Hail the Judge
Ta chơi xong không trả tiền, vậy đâu có gọi là bán
Ngành công nghiệp ô tô đang trải qua một cuộc chuyển đổi lớn với sự xuất hiện của SDV (Software Defined Vehicle - Xe được định nghĩa bởi phần mềm). SDV cho phép cập nhật phần mềm qua mạng (OTA), bổ sung tính năng và nâng cao hiệu suất của xe sau khi bán ra.
Năm 2016, CEO Dieter Zetsche của Daimler đã giới thiệu khái niệm CASE (Connected, Autonomous, Shared & Service, Electric), nhấn mạnh sự thay đổi lớn trong cách sử dụng và định nghĩa về ô tô. Sự phát triển của công nghệ điện toán đám mây và phần mềm đã thúc đẩy quá trình này. Ô tô kết nối (Connected) tận dụng cơ sở hạ tầng đám mây, cho phép cập nhật phần mềm từ xa. Điều này dẫn đến sự ra đời của SDV, một xu hướng mới trong ngành công nghiệp ô tô.
SDV cho phép bổ sung và cập nhật tính năng sau khi mua xe, ban đầu tập trung vào hệ thống thông tin giải trí, nhưng trong tương lai sẽ mở rộng sang hệ thống điều khiển. Điều này làm thay đổi vai trò của phần mềm và phần cứng trong việc quyết định hiệu năng của xe. Phần mềm sẽ đóng vai trò quan trọng hơn phần cứng trong việc quyết định hiệu năng xe. Việc phát triển phần mềm trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Tesla là một trong những công ty tiên phong trong việc ứng dụng SDV, cung cấp các tính năng mới thông qua hình thức đăng ký (subscription). Trung Quốc cũng đang rất tích cực phát triển SDV, đặc biệt là trong phân khúc xe hybrid plug-in (PHEV), vốn đang chiếm ưu thế hơn xe điện (EV) tại Trung Quốc. Các công ty công nghệ lớn của Trung Quốc như Huawei và Xiaomi đang tích cực tham gia vào lĩnh vực này, hợp tác với các nhà sản xuất ô tô truyền thống.
Các nhà sản xuất ô tô truyền thống tại Nhật Bản và phương Tây, vốn tập trung vào phát triển phần cứng, đang bắt đầu chuyển sang SDV. BMW đã giới thiệu concept "BMW Vision Neue Klasse", xe điện với hệ thống iDrive trực quan và thông minh. Volkswagen cũng sẽ sử dụng hệ điều hành VW dựa trên Android, hợp tác với Cariad và Harman. Renault cũng dự kiến sẽ áp dụng SDV vào năm 2026.
Nhật Bản cũng đang đẩy mạnh việc phát triển SDV. Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI) và Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông vận tải Nhật Bản (MLIT) đã đưa ra định nghĩa rõ ràng về SDV trong "Chiến lược Mobility DX" năm 2024. Honda, thông qua liên doanh với Sony (SHM), sẽ cho phép đặt hàng Afeela vào đầu năm 2025, giao hàng năm 2026. Honda cũng sẽ ra mắt dòng xe điện Zero series vào năm 2026. Honda cũng đang hợp tác với Nissan và Mitsubishi để phát triển nền tảng SDV chi phí thấp.
Mặc dù SDV cho phép cập nhật nhiều tính năng, nhưng nó vẫn bị giới hạn bởi phần cứng. Ví dụ, việc sử dụng camera đơn hay kết hợp camera và radar ảnh hưởng lớn đến khả năng nhận diện của hệ thống ADAS. Hiệu năng cơ bản của hệ thống treo cũng phụ thuộc vào phần cứng. Mobileye, nhà sản xuất hệ thống ADAS hàng đầu, đang tự sản xuất lidar và radar để đáp ứng nhu cầu của xe tự lái cấp độ 4. Điều này cho thấy phần mềm không thể thay thế hoàn toàn phần cứng.
SDV dự kiến sẽ trở nên phổ biến trong vòng 10 năm tới. Ban đầu, các tính năng cập nhật sẽ tập trung vào mảng giải trí và tiện ích, sau đó mới đến các hệ thống điều khiển. Nhật Bản đặt mục tiêu chiếm 30% thị phần SDV toàn cầu (12 triệu xe) vào năm 2030. Sự phát triển của SDV sẽ làm thay đổi đáng kể cách thức người dùng tương tác và sử dụng ô tô.
