50 từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh

__phwq.ahnn

Writer
Nếu bạn là người học tiếng Anh, biết những từ nào được sử dụng phổ biến nhất trong ngôn ngữ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng từ vựng và tự tin trong các cuộc trò chuyện thông thường.

1723809162115.png


Đừng dựa vào những từ này để giúp bạn trở nên thông thạo tiếng Anh, nhưng hãy sử dụng chúng như một nguồn tài nguyên để giúp bạn xây dựng các kỹ năng của mình khi bạn trở nên thoải mái hơn với ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất thế giới này.

Những từ tiếng Anh thông dụng với nghĩa và ví dụ sử dụng chúng trong từng câu​

All (Tất cả)​

  • Nghĩa: Everyone in a group (Mọi người trong một nhóm).
  • Ví dụ: All the children did their homework (Tất cả trẻ em đều đã làm bài tập về nhà).

And (Và)​

  • Nghĩa: A conjunction that joins parts of speech together in a sentence (Một liên từ kết hợp các phần của lời nói với nhau trong một câu).
  • Ví dụ: She jumped, jogged, and danced in gym class (Cô ấy nhảy, chạy bộ và khiêu vũ trong lớp thể dục).

Boy (Cậu bé)​

  • Nghĩa: A male child (Một đứa bé trai).
  • Ví dụ: The little boy asked his mother if she would buy him candy (Cậu bé hỏi mẹ liệu bà có thể mua kẹo cho cậu không).

Book (Sách)​

  • Nghĩa: A long text of words that people read (Một văn bản dài với các từ mà mọi người hay đọc).
  • Ví dụ: The college student had to read a 500 pages book for English class (Sinh viên đại học đã phải đọc một cuốn sách 500 trang cho lớp tiếng Anh).

Call (Gọi)​

  • Nghĩa: To yell out or speak loudly; to contact someone by phone (Hành động la hét hoặc nói to; liên hệ với ai đó qua điện thoại).
  • Ví dụ: The girl called out to her brother so he would wait for her (Cô gái gọi cho anh trai của mình để anh đợi cô).

Car (Xe hơi)​

  • Nghĩa: A four-wheeled vehicle that transports people from one place to another (Một chiếc xe bốn bánh vận chuyển mọi người từ nơi này đến nơi khác).
  • Ví dụ: He drove the car from school to work (Anh ấy lái xe từ trường để đi làm).

Chair (Ghế)​

  • Nghĩa: A piece of furniture that can hold one person (Một mảnh đồ nội thất có thể chứa một người).
  • Ví dụ: My mother is the only one allowed to sit in the big chair in the living room (Mẹ tôi là người duy nhất được phép ngồi trên chiếc ghế lớn trong phòng khách).

Children (Trẻ em)​

  • Nghĩa: Young people who have not yet reached adulthood (Những người trẻ tuổi chưa đến tuổi trưởng thành).
  • Ví dụ: The children didn't listen to what their parents told them (Những đứa trẻ chẳng bao giờ nghe những gì cha mẹ nói với chúng).

City (Thành phố)​

  • Nghĩa: A place where many people live (Một nơi có nhiều người sinh sống).
  • Ví dụ: New York is the biggest city in the United States (New York là thành phố lớn nhất ở Hoa Kỳ).

Dog (Chó)​

  • Nghĩa: An animal that many people have as a household pet (Một con vật mà nhiều người nuôi trong nhà).
  • Ví dụ: My dog likes to play with bones (Chó của tôi thích chơi với xương).

Door (Cửa)​

  • Nghĩa: A passageway from which you can enter or exit a room or a building (Một lối đi mà bạn có thể vào hoặc ra khỏi một căn phòng hoặc một tòa nhà).
  • Ví dụ: The students rushed through the classroom door just before the bell rang (Các học sinh vội vã bước qua cửa lớp học ngay trước khi chuông reo).

