộ những điểm yếu dễ thấy khi gặp phải sức ép địa chính trị.
TSMC, được mệnh danh là “ông vua sản xuất chip toàn cầu”, là một siêu công ty điển hình đã rơi vào tình thế “tiến thoái lưỡng nan chọn phe” rất lớn trong cuộc cạnh tranh địa chính trị ngày càng khốc liệt và phải đưa ra những quyết định vi phạm logic và so sánh về mặt hiệu quả kinh tế. Sự lựa chọn kinh doanh dựa trên nguyên tắc lợi thế chuyển từ sản xuất tập trung hiệu quả sang sản xuất phi tập trung kém hiệu quả. Những khó khăn mà nó gặp phải xuất phát từ việc sự trỗi dậy của siêu doanh nghiệp này phụ thuộc rất nhiều vào nguồn lực do hai nền kinh tế lớn Trung Quốc và Hoa Kỳ cung cấp. Nó không chỉ đòi hỏi sự hỗ trợ về công nghệ và vốn của Hoa Kỳ mà còn đòi hỏi quy mô thị trường và môi trường sản xuất của Trung Quốc.
Câu chuyện của TSMC cho chúng ta thấy sự cạnh tranh giữa các cường quốc ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn chiến lược kinh doanh của một siêu doanh nghiệp, từ đó đưa ra bức tranh vĩ mô về môi trường địa chính trị định hình trật tự kinh tế quốc tế ở cấp độ vi mô.
Bài viết này không chỉ là bài mới nhất trong loạt nghiên cứu về siêu doanh nghiệp mà còn là chương cuối cùng trong “Bộ ba chất bán dẫn” do Li Wei và Li Yuyi viết. Hai tác giả này trước đây là đồng tác giả "Phân tích Cuộc chiến của Hoa Kỳ chống lại Huawei - Nền kinh tế chính trị của chuỗi cung ứng xuyên quốc gia" và "Phân tích quyền bá chủ của ngành công nghiệp bán dẫn của Hoa Kỳ: Phân tích kinh tế chính trị của sức mạnh công nghiệp", lần lượt được xuất bản trong tạp chí Châu Á-Thái Bình Dương Đương đại Số 1 năm 2021 và Tạp chí Ngoại giao Số 1 năm 2022. Bài viết này theo dõi những diễn biến mới nhất của TSMC, “Ông vua của các OEM bán dẫn”, đồng thời mở rộng khung phân tích kinh tế chính trị của hai tác phẩm đầu tiên về ngành bán dẫn. Ba tác phẩm này khắc họa cuộc chơi khốc liệt giữa các nước lớn cạnh tranh vị trí dẫn đầu trong các ngành chiến lược, đồng thời nêu bật tình thế khó khăn mà các siêu doanh nghiệp được cho là “dù gió làm mưa làm gió” phải đối mặt trong bối cảnh này.
Chất bán dẫn là nền tảng quan trọng của ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và ngành trí tuệ nhân tạo mới nổi. Chúng là ngành “phải cạnh tranh” trong cuộc cạnh tranh công nghiệp giữa các nước lớn hiện nay. Bởi vì TSMC sở hữu công nghệ tiên tiến trong sản xuất chip cao cấp nên công ty có vị thế đặc biệt trong lĩnh vực đúc chip. Đây là một siêu doanh nghiệp có vị trí kiểm soát trong chuỗi công nghiệp bán dẫn và chuỗi cung ứng.
Tuy nhiên, thực tế họ đã rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan trong lựa chọn chiến lược kinh doanh trong cuộc cạnh tranh giữa các nước lớn. Một mặt, TSMC dựa trên logic hiệu quả và nên tiến hành sản xuất tập trung dựa trên lợi thế so sánh của nguồn nhân tố và kết hợp với đặc điểm của ngành sản xuất chip nhưng mặt khác, TSMC phải tiến hành sản xuất ở nhiều địa điểm; dựa trên nhiều áp lực chính trị và các cân nhắc về an ninh khác nhau. Sản xuất phi tập trung làm tăng đáng kể chi phí hoạt động của doanh nghiệp. Tình thế tiến thoái lưỡng nan trong lựa chọn kinh doanh mà TSMC phải đối mặt về cơ bản là "tình thế tiến thoái lưỡng nan trong lựa chọn" mà các siêu doanh nghiệp phải đối mặt dưới áp lực địa chính trị. Nghĩa là, trong tình trạng vô chính phủ của cộng đồng quốc tế, khi căng thẳng địa chính trị và cạnh tranh công nghiệp gia tăng, khi tình hình ngày càng căng thẳng, những siêu doanh nghiệp đó sẽ phải đối mặt với thách thức cân bằng giữa hiệu quả và an ninh.