Năm 2016, CEO Dieter Zetsche của Daimler đã giới thiệu khái niệm CASE (Connected, Autonomous, Shared & Service, Electric), nhấn mạnh sự thay đổi lớn trong cách sử dụng và định nghĩa về ô tô. Sự phát triển của công nghệ điện toán đám mây và phần mềm đã thúc đẩy quá trình này. Ô tô kết nối (Connected) tận dụng cơ sở hạ tầng đám mây, cho phép cập nhật phần mềm từ xa. Điều này dẫn đến sự ra đời của SDV, một xu hướng mới trong ngành công nghiệp ô tô.
SDV cho phép bổ sung và cập nhật tính năng sau khi mua xe, ban đầu tập trung vào hệ thống thông tin giải trí, nhưng trong tương lai sẽ mở rộng sang hệ thống điều khiển. Điều này làm thay đổi vai trò của phần mềm và phần cứng trong việc quyết định hiệu năng của xe. Phần mềm sẽ đóng vai trò quan trọng hơn phần cứng trong việc quyết định hiệu năng xe. Việc phát triển phần mềm trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Tesla là một trong những công ty tiên phong trong việc ứng dụng SDV, cung cấp các tính năng mới thông qua hình thức đăng ký (subscription). Trung Quốc cũng đang rất tích cực phát triển SDV, đặc biệt là trong phân khúc xe hybrid plug-in (PHEV), vốn đang chiếm ưu thế hơn xe điện (EV) tại Trung Quốc. Các công ty công nghệ lớn của Trung Quốc như Huawei và Xiaomi đang tích cực tham gia vào lĩnh vực này, hợp tác với các nhà sản xuất ô tô truyền thống.
Các nhà sản xuất ô tô truyền thống tại Nhật Bản và phương Tây, vốn tập trung vào phát triển phần cứng, đang bắt đầu chuyển sang SDV. BMW đã giới thiệu concept "BMW Vision Neue Klasse", xe điện với hệ thống iDrive trực quan và thông minh. Volkswagen cũng sẽ sử dụng hệ điều hành VW dựa trên Android, hợp tác với Cariad và Harman. Renault cũng dự kiến sẽ áp dụng SDV vào năm 2026.
Nhật Bản cũng đang đẩy mạnh việc phát triển SDV. Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI) và Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông vận tải Nhật Bản (MLIT) đã đưa ra định nghĩa rõ ràng về SDV trong "Chiến lược Mobility DX" năm 2024. Honda, thông qua liên doanh với Sony (SHM), sẽ cho phép đặt hàng Afeela vào đầu năm 2025, giao hàng năm 2026. Honda cũng sẽ ra mắt dòng xe điện Zero series vào năm 2026. Honda cũng đang hợp tác với Nissan và Mitsubishi để phát triển nền tảng SDV chi phí thấp.
Mặc dù SDV cho phép cập nhật nhiều tính năng, nhưng nó vẫn bị giới hạn bởi phần cứng. Ví dụ, việc sử dụng camera đơn hay kết hợp camera và radar ảnh hưởng lớn đến khả năng nhận diện của hệ thống ADAS. Hiệu năng cơ bản của hệ thống treo cũng phụ thuộc vào phần cứng. Mobileye, nhà sản xuất hệ thống ADAS hàng đầu, đang tự sản xuất lidar và radar để đáp ứng nhu cầu của xe tự lái cấp độ 4. Điều này cho thấy phần mềm không thể thay thế hoàn toàn phần cứng.
SDV dự kiến sẽ trở nên phổ biến trong vòng 10 năm tới. Ban đầu, các tính năng cập nhật sẽ tập trung vào mảng giải trí và tiện ích, sau đó mới đến các hệ thống điều khiển. Nhật Bản đặt mục tiêu chiếm 30% thị phần SDV toàn cầu (12 triệu xe) vào năm 2030. Sự phát triển của SDV sẽ làm thay đổi đáng kể cách thức người dùng tương tác và sử dụng ô tô.