Bí mật sinh tồn của cá trong giếng và bể nước

NhatDuy
NhatDuy
Phản hồi: 0

NhatDuy

Intern Writer
Khi còn nhỏ, tôi từng thấy cá chép giòn nuôi trong bể nước lớn ở làng. Dù không được cho ăn cả học kỳ, chúng vẫn nhảy nhót bình thường. Thỉnh thoảng, tôi còn thấy những con cá gầy gò trong giếng cũ. Thoạt nhìn, điều này thật bí ẩn. Liệu cá có thực sự "uống gió tây bắc" để no bụng?
1742792209865.png

Thực tế, cá cũng sẽ chết đói, nhưng chúng sở hữu "kỹ năng sinh tồn bền bỉ" giúp chịu đói lâu hơn nhiều so với tưởng tượng của con người. Chúng không gian lận mà sống nhờ vào "thức ăn tự nhiên" trong nước và "chế độ tiết kiệm năng lượng" của cơ thể.

Thức ăn tự nhiên trong nước​

Nước giếng và bể nước tưởng chừng "trong và nhạt nhẽo" nhưng thực chất chứa đầy "thức ăn cứu sinh" cho cá: tảo, vi sinh vật, ấu trùng côn trùng, và cả chất hữu cơ trong bụi. Những thứ này trở thành đồ ăn nhẹ cho cá.

Quá trình trao đổi chất của cá có thể giảm xuống mức tiết kiệm năng lượng, thậm chí các cơ quan nội tạng cũng "sống nhờ năng lượng" để duy trì sự sống. Tuy nhiên, đây chỉ là trạng thái tạm thời. Những con cá bị bỏ đói lâu ngày sẽ trở thành "cá giấy", nội tạng teo tóp như lá dưa muối khô, chỉ còn trông chờ vào hơi thở để sống.

Lý do cá trong giếng và bể nước có thể sống lâu mà không cần cho ăn là nhờ "thức ăn thay thế thân thiện với môi trường". Nước giếng và bể chứa thực chất là một "hệ sinh thái vi mô" ẩn giấu.

Ví dụ, nước giếng dù bề mặt phẳng lặng nhưng chứa đầy "gói dinh dưỡng": sinh vật phù du, tảo, mảnh vụn hữu cơ, và cả ấu trùng muỗi. Trong phương ngữ Đông Bắc, đây được gọi là "món ăn vặt giòn tan trong nước". Dù số lượng ít nhưng chúng được cung cấp liên tục. Tảo có thể sinh sản vô hạn nhờ quang hợp, tạo thành "cửa hàng tiện lợi 24 giờ" cho cá.

Cơ chế tiết kiệm năng lượng của cá​

Cá trong bể nước không được cho ăn nhưng vẫn sống nhờ "chu trình sinh thái" khép kín. Phấn hoa, chất hữu cơ trong bụi, và vi sinh vật lắng đọng dưới đáy bể đều trở thành thức ăn. Cá chép crucian còn chủ động ăn giun đỏ và tảo, vừa no bụng vừa giữ nước trong sạch. Chúng thực sự là "người làm sạch sinh thái".

Các nhà khoa học phát hiện, dù không được cho ăn nhiều tháng, trọng lượng cá chép hầu như không tăng, nhưng các cơ quan nội tạng vẫn duy trì sự sống nhờ giảm tốc độ trao đổi chất. Điều này giống như khi con người đói, họ sẽ "nằm xuống để tiết kiệm năng lượng". Cá cũng vậy, chúng giảm mức tiêu thụ năng lượng xuống tối thiểu và sống nhờ năng lượng dự trữ.

Nhiệt độ ổn định của nước giếng cũng giúp cá duy trì sự sống. Nước giếng ấm vào mùa đông và mát vào mùa hè, tạo môi trường lý tưởng cho cá máu lạnh. Khi nhiệt độ ổn định, tốc độ trao đổi chất của cá giảm, giúp chúng tiết kiệm năng lượng.

Khả năng chống đói của cá


Khả năng chịu đói của cá khác nhau tùy loài. Cá chép và cá chép giòn được coi là "vua sinh tồn" nhờ khả năng sống sót nhiều năm trong môi trường thiếu thức ăn. Chúng dự trữ nhiều chất béo và glycogen trong gan và cơ, thậm chí "tự thực" một số mô để duy trì sự sống.

Một số loài cá như cá betta và brontosaurus còn có thể "ăn không khí" bằng cách nuốt bọt khí oxy trên mặt nước. Kỹ năng này giúp chúng sống sót trong môi trường thiếu oxy.

Tuy nhiên, không cho cá ăn lâu dài sẽ gây hại. Cá sẽ rơi vào "trạng thái giới hạn sinh tồn": tăng trưởng chậm, miễn dịch giảm, và khả năng sinh sản bằng không. Những con cá bị bỏ đói lâu ngày sẽ gầy gò, nội tạng teo tóp, và dễ chết nếu gặp thay đổi môi trường đột ngột.

Hệ sinh thái vi mô trong bể nước


Cá trong bể nước thực chất ăn "bốn món và một món canh": tảo là "miếng rong biển lạnh", động vật phù du là "tôm chiên", mảnh vụn hữu cơ là "cháo ngũ cốc", và côn trùng rơi vào bể là "đồ ăn nhẹ từ thịt". Dù số lượng ít nhưng chúng cân bằng dinh dưỡng, giúp cá duy trì sự sống.

Oxy hòa tan trong nước cũng đóng vai trò quan trọng. Nước giếng và bể chứa tiếp xúc với không khí, cung cấp đủ oxy cho cá thở. Dù không bằng máy bơm oxy, lượng oxy này vẫn đủ để cá sống bình thường.

Cuối cùng, cá còn sở hữu "chiêu trò gian lận tổ tiên": gen điều hòa trao đổi chất. Khi thiếu oxy, cá có thể kích hoạt "gói tiết kiệm năng lượng" để tắt các gen không cần thiết và cải thiện hiệu quả phân giải đường.

Như vậy, khả năng sống sót của cá trong giếng và bể nước là kết quả của chọn lọc tự nhiên và cân bằng sinh thái. Từ "bữa trưa miễn phí" của vi sinh vật đến "kỹ năng tiết kiệm năng lượng" của cá, hệ thống này tinh vi hơn bất kỳ kế hoạch nào do con người thiết kế.
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Top