Nguyên nhân khiến TSMC rơi vào tình thế khó khăn này là vì, với tư cách là một doanh nghiệp có tính toàn cầu hóa cao, TSMC có sự phụ thuộc hai chiều nghiêm trọng vào hai nền kinh tế lớn là Hoa Kỳ và Trung Quốc đại lục về các yếu tố sản xuất và điều kiện sản xuất. Cụ thể, trong môi trường toàn cầu hóa, TSMC phụ thuộc nhiều hơn vào sự hỗ trợ của Hoa Kỳ về công nghệ và vốn, trong khi phụ thuộc nhiều hơn vào Trung Quốc đại lục về thị trường và sản xuất. Sự phụ thuộc hai chiều này đã trở thành yếu tố chính ảnh hưởng đến những lựa chọn kinh doanh của TSMC.
Trong bối cảnh Trung Quốc đại lục và Hoa Kỳ hợp tác thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế, TSMC có khả năng sử dụng nguồn lực từ cả hai bên để phát triển nhanh chóng, tuy nhiên, khi căng thẳng giữa hai bên tiếp tục diễn ra, toàn cầu hóa kinh tế bị cản trở và trật tự kinh tế quốc tế hiện nay tiếp tục bị suy yếu, áp lực địa chính trị giữa các cường quốc đang dần truyền sang các doanh nghiệp. TSMC đang bị “kéo” qua lại trong “cuộc giằng co” giữa hai thế lực chính trị. Họ buộc phải chịu áp lực trực tiếp trong việc lựa chọn phe và ngày càng lo lắng về các yếu tố kinh tế sẽ mang lại nhiều rủi ro an ninh cho họ. Điều này khiến TSMC phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan: không thể “một chiều”, khó “có cả hai bên” mà chỉ có thể rơi vào tình thế “tiến thoái lưỡng nan chọn phe” “sống sót trong kẽ nứt”.
Một mặt, TSMC dựa vào Mỹ về công nghệ và vốn. Đầu tiên, Hoa Kỳ đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật không thể thiếu cho TSMC, mặc dù sự hỗ trợ này chủ yếu dựa trên lợi ích riêng của các công ty và chính quyền Mỹ. Vào những năm 1960, việc các công ty bán dẫn Hoa Kỳ thực hiện chuyển giao ra nước ngoài đã đưa Đài Loan, Trung Quốc vào giai đoạn phôi thai phát triển của ngành công nghiệp bán dẫn. Vào những năm 1980, xung đột thương mại giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ trong lĩnh vực bán dẫn sắp nổ ra. Hoa Kỳ lựa chọn hỗ trợ ngành công nghiệp bán dẫn ở Đài Loan và Hàn Quốc để định hình lại mô hình ngành bán dẫn ở Đông Á. TSMC ra đời và lớn lên trong bối cảnh đó, được hưởng lợi từ sự “đánh giá cao” của các gã khổng lồ bán dẫn Mỹ Intel và Apple. Ngày nay, TSMC vẫn phụ thuộc nhiều vào các sản phẩm và dịch vụ công nghệ của các nhà cung cấp Hoa Kỳ ở thượng nguồn trong chuỗi cung ứng và tuân theo mạng lưới hệ thống công nghệ do Hoa Kỳ dẫn đầu.
Thứ hai, Hoa Kỳ đã cung cấp hỗ trợ tài chính quan trọng cho TSMC. Là một doanh nghiệp thâm dụng vốn, TSMC phụ thuộc rất nhiều vào sự hỗ trợ tài chính từ Hoa Kỳ. Thứ nhất, công ty phụ thuộc nhiều vào các kênh tài chính do thị trường tài chính Mỹ cung cấp. TSMC được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Đài Loan và Sở giao dịch chứng khoán New York và chủ yếu dựa vào các tổ chức lưu ký do Citibank đại diện là một nền tảng quan trọng để TSMC vay từ thị trường vốn Hoa Kỳ để tài trợ toàn cầu. Thứ hai, công ty phụ thuộc nhiều vào vốn Mỹ, với vốn Mỹ chiếm gần 50% cơ cấu sở hữu.
