Trung Đào
Writer
Do ChatGPT 4o hoạt động tốt hơn bằng tiếng Anh nên mình để nguyên văn câu lệnh tiếng Anh ngay phía dưới, bạn có thể trải nghiệm bằng tiếng Anh để xem sự khác biệt thế nào.
Kế hoạch học tập cá nhân:
Lập kế hoạch học tập chi tiết để tôi trở thành chuyên gia về [môn học hoặc kỹ năng cụ thể] trong [khung thời gian mong muốn]. Bao gồm lịch học hàng ngày, tài nguyên được đề xuất và các cột mốc quan trọng.
(tiếng Anh: Create a detailed learning plan for me to become an expert in [specific subject or skill] within [desired timeframe]. Include daily study schedules, recommended resources, and milestones.)
Nâng cao tư duy phản biện:
Cung cấp cho tôi danh sách các thử nghiệm tư duy đầy thử thách và các câu hỏi triết học liên quan đến [chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể] để giúp cải thiện kỹ năng tư duy phản biện của tôi.
(tiếng Anh: Provide me with a list of challenging thought experiments and philosophical questions related to [specific topic or field] to help improve my critical thinking skills.)
Kỹ thuật cải thiện trí nhớ:
Hãy cho tôi một hướng dẫn toàn diện về các kỹ thuật cải thiện trí nhớ hiệu quả phù hợp với thói quen học tập hiện tại của tôi trong [chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể].
(tiếng Anh: Give me a comprehensive guide on effective memory improvement techniques tailored to my current study routine in [specific subject or field].)
Tối ưu hóa năng suất:
Thiết kế một hệ thống năng suất tùy chỉnh cho tôi dựa trên một ngày thông thường của tôi, bao gồm các phương pháp quản lý thời gian, ưu tiên các nhiệm vụ và giảm bớt sự phân tâm khi thực hiện [mục tiêu hoặc dự án cụ thể].
(tiếng Anh: Design a customized productivity system for me based on my typical day, including methods to manage my time, prioritize tasks, and reduce distractions while working on [specific goal or project].)
Lộ trình phát triển kỹ năng:
Vạch ra lộ trình từng bước để tôi phát triển trình độ thành thạo về [kỹ năng hoặc sở thích cụ thể]. Bao gồm các giai đoạn từ cơ bản đến nâng cao và các bài tập thực hành.
(tiếng Anh: Outline a step-by-step roadmap for me to develop proficiency in [specific skill or hobby]. Include beginner to advanced stages and practical exercises.)
Danh sách đọc nâng cao:
Tạo danh sách đọc được tuyển chọn gồm các sách, bài báo và bài viết nâng cao trong lĩnh vực [chủ đề cụ thể]. Bao gồm một bản tóm tắt ngắn gọn và các khái niệm chính được đề cập trong mỗi tài nguyên.
(tiếng Anh: Create a curated reading list of advanced books, articles, and papers in the field of [specific subject]. Include a brief summary and the key concepts covered in each resource.)
Nâng cao kỹ năng phân tích:
Đề xuất một loạt hoạt động, câu đố và bài tập giúp tôi cải thiện kỹ năng phân tích của mình, đặc biệt là trong [lĩnh vực hoặc chuyên ngành cụ thể].
(tiếng Anh: Suggest a series of activities, puzzles, and exercises that will help me improve my analytical skills, particularly in [specific area or discipline].)
Kỹ thuật giải quyết vấn đề:
Giải thích các kỹ thuật và phương pháp giải quyết vấn đề khác nhau mà tôi có thể áp dụng cho [loại vấn đề hoặc ngành cụ thể]. Cung cấp các ví dụ và tình huống để thực hành.
(tiếng Anh: Explain various problem-solving techniques and methodologies that I can apply to [specific type of problem or industry]. Provide examples and scenarios for practice.)
Kế hoạch phát triển cá nhân:
Xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân để nâng cao trí tuệ cảm xúc và kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân, đặc biệt là trong [bối cảnh hoặc môi trường cụ thể]. Bao gồm các hoạt động và bài tập phản ánh.
(tiếng Anh: Develop a personal development plan for me to enhance my emotional intelligence and interpersonal skills, particularly in [specific context or environment]. Include activities and reflection exercises.)
Chiến lược học tập hiệu quả:
Cung cấp danh sách đầy đủ các chiến lược và thói quen học tập hiệu quả phù hợp với phong cách học tập và chương trình học hiện tại của tôi trong [môn học hoặc chương trình học cụ thể].
