Từ hồ nước lớn thứ 4 thế giới thành sa mạc trẻ nhất hành tinh: Bi kịch của biển Aral và bài học đắt giá về sự cân bằng giữa con người với thiên nhiên

Hoàng Khang
Hoàng Khang
Phản hồi: 0
Việc chuyển hướng hai con sông lớn để phục vụ tưới tiêu trồng bông thời Liên Xô đã khiến biển Aral khô cạn gần 90%, gây ra những hậu quả môi trường và sức khỏe tàn khốc kéo dài đến ngày nay.

Area-Aral-Sea-Kazakhstan_jpg_75.jpg

Những điểm chính
  • Biển Aral, từng là hồ nước nội địa lớn thứ tư thế giới, đã bị khô cạn mất khoảng 90% diện tích và biến thành sa mạc Aralkum do các dự án chuyển hướng nước sông để tưới tiêu trồng bông của Liên Xô từ những năm 1960.
  • Sự biến mất của hồ đã gây ra thảm họa môi trường nghiêm trọng: sụp đổ hệ sinh thái, nghề cá; biến đổi khí hậu khu vực; hình thành sa mạc và các cơn bão bụi chứa muối và hóa chất độc hại.
  • Hàng triệu người dân trong khu vực phải chịu ảnh hưởng nặng nề về sức khỏe (bệnh hô hấp, ung thư) và kinh tế do ô nhiễm và mất nguồn lợi thủy sản.
  • Phần lớn Biển Aral phía Nam gần như đã khô cạn hoàn toàn và khó có khả năng phục hồi.
  • Các nỗ lực bảo tồn đang tập trung vào Hồ Aral Nhỏ phía Bắc (Kazakhstan) thông qua đập Kok-Aral, bước đầu cho thấy dấu hiệu hồi sinh tích cực về mực nước và hệ sinh thái.

Chỉ cách đây hơn 60 năm, Biển Aral là một vùng nước nội địa khổng lồ, mênh mông và trù phú, được xếp hạng là hồ nước lớn thứ tư trên thế giới về diện tích bề mặt (~68.000 km²), chỉ sau Biển Caspi, Hồ Superior và Hồ Victoria. Nhưng ngày nay, hình ảnh vệ tinh mới nhất từ Cơ quan Vũ trụ châu Âu (ESA) cho thấy một thực tại đau lòng: phần lớn Biển Aral đã biến mất, để lại một vùng đất khô cằn, nhiễm mặn rộng lớn mang tên Aralkum – sa mạc trẻ nhất hành tinh. Đây được xem là một trong những thảm họa môi trường do con người gây ra nghiêm trọng nhất trong lịch sử hiện đại.

maxresdefault_jpg_75(5).jpg

Nằm trên biên giới giữa Kazakhstan và Uzbekistan ở Trung Á, Biển Aral từng nhận nguồn nước ngọt dồi dào từ hai con sông lớn là Syr Darya và Amu Darya. Hai con sông này là mạch sống duy trì sự tồn tại của hồ nước khổng lồ giữa một khu vực vốn có khí hậu khô cằn.

Tuy nhiên, bi kịch bắt đầu vào những năm 1960, khi chính quyền Liên Xô quyết định thực hiện các dự án thủy lợi quy mô cực lớn nhằm biến các vùng đất khô cằn xung quanh thành vựa bông lớn của thế giới. Một mạng lưới kênh đào khổng lồ đã được xây dựng để chuyển hướng một phần lớn dòng chảy của sông Syr Darya và Amu Darya đi tưới tiêu cho khoảng 7 triệu hecta đất trồng bông và các loại cây công nghiệp khác.