Enemy (Kẻ thù)​

  • Nghĩa: The opposite of a friend. A competitor or rival (Trái ngược với một người bạn. Một đối thủ cạnh tranh hoặc địch thủ).
  • Ví dụ: The hero of the story killed his enemy with a sword (Người anh hùng trong câu chuyện đã giết kẻ thù của mình bằng một thanh kiếm).

End (Kết thúc)​

  • Nghĩa: To finish something or come to a conclusion (Để hoàn thành một cái gì đó hoặc đi đến một kết luận).
  • Ví dụ: The end of the story was a happy one (Kết thúc câu chuyện là một cái kết có hậu).

Enough (Đủ)​

  • Nghĩa: To have more than one needs of something (Để có nhiều hơn một nhu cầu của một cái gì đó).
  • Ví dụ: Most Americans have enough food to eat, but that's not true in other countries (Hầu hết người Mỹ có đủ thức ăn để ăn, nhưng điều đó không đúng ở các nước khác).

Eat (Ăn)​

  • Nghĩa: To consume food (Để tiêu thụ thực phẩm).
  • Ví dụ: The children liked to eat apples and bananas after school (Những đứa trẻ thích ăn táo và chuối sau giờ học).

Friend (Bạn)​

  • Nghĩa: The opposite of an enemy. Someone on your side and with whom you enjoy spending time (Trái ngược với kẻ thù. Ai đó ở bên cạnh bạn và là người mà bạn thích dành thời gian cùng).
  • Ví dụ: The girl played with her friend in the yard until her mother told her to come inside (Cô bé chơi với bạn mình trong sân cho đến khi mẹ bảo cô vào trong).

Father (Cha)​

  • Nghĩa: A male parent (Một người cha).
  • Ví dụ: The father picked up his child when she started crying (Người cha bế con mình lên khi cô bé bắt đầu khóc).

Go (Đi)​

  • Nghĩa: To travel to and from a location (Để di chuyển đến và đi từ một địa điểm)
  • Ví dụ: We go to school every day (Chúng tôi đi học mỗi ngày).

Good (Tốt)​

  • Nghĩa: To behave well or in a kind manner (Để cư xử tốt hoặc tử tế).
  • Ví dụ: My mother said that if I'm good and don't hit my brother, she will take me to the movies (Mẹ tôi nói rằng nếu tôi giỏi và không đánh anh trai tôi, bà sẽ đưa tôi đi xem phim).

Girl (Cô bé)​

  • Nghĩa: A female child (Một đứa bé gái).
  • Ví dụ: The girl dropped her schoolbooks on the ground (Cô gái làm rơi sách giáo khoa xuống đất).

Food (Thức ăn)​

  • Nghĩa: An edible substance that people, animals, and plants eat to live (Một loại chất ăn được mà con người, động vật và thực vật ăn vào để sống).
  • Ví dụ: Starving people do not have enough food to eat and may die (Những người vô gia cư không có đủ thức ăn để sinh sống và có thể sẽ chết).

Hear (Nghe)​

  • Nghĩa: To listen to something (Để lắng nghe một cái gì đó).
  • Ví dụ: I could hear my brother and sister arguing from the other room (Tôi có thể nghe thấy tiếng anh trai và em gái tôi cãi nhau từ phòng bên kia).

House (Nhà)​

  • Nghĩa: A place where people, often families live (Một nơi mà mọi người, thường là các gia đình sinh sống).
  • Ví dụ: My friend lives in the biggest house on the street (Bạn tôi sống trong ngôi nhà lớn nhất trên đường phố).

Inside (Trong)​

  • Nghĩa: The internal part of something or to be located within something (Phần bên trong của một cái gì đó hoặc được đặt trong một cái gì đó).
  • Ví dụ: The inside of the house was warm and cozy (Bên trong ngôi nhà ấm áp và ấm cúng).

Laugh (Cười)​

  • Nghĩa: To express that you find something amusing (Để thể hiện rằng bạn thấy một cái gì đó thú vị).
  • Ví dụ: The children laughed after the clown made a joke (Những đứa trẻ cười sau khi chú hề làm trò đùa).

