Thương mại hóa mạng di động 5G đã trở thành một xu thế không thể đảo ngược trên toàn cầu, và Việt Nam cũng không đứng ngoài làn sóng này. Với sự tham gia tích cực của các tập đoàn viễn thông lớn như Viettel, VNPT, và MobiFone, việc triển khai 5G không chỉ mang lại cơ hội phát triển hạ tầng công nghệ mà còn thúc đẩy mạnh mẽ chuyển đổi số trong các ngành kinh tế. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích từ 5G, Việt Nam phải vượt qua nhiều thách thức cả về nhận thức, đầu tư, lẫn chính sách hỗ trợ. Điều này được đại diện 3 nhà mạng chia sẻ tại buổi tọa đàm do CLB Nhà báo CNTT tổ chức.
Cơ hội rộng mở từ 5G
Theo ông Nguyễn Tuấn Huy, Trưởng ban Chuyển đổi số của MobiFone, việc thương mại hóa 5G trong thời gian tới hứa hẹn sẽ mở ra nhiều cơ hội cho các nhà máy thông minh tại Việt Nam. Hiện tại, 86% các doanh nghiệp tại các khu công nghiệp vẫn hoạt động thủ công hoặc chỉ tự động hóa một phần nhỏ. Điều này cho thấy dư địa rất lớn để cải tiến. Với khả năng kết nối siêu tốc, độ trễ thấp, và hỗ trợ các công nghệ như AI và IoT, 5G là chất xúc tác quan trọng cho quá trình chuyển đổi này.
Ông Nguyễn Quốc Khánh, Phó Ban Công nghệ VNPT, cũng nhấn mạnh rằng 5G kết hợp với các công nghệ như cloud và big data có thể tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đổi mới, giúp cải thiện hiệu suất và giảm chi phí vận hành. Chẳng hạn, một nhà máy ô tô ở Tây Ban Nha đã ứng dụng 5G vào sản xuất, đạt được kết quả giảm 30% lỗi sản phẩm, tiết kiệm 10% vật liệu và tăng trải nghiệm khách hàng đáng kể.
Thách thức không nhỏ
Dù cơ hội rộng mở, việc triển khai 5G tại Việt Nam vẫn đối mặt nhiều thách thức lớn. Một trong số đó là chi phí đầu tư. Ông Nguyễn Tuấn Huy chỉ ra rằng, để xây dựng các nhà máy thông minh hay cảng thông minh như các nước phát triển, chi phí bỏ ra là rất lớn. Ví dụ, một cần cẩu thông minh có giá hàng triệu USD, hay một xe tự lái trong cảng cũng lên đến hàng trăm nghìn USD. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn chiếm đa số ở Việt Nam, không đủ nguồn lực để thực hiện các dự án này. Chính vì thế, rất cần sự hỗ trợ từ phía chính sách.
Bên cạnh đó, nhận thức của các doanh nghiệp về chuyển đổi số và 5G còn hạn chế. Để một dự án chuyển đổi số thành công, doanh nghiệp không chỉ cần công nghệ mà còn phải thay đổi toàn bộ quy trình vận hành, sản xuất. Ông Nguyễn Quốc Khánh nhấn mạnh rằng, việc chuyển đổi số là một hành trình dài và đòi hỏi sự đồng hành chặt chẽ giữa nhà mạng, doanh nghiệp và chính phủ.
Hướng đi cho tương lai
Để hiện thực hóa tiềm năng của 5G, các tập đoàn viễn thông tại Việt Nam đã và đang có những bước đi chiến lược. Viettel, đơn vị tiên phong khai trương mạng 5G vào tháng 10/2024, đã đạt được 4 triệu thuê bao chỉ sau 2 tháng. Viettel cũng tập trung triển khai hạ tầng tại các khu vực chiến lược như khu công nghiệp, cảng biển, nhằm đón đầu nhu cầu sử dụng 5G của khối doanh nghiệp.
VNPT và MobiFone cũng không đứng ngoài cuộc chơi. Hai đơn vị này đã ký thỏa thuận chia sẻ hạ tầng, giúp tăng vùng phủ sóng và tiết kiệm chi phí đầu tư. VNPT dự kiến triển khai 3.000 trạm 5G trong giai đoạn đầu và nhanh chóng mở rộng theo kế hoạch quốc gia. Viettel và VNPT cũng đang bàn thảo các kế hoạch chia sẻ hạ tầng.
Sự hỗ trợ của các quốc gia khác trong triển khai 5G
Việc triển khai 5G không chỉ phụ thuộc vào năng lực công nghệ và sự sẵn sàng của các nhà mạng mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ sự hỗ trợ của chính phủ và các chính sách quốc gia. Một số quốc gia đã thành công trong việc thúc đẩy triển khai 5G nhờ các chính sách ưu đãi và hỗ trợ cụ thể.
