Mạnh Quân
Writer
Vào nửa đêm thứ Sáu đến sáng thứ Bảy vừa qua, một nhóm tấn công B-2 lớn gồm các máy bay ném bom được phóng từ lục địa Hoa Kỳ tấn công ba cơ sở hạt nhân của Iran ở Trung Đông. “Chiến dịch Midnight Hammer” có sự tham gia của hơn 125 máy bay, bao gồm bảy máy bay ném bom tàng hình chiến lược B-2 Spirit, cũng như nhiều máy bay trinh sát, máy bay tiếp nhiên liệu và máy bay chiến đấu. Sáng sớm nay giờ Việt Nam, các máy bay B-2 đã hạ cánh xuống Missouri.
Thiệt hại của cuộc ném bom này đến nay chưa được đánh giá chi tiết, nhưng câu hỏi lớn đặt ra là vì sao Iran không hề biết và không có phản ứng phòng không gì cả, mặc dù nước này sở hữu hệ thống phòng không tối tân của Nga là S-300, S-400. Thêm nữa, Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ Marco Rubio tuyên bố Iran sẽ lãnh hậu quả thảm khốc nếu trả đũa, vì máy bay Mỹ có thể bay ra vào Iran tùy ý.
Sự kiện ngày 22/6/2025, khi Mỹ triển khai chiến dịch “Midnight Hammer”, đã khiến cộng đồng quân sự quốc tế sửng sốt: một nhóm 7 chiếc B‑2 Spirit đã cất cánh từ lục địa Hoa Kỳ, bay hơn 30 giờ, thâm nhập không phận Iran và thả bom xuyên boongke GBU‑57 vào ba cơ sở hạt nhân trọng yếu - Fordow, Natanz và Isfahan - mà không hề bị radar Iran phát hiện sớm hay hệ thống phòng không phản ứng hiệu quả.
Tình huống này có vẻ khó tin, nhưng nếu nhìn sâu vào yếu tố công nghệ, chiến thuật và địa chính trị, nó hoàn toàn có thể lý giải.
B‑2 Spirit không phải là máy bay bình thường. Nó là kết tinh của ba thập kỷ phát triển công nghệ tàng hình, với thiết kế cánh bay liền khối và lớp sơn hấp thụ sóng radar đặc biệt. Tính năng này cho phép nó gần như "vô hình" trước radar mặt đất, đặc biệt khi bay ở độ cao lớn. Tuy nhiên, chỉ riêng công nghệ tàng hình thôi không đủ để tạo nên một đòn tấn công thần sầu như vậy. Điều mấu chốt là Mỹ đã triển khai một chiến lược nghi binh cực kỳ phức tạp, điều động máy bay giả, tín hiệu gây nhiễu, và các mũi tấn công phụ để đánh lừa hệ thống radar và tình báo Iran. Trong khi đó, các hệ thống phòng không quan trọng của Iran đã bị Israel “dọn đường” trong những ngày trước đó thông qua các cuộc không kích có chọn lọc, phá huỷ nhiều khẩu đội tên lửa phòng không và radar cảnh giới.
Một điểm cần nhấn mạnh là hệ thống phòng không của Iran, dù có những thành phần hiện đại như S‑300 của Nga hay Bavar‑373 nội địa, vẫn phải dựa vào khả năng phát hiện mục tiêu - điều mà B‑2 lại thiết kế để triệt tiêu hoàn toàn. Radar không thể “nhìn thấy”, và khi bom đã rơi thì mọi sự phản ứng đều đã muộn. Ngay cả khi một số trạm radar tại Qom được cho là đã phát hiện mục tiêu, thì cũng không thể truyền lệnh kịp cho các đơn vị phòng không còn sót lại sau đợt phá huỷ của Israel. Ngoài ra, Mỹ còn bố trí các máy bay tác chiến điện tử gây nhiễu tần số liên lạc và radar, làm hệ thống phòng không Iran gần như bị “bịt mắt” và “bịt tai” trong thời điểm then chốt.
