Homelander The Seven
I will laser every f****** one of you!
Ông Suzuki Takaho từng làm việc tại Universal Music và hiện là thành viên hội đồng quản trị JASRAC, đã phân tích 3 lí do khiến cho Idol trở thành 1 hiện tượng. Ca khúc Idol của Yoasobi đã làm mưa làm gió thị trường âm nhạc thời gian vừa qua. Thành công này đập tan cùng lúc 2 định kiến nhạc Nhật khó nổi tiếng ở quốc tế và nhạc anime khó trở thành hit toàn cầu.
Idol được đánh giá là một ca khúc thành công về mặt thương mại. Sự kết hợp giữa nhạc 4/4 mạnh mẽ, phần hát tiếng Nhật chủ đạo, mở đầu hoành tráng, phần nhạc mang phong cách Nico Nico Douga và rap đã tạo ra nhiều điểm thu hút khác nhau, kéo nhiều đối tượng khán giả. Cấu trúc bài hát ngắn gọn, dễ dàng tạo thành các đoạn video ngắn trên YouTube hay TikTok, thúc đẩy lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội.
Sự kết hợp với anime Oshi no Ko cũng góp phần làm tăng độ phổ biến. Tác giả Suzuki kể lại trải nghiệm thú vị khi chứng kiến người trẻ ở Bulgaria sử dụng Idol làm nhạc nền cho màn trình diễn thư pháp kết hợp cosplay, cho thấy sự lan tỏa toàn cầu của ca khúc.
Tuy nhiên, ông Suzuki cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải hướng tới "tương lai", tức là chuyển trọng tâm từ việc tạo hit đơn thuần sang việc xây dựng mô hình kinh doanh bền vững và sự nghiệp lâu dài cho nghệ sĩ. Báo cáo "Về mô hình kinh doanh phù hợp với kỷ nguyên mới của ngành công nghiệp âm nhạc" của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI), do ông Suzuki tham gia biên soạn, đã tập trung vào ba yếu tố "dân chủ hóa".
Văn hoá âm nhạc Nhật Bản coi trọng giai điệu và vai trò của giọng hát, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Vocaloid. Khả năng hát vượt ngoài giới hạn giọng hát con người của Vocaloid cũng là một điểm thu hút. thành công của Idol và sự bùng nổ J-POP trên thế giới là kết quả của sự kết hợp giữa chất lượng sản phẩm âm nhạc, sự lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội và ba yếu tố "dân chủ hóa" trong ngành công nghiệp âm nhạc Nhật Bản, tạo nên một hệ sinh thái độc đáo và năng động.
Idol được đánh giá là một ca khúc thành công về mặt thương mại. Sự kết hợp giữa nhạc 4/4 mạnh mẽ, phần hát tiếng Nhật chủ đạo, mở đầu hoành tráng, phần nhạc mang phong cách Nico Nico Douga và rap đã tạo ra nhiều điểm thu hút khác nhau, kéo nhiều đối tượng khán giả. Cấu trúc bài hát ngắn gọn, dễ dàng tạo thành các đoạn video ngắn trên YouTube hay TikTok, thúc đẩy lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội.
Sự kết hợp với anime Oshi no Ko cũng góp phần làm tăng độ phổ biến. Tác giả Suzuki kể lại trải nghiệm thú vị khi chứng kiến người trẻ ở Bulgaria sử dụng Idol làm nhạc nền cho màn trình diễn thư pháp kết hợp cosplay, cho thấy sự lan tỏa toàn cầu của ca khúc.
Tuy nhiên, ông Suzuki cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải hướng tới "tương lai", tức là chuyển trọng tâm từ việc tạo hit đơn thuần sang việc xây dựng mô hình kinh doanh bền vững và sự nghiệp lâu dài cho nghệ sĩ. Báo cáo "Về mô hình kinh doanh phù hợp với kỷ nguyên mới của ngành công nghiệp âm nhạc" của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI), do ông Suzuki tham gia biên soạn, đã tập trung vào ba yếu tố "dân chủ hóa".
- Dân chủ hóa sản xuất: Công nghệ cho phép tạo nhạc hoàn chỉnh chỉ với một máy tính cá nhân, không cần studio chuyên nghiệp hay nhạc công, ca sĩ chuyên nghiệp (nhờ sự hỗ trợ của Vocaloid).
- Dân chủ hóa phân phối: Internet giúp các nghệ sĩ dễ dàng phân phối tác phẩm của mình trên toàn cầu.
- Dân chủ hóa phân chia giá trị: Các nền tảng trực tuyến cho phép nghệ sĩ nhận được trực tiếp doanh thu mà không cần qua trung gian, đồng thời tạo ra nhiều mô hình phân chia giá trị linh hoạt hơn.
Văn hoá âm nhạc Nhật Bản coi trọng giai điệu và vai trò của giọng hát, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Vocaloid. Khả năng hát vượt ngoài giới hạn giọng hát con người của Vocaloid cũng là một điểm thu hút. thành công của Idol và sự bùng nổ J-POP trên thế giới là kết quả của sự kết hợp giữa chất lượng sản phẩm âm nhạc, sự lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội và ba yếu tố "dân chủ hóa" trong ngành công nghiệp âm nhạc Nhật Bản, tạo nên một hệ sinh thái độc đáo và năng động.