Chi tiết cấu hình và những khác biệt giữa 4 phiên bản dòng Pixel 9 series

Thanh Phong

Editor
Thành viên BQT
Tại sự kiện Made by Google hôm qua (13/8), gã khổng lồ tìm kiếm đã công bố bốn điện thoại mới: Pixel 9, Pixel 9 Pro, Pixel 9 Pro XL và Pixel 9 Pro Fold. Đây là lần đầu tiên Google công bố nhiều điện thoại mới như vậy trong một sự kiện.

Vì vậy, mình nghĩ rằng sẽ hữu ích khi giải thích những điểm khác biệt và điểm tương đồng chính giữa bốn mẫu điện thoại Pixel mới và trình bày ngắn gọn tất cả các thông số kỹ thuật chi tiết hơn để các bạn xem xét. Hy vọng rằng, điều này sẽ giúp bạn lựa chọn giữa các mẫu Pixel mới, dự kiến sẽ ra mắt theo từng đợt vào ngày 22/8 và ngày 4/9 ở một số thị trường.

Điểm khác biệt lớn nhất giữa các điện thoại Pixel 9: giá cả và kích thước

Điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa các điện thoại Pixel 9 là kích thước và giá cả. Pixel 9 cơ bản có màn hình OLED 6.3 inch với tốc độ làm mới từ 60 đến 120Hz và giá khởi điểm là 799 USD cho dung lượng lưu trữ 128GB, cao hơn 100 USD so với giá khởi điểm của Pixel 8.

1723603703366.png

Trong khi đó, hai phiên bản Pro bao gồm Pixel 9 Pro 6.3 inch có giá khởi điểm là 999 USD và Pixel 9 Pro XL 6.8 inch lớn hơn có giá khởi điểm là 1.099 USD (cả hai bản Pro đều có màn hình OLED với tốc độ làm mới từ 1 đến 120Hz và dung lượng lưu trữ cơ bản là 128GB).

Pixel 9 Pro Fold có màn hình ngoài OLED 6,3 inch (tốc độ làm mới 60 đến 120Hz) và màn hình trong giống máy tính bảng 8 inch (tốc độ làm mới 1 đến 120Hz); giá khởi điểm là 1.799 USD với dung lượng lưu trữ 256GB.

1723603754404.png

Bộ xử lý mới cho tất cả 4 máy và camera mới (đối với một số máy)

Điểm chung của tất cả các điện thoại Pixel 9 là đều có bảy năm cập nhật Android và sử dụng vi xử lý Tensor G4 mới của Google. Đây là sự thay đổi so với năm ngoái khi Pixel Fold ra mắt vào giữa năm 2023, trước thế hệ Pixel 8 chạy bằng G3 và dựa trên chipset G2 từ năm 2022.

1723603733427.png

Nhưng một trong những yếu tố quyết định lớn nhất đối với mọi người khi lựa chọn điện thoại là camera. Có một chút phân cấp ở đây, chi tiết mời các bạn xem bảng phía dưới nhé.

Dưới đây là cấu hình chi tiết 4 máy Pixel mới:

