Các nhà quản lý sản phẩm “lên tàu” như thế nào trong kỷ nguyên AI?

Đoàn Thúy Hà

Editor
Thành viên BQT
Trong kỷ nguyên AI, người quản lý sản phẩm sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội chưa từng có. Vậy làm thế nào để các nhà quản lý sản phẩm “lên tàu” trong kỷ nguyên AI?
Bài viết này tổng hợp những kiến thức và kỹ năng quản lý sản phẩm có liên quan, hy vọng nó sẽ hữu ích cho bạn.

1. Hiểu biết sâu sắc về công nghệ AI​

Các nhà quản lý sản phẩm “lên tàu” như thế nào trong kỷ nguyên AI?
Ảnh minh họa
Trong thời đại AI, việc “đi chợ” đã trở thành một trong những mục tiêu quan trọng của người quản lý sản phẩm, trong đó hiểu biết sâu sắc về công nghệ AI là bước cơ bản đầu tiên. Trước hết, người quản lý sản phẩm phải có kiến thức cơ bản nhất định về AI và machine learning, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc hiểu các mô hình và thuật toán cơ bản của machine learning cũng như cách đào tạo và đánh giá các mô hình. Ngoài ra, bạn cũng nên có hiểu biết về các công nghệ cốt lõi trong lĩnh vực AI như xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), thị giác máy tính (CV) và deep learning (DL). Ví dụ: khi người quản lý sản phẩm đối mặt với một dự án liên quan đến nhận dạng giọng nói, anh ta nên hiểu các nguyên tắc cơ bản của công nghệ nhận dạng giọng nói, cách thu thập và xử lý dữ liệu cũng như cách đánh giá hiệu suất của mô hình. Điều này không chỉ giúp người quản lý sản phẩm hiểu rõ hơn về nhu cầu và thách thức của đội ngũ kỹ thuật mà còn đưa ra những gợi ý hữu ích cho việc thiết kế và tối ưu hóa sản phẩm.
Đồng thời, người quản lý sản phẩm nên chú ý đến những phát triển và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực AI, chẳng hạn như họ có thể tìm hiểu về những phát triển và ứng dụng mới nhất của công nghệ AI bằng cách tham dự các hội thảo liên quan, đọc báo cáo ngành và sách chuyên môn, vân vân. Khả năng liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức này có thể giúp người quản lý sản phẩm theo kịp thời đại và nắm bắt những đổi mới có thể có của sản phẩm. Ví dụ: với sự xuất hiện và phát triển của các công nghệ mới như Học tự giám sát và Học tăng cường, người quản lý sản phẩm có thể khám phá cách áp dụng các công nghệ tiên tiến này để tối ưu hóa chức năng sản phẩm và cải thiện trải nghiệm. Đồng thời, khi đối mặt với đội ngũ kỹ thuật, việc có nền tảng kiến thức AI nhất định cũng có thể giúp việc giao tiếp mượt mà hơn và hiểu được ngôn ngữ của đội ngũ kỹ thuật, từ đó thúc đẩy phát triển và tối ưu hóa sản phẩm hiệu quả hơn. Trong quá trình này, người quản lý sản phẩm không chỉ có thể nâng cao trình độ kỹ thuật mà còn đặt nền tảng vững chắc cho sự thành công của sản phẩm.

