Tại sao cơ thể bạn hay bị bầm tím mà không va đập? Nguyên nhân từ tiểu cầu

Mr Bens
Mr Bens
Phản hồi: 0

Mr Bens

Intern Writer
Những vết bầm tím xuất hiện trên da đôi khi là chuyện thường tình sau một va chạm nhẹ. Tuy nhiên, nếu chúng xuất hiện thường xuyên, dễ dàng hoặc không rõ nguyên nhân, kèm theo các dấu hiệu chảy máu bất thường khác, đó có thể là lời cảnh báo từ cơ thể về một vấn đề tiềm ẩn liên quan đến tiểu cầu - những "chiến binh" thầm lặng nhưng vô cùng quan trọng trong hệ tuần hoàn của chúng ta.
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về vai trò của tiểu cầu và những dấu hiệu cần lưu ý khi có rối loạn liên quan đến thành phần máu này với sự tư vấn chuyên môn từ TS. BS. Phạm Liên Hương - Trung tâm Huyết học và Truyền máu, Bệnh viện Bạch Mai.
Tiểu cầu - "Người hùng" trong cơ chế đông máu tự nhiên
TS. BS. Phạm Liên Hương cho biết: "Tiểu cầu (platelets) là những tế bào rất nhỏ, không có nhân, được sinh ra từ các tế bào mẫu tiểu cầu khổng lồ (megakaryocytes) trong tủy xương. Chúng lưu hành trong máu với đời sống trung bình khoảng 7-10 ngày trước khi được loại bỏ chủ yếu ở lách và gan. Dù kích thước khiêm tốn nhưng vai trò của tiểu cầu trong việc duy trì sự toàn vẹn của mạch máu và quá trình đông máu cầm máu là không thể thay thế".
Khi một mạch máu bị tổn thương, cơ chế cầm máu tự nhiên của cơ thể sẽ được kích hoạt. Tiểu cầu đóng vai trò như chiến binh tiên phong trong giai đoạn đầu tiên, gọi là giai đoạn cầm máu ban đầu:
Co mạch tại chỗ: Ngay khi tổn thương, mạch máu sẽ co lại để hạn chế lượng máu chảy ra.
Kết dính tiểu cầu: Lớp nội mạc mạch máu bị tổn thương sẽ bộc lộ các yếu tố dưới nội mạc (như collagen). Tiểu cầu sẽ nhanh chóng nhận diện và kết dính vào vị trị bị tổn thương này.
Hoạt hóa tiểu cầu: Sau khi kết dính, tiểu cầu thay đổi hình dạng, từ dạng đĩa tròn trở nên gai góc hơn và giải phóng ra các hạt chứa nhiều chất hóa học trung gian (như ADP, thromboxane A2). Các chất này có tác dụng lôi kéo thêm nhiều tiểu cầu khác đến vị trí tổn thương.
Ngưng tập tiểu cầu: Các tiểu cầu được hoạt hóa sẽ kết dính lại với nhau, tạo thành một "nút chặn tiểu cầu" (platelet plug) tạm thời bịt kín vết rách. "Đây giống như những 'viên gạch' đầu tiên được gắn kết lại để 'vá' tạm thời lỗ thủng trên thành mạch," BS. Hương ví von.
1749551742629.png

