From Beijing with Love
Cháu đã lớn thế này rồi à. Lại đây chú ôm cái coi.
Bò rừng bison châu Mỹ (Bison bison), loài động vật ăn cỏ đặc trưng của Bắc Mỹ, có tuổi thọ trung bình từ 12 đến 20 năm trong môi trường tự nhiên. Với trọng lượng ấn tượng từ 420 đến 1.000 kg và chiều dài cơ thể từ 2 đến 3,5 mét (chưa tính đuôi), chúng sở hữu cặp sừng cong, sắc nhọn, có thể dài tới 60 cm. Từng thống trị các đồng cỏ Bắc Mỹ với số lượng lên đến 60 triệu con, bò rừng bison là nguồn sống thiết yếu cho người bản địa, cung cấp "thức ăn, quần áo, nơi trú ẩn và nhiên liệu". Đối với nhiều bộ lạc Mỹ, bò rừng bison vẫn giữ vị trí linh thiêng, là "biểu tượng tinh thần" gắn liền với lịch sử và văn hóa của họ.
Tuy nhiên, "quá trình mở rộng về phía tây trong suốt thế kỷ 19 gần như xóa sổ bò rừng bizon khỏi vùng đại bình nguyên Bắc Mỹ". Sự bành trướng của người định cư đã dẫn đến cuộc tàn sát khoảng 50 triệu con bò rừng bison "để lấy thức ăn và săn bắn giải trí", đẩy loài vật này đến "bờ vực biến mất hoàn toàn", theo Cơ quan Công viên Quốc gia Mỹ.
Vào những năm 1870, quần thể bò rừng bison ở phía nam vùng đồng bằng Bắc Mỹ ước tính khoảng 10 triệu con. Thế nhưng, chưa đầy hai thập kỷ sau, con số này đã giảm xuống chỉ còn 500 cá thể hoang dã. Nguyên nhân chính của sự suy giảm này là "kinh tế và nhu cầu về đất của những người định cư". Ban đầu, sự cạnh tranh về không gian chăn thả giữa gia súc của nông dân Mỹ và bò rừng bison đã làm gia tăng áp lực. Sau đó, vào những năm 1870, việc săn bắt bò rừng bison "để lấy da" trở nên phổ biến hơn do sự phát triển của ngành công nghiệp da thuộc.
Đến năm 1883, chỉ còn vài cá thể bò rừng bison hoang dã sống sót ở Mỹ, chủ yếu tập trung tại Công viên Quốc gia Yellowstone. Đến năm 1900, toàn bộ Bắc Mỹ chỉ còn chưa đến 1.000 con. Bò rừng bison còn bị săn bắt "để chơi thể thao hoặc do cản đường" – công nhân đường sắt thường giết bò rừng bison gần đường ray để tránh cản trở tàu. Quân đội Mỹ cũng tham gia vào cuộc tàn sát này, được chính phủ liên bang khuyến khích với mục đích "kiểm soát số lượng thổ dân" bằng cách tước đoạt nguồn sống chính của họ.
Cuộc thảm sát này đã tước đi nguồn tài nguyên quan trọng nhất của người Mỹ bản địa. Tuy nhiên, nhờ nỗ lực chung của "những người chăn nuôi, các nhà bảo tồn, nhiều bộ lạc và nhà chức trách", bò rừng bison đã dần hồi sinh. Hiện nay, số lượng bò rừng bison đã phục hồi lên khoảng 500.000 con, một minh chứng cho sức sống mãnh liệt của loài vật này.
Tuy nhiên, "quá trình mở rộng về phía tây trong suốt thế kỷ 19 gần như xóa sổ bò rừng bizon khỏi vùng đại bình nguyên Bắc Mỹ". Sự bành trướng của người định cư đã dẫn đến cuộc tàn sát khoảng 50 triệu con bò rừng bison "để lấy thức ăn và săn bắn giải trí", đẩy loài vật này đến "bờ vực biến mất hoàn toàn", theo Cơ quan Công viên Quốc gia Mỹ.
Vào những năm 1870, quần thể bò rừng bison ở phía nam vùng đồng bằng Bắc Mỹ ước tính khoảng 10 triệu con. Thế nhưng, chưa đầy hai thập kỷ sau, con số này đã giảm xuống chỉ còn 500 cá thể hoang dã. Nguyên nhân chính của sự suy giảm này là "kinh tế và nhu cầu về đất của những người định cư". Ban đầu, sự cạnh tranh về không gian chăn thả giữa gia súc của nông dân Mỹ và bò rừng bison đã làm gia tăng áp lực. Sau đó, vào những năm 1870, việc săn bắt bò rừng bison "để lấy da" trở nên phổ biến hơn do sự phát triển của ngành công nghiệp da thuộc.
Đến năm 1883, chỉ còn vài cá thể bò rừng bison hoang dã sống sót ở Mỹ, chủ yếu tập trung tại Công viên Quốc gia Yellowstone. Đến năm 1900, toàn bộ Bắc Mỹ chỉ còn chưa đến 1.000 con. Bò rừng bison còn bị săn bắt "để chơi thể thao hoặc do cản đường" – công nhân đường sắt thường giết bò rừng bison gần đường ray để tránh cản trở tàu. Quân đội Mỹ cũng tham gia vào cuộc tàn sát này, được chính phủ liên bang khuyến khích với mục đích "kiểm soát số lượng thổ dân" bằng cách tước đoạt nguồn sống chính của họ.
Cuộc thảm sát này đã tước đi nguồn tài nguyên quan trọng nhất của người Mỹ bản địa. Tuy nhiên, nhờ nỗ lực chung của "những người chăn nuôi, các nhà bảo tồn, nhiều bộ lạc và nhà chức trách", bò rừng bison đã dần hồi sinh. Hiện nay, số lượng bò rừng bison đã phục hồi lên khoảng 500.000 con, một minh chứng cho sức sống mãnh liệt của loài vật này.