2. Hợp tác xuyên biên giới​

Hợp tác chặt chẽ với nhóm kỹ thuật là chìa khóa để đảm bảo rằng sản phẩm đạt được chính xác thiết kế dự định và đáp ứng nhu cầu thị trường. Trước hết, người quản lý sản phẩm cần thiết lập cơ chế giao tiếp tốt với đội ngũ kỹ thuật để đảm bảo rằng cả hai bên có thể hiểu kịp thời nhu cầu và khó khăn của nhau trong quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm. Ví dụ: khi phát triển hệ thống đề xuất dựa trên machine learning, người quản lý sản phẩm cần hiểu nhu cầu và thách thức của nhóm kỹ thuật trong việc xử lý dữ liệu, lựa chọn mô hình và tối ưu hóa thuật toán, đồng thời, nhóm kỹ thuật cũng nên hiểu về sản phẩm. sự tập trung của người quản lý vào trải nghiệm người dùng và tính năng sản phẩm. Thông qua các cuộc họp và liên lạc thường xuyên, có thể đảm bảo rằng cả hai bên đều nhất quán về các vấn đề chính và giải quyết kịp thời các vấn đề có thể xảy ra.
Đồng thời, người quản lý sản phẩm cũng nên xây dựng cầu nối để thúc đẩy giao tiếp và hợp tác giữa các nhóm sản phẩm, kỹ thuật và kinh doanh. Trong sự hợp tác giữa nhiều bộ phận và nhiều nhóm, việc có thể hiểu và truyền đạt chính xác nhu cầu cũng như mong đợi của tất cả các bên là sự đảm bảo quan trọng cho sự thành công của sản phẩm. Ví dụ: người quản lý sản phẩm có thể tổ chức các cuộc họp giao tiếp giữa các bộ phận thường xuyên để nhóm kỹ thuật hiểu được chiến lược thị trường và nhu cầu người dùng của nhóm kinh doanh, đồng thời để nhóm kinh doanh hiểu được lộ trình kỹ thuật và tiến độ phát triển của nhóm kỹ thuật. đội. Ngoài ra, người quản lý sản phẩm có thể đảm bảo rằng tất cả các nhóm liên quan hiểu chính xác mục tiêu thiết kế và lộ trình triển khai của sản phẩm bằng cách viết tài liệu yêu cầu và tài liệu thiết kế rõ ràng cũng như sử dụng các công cụ quản lý dự án. Trên cơ sở này, người quản lý sản phẩm cũng cần có những kỹ năng điều phối và lãnh đạo nhất định, đồng thời có thể điều phối các nguồn lực từ tất cả các bên vào những thời điểm quan trọng để thúc đẩy tiến độ dự án suôn sẻ. Thông qua hợp tác xuyên biên giới, người quản lý sản phẩm không chỉ có thể thúc đẩy sự thành công của sản phẩm mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của doanh nghiệp.

3. Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm​

Các nhà quản lý sản phẩm “lên tàu” như thế nào trong kỷ nguyên AI?
Công nghệ AI giúp người quản lý sản phẩm hiểu chính xác hơn nhu cầu và hành vi của người dùng, từ đó thiết kế các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của người dùng. Ví dụ: bằng cách tận dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên, người quản lý sản phẩm có thể phân tích phản hồi và đánh giá của người dùng về ứng dụng để phát hiện những thiếu sót của sản phẩm và những cải tiến tiềm năng. Đồng thời, việc áp dụng các thuật toán học máy, chẳng hạn như phân tích cụm và mô hình dự đoán, có thể giúp người quản lý sản phẩm phân khúc nhóm người dùng và dự đoán hành vi người dùng tốt hơn, từ đó cung cấp các chức năng và dịch vụ sản phẩm tùy chỉnh cho các nhóm người dùng khác nhau. Trong quá trình này, việc thu thập và phân tích dữ liệu đã trở thành cơ sở quan trọng cho việc thiết kế sản phẩm. Người quản lý sản phẩm không chỉ cần thiết kế các tính năng mới có thể đáp ứng nhu cầu của người dùng mà còn cần liên tục tối ưu hóa sản phẩm thông qua phản hồi và phân tích dữ liệu của người dùng để đạt được sự cải tiến và tối ưu hóa sản phẩm liên tục.
Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm cũng yêu cầu người quản lý sản phẩm phải suy nghĩ về các vấn đề từ góc độ của người dùng và thiết kế các sản phẩm dễ sử dụng và có giá trị dựa trên nhu cầu thực tế của người dùng. Điều này không chỉ đòi hỏi người quản lý sản phẩm phải có kiến thức phong phú về nghiên cứu người dùng và thiết kế trải nghiệm người dùng mà còn đòi hỏi sự đồng cảm nhất định và khả năng hiểu được nhu cầu, cảm xúc của những người dùng khác nhau. Ví dụ: khi thiết kế hệ thống đề xuất thông minh dựa trên AI, người quản lý sản phẩm không chỉ cần xem xét cách sử dụng thuật toán để cải thiện độ chính xác và cá nhân hóa của các đề xuất mà còn cần phải thiết kế giao diện người dùng thân thiện và cách cho phép người dùng đưa ra phản hồi. một cách thuận tiện và Cách bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu của người dùng. Bằng cách hiểu sâu sắc nhu cầu và mong đợi của người dùng, đồng thời liên tục tối ưu hóa thiết kế sản phẩm, người quản lý sản phẩm có thể cung cấp cho người dùng trải nghiệm sản phẩm tốt hơn, từ đó giành được sự tin tưởng và hài lòng của người dùng và đạt được thành công cho sản phẩm.