Hàn Quốc là một trong những quốc gia tiên phong trong triển khai mạng 5G. Chính phủ nước này đã đầu tư 1,96 tỷ USD để thúc đẩy các dự án liên quan đến công nghệ 5G. Các khoản đầu tư này được sử dụng để hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D), thử nghiệm các trường hợp sử dụng (use case) và tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới. Hàn Quốc cũng đưa ra các chính sách miễn phí tần số và ưu đãi thuế để giảm bớt gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp.
Chính phủ Trung Quốc đã triển khai một loạt các chính sách ưu đãi, trong đó có chương trình "Cánh buồm 5G", nhằm thúc đẩy ứng dụng 5G vào các lĩnh vực trọng yếu như nhà máy thông minh, cảng biển, và thành phố thông minh. Các chính sách này bao gồm hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế, và giảm chi phí cấp phép sử dụng tần số. Trung Quốc cũng đặt trọng tâm vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng với tốc độ nhanh chóng, đạt gần 3 triệu trạm phát sóng 5G tính đến cuối năm 2023.
Ở các quốc gia châu Âu như Đức và Tây Ban Nha, chính phủ không chỉ khuyến khích phát triển 5G thông qua các khoản tài trợ mà còn hợp tác với doanh nghiệp để triển khai các dự án thí điểm tại nhà máy thông minh và cảng biển. Ví dụ, tại Tây Ban Nha, việc ứng dụng 5G trong nhà máy ô tô đã giúp giảm 10% chi phí vận hành (OPEX) và tiết kiệm 10% vật liệu dư thừa, chứng minh hiệu quả kinh tế rõ rệt.
Chính phủ Hoa Kỳ đã triển khai các sáng kiến công cộng và tư nhân nhằm mở rộng cơ sở hạ tầng 5G. Đặc biệt, các chương trình như "Rural Digital Opportunity Fund" đã giúp đưa 5G đến những khu vực xa xôi, tăng cường kết nối mạng ở các khu vực có nhu cầu thấp.
So sánh với các quốc gia trên, Việt Nam hiện vẫn chưa có nhiều chính sách ưu đãi mạnh mẽ tương tự, dẫn đến việc các doanh nghiệp phải tự gánh vác phần lớn chi phí triển khai. Do đó, để thúc đẩy nhanh hơn việc ứng dụng 5G, cần có sự tham gia tích cực hơn từ phía chính phủ. Sự hỗ trợ từ nhà nước không chỉ tạo động lực cho doanh nghiệp mà còn giúp Việt Nam nhanh chóng bắt kịp xu thế toàn cầu trong cuộc đua chuyển đổi số và phát triển kinh tế số.
5G không chỉ là công nghệ kết nối mà còn là chìa khóa mở ra một kỷ nguyên số mới cho Việt Nam. Tuy nhiên, để biến cơ hội thành hiện thực, cần sự đồng hành của toàn xã hội, từ các doanh nghiệp, nhà mạng, đến chính phủ. Một chiến lược rõ ràng, sự đầu tư hợp lý, và truyền thông hiệu quả về lợi ích của 5G sẽ là chìa khóa để Việt Nam tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ này.
Cơ hội rộng mở từ 5G
Theo ông Nguyễn Tuấn Huy, Trưởng ban Chuyển đổi số của MobiFone, việc thương mại hóa 5G trong thời gian tới hứa hẹn sẽ mở ra nhiều cơ hội cho các nhà máy thông minh tại Việt Nam. Hiện tại, 86% các doanh nghiệp tại các khu công nghiệp vẫn hoạt động thủ công hoặc chỉ tự động hóa một phần nhỏ. Điều này cho thấy dư địa rất lớn để cải tiến. Với khả năng kết nối siêu tốc, độ trễ thấp, và hỗ trợ các công nghệ như AI và IoT, 5G là chất xúc tác quan trọng cho quá trình chuyển đổi này.
Ông Nguyễn Quốc Khánh, Phó Ban Công nghệ VNPT, cũng nhấn mạnh rằng 5G kết hợp với các công nghệ như cloud và big data có thể tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đổi mới, giúp cải thiện hiệu suất và giảm chi phí vận hành. Chẳng hạn, một nhà máy ô tô ở Tây Ban Nha đã ứng dụng 5G vào sản xuất, đạt được kết quả giảm 30% lỗi sản phẩm, tiết kiệm 10% vật liệu và tăng trải nghiệm khách hàng đáng kể.
Thách thức không nhỏ
Dù cơ hội rộng mở, việc triển khai 5G tại Việt Nam vẫn đối mặt nhiều thách thức lớn. Một trong số đó là chi phí đầu tư. Ông Nguyễn Tuấn Huy chỉ ra rằng, để xây dựng các nhà máy thông minh hay cảng thông minh như các nước phát triển, chi phí bỏ ra là rất lớn. Ví dụ, một cần cẩu thông minh có giá hàng triệu USD, hay một xe tự lái trong cảng cũng lên đến hàng trăm nghìn USD. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn chiếm đa số ở Việt Nam, không đủ nguồn lực để thực hiện các dự án này. Chính vì thế, rất cần sự hỗ trợ từ phía chính sách.