Không chỉ dừng lại ở đó, bề mặt của các tiểu cầu đã hoạt hóa còn là nơi lý tưởng để các yếu tố đông máu trong huyết tương tương tác và hoạt hóa theo một chuỗi phản ứng phức tạp, dẫn đến sự hình thành sợi huyết (fibrin). Mạng lưới fibrin này sẽ bao bọc và củng cố nút chặn tiểu cầu, tạo thành cục máu đông ổn định, giúp cầm máu hiệu quả và tạo điều kiện cho quá trình lành thương diễn ra.
Khi tiểu cầu "gặp vấn đề": Những dấu hiệu cảnh báo không thể bỏ qua
Rối loạn tiểu cầu có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm giảm số lượng tiểu cầu (thrombocytopenia), tăng số lượng tiểu cầu (thrombocytosis - ít gây chảy máu hơn mà thường gây tắc mạch) hoặc rối loạn chức năng tiểu cầu (dù số lượng bình thường nhưng chất lượng không đảm bảo). Trong phạm vi bài viết này, chúng ta tập trung vào các dấu hiệu liên quan đến giảm số lượng hoặc suy giảm chức năng tiểu cầu, vốn thường biểu hiện qua các triệu chứng xuất huyết.
BS. Hương nhấn mạnh: "Khi số lượng tiểu cầu giảm xuống dưới ngưỡng an toàn (thường dưới 150.000/microlit máu, đặc biệt đáng ngại khi dưới 50.000/microlit) hoặc chức năng tiểu cầu bị suy giảm, khả năng hình thành nút chặn tiểu cầu ban đầu sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này khiến cơ thể dễ bị chảy máu hơn, ngay cả với những chấn thương rất nhẹ hoặc thậm chí tự phát."
Các dấu hiệu xuất huyết do rối loạn tiểu cầu thường có đặc điểm sau:
Dễ bầm tím (Ecchymoses): Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Các vết bầm có thể xuất hiện tự nhiên hoặc sau va chạm rất nhẹ, thường có kích thước đa dạng, từ những chấm nhỏ li ti đến những mảng lớn. Chúng có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trên cơ thể nhưng thường gặp ở tay, chân.
Chấm xuất huyết (Petechiae): Là những đốm đỏ hoặc tím rất nhỏ (đường kính dưới 2mm), phẳng, không nổi gồ trên da, không biến mất khi ấn vào. Chúng thường xuất hiện thành từng đám, đặc biệt ở những vùng chịu áp lực như cẳng chân, mặt trong cánh tay hoặc ở những vùng da mỏng.
Ban xuất huyết (Purpura): Là những mảng xuất huyết lớn hơn chấm xuất huyết (đường kính từ 2mm đến 1cm).
Mảng bầm tím (Ecchymoses): Lớn hơn 1cm, là kết quả của sự thoát máu ra mô dưới da.
Chảy máu kéo dài sau chấn thương nhỏ: Một vết cắt nhỏ, vết xước da, hoặc sau khi nhổ răng, lấy máu xét nghiệm có thể chảy máu lâu hơn bình thường.
Chảy máu cam (Epistaxis): Chảy máu mũi thường xuyên, khó cầm.
Chảy máu chân răng (Gingival bleeding): Đặc biệt khi đánh răng hoặc tự nhiên.
Xuất huyết niêm mạc khác:
Rong kinh, rong huyết ở phụ nữ (Menorrhagia): Kinh nguyệt kéo dài bất thường hoặc lượng máu kinh nhiều hơn hẳn so với trước đây.
Tiểu ra máu (Hematuria): Nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu.
Đi ngoài phân đen hoặc có máu (Melena/Hematochezia): Dấu hiệu của chảy máu đường tiêu hóa.
Xuất huyết nội tạng (hiếm gặp nhưng nguy hiểm): Trong trường hợp tiểu cầu giảm rất nặng, có thể xảy ra xuất huyết não, xuất huyết trong ổ bụng, đe dọa tính mạng.
"Không phải mọi vết bầm tím đều đồng nghĩa với rối loạn tiểu cầu", BS. Hương lưu ý. "Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy mình dễ bị bầm tím hơn bình thường, các vết bầm xuất hiện không rõ lý do, kích thước lớn, hoặc đi kèm với một hay nhiều triệu chứng chảy máu kể trên, việc đến gặp bác sĩ chuyên khoa Huyết học để được thăm khám và tư vấn là vô cùng cần thiết."
Nguyên nhân gây rối loạn tiểu cầu
TS.BS. Liên Hương cho biết: Có rất nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến giảm số lượng hoặc chất lượng tiểu cầu, bao gồm:
Giảm sản xuất tiểu cầu tại tủy xương:
Do các bệnh lý tủy xương: suy tủy xương, lơ-xê-mi (bệnh bạch cầu cấp), rối loạn sinh tủy.
Nhiễm virus: một số virus như Dengue, Rubella, Quai bị, HIV, Viêm gan C có thể ức chế tủy xương.
Thiếu hụt vitamin B12 hoặc acid folic.
Hóa trị, xạ trị ung thư.
Lạm dụng rượu bia.
Tăng phá hủy hoặc tiêu thụ tiểu cầu ở máu ngoại vi:
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP): Hệ miễn dịch của cơ thể tự sản xuất kháng thể chống lại tiểu cầu của chính mình. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến.
Do thuốc: Một số loại thuốc (như heparin, quinine, sulfonamide, một số thuốc chống động kinh...) có thể gây giảm tiểu cầu do miễn dịch.
Nhiễm trùng nặng, nhiễm khuẩn huyết.
Cường lách: Lách to và hoạt động quá mức sẽ bắt giữ và phá hủy nhiều tiểu cầu hơn.
Các bệnh lý tự miễn khác: Lupus ban đỏ hệ thống...
Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
Rối loạn chức năng tiểu cầu:
Bẩm sinh: Các bệnh lý di truyền hiếm gặp như bệnh Glanzmann, Bernard-Soulier.
Mắc phải: Do sử dụng một số thuốc ảnh hưởng đến chức năng ngưng tập của tiểu cầu (ví dụ: aspirin, clopidogrel, thuốc chống viêm không steroid – NSAIDs), bệnh suy thận mạn...
1749551819070.png

