Sự thật không ngờ đằng sau máy phát hiện nói dối: niềm hy vọng đã biến thành "con quái vật"

From Beijing with Love

Cháu đã lớn thế này rồi à. Lại đây chú ôm cái coi.
John A. Larson đã giới thiệu máy phát hiện nói dối vào năm 1921, nhưng chính ông cũng không hoàn toàn tin tưởng vào độ chính xác của nó. Trước đó rất lâu, người Trung Quốc cổ đại đã cố gắng phát hiện lời nói dối bằng cách cho người bị tình nghi ngậm gạo sống trong khi thẩm vấn. Nếu gạo vẫn khô sau đó, chứng tỏ miệng bị khô, được coi là dấu hiệu của sự lo lắng và tội lỗi, đôi khi dẫn đến án tử hình. Niềm tin rằng nói dối gây ra phản ứng sinh lý đã tồn tại từ lâu, và Larson, giữa thời kỳ tội phạm gia tăng trong những năm 1920, tin rằng ông đã tìm ra cách để khoa học hóa việc phát hiện nói dối. Thời kỳ này, nạn buôn lậu rượu tràn lan do lệnh cấm rượu tại Mỹ.

Một số sở cảnh sát sử dụng các biện pháp mạnh để khai thác thông tin từ nghi phạm, bao gồm đánh đập, tra tấn bằng thuốc lá, và bỏ đói giấc ngủ. Mặc dù bất hợp pháp, những biện pháp này vẫn phổ biến và dẫn đến nhiều lời thú tội, tuy nhiên độ chính xác của chúng bị đặt dấu hỏi. August Vollmer, cảnh sát trưởng Berkeley, California, mong muốn khoa học có thể giúp quá trình thẩm vấn nhân đạo và chính xác hơn. Ông bắt đầu tuyển dụng những người tốt nghiệp đại học, và John A. Larson, người vừa nhận bằng tiến sĩ sinh lý học tại Đại học California, Berkeley và có niềm đam mê công lý, đã gia nhập lực lượng cảnh sát Berkeley năm 1920, trở thành sĩ quan cảnh sát đầu tiên trong khu vực có bằng tiến sĩ.

1730295112248.png


Cả Vollmer và Larson đều quan tâm đến một bài kiểm tra nói dối đơn giản do William Marston, một luật sư kiêm nhà tâm lý học, phát triển. Larson đã cố gắng tạo ra một bài kiểm tra phức tạp hơn, sử dụng các thiết bị đo nhịp tim, hô hấp và huyết áp của đối tượng trong quá trình thẩm vấn. Thiết bị này gồm một tổ hợp bơm và đồng hồ đo gắn vào cơ thể người qua vòng tay và đai ngực. Ông tin rằng những thay đổi sinh lý khi nói dối sẽ được ghi lại bằng một cây bút trên cuộn giấy quay và sau đó được phân tích.

Mùa xuân năm 1921, Larson giới thiệu "máy đo tâm lý - tim - phổi," sau này được gọi là máy phát hiện nói dối (polygraph). Cỗ máy cồng kềnh này được báo Examiner ca ngợi: "Tất cả những kẻ nói dối, dù khôn khéo, đều sẽ tiêu đời". Tuy nhiên, bản thân Larson lại không tin tưởng tuyệt đối. Qua thử nghiệm, ông nhận thấy tỷ lệ sai sót đáng báo động và lo ngại về việc sử dụng chính thức. Mặc dù nhiều sở cảnh sát trên khắp nước Mỹ đã áp dụng thiết bị này, các thẩm phán tỏ ra nghi ngờ hơn cả Larson.

Năm 1923, Tòa Phúc thẩm Mỹ khu vực Washington D.C. tuyên bố kết quả máy phát hiện nói dối không được chấp nhận tại tòa vì thiếu sự công nhận rộng rãi từ các chuyên gia. Dù vậy, cảnh sát vẫn tiếp tục sử dụng. Larson càng thêm thất vọng khi một đồng nghiệp cũ được cấp bằng sáng chế cho phiên bản cải tiến vào năm 1931.

1730295143426.png


Trong khi máy của Larson bị bỏ quên, nhiều phiên bản hiện đại hơn ra đời, đều dựa trên nguyên lý của Larson. Hàng triệu người đã bị kiểm tra bằng máy phát hiện nói dối. Trong Chiến tranh Lạnh, Bộ Ngoại giao Mỹ sử dụng nó để loại bỏ những người bị nghi ngờ khỏi chính phủ liên bang. Nhiều người vô tội mất việc, trong khi những kẻ phản bội, như điệp viên Aldrich Ames, lại qua mặt được bài kiểm tra.

Larson sau đó học y khoa và trở thành bác sĩ tâm thần, nhưng luôn day dứt về phát minh của mình. Ông gọi nó là "quái vật Frankenstein," một thứ ông không thể kiểm soát hay tiêu diệt. Năm 1988, Quốc hội Mỹ thông qua luật cấm các nhà tuyển dụng tư nhân yêu cầu kiểm tra nói dối, mặc dù một số cơ quan chính phủ vẫn sử dụng nó cho mục đích sàng lọc và cảnh sát có thể dùng trong một số trường hợp điều tra nhất định.
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Top