(tiếng Anh: Provide a comprehensive list of effective study strategies and habits tailored to my learning style and current coursework in [specific subject or academic program].) #AIkiếnthứccơbản
Kế hoạch học tập cá nhân:
Lập kế hoạch học tập chi tiết để tôi trở thành chuyên gia về [môn học hoặc kỹ năng cụ thể] trong [khung thời gian mong muốn]. Bao gồm lịch học hàng ngày, tài nguyên được đề xuất và các cột mốc quan trọng.
(tiếng Anh: Create a detailed learning plan for me to become an expert in [specific subject or skill] within [desired timeframe]. Include daily study schedules, recommended resources, and milestones.)
Nâng cao tư duy phản biện:
Cung cấp cho tôi danh sách các thử nghiệm tư duy đầy thử thách và các câu hỏi triết học liên quan đến [chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể] để giúp cải thiện kỹ năng tư duy phản biện của tôi.
(tiếng Anh: Provide me with a list of challenging thought experiments and philosophical questions related to [specific topic or field] to help improve my critical thinking skills.)
Kỹ thuật cải thiện trí nhớ:
Hãy cho tôi một hướng dẫn toàn diện về các kỹ thuật cải thiện trí nhớ hiệu quả phù hợp với thói quen học tập hiện tại của tôi trong [chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể].
(tiếng Anh: Give me a comprehensive guide on effective memory improvement techniques tailored to my current study routine in [specific subject or field].)
Tối ưu hóa năng suất:
Thiết kế một hệ thống năng suất tùy chỉnh cho tôi dựa trên một ngày thông thường của tôi, bao gồm các phương pháp quản lý thời gian, ưu tiên các nhiệm vụ và giảm bớt sự phân tâm khi thực hiện [mục tiêu hoặc dự án cụ thể].
(tiếng Anh: Design a customized productivity system for me based on my typical day, including methods to manage my time, prioritize tasks, and reduce distractions while working on [specific goal or project].)
Lộ trình phát triển kỹ năng:
Vạch ra lộ trình từng bước để tôi phát triển trình độ thành thạo về [kỹ năng hoặc sở thích cụ thể]. Bao gồm các giai đoạn từ cơ bản đến nâng cao và các bài tập thực hành.
(tiếng Anh: Outline a step-by-step roadmap for me to develop proficiency in [specific skill or hobby]. Include beginner to advanced stages and practical exercises.)
Danh sách đọc nâng cao:
Tạo danh sách đọc được tuyển chọn gồm các sách, bài báo và bài viết nâng cao trong lĩnh vực [chủ đề cụ thể]. Bao gồm một bản tóm tắt ngắn gọn và các khái niệm chính được đề cập trong mỗi tài nguyên.
(tiếng Anh: Create a curated reading list of advanced books, articles, and papers in the field of [specific subject]. Include a brief summary and the key concepts covered in each resource.)
Nâng cao kỹ năng phân tích:
Đề xuất một loạt hoạt động, câu đố và bài tập giúp tôi cải thiện kỹ năng phân tích của mình, đặc biệt là trong [lĩnh vực hoặc chuyên ngành cụ thể].
(tiếng Anh: Suggest a series of activities, puzzles, and exercises that will help me improve my analytical skills, particularly in [specific area or discipline].)
Kỹ thuật giải quyết vấn đề:
Giải thích các kỹ thuật và phương pháp giải quyết vấn đề khác nhau mà tôi có thể áp dụng cho [loại vấn đề hoặc ngành cụ thể]. Cung cấp các ví dụ và tình huống để thực hành.
(tiếng Anh: Explain various problem-solving techniques and methodologies that I can apply to [specific type of problem or industry]. Provide examples and scenarios for practice.)
Kế hoạch phát triển cá nhân:
Xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân để nâng cao trí tuệ cảm xúc và kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân, đặc biệt là trong [bối cảnh hoặc môi trường cụ thể]. Bao gồm các hoạt động và bài tập phản ánh.
(tiếng Anh: Develop a personal development plan for me to enhance my emotional intelligence and interpersonal skills, particularly in [specific context or environment]. Include activities and reflection exercises.)
Chiến lược học tập hiệu quả:
Cung cấp danh sách đầy đủ các chiến lược và thói quen học tập hiệu quả phù hợp với phong cách học tập và chương trình học hiện tại của tôi trong [môn học hoặc chương trình học cụ thể].
(tiếng Anh: Provide a comprehensive list of effective study strategies and habits tailored to my learning style and current coursework in [specific subject or academic program].) #AIkiếnthứccơbản