Mặt khác, TSMC phụ thuộc vào Trung Quốc đại lục về thị trường và sản xuất. Đầu tiên, TSMC có ý định thúc đẩy sản xuất ở Trung Quốc đại lục. Là "công xưởng của thế giới", Trung Quốc đại lục có hệ sinh thái công nghiệp bán dẫn và liên quan tốt, lao động sản xuất dồi dào, cơ sở hạ tầng phát triển và các chính sách công nghiệp hỗ trợ, cùng nhau tạo thành lực hướng tâm công nghiệp, thu hút TSMC và các chuỗi công nghiệp toàn cầu liên quan hội tụ về mình. Kể từ khi thành lập năm 1987, ngoại trừ kế hoạch mở rộng ra nước ngoài trong bối cảnh quốc tế đặc biệt trong những năm gần đây, TSMC vẫn tiếp tục đầu tư mạnh vào việc xây dựng các nhà máy bên ngoài Đài Loan, mục tiêu duy nhất là Trung Quốc đại lục, bao gồm các nhà máy mới ở Thượng Hải vào năm 2002 và Nam Kinh vào năm 2016.
Tại Hoa Kỳ, ngay từ năm 1996, TSMC đã cố gắng sản xuất chip tại Hoa Kỳ, tuy nhiên, họ “không quen” với chi phí sản xuất cao và cuối cùng phải từ bỏ việc mở rộng. Thứ hai, TSMC không thể từ bỏ thị trường Trung Quốc đại lục. Trung Quốc đại lục là nhà xuất khẩu mạch tích hợp quan trọng nhất của Đài Loan và là thị trường tiêu dùng chất bán dẫn lớn nhất thế giới. Điều này khiến TSMC, một siêu doanh nghiệp ra đời từ toàn cầu hóa, không thể từ bỏ hoàn toàn thị trường Trung Quốc đại lục và hoàn toàn quay sang Mỹ.
Nó dựa vào Hoa Kỳ về công nghệ và vốn, đồng thời dựa vào Trung Quốc đại lục về thị trường và sản xuất. Sự phụ thuộc hai chiều này đã trở thành nguồn gốc gây khó khăn cho sự phát triển của TSMC. Khi sự cạnh tranh chiến lược giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ ngày càng gia tăng, “tình thế tiến thoái lưỡng nan khi chọn bên” của TSMC sẽ ngày càng trở nên nổi bật. Thành tích nổi bật của nó là một mặt, TSMC buộc phải hy sinh hiệu quả và mở rộng trái với logic của lợi thế so sánh, sang Mỹ, Nhật Bản và Châu Âu để xây dựng nhà máy ở những địa điểm rải rác với chi phí sản xuất cao; mặt khác, TSMC cần phải "chống lại" các hạn chế của chính phủ Hoa Kỳ đối với lệnh cấm công nghệ Trung Quốc, đồng thời cố gắng miễn kiểm soát xuất khẩu đối với thiết bị bán dẫn để mở rộng dây chuyền sản xuất tại Nam Kinh, Trung Quốc. Các hành vi cạnh tranh công khai hoặc bí mật khác nhau được thực hiện bởi hai nền kinh tế lớn của Trung Quốc và Hoa Kỳ xung quanh TSMC đã càng làm trầm trọng thêm “tình thế tiến thoái lưỡng nan trong việc lựa chọn phe”.
Câu chuyện của TSMC cho thấy khi lật tổ thì không còn quả trứng nào. Những siêu doanh nghiệp đạt được những thành tựu thương mại to lớn trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế cũng sẽ bộc lộ những điểm yếu khi gặp phải sức ép địa chính trị. Các thế lực địa chính trị như một dòng nước lũ khổng lồ cuốn trôi những siêu doanh nghiệp có ý nghĩa chiến lược đó. Các siêu doanh nghiệp khó có thể “phi chính trị”. Họ chỉ có thể đưa ra những lựa chọn thận trọng trong những vết nứt của địa chính trị để tồn tại. Cái gọi là thị trường thế giới “phẳng” chỉ là một huyền thoại không tưởng.