Nguyễn Tiến Đạt
Writer
Xét nghiệm phổi nổi, một phương pháp pháp y lâu đời, được sử dụng để xác định liệu trẻ sơ sinh có thở trước khi chết hay không, đã gây tranh cãi suốt nhiều thế kỷ.
Dựa trên nguyên tắc nếu phổi nổi trong nước, trẻ đã thở, phương pháp này được dùng để phân biệt thai chết lưu và thai nhi sống, từ đó buộc tội giết trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, các chuyên gia đã chứng minh xét nghiệm này thiếu chính xác, vì oxy có thể vào phổi qua hồi sức, xử lý tử thi, hoặc do khí hòa tan. Việc tiếp tục áp dụng một phương pháp khoa học thiếu căn cứ này là hành động phản khoa học và phi đạo đức.
Bất chấp việc xét nghiệm phổi nổi bị các chuyên gia pháp y bác bỏ, nó vẫn được sử dụng trong ít nhất 11 trường hợp tại Mỹ kể từ năm 2013, dẫn đến 9 người bị bỏ tù. Phụ nữ thường là đối tượng bị buộc tội, biến thảm kịch thai chết lưu thành nỗi đau bị kết án hình sự. Điều này phản ánh bất công về giới tính, khi xã hội mặc định người mẹ chịu trách nhiệm chăm sóc và dễ dàng đổ lỗi khi trẻ tử vong.
Giáo sư luật Daniel Medwed từ Đại học Northeastern, cùng đồng nghiệp Aziza Ahmed tại Đại học Boston, đã thành lập Nhóm nghiên cứu thử nghiệm phổi nổi để phơi bày các sai sót khoa học và pháp lý của xét nghiệm này. Họ nhận định xét nghiệm có thể bị lạm dụng trong bối cảnh các quốc gia hình sự hóa phá thai, khi nó được dùng để truy tố phụ nữ phá thai hoặc sảy thai.
Nhóm nghiên cứu dự định xuất bản báo cáo nêu rõ vấn đề của xét nghiệm, gửi thư cảnh báo đến các tổ chức pháp y và công tố viên, đồng thời tham gia quá trình tố tụng để ngăn chặn xét nghiệm này được sử dụng tại tòa án. Mục tiêu cuối cùng là bảo vệ quyền tự do sinh sản và đảm bảo tính toàn vẹn của khoa học pháp y trong hệ thống tư pháp.
Sự tồn tại lâu dài của xét nghiệm phổi nổi minh chứng cho những khó khăn trong việc loại bỏ các phương pháp pháp y thiếu căn cứ khi chúng đã được áp dụng trong tòa án. Tuy nhiên, những nỗ lực của nhóm nghiên cứu là hy vọng cho một hệ thống công lý công bằng hơn, nơi mà các kết luận khoa học sai lệch không còn ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời của các nạn nhân.
Dựa trên nguyên tắc nếu phổi nổi trong nước, trẻ đã thở, phương pháp này được dùng để phân biệt thai chết lưu và thai nhi sống, từ đó buộc tội giết trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, các chuyên gia đã chứng minh xét nghiệm này thiếu chính xác, vì oxy có thể vào phổi qua hồi sức, xử lý tử thi, hoặc do khí hòa tan. Việc tiếp tục áp dụng một phương pháp khoa học thiếu căn cứ này là hành động phản khoa học và phi đạo đức.
Bất chấp việc xét nghiệm phổi nổi bị các chuyên gia pháp y bác bỏ, nó vẫn được sử dụng trong ít nhất 11 trường hợp tại Mỹ kể từ năm 2013, dẫn đến 9 người bị bỏ tù. Phụ nữ thường là đối tượng bị buộc tội, biến thảm kịch thai chết lưu thành nỗi đau bị kết án hình sự. Điều này phản ánh bất công về giới tính, khi xã hội mặc định người mẹ chịu trách nhiệm chăm sóc và dễ dàng đổ lỗi khi trẻ tử vong.
Giáo sư luật Daniel Medwed từ Đại học Northeastern, cùng đồng nghiệp Aziza Ahmed tại Đại học Boston, đã thành lập Nhóm nghiên cứu thử nghiệm phổi nổi để phơi bày các sai sót khoa học và pháp lý của xét nghiệm này. Họ nhận định xét nghiệm có thể bị lạm dụng trong bối cảnh các quốc gia hình sự hóa phá thai, khi nó được dùng để truy tố phụ nữ phá thai hoặc sảy thai.
Nhóm nghiên cứu dự định xuất bản báo cáo nêu rõ vấn đề của xét nghiệm, gửi thư cảnh báo đến các tổ chức pháp y và công tố viên, đồng thời tham gia quá trình tố tụng để ngăn chặn xét nghiệm này được sử dụng tại tòa án. Mục tiêu cuối cùng là bảo vệ quyền tự do sinh sản và đảm bảo tính toàn vẹn của khoa học pháp y trong hệ thống tư pháp.
Sự tồn tại lâu dài của xét nghiệm phổi nổi minh chứng cho những khó khăn trong việc loại bỏ các phương pháp pháp y thiếu căn cứ khi chúng đã được áp dụng trong tòa án. Tuy nhiên, những nỗ lực của nhóm nghiên cứu là hy vọng cho một hệ thống công lý công bằng hơn, nơi mà các kết luận khoa học sai lệch không còn ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời của các nạn nhân.