4. Ra quyết định dựa trên dữ liệu​

Trong thực tiễn quản lý sản phẩm hiện đại, việc ra quyết định dựa trên dữ liệu đã trở thành một yếu tố cốt lõi. Đặc biệt trong kỷ nguyên AI, dữ liệu không chỉ là cơ sở để hiện thực hóa các chức năng của trí tuệ nhân tạo mà còn là cơ sở quan trọng để người quản lý sản phẩm đưa ra quyết định. Việc sử dụng các công cụ và công nghệ phân tích dữ liệu có thể giúp người quản lý sản phẩm trích xuất thông tin có giá trị từ dữ liệu lớn, chẳng hạn như mô hình hành vi của người dùng, tần suất sử dụng các tính năng của sản phẩm và phản ứng của thị trường. Trong trường hợp cụ thể, nếu tỷ lệ nhấp chuột của hệ thống đề xuất dựa trên AI đột ngột giảm xuống, người quản lý sản phẩm có thể sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để phân tích sâu hành vi nhấp chuột và phản hồi của người dùng để tìm ra vấn đề có thể xảy ra, đó là việc giảm tỷ lệ nhấp chuột. độ chính xác của thuật toán hoặc nhu cầu của người dùng đã thay đổi. Phân tích như vậy có thể cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho việc tối ưu hóa sản phẩm và ra quyết định.
Việc ra quyết định dựa trên dữ liệu cũng yêu cầu người quản lý sản phẩm hiểu cách xây dựng và duy trì đường dẫn dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của dữ liệu. Đường ống dữ liệu đề cập đến toàn bộ quá trình thu thập, làm sạch, xử lý và phân tích dữ liệu, bao gồm lưu trữ, truyền tải và xử lý dữ liệu. Khi thiết kế hệ thống dịch vụ khách hàng thông minh dựa trên AI, người quản lý sản phẩm cần cân nhắc cách thu thập phản hồi và câu hỏi của người dùng theo thời gian thực, cách xử lý nhanh chóng dữ liệu này và phản hồi kết quả phân tích cho nhóm kỹ thuật và nhóm kinh doanh để hỗ trợ liên tục. tối ưu hóa sản phẩm và ra quyết định. . Trong quá trình thiết kế và bảo trì đường truyền dữ liệu, người quản lý sản phẩm cũng cần xem xét vấn đề bảo mật dữ liệu và bảo vệ quyền riêng tư để đảm bảo rằng khi sử dụng dữ liệu để thúc đẩy tối ưu hóa và đổi mới sản phẩm, quyền riêng tư của người dùng và sự tuân thủ của công ty có thể được bảo vệ cùng một lúc. Bằng cách xây dựng đường dẫn dữ liệu mạnh mẽ và sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu, người quản lý sản phẩm có thể nắm bắt tốt hơn động lực thị trường và hiểu nhu cầu của người dùng, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn và thúc đẩy thành công của sản phẩm.