Chẩn đoán và hướng điều trị
Để chẩn đoán rối loạn tiểu cầu, bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử bệnh, các triệu chứng bạn gặp phải và thực hiện khám lâm sàng. Xét nghiệm quan trọng nhất là Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (Công thức máu) để đánh giá số lượng tiểu cầu.
"Dựa trên kết quả công thức máu và biểu hiện lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu hơn như phết máu ngoại vi (để xem hình thái tiểu cầu), xét nghiệm đông máu, các xét nghiệm miễn dịch tìm kháng thể kháng tiểu cầu, hoặc thậm chí chọc hút và sinh thiết tủy xương (tủy đồ) để đánh giá khả năng sản xuất tiểu cầu của tủy xương", BS. Hương giải thích.
Việc điều trị rối loạn tiểu cầu phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng của tình trạng giảm tiểu cầu và nguy cơ chảy máu:
Nếu giảm tiểu cầu nhẹ và không có triệu chứng chảy máu đáng kể, có thể chỉ cần theo dõi.
Điều trị nguyên nhân gốc: Ví dụ, nếu do thuốc thì ngưng thuốc đó; nếu do nhiễm virus thì điều trị nhiễm virus; bổ sung vitamin nếu thiếu hụt.
Với Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP): Các phương pháp điều trị có thể bao gồm corticosteroid, globulin miễn dịch truyền tĩnh mạch (IVIg), các thuốc ức chế miễn dịch khác, hoặc phẫu thuật cắt lách trong một số trường hợp kháng trị.
Truyền tiểu cầu: Chỉ định khi số lượng tiểu cầu giảm quá thấp gây nguy cơ chảy máu nghiêm trọng hoặc đang có chảy máu cấp tính.
Tiểu cầu tuy nhỏ bé nhưng giữ vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ cơ thể khỏi mất máu. Những "vết bầm tím" tưởng chừng vô hại đôi khi lại là một tín hiệu cảnh báo quan trọng về sức khỏe của bạn. Đừng chủ quan nếu bạn thường xuyên gặp phải tình trạng dễ bầm tím hoặc các dấu hiệu chảy máu bất thường khác. Hãy đến các cơ sở y tế uy tín, như Trung tâm Huyết học và Truyền máu - Bệnh viện Bạch Mai, để được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám, chẩn đoán chính xác nguyên nhân và có hướng xử trí kịp thời, bảo vệ sức khỏe của chính mình.

Kim Long

Đọc chi tiết tại đây: https://bachmai.gov.vn/bai-viet/tie...g-ngo?id=e063837d-4126-49f0-a18b-5387b0e5d3da
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
http://textlink.linktop.vn/?adslk=aHR0cHM6Ly92bnJldmlldy52bi90aHJlYWRzL3RhaS1zYW8tY28tdGhlLWJhbi1oYXktYmktYmFtLXRpbS1tYS1raG9uZy12YS1kYXAtbmd1eWVuLW5oYW4tdHUtdGlldS1jYXUuNjI3ODEv
Top