From Beijing with Love
Cháu đã lớn thế này rồi à. Lại đây chú ôm cái coi.
Tiến sĩ Kenjiro Takayanagi (1899–1990), được mệnh danh là “Cha đẻ của Truyền hình Nhật Bản”, đã để lại di sản vĩ đại trong lĩnh vực công nghệ truyền hình, một trong những phương tiện quan trọng nhất của thế kỷ 20. Với thành tựu truyền tải hình ảnh điện tử đầu tiên trên thế giới vào năm 1926 và vai trò chủ chốt trong việc khởi động phát sóng truyền hình chính thức tại Nhật Bản vào năm 1953, Takayanagi không chỉ định hình ngành công nghiệp truyền hình mà còn đặt nền móng cho các công nghệ hiển thị hiện đại.
Kenjiro Takayanagi sinh năm 1899 tại Hamamatsu, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản, trong một thời đại mà công nghệ giao tiếp còn sơ khai. Từ nhỏ, ông đã say mê khoa học, đặc biệt là lĩnh vực truyền thông. Theo bài viết của Giáo sư Hiroichi Yanase, đã có hai sự kiện đã khơi dậy niềm đam mê này: một buổi trình diễn liên lạc không dây của Hải quân Nhật Bản và vụ đắm tàu Titanic năm 1912, khi thông tin về thảm họa được truyền đi toàn cầu qua sóng vô tuyến. Những trải nghiệm này đã định hình ước mơ của Takayanagi về việc kết nối con người qua khoảng cách.
Sau khi tốt nghiệp Trường Sư phạm Kỹ thuật thuộc Trường Cao đẳng Kỹ thuật Tokyo (nay là Viện Công nghệ Tokyo), Takayanagi gặp Giáo sư Kounosuke Nakamura, người sau này trở thành hiệu trưởng đầu tiên của Tokyo Tech. Lời khuyên của Nakamura – “Đừng chạy theo xu hướng hiện tại. Hãy tìm kiếm công nghệ có lợi cho đất nước trong hàng thập kỷ tới” – đã trở thành kim chỉ nam cho sự nghiệp Takayanagi. Theo Japan Times, lời khuyên này đã thúc đẩy ông tập trung vào các ý tưởng tiên phong thay vì công nghệ đã phổ biến như radio.
Để theo đuổi đam mê, Takayanagi tự học tiếng Đức và tiếng Pháp vào ban đêm để đọc các tạp chí kỹ thuật từ Mỹ, Anh, Đức và Pháp. Trong một thời đại chưa có Internet, nỗ lực này cho thấy tầm nhìn quốc tế và sự quyết tâm của ông. Khi Westinghouse Electric mở đài radio đầu tiên tại Pittsburgh vào năm 1920, Takayanagi đã từ chối nghiên cứu radio – một lựa chọn hợp lý thời bấy giờ – để hướng tới một ý tưởng táo bạo hơn: truyền tải hình ảnh qua sóng vô tuyến, hay “phương pháp nhìn xa không dây”. Theo IEEE Spectrum, chính tầm nhìn vượt thời đại này đã dẫn ông đến khái niệm “truyền hình”.
Năm 1923, trận động đất Kanto tàn khốc đã phá hủy Trường Cao đẳng Kỹ thuật Tokyo, buộc Takayanagi trở về quê nhà Hamamatsu. Tại đây, ông đảm nhận vị trí trợ lý giáo sư tại Cao đẳng Kỹ thuật Hamamatsu (nay là Đại học Shizuoka). Dù gặp khó khăn, ông tìm thấy cơ hội khi gặp Sokichi Sekiguchi, hiệu trưởng nhà trường, người có tư duy cởi mở. Khi Takayanagi chia sẻ giấc mơ “xem một vở kịch Kabuki ở Tokyo từ Hamamatsu”, Sekiguchi không ngần ngại xin ngân sách từ Bộ Giáo dục để hỗ trợ nghiên cứu. Theo Nikkei Asia, sự ủng hộ này là yếu tố then chốt giúp Takayanagi bắt đầu hành trình phát triển công nghệ truyền hình.
Tuy nhiên, cái chết của Sekiguchi đã khiến ngân sách bị cắt, đẩy Takayanagi vào tình thế khó khăn. Không nản lòng, ông tự mình liên hệ với Shibaura Seisakusho (nay là Toshiba) và đề xuất hợp tác công-tư – một khái niệm hiếm có vào thời điểm đó. Sự kiên trì này đã mang lại nguồn lực cần thiết để tiếp tục nghiên cứu.
