2 công ty của Elon Musk bày tỏ quan ngại về thuế quan Trump

A-Train The Seven
A-Train The Seven
Phản hồi: 0

A-Train The Seven

...'cause for once, I didn't hate myself.
Gần đây, cả SpaceX và Tesla – hai công ty do Elon Musk lãnh đạo – đã gửi thư đến Văn phòng Đại diện Thương mại Mỹ (USTR) để bày tỏ quan điểm về chính sách thuế quan của Tổng thống Donald Trump đối với các đối tác thương mại của Mỹ. Trong khi Tesla cảnh báo về nguy cơ chi phí sản xuất tăng cao do thuế quan, SpaceX lại tập trung vào các rào cản thương mại toàn cầu đang kìm hãm dịch vụ internet vệ tinh Starlink của mình. Hai bức thư này dù cùng xuất phát từ hệ sinh thái của Musk, lại thể hiện những cách tiếp cận trái ngược nhau, phản ánh rõ sự khác biệt trong mô hình kinh doanh và thách thức mà mỗi công ty đang đối mặt.

Tesla trong thư gửi USTR nhấn mạnh rằng chính sách thuế quan của Trump có thể gây ra tác động tiêu cực đến lợi nhuận. Công ty xe điện này giải thích họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc nhập khẩu một số linh kiện quan trọng từ các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc – nơi cung cấp nhiều nguyên liệu và phụ tùng cho chuỗi sản xuất xe điện. Nếu Mỹ áp đặt thuế quan lên các quốc gia này, các đối tác thương mại có thể đáp trả bằng thuế quan tương ứng, làm tăng chi phí nhập khẩu của Tesla. Điều này không chỉ đẩy giá thành sản phẩm lên cao mà còn giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, vốn đã rất khốc liệt với sự trỗi dậy của các hãng xe điện Trung Quốc như BYD. Lập luận của Tesla tập trung vào việc bảo vệ chuỗi cung ứng nội địa Mỹ, nhưng đồng thời kêu gọi chính phủ xem xét hậu quả của thuế quan đối với các ngành công nghiệp phụ thuộc vào nhập khẩu.

1742097488964.png


Ngược lại, SpaceX không lo ngại về thuế quan của Mỹ mà tập trung chỉ trích các quy định bất lợi và rào cản thương mại mà họ gặp phải ở nước ngoài. Trong thư có chữ ký của Giám đốc cấp cao về các vấn đề chính phủ toàn cầu của SpaceX Mat Dunn công ty lập luận các chi phí hoạt động của Starlink – dịch vụ internet vệ tinh lớn nhất thế giới – đang bị “tăng lên một cách giả tạo” do nhiều yêu cầu phức tạp từ các quốc gia khác. Cụ thể, SpaceX phải trả phí truy cập phổ tần số vô tuyến, thuế nhập khẩu cho các thiết bị đầu cuối Starlink, phối hợp chia sẻ phổ tần với các nhà khai thác vệ tinh nội địa ở một số thị trường. Những quy định này theo SpaceX là “rào cản thương mại phi thuế quan mang tính bảo hộ”, khiến họ khó cung cấp dịch vụ chất lượng cao với giá thấp hơn cho khách hàng toàn cầu.

Starlink hiện hoạt động tại hơn 120 thị trường trên thế giới, với hơn 7.000 vệ tinh trong quỹ đạo thấp (LEO), phục vụ hơn 5 triệu người dùng tính đến tháng 2 năm 2025. Tuy nhiên, các chi phí bổ sung như thuế nhập khẩu – áp dụng cho sản phẩm thuộc mã HTS 8517.62 (thiết bị truyền thông) – đã làm tăng đáng kể giá thành ở một số quốc gia. SpaceX chỉ ra rằng, trong khi Mỹ không áp thuế nhập khẩu tương tự lên các sản phẩm nước ngoài cạnh tranh, những đối thủ của họ lại được hưởng lợi từ việc không phải chịu những chi phí này khi hoạt động tại Mỹ. Điều này tạo ra sự bất bình đẳng, đặt SpaceX vào thế bất lợi trong cuộc đua mở rộng thị phần vệ tinh toàn cầu.

1742097496814.png


Sự khác biệt giữa hai quan điểm này bắt nguồn từ bản chất hoạt động của hai công ty. Tesla phụ thuộc nhiều vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt nguyên liệu thô và linh kiện từ Trung Quốc, nơi sản xuất pin và các bộ phận quan trọng khác. Thuế quan từ Mỹ có thể kích hoạt phản ứng dây chuyền, làm tăng chi phí và ảnh hưởng đến giá xe – yếu tố quyết định trong cạnh tranh với các đối thủ giá rẻ. Ngược lại, SpaceX với Starlink ít phụ thuộc vào nhập khẩu cho dịch vụ vệ tinh của mình. Thay vào đó, họ phải đối mặt với các quy định lỗi thời ở nước ngoài, vốn được thiết kế cho các dịch vụ vệ tinh truyền thống với số lượng thiết bị đầu cuối ít ỏi, chứ không phải hàng triệu thiết bị mà Starlink cần triển khai. SpaceX lập luận rằng những rào cản này không chỉ làm tăng chi phí mà còn cản trở “vai trò lãnh đạo của Mỹ trong lĩnh vực không gian”, một tuyên bố mang tính chiến lược nhằm kêu gọi sự hỗ trợ từ chính quyền Trump.

Hơn nữa, SpaceX cáo buộc các đối thủ quốc tế lợi dụng các quy định bảo hộ để ngăn cản họ cung cấp dịch vụ tốt hơn với giá rẻ hơn. Ví dụ, ở một số quốc gia, việc yêu cầu chia sẻ phổ tần với các nhà khai thác nội địa làm chậm quá trình triển khai của Starlink, trong khi các công ty nước ngoài lại không gặp trở ngại tương tự khi thâm nhập thị trường Mỹ. Điều này đặt ra câu hỏi về sự công bằng trong thương mại toàn cầu, đặc biệt khi Starlink đang định vị mình là giải pháp kết nối internet phổ quát cho các khu vực chưa được phục vụ.
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Top