Bí mật đằng sau biểu tượng đồng tiền các nước

Tùy vào nơi bạn sống, mỗi ngày bạn sẽ nhìn thấy các biểu tượng đồng tiền khác nhau, có thể là đô la hoặc euro, yên hoặc rupee. Nhưng những biểu tượng đó từ đâu ra?
Một số phát triển hữu cơ qua nhiều thế kỷ trong khi những mẫu khác là kết quả của một cuộc thi thiết kế hoặc quyết định của chính phủ. Dưới đây là những câu chuyện hấp dẫn về nguồn gốc của 5 biểu tượng tiền tệ phổ biến nhất thế giới.

Đô la

Kí hiệu đô la có liên quan gì đến "Cướp biển vùng Caribe" không? Không nhiều, ngoài cụm từ "mảnh tám" (pieces of eight), một loại tiền tệ yêu thích của cướp biển. Đồng đô la có nguồn gốc từ đồng peso Tây Ban Nha, được Tây Ban Nha áp dụng vào thế kỷ 15.
Nó có tên gọi chính thức là peso de ocho hoặc “mảnh tám”, và bắt đầu lưu hành toàn cầu thông qua các thuộc địa xa xôi của Tây Ban Nha. Sau khi Hoa Kỳ được thành lập, nước này đã mô hình hóa đơn vị tiền tệ mới của mình theo đồng peso.

Bí mật đằng sau biểu tượng đồng tiền các nước
Năm 1785, Hoa Kỳ chính thức sử dụng ký hiệu đô la cho tiền tệ của mình. Mặc dù không ai biết nguồn gốc chính xác của nó, nhưng giả thuyết nổi bật nhất cho rằng nó xuất phát là từ viết tắt của “peso”, đó là ps. Các chuyên gia đặt ra giả thuyết ai đó đã bắt đầu kết hợp hai chữ cái, đặt chữ S lên trên chữ P, cuối cùng bỏ đi phần cong của chữ P. Kết quả là biểu tượng “$” xuất hiện lần đầu trên bản in sau năm 1800.
Nhưng thực tế nó còn một ký hiệu khác đó là chữ S với 2 vạch kẻ dọc. Nhà văn Ayn Rand cho rằng phiên bản hai vạch này tượng trưng cho Hoa Kỳ (US), với hai chữ “U” và “S” viết chồng lên nhau (vòng cong của chữ "U" cùng nét với vòng cong ở dưới chữ "S"). Tuy nhiên, không có bằng chứng hay tài liệu nào chứng minh điều đó. Có thể đường kẻ đôi chỉ là một cách làm cho ký hiệu tiền tệ nổi bật so với các chữ cái hoặc số xung quanh. Đường kẻ đôi khá phổ biến trong nhiều ký hiệu tiền tệ.
Đồng đô la hiện được sử dụng bởi hơn 20 quốc gia, bao gồm Canada, Namibia và New Zealand. Một hoặc vài chữ cái thường được thêm vào phía trước ký hiệu đô la để phân biệt nó là loại đô la nào. Ví dụ: đô la Canada được chỉ định là CA $ hoặc C $, đô la Mỹ là US $, v.v.

Đồng euro

Bạn còn nhớ đồng franc của Pháp, đồng mark Đức và đồng lira của Ý không? Bây giờ tất cả đều chỉ là lịch sử bởi sự ra đời của đồng euro. Năm 1992, 12 quốc gia châu Âu liên kết với nhau để thành lập Liên minh châu Âu (EU).
Mục đích của EU là tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực như quyền công dân, chính sách đối ngoại và tạo ra một loại tiền tệ duy nhất.

Bí mật đằng sau biểu tượng đồng tiền các nước
Ủy ban Châu Âu (cơ quan hành pháp của EU) quyết định rằng đơn vị tiền tệ mới của họ sẽ được gọi là đồng euro, đặt theo tên Châu Âu (Europe). Biểu tượng € bắt nguồn từ chữ cái Hy Lạp epsilon, hoặc Є, là chữ E trong tiếng Anh và là chữ cái đầu tiên trong từ "Europe". Hai đường thẳng song song thể hiện sự ổn định. Tuy nhiên, nhà thiết kế của biểu tượng đồng euro chưa bao giờ được Ủy ban châu Âu tiết lộ.
Đồng euro được ra mắt vào năm 2002 với 7 mệnh giá tiền giấy và 8 loại tiền xu. Mặc dù tiền giấy giống hệt nhau ở tất cả các quốc gia thành viên, nhưng tiền xu chỉ có thiết kế chung ở một mặt và thiết kế dành riêng cho từng quốc gia ở mặt còn lại. Biểu tượng thường được đặt sau số, chẳng hạn như 100 €, và dấu phẩy được sử dụng để biểu thị phân số. Ví dụ: 100,50 €.