Trong bối cảnh các quốc gia khác đang phát triển truyền hình dựa trên hai phương pháp – cơ học (sử dụng đĩa xoay) và điện tử (sử dụng ống tia âm cực hay ống Braun) – Takayanagi chọn phương pháp điện tử vì tiềm năng vượt trội của nó. Ngày 25/12/1926, tại phòng thí nghiệm ở Hamamatsu, ông đã thành công trong việc truyền tải hình ảnh chữ “イ” (i) lên ống tia âm cực, đánh dấu lần đầu tiên trên thế giới một hình ảnh được truyền qua hệ thống điện tử. Theo IEEE Spectrum, thành tựu này đã đặt nền móng cho truyền hình hiện đại, vượt qua các hệ thống cơ học vốn kém hiệu quả.
Dù đạt được bước đột phá, hệ thống truyền hình của Takayanagi vào năm 1926 vẫn chưa hoàn toàn điện tử do ống thu hình (tương đương camera ngày nay) vẫn sử dụng cơ chế cơ học. Để khắc phục, ông đã đến Mỹ vào những năm 1930 để gặp Tiến sĩ Vladimir Zworykin tại RCA, người phát minh ra ống Iconoscope – một thiết bị thu hình điện tử tiên tiến. Theo Forbes Japan, chuyến đi này đã truyền cảm hứng cho Takayanagi phát triển phiên bản Iconoscope của riêng mình, cải thiện đáng kể chất lượng hình ảnh.
Năm 1935, khi được NHK mời tham gia đội ngũ nghiên cứu kỹ thuật, Takayanagi đã dẫn dắt các thí nghiệm phát sóng truyền hình nhằm chuẩn bị cho Thế vận hội Tokyo 1940. Đội ngũ của ông đã hoàn thiện ống tia âm cực và Iconoscope, thực hiện thành công các buổi phát sóng thử nghiệm bằng xe chuyển tiếp. Tuy nhiên, Chiến tranh Trung-Nhật (1937) và Thế chiến II đã làm gián đoạn dự án. Takayanagi bị triệu tập để phát triển radar và thiết bị nhìn đêm cho quân đội, tạm gác giấc mơ truyền hình. Theo Japan Times, giai đoạn này cho thấy khả năng thích nghi của ông trong những hoàn cảnh khắc nghiệt.
Sau chiến tranh, Takayanagi bị cấm làm việc tại các cơ quan công vì liên quan đến quân đội. Tuy nhiên, Japan Victor Corporation (nay là JVC) đã mời ông tham gia, mở ra cơ hội hợp tác với Sharp, Toshiba và NHK để xây dựng hệ thống truyền hình độc quyền của Nhật Bản. Năm 1953, NHK chính thức phát sóng truyền hình với một trong những chương trình đầu tiên là vở kịch Kabuki – đúng như giấc mơ ông từng chia sẻ với Sekiguchi. Cùng năm đó, Sharp ra mắt TV đầu tiên của Nhật Bản do Takayanagi và đội ngũ phát triển, dù giá thành cao (200.000 yên, tương đương lương một năm của một cử nhân mới ra trường). Theo Nikkei Asia, đến Thế vận hội Tokyo 1964, gần 90% hộ gia đình Nhật Bản đã sở hữu TV, chứng minh tầm ảnh hưởng của công nghệ này.
Di sản của Takayanagi không dừng lại ở truyền hình. Ông tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của máy ghi hình (VTR) và đĩa video, đặt nền móng cho các công nghệ lưu trữ và phát lại hình ảnh. Theo IEEE Spectrum, Viện Kỹ sư Điện và Điện tử Hoa Kỳ (IEEE) đã công nhận thành tựu của ông là một cột mốc lịch sử trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử. Công nghệ ống tia âm cực của Takayanagi vẫn ảnh hưởng đến màn hình các thiết bị hiện đại như máy tính và điện thoại thông minh, là tiền đề cho hàng loạt công nghệ hiển thị hiện đại ngày nay.
Tinh thần nghiên cứu và khởi nghiệp của Takayanagi cũng là nguồn cảm hứng lớn. Theo Forbes Japan, cách ông tự mình tìm kiếm nguồn tài trợ, hợp tác công-tư, kiên trì trước nghịch cảnh là bài học cho các nhà khoa học và doanh nhân trẻ. Tấm bảng kỷ niệm tại Đại học Shizuoka đặt cạnh bức tượng đồng của ông ghi nhận cột mốc năm 1926 khi truyền tải chữ “イ” lên ống tia âm cực, đồng thời tôn vinh vai trò của ông trong việc đưa Nhật Bản trở thành cường quốc công nghệ truyền hình.