Khi Ngoại trưởng Mỹ tuyên bố rằng không lực Hoa Kỳ có thể “ra vào Iran tùy ý”, nhiều người cho rằng đây là lời cường điệu để phô trương sức mạnh. Nhưng sau cuộc tấn công vừa qua, phát ngôn đó không còn là lời đe doạ trống rỗng mà trở thành một thực tế được minh chứng bằng hành động. Đây là thông điệp rất rõ ràng gửi tới Tehran: công nghệ hiện đại, khi được kết hợp với ưu thế chiến lược và khả năng điều phối toàn cầu, sẽ tạo nên sức mạnh áp đảo đến mức mọi hệ thống phòng vệ hiện có trở nên vô dụng.
Tất nhiên, vẫn cần lưu ý rằng một phần thông tin về chiến dịch này đang được kiểm soát chặt chẽ. Iran tuyên bố thiệt hại là "hạn chế", trong khi hình ảnh vệ tinh do phương Tây công bố lại cho thấy mức độ phá huỷ đáng kể, đặc biệt ở Fordow – nơi được chôn sâu dưới lòng núi và vốn được cho là “bất khả xâm phạm”. Thực hư ra sao còn phải chờ thời gian, nhưng rõ ràng là Tehran đã bị bất ngờ, và các hệ thống cảnh báo sớm - nếu còn - cũng không đủ để tổ chức phản ứng.
Điều khiến Iran "không biết gì" trong vụ tấn công này không nằm ở sự lơ là, mà ở sự vượt trội về công nghệ và chiến thuật của Mỹ. Đòn đánh không chỉ nhằm vào các cơ sở hạt nhân, mà còn là đòn phủ đầu tinh thần, một kiểu “chiến tranh nhận thức” khiến đối phương hiểu rằng, dù có phòng thủ kỹ đến đâu, cũng không thể chống đỡ nếu bị Mỹ chủ động tấn công bằng toàn bộ sức mạnh chiến lược của mình. Đó là lý do vì sao lời tuyên bố “có thể ra vào Iran tùy ý” không còn là sự phô trương suông - mà là một tuyên bố đã được hiện thực hóa bằng hành động quân sự chưa từng có tiền lệ.

Thiệt hại của cuộc ném bom này đến nay chưa được đánh giá chi tiết, nhưng câu hỏi lớn đặt ra là vì sao Iran không hề biết và không có phản ứng phòng không gì cả, mặc dù nước này sở hữu hệ thống phòng không tối tân của Nga là S-300, S-400. Thêm nữa, Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ Marco Rubio tuyên bố Iran sẽ lãnh hậu quả thảm khốc nếu trả đũa, vì máy bay Mỹ có thể bay ra vào Iran tùy ý.
Sự kiện ngày 22/6/2025, khi Mỹ triển khai chiến dịch “Midnight Hammer”, đã khiến cộng đồng quân sự quốc tế sửng sốt: một nhóm 7 chiếc B‑2 Spirit đã cất cánh từ lục địa Hoa Kỳ, bay hơn 30 giờ, thâm nhập không phận Iran và thả bom xuyên boongke GBU‑57 vào ba cơ sở hạt nhân trọng yếu - Fordow, Natanz và Isfahan - mà không hề bị radar Iran phát hiện sớm hay hệ thống phòng không phản ứng hiệu quả.
Tình huống này có vẻ khó tin, nhưng nếu nhìn sâu vào yếu tố công nghệ, chiến thuật và địa chính trị, nó hoàn toàn có thể lý giải.