Bên cạnh đó, nhận thức của các doanh nghiệp về chuyển đổi số và 5G còn hạn chế. Để một dự án chuyển đổi số thành công, doanh nghiệp không chỉ cần công nghệ mà còn phải thay đổi toàn bộ quy trình vận hành, sản xuất. Ông Nguyễn Quốc Khánh nhấn mạnh rằng, việc chuyển đổi số là một hành trình dài và đòi hỏi sự đồng hành chặt chẽ giữa nhà mạng, doanh nghiệp và chính phủ.
Hướng đi cho tương lai
Để hiện thực hóa tiềm năng của 5G, các tập đoàn viễn thông tại Việt Nam đã và đang có những bước đi chiến lược. Viettel, đơn vị tiên phong khai trương mạng 5G vào tháng 10/2024, đã đạt được 4 triệu thuê bao chỉ sau 2 tháng. Viettel cũng tập trung triển khai hạ tầng tại các khu vực chiến lược như khu công nghiệp, cảng biển, nhằm đón đầu nhu cầu sử dụng 5G của khối doanh nghiệp.
VNPT và MobiFone cũng không đứng ngoài cuộc chơi. Hai đơn vị này đã ký thỏa thuận chia sẻ hạ tầng, giúp tăng vùng phủ sóng và tiết kiệm chi phí đầu tư. VNPT dự kiến triển khai 3.000 trạm 5G trong giai đoạn đầu và nhanh chóng mở rộng theo kế hoạch quốc gia. Viettel và VNPT cũng đang bàn thảo các kế hoạch chia sẻ hạ tầng.
Sự hỗ trợ của các quốc gia khác trong triển khai 5G
Việc triển khai 5G không chỉ phụ thuộc vào năng lực công nghệ và sự sẵn sàng của các nhà mạng mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ sự hỗ trợ của chính phủ và các chính sách quốc gia. Một số quốc gia đã thành công trong việc thúc đẩy triển khai 5G nhờ các chính sách ưu đãi và hỗ trợ cụ thể.
Hàn Quốc là một trong những quốc gia tiên phong trong triển khai mạng 5G. Chính phủ nước này đã đầu tư 1,96 tỷ USD để thúc đẩy các dự án liên quan đến công nghệ 5G. Các khoản đầu tư này được sử dụng để hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D), thử nghiệm các trường hợp sử dụng (use case) và tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới. Hàn Quốc cũng đưa ra các chính sách miễn phí tần số và ưu đãi thuế để giảm bớt gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp.
Chính phủ Trung Quốc đã triển khai một loạt các chính sách ưu đãi, trong đó có chương trình "Cánh buồm 5G", nhằm thúc đẩy ứng dụng 5G vào các lĩnh vực trọng yếu như nhà máy thông minh, cảng biển, và thành phố thông minh. Các chính sách này bao gồm hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế, và giảm chi phí cấp phép sử dụng tần số. Trung Quốc cũng đặt trọng tâm vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng với tốc độ nhanh chóng, đạt gần 3 triệu trạm phát sóng 5G tính đến cuối năm 2023.
Ở các quốc gia châu Âu như Đức và Tây Ban Nha, chính phủ không chỉ khuyến khích phát triển 5G thông qua các khoản tài trợ mà còn hợp tác với doanh nghiệp để triển khai các dự án thí điểm tại nhà máy thông minh và cảng biển. Ví dụ, tại Tây Ban Nha, việc ứng dụng 5G trong nhà máy ô tô đã giúp giảm 10% chi phí vận hành (OPEX) và tiết kiệm 10% vật liệu dư thừa, chứng minh hiệu quả kinh tế rõ rệt.
Chính phủ Hoa Kỳ đã triển khai các sáng kiến công cộng và tư nhân nhằm mở rộng cơ sở hạ tầng 5G. Đặc biệt, các chương trình như "Rural Digital Opportunity Fund" đã giúp đưa 5G đến những khu vực xa xôi, tăng cường kết nối mạng ở các khu vực có nhu cầu thấp.
So sánh với các quốc gia trên, Việt Nam hiện vẫn chưa có nhiều chính sách ưu đãi mạnh mẽ tương tự, dẫn đến việc các doanh nghiệp phải tự gánh vác phần lớn chi phí triển khai. Do đó, để thúc đẩy nhanh hơn việc ứng dụng 5G, cần có sự tham gia tích cực hơn từ phía chính phủ. Sự hỗ trợ từ nhà nước không chỉ tạo động lực cho doanh nghiệp mà còn giúp Việt Nam nhanh chóng bắt kịp xu thế toàn cầu trong cuộc đua chuyển đổi số và phát triển kinh tế số.
5G không chỉ là công nghệ kết nối mà còn là chìa khóa mở ra một kỷ nguyên số mới cho Việt Nam. Tuy nhiên, để biến cơ hội thành hiện thực, cần sự đồng hành của toàn xã hội, từ các doanh nghiệp, nhà mạng, đến chính phủ. Một chiến lược rõ ràng, sự đầu tư hợp lý, và truyền thông hiệu quả về lợi ích của 5G sẽ là chìa khóa để Việt Nam tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ này.