Listen (Nghe)​

  • Nghĩa: To hear something (Để nghe một cái gì đó).
  • Ví dụ: We listen to music because we like to dance (Chúng ta nghe nhạc vì chúng ta thích nhảy).

Man (Đàn ông)​

  • Nghĩa: An adult male (Một người đàn ông trưởng thành).
  • Ví dụ: The man was much taller than his son (Người đàn ông cao hơn con trai mình rất nhiều).

Name (Tên)​

  • Nghĩa: The title of a place, book, person… (Tiêu đề, tên của một địa điểm, cuốn sách, con người…).
  • Ví dụ: I never liked my name growing up (Tôi không bao giờ thích tên của mình khi lớn lên).

Never (Không bao giờ)​

  • Nghĩa: Not ever do something (Không bao giờ làm một cái gì đó).
  • Ví dụ: I am never getting back together with my old boyfriend (Tôi sẽ không bao giờ quay lại với bạn trai cũ).

Next (Tiếp theo)​

  • Nghĩa: The thing that happens after something else in a sequence; to be situated by something else (Điều xảy ra sau một cái gì đó khác trong một chuỗi; được định vị bởi một cái gì đó khác).
  • Ví dụ: Let's go to the next question (Hãy đi đến câu hỏi tiếp theo).

New (Mới)​

  • Nghĩa: Something just created or unused or unopened (Một cái gì đó vừa được tạo ra hoặc không sử dụng hoặc chưa được mở ra).
  • Ví dụ: My mother bought me a new doll for Christmas. It was still in the package (Mẹ tôi đã mua cho tôi một con búp bê mới vào dịp Giáng sinh. Nó vẫn còn trong gói).

Noise (Tiếng ồn)​

  • Nghĩa: Loud sounds, especially made by music or a group of people (Âm thanh lớn, đặc biệt là được tạo ra bởi âm nhạc hoặc một nhóm người).
  • Ví dụ: There was so much noise at the party, the neighbors called the police (Có quá nhiều tiếng ồn trong bữa tiệc, những người hàng xóm đã gọi cảnh sát).

Often (Thường xuyên)​

  • Nghĩa: To happen frequently (Xảy ra thường xuyên).
  • Ví dụ: My teacher gets mad because I often forget my homework (Giáo viên của tôi nổi điên vì tôi thường quên bài tập về nhà).

Pair (Đôi)​

  • Nghĩa: Two things that go together (Hai thứ đi cùng nhau).
  • Ví dụ: I like the new pair of shoes my sister bought me for my birthday (Tôi thích đôi giày mới mà chị gái tôi mua cho tôi vào ngày sinh nhật).

Pick (Chọn)​

  • Nghĩa: To choose or select something (Để chọn hoặc lựa chọn thứ gì đó).
  • Ví dụ: I picked the cupcake with vanilla frosting (Tôi chọn bánh cupcake với sương vani).

Play (Chơi)​

  • Nghĩa: To have fun with someone or engage in an activity or sport (Để vui chơi với ai đó hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc môn thể thao).
  • Ví dụ: I like to play football with my brother (Tôi thích chơi bóng đá với anh trai tôi).

Room (Phòng)​

  • Nghĩa: A part of a home, building, office or another structure (Một phần của nhà, tòa nhà, văn phòng hoặc cấu trúc khác).
  • Ví dụ: The room at the end of the hall is the coldest in the building (Căn phòng ở cuối hành lang là nơi lạnh nhất trong tòa nhà).

See (Xem)​

  • Nghĩa: To watch or observe something (Để xem hoặc quan sát một cái gì đó).
  • Ví dụ: I see clouds in the sky, which must mean it will rain soon (Tôi nhìn thấy những đám mây trên bầu trời, điều đó có nghĩa là trời sẽ sớm mưa).