Cảm hứng ban đầu
Kenjiro Takayanagi sinh năm 1899 tại Hamamatsu, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản, trong một thời đại mà công nghệ giao tiếp còn sơ khai. Từ nhỏ, ông đã say mê khoa học, đặc biệt là lĩnh vực truyền thông. Theo bài viết của Giáo sư Hiroichi Yanase, đã có hai sự kiện đã khơi dậy niềm đam mê này: một buổi trình diễn liên lạc không dây của Hải quân Nhật Bản và vụ đắm tàu Titanic năm 1912, khi thông tin về thảm họa được truyền đi toàn cầu qua sóng vô tuyến. Những trải nghiệm này đã định hình ước mơ của Takayanagi về việc kết nối con người qua khoảng cách.

Sau khi tốt nghiệp Trường Sư phạm Kỹ thuật thuộc Trường Cao đẳng Kỹ thuật Tokyo (nay là Viện Công nghệ Tokyo), Takayanagi gặp Giáo sư Kounosuke Nakamura, người sau này trở thành hiệu trưởng đầu tiên của Tokyo Tech. Lời khuyên của Nakamura – “Đừng chạy theo xu hướng hiện tại. Hãy tìm kiếm công nghệ có lợi cho đất nước trong hàng thập kỷ tới” – đã trở thành kim chỉ nam cho sự nghiệp Takayanagi. Theo Japan Times, lời khuyên này đã thúc đẩy ông tập trung vào các ý tưởng tiên phong thay vì công nghệ đã phổ biến như radio.
Để theo đuổi đam mê, Takayanagi tự học tiếng Đức và tiếng Pháp vào ban đêm để đọc các tạp chí kỹ thuật từ Mỹ, Anh, Đức và Pháp. Trong một thời đại chưa có Internet, nỗ lực này cho thấy tầm nhìn quốc tế và sự quyết tâm của ông. Khi Westinghouse Electric mở đài radio đầu tiên tại Pittsburgh vào năm 1920, Takayanagi đã từ chối nghiên cứu radio – một lựa chọn hợp lý thời bấy giờ – để hướng tới một ý tưởng táo bạo hơn: truyền tải hình ảnh qua sóng vô tuyến, hay “phương pháp nhìn xa không dây”. Theo IEEE Spectrum, chính tầm nhìn vượt thời đại này đã dẫn ông đến khái niệm “truyền hình”.
Khởi đầu của truyền hình
Năm 1923, trận động đất Kanto tàn khốc đã phá hủy Trường Cao đẳng Kỹ thuật Tokyo, buộc Takayanagi trở về quê nhà Hamamatsu. Tại đây, ông đảm nhận vị trí trợ lý giáo sư tại Cao đẳng Kỹ thuật Hamamatsu (nay là Đại học Shizuoka). Dù gặp khó khăn, ông tìm thấy cơ hội khi gặp Sokichi Sekiguchi, hiệu trưởng nhà trường, người có tư duy cởi mở. Khi Takayanagi chia sẻ giấc mơ “xem một vở kịch Kabuki ở Tokyo từ Hamamatsu”, Sekiguchi không ngần ngại xin ngân sách từ Bộ Giáo dục để hỗ trợ nghiên cứu. Theo Nikkei Asia, sự ủng hộ này là yếu tố then chốt giúp Takayanagi bắt đầu hành trình phát triển công nghệ truyền hình.

Tuy nhiên, cái chết của Sekiguchi đã khiến ngân sách bị cắt, đẩy Takayanagi vào tình thế khó khăn. Không nản lòng, ông tự mình liên hệ với Shibaura Seisakusho (nay là Toshiba) và đề xuất hợp tác công-tư – một khái niệm hiếm có vào thời điểm đó. Sự kiên trì này đã mang lại nguồn lực cần thiết để tiếp tục nghiên cứu.