Google Pixel 9Google Pixel 9 ProGoogle Pixel 9 Pro XLGoogle Pixel 9 Pro Fold
Màutrắng, đen, xanh và hồngtrắng, đen, màu hạt dẻ, hồng nhạttrắng, đen, màu hạt dẻ, hồng nhạttrắng, đen
Kích cỡ (mm)152.8 x 72 x 8.5 mm152.8 x 72 x 8.5 mm162.8 x 76.6 x 8.5 mm155.2 x 77.1 x 10.5 mm (khi gấp); 155.2 x 150.2 x 5.1 (khi mở)
Trọng lượng198 grams199 grams221 grams257 grams
OSAndroid 14Android 14Android 14Android 14
Màn hình6.3-inch OLED6.3-inch LTPO OLED6.8-inch LTPO OLEDMàn ngoài 6.3-inch OLED, màn gập bên trong 8-inch LTPO OLED
Độ phân giải1080 x 2424 (422 PPI)1280 x 2856 (495 PPI)1344 x 2992 (486 PPI)Màn hình ngoài 1080 x 2424 (422 PPI); màn trong 2076 x 2152 (373 PPI)
Tốc độ làm mới60 đến 120Hz1 đến 120Hz1 đến 120HzMàn ngoài 60 đến 120Hz; màn trong 1 đến 120Hz
Vi xử lýGoogle Tensor G4Google Tensor G4Google Tensor G4Google Tensor G4
RAM12GB16GB16GB16GB
Storage128GB, 256GB128GB, 256GB, 512GB, 1TB128GB, 256GB, 512GB, 1TB256GB, 512GB
Kính bảo vệ màn hìnhCorning Gorilla Glass Victus 2Corning Gorilla Glass Victus 2Corning Gorilla Glass Victus 2Corning Gorilla Glass Victus 2 (màn ngoài) / Ultra thin glass (màn trong)
Kết nốiWi-Fi 7, Bluetooth 5.3, 5G (mmWave + Sub 6GHz)Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3, 5G (mmWave + Sub 6GHz)Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3, 5G (mmWave + Sub 6GHz)Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3, 5G (mmWave + Sub 6GHz)
CổngCổng sạc USB-C 3.2 (45W max)Cổng sạc USB-C 3.2 (45W max)Cổng sạc USB-C 3.2 (45W max)Cổng sạc USB-C 3.2 (45W max)
Sạc không dâyCó, 15WCó, 21WCó, 23W
Sinh trắc họcVân tay trong màn hình, mở khóa khuôn mặtVân tay trong màn hình, mở khóa khuôn mặtVân tay trong màn hình, mở khóa khuôn mặtVân tay trong màn hình, mở khóa khuôn mặt
SIMNano SIM, eSIMNano SIM, eSIMNano SIM, eSIMNano SIM, eSIM
Chống bụi nướcIP68IP68IP68IPX8
Camera trước10.5-megapixel (f/2.2, góc mở 95 độ)42-megapixel (f/2.2, góc mở 103 độ)42-megapixel (f/2.2, góc mở 103 độ)10-megapixel (f/2.2, góc mở 87 độ)
Camera sauCamera chính 50-megapixel (f/1.68, góc mở 82 độ), camera siêu rộng 48-megapixel (f/1.7, góc mở 123 độ)Camera chính 50-megapixel (f/1.68, góc mở 82 độ), camera góc siêu rộng 48-megapixel (f/1.7, góc mở 123 độ), camera tele 48-megapixel 5x (f/2.8, góc mở 22 độ, zoom số tới 30x)Camera chính 50-megapixel (f/1.68, góc mở 82 độ), camera góc siêu rộng 48-megapixel (f/1.7, góc mở 123 độ), camera tele 48-megapixel 5x (f/2.8, góc mở 22 độ, zoom số tới 30x)Camera chính 48-megapixel (f/1.7, góc mở 82 độ), camera siêu rộng 10.5-megapixel (f/2.2, góc mở 127 độ), camera tele 10.8-megapixel 5x (f/3.1, góc mở 23 độ, zoom số tới 20x)
Quay videoTới 4K, 60fpsTới 8K, 30fps hoặc 4K, 60 fpsTới 8K, 30fps hoặc 4K, 60 fpsTới 4K, 60fps
Các chế độ chụp ảnh và videoSuper Res Zoom up to 8x, Add Me, Macro Focus, Night Sight, Astrophotography, Portrait Mode, Face Unblur, Long Exposure, Action Pan, Real Tone, Panorama, Top Shot, Frequent Faces, Magic Editor, Magic Eraser, Best Take, Photo Unblur, Portrait LightSuper Res Zoom up to 30x, Pro controls, High-Res (up to 50MP), Add Me, Macro Focus, Night Sight, Astrophotography, Portrait Mode, Face Unblur, Long Exposure, Action Pan, Real Tone, Panorama, Top Shot, Frequent Faces, Magic Editor, Magic Eraser, Best Take, Photo Unblur, Zoom Enhance, Portrait LightSuper Res Zoom up to 30x, Pro controls, High-Res (up to 50MP), Add Me, Macro Focus, Night Sight, Astrophotography, Portrait Mode, Face Unblur, Long Exposure, Action Pan, Real Tone, Panorama, Top Shot, Frequent Faces, Magic Editor, Magic Eraser, Best Take, Photo Unblur, Zoom Enhance, Portrait LightSuper Res Zoom up to 20x, Pro controls, High-Res (up to 50MP), Add Me, Macro Focus, Night Sight, Hands-free astrophotography, Portrait Mode, Face Unblur, Long Exposure, Action Pan, Real Tone, Panorama, Top Shot, Frequent Faces, Dual Screen Preview, Tabletop mode hands-free shots, Made You Look, Manual white balancing, Magic Editor, Magic Eraser, Best Take, Photo Unblur, Zoom Enhance, Portrait Light
Pin4,700mAh4,700mAh5,060mAh4,650mAh
Tính năng khẩn cấpSatellite SOS, Safety CheckSatellite SOS, Safety CheckSatellite SOS, Safety CheckSatellite SOS, Safety Check
Cập nhật Android OS7 năm7 năm7 năm7 năm
Cảm biến nhiệt độKhôngKhông
Giá khởi điểm ở Mỹ799 USD999 USD1.099 USD1.799 USD
Mở bán22/8/20244/9/202422/8/20244/9/2024
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
Top