Sell (Bán)​

  • Nghĩa: To offer a service or a good for a price (Để cung cấp một dịch vụ hoặc một hàng hóa cho một mức giá).
  • Ví dụ: I am going to sell my surfboard for $50 because it's time for a new one (Tôi sẽ bán ván lướt sóng của mình với giá 50 đô la vì đã đến lúc mua một cái mới).

Sit (Ngồi)​

  • Nghĩa: To rest on a floor, chair, or another surface (Hành động nghỉ ngơi trên sàn nhà, ghế hoặc bề mặt khác).
  • Ví dụ: The teacher told the children to sit on the carpet (Giáo viên bảo các em ngồi trên thảm).

Speak (Nói)​

  • Nghĩa: To say something (Hành động nói điều gì đó).
  • Ví dụ: I speak too loudly sometimes (Đôi khi tôi nói quá to).

Smile (Cười)​

  • Nghĩa: To grin or show pleasure (Cười toe toét hoặc thể hiện niềm vui).
  • Ví dụ: I smile when my brother tells jokes (Tôi mỉm cười khi anh trai tôi kể chuyện hài).

Sister (Chị)​

  • Nghĩa: The opposite of brother. The female child in relation to other children of the same parents (Trái ngược với anh trai. Con cái trong mối quan hệ với những đứa trẻ khác của cùng một cha mẹ).
  • Ví dụ: My parents took my sister and me to the circus (Bố mẹ tôi đưa em gái tôi và tôi đến rạp xiếc).

Think (Nghĩ)​

  • Nghĩa: To contemplate something or have an idea or belief (Để suy ngẫm về một cái gì đó hoặc có một ý tưởng hoặc niềm tin).
  • Ví dụ: I think all pets should have a home (Tôi nghĩ rằng tất cả vật nuôi nên có một ngôi nhà).

Then (Sau đó)​

  • Nghĩa: Something that comes after an event in a sequence (Một cái gì đó đến sau một sự kiện trong một chuỗi).
  • Ví dụ: I opened the refrigerator. Then, I ate some food (Tôi mở tủ lạnh. Sau đó, tôi ăn một ít thức ăn).

Go (Đi)​

  • Nghĩa: To travel on foot (Hành động đi bộ).
  • Ví dụ: I walk home from school every day (Tôi đi bộ từ trường về nhà mỗi ngày).

Water (Nước)​

  • Nghĩa: A substance plants, people, animals, and the earth need to survive (Một chất chất lỏng mà con người, động vật và trái đất cần phải có để tồn tại).
  • Ví dụ: If animals don't have enough water to drink, they will die (Nếu động vật không có đủ nước để uống, chúng sẽ chết).

Work (Làm việc)​

  • Nghĩa: To make a living, engage in an activity for pay, or to reach a goal (Để kiếm sống, tham gia vào một hoạt động để được trả lương hoặc để đạt được mục tiêu).
  • Ví dụ: I work as a teacher because I like children (Tôi làm giáo viên vì tôi thích trẻ con).

Write (Viết)​

  • Nghĩa: To put something on paper with a pen or pencil. To use a computer to type text (Hành động đặt một cái gì đó trên giấy bằng bút hoặc bút chì. Để sử dụng máy tính để nhập văn bản).
  • Ví dụ: I have to write three essays in English class this semester (Tôi phải viết ba bài luận trong lớp tiếng Anh học kỳ này).

Woman (Đàn bà)​

  • Nghĩa: A female adult (Một người phụ nữ trưởng thành).
  • Ví dụ: That woman was our new school principal (Người phụ nữ đó là hiệu trưởng mới của trường chúng tôi).

Yes (Có, đồng ý)​

  • Nghĩa: To answer affirmatively or respond to one's name being called (Để trả lời khẳng định hoặc trả lời tên của một người được gọi).
  • Ví dụ: "Yes, I'm here" - the student said when the teacher called her name ("Vâng, em đây ạ" - học sinh nói khi giáo viên gọi tên cô).
#50từđượcsửdụngphổbiếnnhấttrongtiếnganh
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
Top