5. Học hỏi và phát triển không ngừng​

Trong kỷ nguyên AI thay đổi nhanh chóng, việc không ngừng học hỏi và phát triển của người quản lý sản phẩm là yếu tố không thể bỏ qua. Đối mặt với môi trường kỹ thuật luôn thay đổi, người quản lý sản phẩm cần duy trì sự nhiệt tình và tìm tòi những kiến thức, công nghệ mới. Ví dụ: bạn có thể tìm hiểu về những tiến bộ mới nhất trong AI và học máy bằng cách tham gia các khóa học, bài giảng và hội thảo trực tuyến. Không những vậy, các nhà quản lý sản phẩm còn có thể cân nhắc tham gia vào các dự án AI thực tế để hiểu sâu hơn và áp dụng những kiến thức đã học được qua trải nghiệm thực tế. Trong thực tế, bạn có thể gặp phải những vấn đề thực tế không được đề cập trong các khóa học lý thuyết, chẳng hạn như vấn đề về chất lượng dữ liệu, vấn đề triển khai mô hình, v.v. Việc giải quyết những vấn đề thực tế này có thể giúp người quản lý sản phẩm hiểu rõ hơn về các ứng dụng thực tế và những hạn chế của công nghệ AI và chuẩn bị cho tương lai. Cung cấp kinh nghiệm quý báu trong thiết kế và quản lý sản phẩm.
Ngoài việc nâng cao năng lực cá nhân, việc thiết lập mạng lưới học tập cá nhân cũng rất quan trọng. Bằng cách giao tiếp với các chuyên gia và đồng nghiệp trong ngành, người quản lý sản phẩm có thể lấy cảm hứng từ những quan điểm và kinh nghiệm khác nhau, đồng thời xác định các cơ hội hợp tác khả thi. Ví dụ: bạn có thể tham gia vào các cộng đồng và diễn đàn trong ngành để giao tiếp với các nhà quản lý sản phẩm và chuyên gia kỹ thuật khác nhằm tìm hiểu về giải pháp cũng như suy nghĩ của họ khi gặp phải những vấn đề tương tự. Đồng thời, bạn cũng có thể cân nhắc việc thành lập hoặc tham gia các nhóm hoặc cộng đồng học tập có liên quan để thảo luận các vấn đề và chia sẻ kinh nghiệm với các đồng nghiệp. Trong quá trình này, bạn không chỉ có thể mở rộng kiến thức và tầm nhìn cá nhân của mình mà còn xây dựng một mạng lưới có giá trị, tạo nền tảng tốt cho sự phát triển nghề nghiệp và hợp tác dự án trong tương lai. Thông qua học hỏi và phát triển liên tục, các nhà quản lý sản phẩm sẽ có thể duy trì tính cạnh tranh trong kỷ nguyên AI và đóng góp vào sự phát triển và đổi mới của công ty.

6. Thực hành và đổi mới​

Nhiệm vụ của người quản lý sản phẩm không chỉ là thiết kế và thúc đẩy việc triển khai sản phẩm mà còn khám phá các phương pháp và giải pháp mới khả thi trong các lĩnh vực chưa biết. Ví dụ: khi phát triển hệ thống nhận dạng hình ảnh dựa trên deep learning, người quản lý sản phẩm có thể cần làm việc với nhóm kỹ thuật để khám phá cách cải thiện độ chính xác của mô hình, cách tối ưu hóa quy trình xử lý dữ liệu và cách cải thiện hoạt động vận hành. hiệu quả của hệ thống. Trong quá trình này, không chỉ cần tiến hành nghiên cứu chuyên sâu về các công nghệ và phương pháp hiện có mà còn phải có can đảm thử nghiệm các công nghệ và ý tưởng mới, chẳng hạn như thử áp dụng các mô hình và thuật toán mới nhất hoặc khám phá nâng cao dữ liệu mới. công nghệ. Mọi nỗ lực và tối ưu hóa đều có thể mang lại những cải tiến khả thi cho sản phẩm, đồng thời cũng có thể tích lũy kinh nghiệm quý báu cho bản thân người quản lý sản phẩm.
Sự đổi mới trong thực tế cũng đòi hỏi người quản lý sản phẩm phải có khả năng quản lý và nhận dạng rủi ro nhất định. Đổi mới thường đi kèm với sự không chắc chắn, nhưng thông qua đánh giá và quản lý rủi ro hợp lý, chi phí thất bại có thể giảm ở một mức độ nhất định và tỷ lệ thành công của đổi mới có thể được cải thiện. Ví dụ: bạn có thể đảm bảo rằng các vấn đề có thể được phát hiện và giải quyết kịp thời khi thử các phương pháp mới bằng cách thiết lập nhiều lựa chọn thay thế và phát triển các tiêu chí đánh giá cũng như cơ chế khôi phục rõ ràng. Ngoài ra, bạn cũng có thể khám phá những đổi mới và giải pháp khả thi thông qua hợp tác với các nhóm và công ty khác. Ví dụ: bạn có thể hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ để cùng phát triển các chức năng AI mới hoặc hợp tác với các doanh nghiệp khác để khám phá những đổi mới có thể có trong mô hình kinh doanh. Thông qua thực hành và đổi mới, người quản lý sản phẩm không chỉ có thể thúc đẩy tối ưu hóa và tiến bộ sản phẩm mà còn đặt nền tảng cho sự phát triển lâu dài của công ty. Trong quá trình này, việc không ngừng học hỏi và cố gắng cũng như lòng dũng cảm đối mặt với những thất bại và thử thách sẽ trở thành vốn liếng quan trọng để người quản lý sản phẩm “lên bờ” thành công.