Bảng Anh

Mặc dù Vương quốc Anh là một thành viên sáng lập của Liên minh Châu Âu cho đến khi chính thức tách khỏi vào năm 2020, nhưng nước này chưa bao giờ chấp nhận đồng euro làm đơn vị tiền tệ của mình. Thay vào đó, nước này giữ nguyên bảng Anh của mình, đây được coi là đồng tiền tồn tại lâu đời nhất trên thế giới.
Bí mật đằng sau biểu tượng đồng tiền các nước
Mặc dù không ai biết chắc chắn thuật ngữ "bảng Anh" có nguồn gốc như thế nào nhưng hầu hết các chuyên gia tiền tệ đều đồng ý rằng nó có mối liên hệ với trọng lượng và bạc. Từ “pound” (bảng Anh) xuất phát từ poundus, một từ Latinh để chỉ trọng lượng và 1 bảng Anh tương đương với 1 pound bạc nguyên chất, một số tiền khổng lồ vào thế kỷ 8. Ký hiệu bảng Anh, £, có nguồn gốc từ chữ L của “Libra”, thuật ngữ Latinh chỉ thang đo hoặc sự cân bằng.
Đồng bảng Anh đã được lưu hành phổ biến trước khi Vua Athelstan của Anh chấp nhận nó làm đơn vị tiền tệ đầu tiên của quốc gia vào năm 928 CN. Đồng bảng Anh đầu tiên được đúc vào năm 1489 khi Henry VII lên ngôi. Năm 1717, Vương quốc Anh bắt đầu coi trọng đồng bảng Anh bằng vàng hơn là bạc bảng Anh.
Vào năm 2021, đồng bảng Anh được xếp hạng là đồng tiền mạnh thứ năm trên thế giới và là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ tư. Không có quốc gia nào khác sử dụng đồng bảng Anh. Tuy nhiên, một số quốc gia (hầu hết là thuộc địa cũ của Anh) có đơn vị tiền tệ của riêng họ cũng được gọi là "bảng" - ví dụ: bảng Ai Cập và bảng Nigeria, cả hai đều có cùng ký hiệu £ và chữ cái dành riêng cho quốc gia, như E £ hoặc £ N. Đồng bảng Anh chỉ được ký hiệu bằng £.

Yên Nhật

Đồng yên đã trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản trong cuộc cải cách tiền tệ năm 1871, thay thế nhiều loại tiền giấy mà hơn 200 gia tộc đã phát hành từ thế kỷ 16. Từ “yen” trong tiếng Nhật có nghĩa là “vật tròn”.
Bí mật đằng sau biểu tượng đồng tiền các nước
Biểu tượng đồng yên là chữ Y viết hoa với hai đường kẻ ngang qua thân và được đặt trước giá trị mà nó biểu thị, chẳng hạn như ¥ 100. Đôi khi nó chỉ có một đường kẻ ngang. Biểu tượng đồng yên tương tự với biểu tượng mà Trung Quốc sử dụng cho đồng nhân dân tệ, thường được gọi là “yuan”. ("Yuan" cũng có nghĩa là "một vật tròn" trong tiếng Trung). Nhưng người Trung Quốc phát âm đơn vị tiền tệ của họ là "yuán", còn người Nhật lại phát âm là "en".
Vậy tại sao người Nhật lại sử dụng chữ Y như một phần của biểu tượng tiền tệ trong khi họ phát âm nó là "en"? Một số giả thuyết cho rằng đó là do người nước ngoài có xu hướng phát âm "en" thành "yên". Hai loại tiền tệ được phân biệt bằng các ký hiệu sau: CN ¥ cho nhân dân tệ của Trung Quốc và JP ¥ cho yên Nhật.
Đồng tiền của Nhật Bản đã xuống giá sau những tổn thất nghiêm trọng trong Thế chiến thứ hai. Nhưng nền kinh tế của quốc gia sau đó đã hồi sinh và ngày nay đồng yên là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ ba sau đô la Mỹ và đồng euro.

Rupee Ấn Độ

Rupee là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới, có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Nhưng loại tiền tệ này không có ký hiệu cho đến khi được giới thiệu vào năm 2010.
Bí mật đằng sau biểu tượng đồng tiền các nước
Đồng rupee hiện đại ra đời vào năm 1540, khi quốc vương Sher Shah Suri tạo ra đồng bạc có tên là rupiya, theo từ tiếng Phạn là rupyakam, có nghĩa là đồng bạc. Đồng tiền này vẫn giữ nguyên dáng vẻ chung cho đến đầu thế kỷ 20.
Trước đó, đồng rupee chỉ được biểu thị bằng các chữ cái Rs hoặc Re. Biểu tượng hiện nay được lựa chọn thông qua một cuộc thi thiết kế trên toàn quốc. Giáo sư thiết kế tên là D. Udaya Kumar đã giành chiến thắng với biểu tượng này, ₹. Nó kết hợp các yếu tố từ cả chữ Devanagari (một chữ viết được sử dụng để viết nhiều ngôn ngữ Ấn Độ như tiếng Phạn và tiếng Hindi) và chữ viết La Mã: Devanagari "Ra," cho rupiah và "R" trong tiếng La Mã, cho từ tiếng Anh "rupee." Các đường song song ở trên cùng của thiết kế đại diện cho ba màu của quốc kỳ Ấn Độ.
Một số quốc gia khác cũng sử dụng tên rupee hoặc rupiah cho tiền tệ, bao gồm Indonesia, Maldives, Nepal, Pakistan và Sri Lanka. Nhưng không sử dụng ký hiệu ₹.
Nguồn:
HowStuffWorks
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
Top