B‑2 Spirit không phải là máy bay bình thường. Nó là kết tinh của ba thập kỷ phát triển công nghệ tàng hình, với thiết kế cánh bay liền khối và lớp sơn hấp thụ sóng radar đặc biệt. Tính năng này cho phép nó gần như "vô hình" trước radar mặt đất, đặc biệt khi bay ở độ cao lớn. Tuy nhiên, chỉ riêng công nghệ tàng hình thôi không đủ để tạo nên một đòn tấn công thần sầu như vậy. Điều mấu chốt là Mỹ đã triển khai một chiến lược nghi binh cực kỳ phức tạp, điều động máy bay giả, tín hiệu gây nhiễu, và các mũi tấn công phụ để đánh lừa hệ thống radar và tình báo Iran. Trong khi đó, các hệ thống phòng không quan trọng của Iran đã bị Israel “dọn đường” trong những ngày trước đó thông qua các cuộc không kích có chọn lọc, phá huỷ nhiều khẩu đội tên lửa phòng không và radar cảnh giới.
Một điểm cần nhấn mạnh là hệ thống phòng không của Iran, dù có những thành phần hiện đại như S‑300 của Nga hay Bavar‑373 nội địa, vẫn phải dựa vào khả năng phát hiện mục tiêu - điều mà B‑2 lại thiết kế để triệt tiêu hoàn toàn. Radar không thể “nhìn thấy”, và khi bom đã rơi thì mọi sự phản ứng đều đã muộn. Ngay cả khi một số trạm radar tại Qom được cho là đã phát hiện mục tiêu, thì cũng không thể truyền lệnh kịp cho các đơn vị phòng không còn sót lại sau đợt phá huỷ của Israel. Ngoài ra, Mỹ còn bố trí các máy bay tác chiến điện tử gây nhiễu tần số liên lạc và radar, làm hệ thống phòng không Iran gần như bị “bịt mắt” và “bịt tai” trong thời điểm then chốt.
Khi Ngoại trưởng Mỹ tuyên bố rằng không lực Hoa Kỳ có thể “ra vào Iran tùy ý”, nhiều người cho rằng đây là lời cường điệu để phô trương sức mạnh. Nhưng sau cuộc tấn công vừa qua, phát ngôn đó không còn là lời đe doạ trống rỗng mà trở thành một thực tế được minh chứng bằng hành động. Đây là thông điệp rất rõ ràng gửi tới Tehran: công nghệ hiện đại, khi được kết hợp với ưu thế chiến lược và khả năng điều phối toàn cầu, sẽ tạo nên sức mạnh áp đảo đến mức mọi hệ thống phòng vệ hiện có trở nên vô dụng.
Tất nhiên, vẫn cần lưu ý rằng một phần thông tin về chiến dịch này đang được kiểm soát chặt chẽ. Iran tuyên bố thiệt hại là "hạn chế", trong khi hình ảnh vệ tinh do phương Tây công bố lại cho thấy mức độ phá huỷ đáng kể, đặc biệt ở Fordow – nơi được chôn sâu dưới lòng núi và vốn được cho là “bất khả xâm phạm”. Thực hư ra sao còn phải chờ thời gian, nhưng rõ ràng là Tehran đã bị bất ngờ, và các hệ thống cảnh báo sớm - nếu còn - cũng không đủ để tổ chức phản ứng.
Điều khiến Iran "không biết gì" trong vụ tấn công này không nằm ở sự lơ là, mà ở sự vượt trội về công nghệ và chiến thuật của Mỹ. Đòn đánh không chỉ nhằm vào các cơ sở hạt nhân, mà còn là đòn phủ đầu tinh thần, một kiểu “chiến tranh nhận thức” khiến đối phương hiểu rằng, dù có phòng thủ kỹ đến đâu, cũng không thể chống đỡ nếu bị Mỹ chủ động tấn công bằng toàn bộ sức mạnh chiến lược của mình. Đó là lý do vì sao lời tuyên bố “có thể ra vào Iran tùy ý” không còn là sự phô trương suông - mà là một tuyên bố đã được hiện thực hóa bằng hành động quân sự chưa từng có tiền lệ.