7. Tuân thủ và đạo đức​

Khi tìm hiểu ứng dụng công nghệ AI, người quản lý sản phẩm cần xem xét sâu các vấn đề tuân thủ và đạo đức để đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức của sản phẩm. Ví dụ: khi phát triển ứng dụng giáo dục AI cho trẻ em, người quản lý sản phẩm cần xem xét cách bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu của trẻ em cũng như cách tránh các nội dung và tác động có hại có thể xảy ra. Điều này đòi hỏi người quản lý sản phẩm phải có kiến thức pháp lý và nhận thức đạo đức nhất định, đồng thời có thể hiểu các luật, quy định và đạo đức liên quan, đồng thời cần hợp tác chặt chẽ với các nhóm pháp lý và tuân thủ để đảm bảo rằng việc thiết kế và triển khai sản phẩm tuân thủ các yêu cầu liên quan. Đối với các rủi ro pháp lý và tranh chấp đạo đức có thể xảy ra, người quản lý sản phẩm cần đánh giá và giải quyết chúng một cách có thể dự đoán trước. Ví dụ: họ có thể giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra bằng cách thiết kế các thỏa thuận người dùng và chính sách quyền riêng tư phù hợp, đồng thời thiết lập các quyền của người dùng và cơ chế lọc nội dung tương ứng để tránh rủi ro.
Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ AI cũng đặt ra những thách thức mới về đạo đức cho người quản lý sản phẩm. Ví dụ: khi thiết kế hệ thống đề xuất xã hội dựa trên AI, người quản lý sản phẩm cần xem xét cách tránh sai lệch thuật toán và hiệu ứng bong bóng bộ lọc cũng như cách đảm bảo tính đa dạng và công bằng của nội dung được đề xuất. Điều này không chỉ đòi hỏi các giải pháp kỹ thuật mà còn đòi hỏi người quản lý sản phẩm phải có ý thức đạo đức và trách nhiệm xã hội nhất định. Khi đối mặt với những tranh chấp đạo đức và tác động xã hội có thể xảy ra, người quản lý sản phẩm cần phải có can đảm và trách nhiệm để không chỉ theo đuổi thành công thương mại của sản phẩm mà còn xem xét tác động lâu dài của sản phẩm đối với xã hội và người dùng.
Ví dụ, tính công bằng và hợp pháp của sản phẩm có thể được đảm bảo bằng cách thiết lập các thuật toán đề xuất đa dạng và cơ chế xử lý dữ liệu minh bạch, cũng như liên lạc và hợp tác với nhiều bên liên quan. Trong quá trình này, nhận thức pháp lý và trách nhiệm đạo đức của người quản lý sản phẩm sẽ trở thành yếu tố quan trọng thúc đẩy sự thành công của sản phẩm. Thông qua các cân nhắc về tuân thủ và đạo đức, chúng ta không chỉ có thể bảo vệ các công ty và sản phẩm khỏi rủi ro pháp lý mà còn giành được sự tin tưởng của người dùng và xã hội, đặt nền tảng cho sự thành công lâu dài của sản phẩm.
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
Top