Hậu quả là lượng nước ngọt đổ vào Biển Aral giảm sút nghiêm trọng. Hồ bắt đầu co lại với tốc độ đáng báo động. Đến cuối những năm 1980, hồ nước mênh mông đã bị tách làm đôi: Hồ Aral Nhỏ ở phía Bắc (hoàn toàn thuộc Kazakhstan) và Hồ Aral Lớn ở phía Nam. Hai thập kỷ tiếp theo, Hồ Aral Lớn lại tiếp tục bị phân chia thành hai phần nhỏ hơn là lưu vực phía Đông và phía Tây.

sa-mac-1-1738867598113_jpg_75.jpg

Ảnh vệ tinh do ESA công bố vào ngày 4/4 vừa qua cho thấy một bức tranh ảm đạm: Hồ Aral Nhỏ phía Bắc bị băng bao phủ (do thời tiết), trong khi Hồ Aral Lớn phía Nam gần như không còn tồn tại. Lưu vực phía Đông đã khô cạn hoàn toàn, biến thành sa mạc muối trắng xóa Aralkum. Lưu vực phía Tây chỉ còn là một dải nước hẹp, và toàn bộ phần phía Nam này được dự báo sẽ sớm khô cạn hoàn toàn.

Sự biến mất của một hồ nước khổng lồ đã gây ra những hậu quả vô cùng nặng nề và phức tạp:
  • Sụp đổ hệ sinh thái và kinh tế: Ngành đánh bắt cá từng rất phát triển, nuôi sống hàng chục ngàn người, đã hoàn toàn biến mất. Độ mặn của nước hồ tăng vọt lên mức cao hơn cả nước biển, giết chết hầu hết các loài cá và sinh vật bản địa.
  • Biến đổi khí hậu khu vực: Mất đi diện tích mặt nước lớn, khí hậu khu vực trở nên khắc nghiệt hơn với mùa đông lạnh hơn, mùa hè nóng hơn và khô hơn.
  • Thảm họa môi trường và sức khỏe: Đáy hồ khô cạn biến thành sa mạc Aralkum, nguồn gốc của những cơn bão bụi dữ dội hàng năm. Những cơn bão này cuốn theo muối, cát, và cả hóa chất nông nghiệp, thuốc trừ sâu tồn dư từ các cánh đồng được tưới tiêu, phát tán đi hàng trăm, thậm chí hàng ngàn km. Bụi độc hại này phá hủy mùa màng, ô nhiễm nguồn nước uống và gây ra các bệnh nghiêm trọng về hô hấp, ung thư cho hàng triệu người dân sống trong khu vực. Lượng bụi trong khí quyển khu vực đã tăng gần gấp đôi trong giai đoạn 1984-2015.
"Đây chắc chắn là một trong những thảm họa môi trường lớn nhất thế giới," ông Ibrahim Thiaw, thư ký điều hành Công ước Liên Hợp Quốc về Chống sa mạc hóa (UNCCD), nhận định.

these-men-once-relied_jpg_75.jpg

Tuy nhiên, vẫn còn một tia hy vọng le lói. Các nỗ lực quốc tế và của chính phủ Kazakhstan đang tập trung vào việc cứu vãn Hồ Aral Nhỏ ở phía Bắc. Con đập Kok-Aral, hoàn thành cách đây khoảng 20 năm, đã giúp giữ lại và ổn định dòng chảy của sông Syr Darya vào phần hồ này. Nhờ đó, mực nước ở Hồ Aral Nhỏ đã tăng lên khoảng 4 mét, độ mặn giảm xuống, và một phần hệ sinh thái, bao gồm cả một số loài cá, đang dần hồi sinh, mang lại hy vọng cho cộng đồng địa phương.

Câu chuyện bi thảm của Biển Aral là một lời cảnh báo đanh thép về hậu quả khôn lường của việc can thiệp thô bạo vào tự nhiên và quản lý tài nguyên nước thiếu bền vững. Nó cho thấy sự mong manh của các hệ sinh thái và tầm quan trọng của việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, một bài học không bao giờ cũ đối với nhân loại.
 
  • 20141031_aral_sea_2006_jpg_75.jpg
    20141031_aral_sea_2006_jpg_75.jpg
    28.2 KB · Lượt xem: 29


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
Top