Mr Bens
Writer
Obinutuzumab, một kháng thể đơn dòng kháng CD20 loại II, mang lại phản ứng thận tốt hơn đáng kể so với giả dược trong thử nghiệm giai đoạn 2 với những bệnh nhân bị viêm thận lupus đang được điều trị tiêu chuẩn.
Phương phápTrong thử nghiệm giai đoạn 3, ngẫu nhiên, có đối chứng, những người trưởng thành bị viêm thận lupus tiến triển được xác định qua sinh thiết được chia ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để sử dụng obinutuzumab theo một trong hai phác đồ liều (1000 mg vào ngày 1 và vào tuần 2, 24, 26 và 52, có hoặc không có liều vào tuần 50) hoặc giả dược. Tất cả bệnh nhân đều được điều trị tiêu chuẩn bằng mycophenolate mofetil kết hợp với prednisone uống, với liều mục tiêu 7,5 mg/ngày vào tuần 12 và 5 mg/ngày vào tuần 24.
Điểm cuối chính là đáp ứng thận hoàn toàn vào tuần 76, được xác định bằng tỷ lệ protein/creatinin trong nước tiểu dưới 0,5 (đơn vị mg/mg), tốc độ lọc cầu thận ước tính ít nhất 85% giá trị ban đầu và không có biến cố xen kẽ (như liệu pháp cứu nguy, thất bại điều trị, tử vong hoặc ngừng thử nghiệm sớm). Các điểm cuối thứ cấp quan trọng ở tuần 76 bao gồm đáp ứng thận hoàn toàn với liều prednisone tối đa 7,5 mg/ngày giữa tuần 64 và tuần 76, cũng như tỷ lệ protein/creatinin trong nước tiểu dưới 0,8 mà không có biến cố đồng thời.
Kết quảTổng cộng 271 bệnh nhân tham gia thử nghiệm; 135 bệnh nhân thuộc nhóm obinutuzumab và 136 bệnh nhân thuộc nhóm giả dược. Đáp ứng thận hoàn toàn vào tuần 76 được quan sát thấy ở 46,4% bệnh nhân trong nhóm obinutuzumab và 33,1% bệnh nhân trong nhóm giả dược (chênh lệch hiệu chỉnh 13,4 điểm phần trăm; khoảng tin cậy 95% [CI], 2,0 đến 24,8; P = 0,02). Đáp ứng thận hoàn toàn với liều prednisone 7,5 mg/ngày hoặc thấp hơn giữa tuần 64 và 76 cao hơn ở nhóm obinutuzumab so với nhóm giả dược (42,7% so với 30,9%; chênh lệch hiệu chỉnh 11,9 điểm phần trăm; 95% CI, 0,6 đến 23,2; P = 0,04). Tỷ lệ protein/creatinin trong nước tiểu dưới 0,8 mà không có biến cố đồng thời cũng phổ biến hơn ở nhóm obinutuzumab so với giả dược (55,5% so với 41,9%; chênh lệch hiệu chỉnh 13,7 điểm phần trăm; 95% CI, 2,0 đến 25,4; P = 0,02).
Không có tín hiệu an toàn bất ngờ nào được phát hiện. Tuy nhiên, các tác dụng phụ nghiêm trọng, chủ yếu là nhiễm trùng và các biến cố liên quan đến vi-rút corona 2019, xảy ra thường xuyên hơn ở nhóm obinutuzumab so với nhóm giả dược.
Kết luậnỞ những bệnh nhân bị viêm thận lupus tiến triển, obinutuzumab kết hợp với liệu pháp tiêu chuẩn mang lại hiệu quả cao hơn so với chỉ dùng liệu pháp tiêu chuẩn trong việc đạt được đáp ứng thận hoàn toàn.
(Nghiên cứu được tài trợ bởi F. Hoffmann–La Roche; số đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT04221477.)
Đọc chi tiết tại đây: https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa2410965
![1739197645273.png 1739197645273.png](https://vnrv.s3.hn-1.cloud.cmctelecom.vn/data/attachments/35/35852-95b71b7ad6532e3a419c5e13640fd9ba.jpg)
Phương phápTrong thử nghiệm giai đoạn 3, ngẫu nhiên, có đối chứng, những người trưởng thành bị viêm thận lupus tiến triển được xác định qua sinh thiết được chia ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để sử dụng obinutuzumab theo một trong hai phác đồ liều (1000 mg vào ngày 1 và vào tuần 2, 24, 26 và 52, có hoặc không có liều vào tuần 50) hoặc giả dược. Tất cả bệnh nhân đều được điều trị tiêu chuẩn bằng mycophenolate mofetil kết hợp với prednisone uống, với liều mục tiêu 7,5 mg/ngày vào tuần 12 và 5 mg/ngày vào tuần 24.
Điểm cuối chính là đáp ứng thận hoàn toàn vào tuần 76, được xác định bằng tỷ lệ protein/creatinin trong nước tiểu dưới 0,5 (đơn vị mg/mg), tốc độ lọc cầu thận ước tính ít nhất 85% giá trị ban đầu và không có biến cố xen kẽ (như liệu pháp cứu nguy, thất bại điều trị, tử vong hoặc ngừng thử nghiệm sớm). Các điểm cuối thứ cấp quan trọng ở tuần 76 bao gồm đáp ứng thận hoàn toàn với liều prednisone tối đa 7,5 mg/ngày giữa tuần 64 và tuần 76, cũng như tỷ lệ protein/creatinin trong nước tiểu dưới 0,8 mà không có biến cố đồng thời.
Kết quảTổng cộng 271 bệnh nhân tham gia thử nghiệm; 135 bệnh nhân thuộc nhóm obinutuzumab và 136 bệnh nhân thuộc nhóm giả dược. Đáp ứng thận hoàn toàn vào tuần 76 được quan sát thấy ở 46,4% bệnh nhân trong nhóm obinutuzumab và 33,1% bệnh nhân trong nhóm giả dược (chênh lệch hiệu chỉnh 13,4 điểm phần trăm; khoảng tin cậy 95% [CI], 2,0 đến 24,8; P = 0,02). Đáp ứng thận hoàn toàn với liều prednisone 7,5 mg/ngày hoặc thấp hơn giữa tuần 64 và 76 cao hơn ở nhóm obinutuzumab so với nhóm giả dược (42,7% so với 30,9%; chênh lệch hiệu chỉnh 11,9 điểm phần trăm; 95% CI, 0,6 đến 23,2; P = 0,04). Tỷ lệ protein/creatinin trong nước tiểu dưới 0,8 mà không có biến cố đồng thời cũng phổ biến hơn ở nhóm obinutuzumab so với giả dược (55,5% so với 41,9%; chênh lệch hiệu chỉnh 13,7 điểm phần trăm; 95% CI, 2,0 đến 25,4; P = 0,02).
Không có tín hiệu an toàn bất ngờ nào được phát hiện. Tuy nhiên, các tác dụng phụ nghiêm trọng, chủ yếu là nhiễm trùng và các biến cố liên quan đến vi-rút corona 2019, xảy ra thường xuyên hơn ở nhóm obinutuzumab so với nhóm giả dược.
Kết luậnỞ những bệnh nhân bị viêm thận lupus tiến triển, obinutuzumab kết hợp với liệu pháp tiêu chuẩn mang lại hiệu quả cao hơn so với chỉ dùng liệu pháp tiêu chuẩn trong việc đạt được đáp ứng thận hoàn toàn.
(Nghiên cứu được tài trợ bởi F. Hoffmann–La Roche; số đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT04221477.)
Đọc chi tiết tại đây: https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa2410965