Trong bối cảnh các quốc gia khác đang phát triển truyền hình dựa trên hai phương pháp – cơ học (sử dụng đĩa xoay) và điện tử (sử dụng ống tia âm cực hay ống Braun) – Takayanagi chọn phương pháp điện tử vì tiềm năng vượt trội của nó. Ngày 25/12/1926, tại phòng thí nghiệm ở Hamamatsu, ông đã thành công trong việc truyền tải hình ảnh chữ “イ” (i) lên ống tia âm cực, đánh dấu lần đầu tiên trên thế giới một hình ảnh được truyền qua hệ thống điện tử. Theo IEEE Spectrum, thành tựu này đã đặt nền móng cho truyền hình hiện đại, vượt qua các hệ thống cơ học vốn kém hiệu quả.
Vượt khó phát triển ngành truyền hình
Dù đạt được bước đột phá, hệ thống truyền hình của Takayanagi vào năm 1926 vẫn chưa hoàn toàn điện tử do ống thu hình (tương đương camera ngày nay) vẫn sử dụng cơ chế cơ học. Để khắc phục, ông đã đến Mỹ vào những năm 1930 để gặp Tiến sĩ Vladimir Zworykin tại RCA, người phát minh ra ống Iconoscope – một thiết bị thu hình điện tử tiên tiến. Theo Forbes Japan, chuyến đi này đã truyền cảm hứng cho Takayanagi phát triển phiên bản Iconoscope của riêng mình, cải thiện đáng kể chất lượng hình ảnh.
Năm 1935, khi được NHK mời tham gia đội ngũ nghiên cứu kỹ thuật, Takayanagi đã dẫn dắt các thí nghiệm phát sóng truyền hình nhằm chuẩn bị cho Thế vận hội Tokyo 1940. Đội ngũ của ông đã hoàn thiện ống tia âm cực và Iconoscope, thực hiện thành công các buổi phát sóng thử nghiệm bằng xe chuyển tiếp. Tuy nhiên, Chiến tranh Trung-Nhật (1937) và Thế chiến II đã làm gián đoạn dự án. Takayanagi bị triệu tập để phát triển radar và thiết bị nhìn đêm cho quân đội, tạm gác giấc mơ truyền hình. Theo Japan Times, giai đoạn này cho thấy khả năng thích nghi của ông trong những hoàn cảnh khắc nghiệt.


Sau chiến tranh, Takayanagi bị cấm làm việc tại các cơ quan công vì liên quan đến quân đội. Tuy nhiên, Japan Victor Corporation (nay là JVC) đã mời ông tham gia, mở ra cơ hội hợp tác với Sharp, Toshiba và NHK để xây dựng hệ thống truyền hình độc quyền của Nhật Bản. Năm 1953, NHK chính thức phát sóng truyền hình với một trong những chương trình đầu tiên là vở kịch Kabuki – đúng như giấc mơ ông từng chia sẻ với Sekiguchi. Cùng năm đó, Sharp ra mắt TV đầu tiên của Nhật Bản do Takayanagi và đội ngũ phát triển, dù giá thành cao (200.000 yên, tương đương lương một năm của một cử nhân mới ra trường). Theo Nikkei Asia, đến Thế vận hội Tokyo 1964, gần 90% hộ gia đình Nhật Bản đã sở hữu TV, chứng minh tầm ảnh hưởng của công nghệ này.
Di sản đến tận ngày nay
Di sản của Takayanagi không dừng lại ở truyền hình. Ông tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của máy ghi hình (VTR) và đĩa video, đặt nền móng cho các công nghệ lưu trữ và phát lại hình ảnh. Theo IEEE Spectrum, Viện Kỹ sư Điện và Điện tử Hoa Kỳ (IEEE) đã công nhận thành tựu của ông là một cột mốc lịch sử trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử. Công nghệ ống tia âm cực của Takayanagi vẫn ảnh hưởng đến màn hình các thiết bị hiện đại như máy tính và điện thoại thông minh, là tiền đề cho hàng loạt công nghệ hiển thị hiện đại ngày nay.
Tinh thần nghiên cứu và khởi nghiệp của Takayanagi cũng là nguồn cảm hứng lớn. Theo Forbes Japan, cách ông tự mình tìm kiếm nguồn tài trợ, hợp tác công-tư, kiên trì trước nghịch cảnh là bài học cho các nhà khoa học và doanh nhân trẻ. Tấm bảng kỷ niệm tại Đại học Shizuoka đặt cạnh bức tượng đồng của ông ghi nhận cột mốc năm 1926 khi truyền tải chữ “イ” lên ống tia âm cực, đồng thời tôn vinh vai trò của ông trong việc đưa Nhật Bản trở thành cường quốc công nghệ truyền hình.

