Vũ Nguyễn
Writer
Vì máu hoạt động theo một số nguyên tắc khoa học nhất định, các nhà phân tích mẫu vết máu được đào tạo có thể kiểm tra bằng chứng máu để lại và đưa ra kết luận về cách máu có thể đã chảy ra. Từ những gì có vẻ là sự phân bố ngẫu nhiên của các vết máu tại hiện trường vụ án, các nhà phân tích có thể phân loại các vết bẩn bằng cách thu thập thông tin từ các mẫu bắn tung tóe, vết chuyển, khoảng trống và các dấu hiệu khác giúp các nhà điều tra tái tạo chuỗi sự kiện xảy ra sau khi đổ máu. Hình thức bằng chứng vật lý này yêu cầu nhà phân tích phải nhận ra và diễn giải các mẫu để xác định cách các mẫu đó được tạo ra.
Phân tích mẫu vết máu (BPA) là việc giải thích các vết máu tại hiện trường vụ án để tái hiện các hành động gây ra vụ đổ máu. Các nhà phân tích kiểm tra kích thước, hình dạng, sự phân bố và vị trí của các vết máu để đưa ra ý kiến về những gì đã hoặc không xảy ra.
BPA sử dụng các nguyên tắc sinh học (hành vi của máu), vật lý (sự gắn kết, hoạt động mao dẫn và vận tốc) và toán học (hình học, khoảng cách và góc) để hỗ trợ các nhà điều tra trả lời các câu hỏi như:
Phân tích mẫu vết máu (BPA) là việc giải thích các vết máu tại hiện trường vụ án để tái hiện các hành động gây ra vụ đổ máu. Các nhà phân tích kiểm tra kích thước, hình dạng, sự phân bố và vị trí của các vết máu để đưa ra ý kiến về những gì đã hoặc không xảy ra.
BPA sử dụng các nguyên tắc sinh học (hành vi của máu), vật lý (sự gắn kết, hoạt động mao dẫn và vận tốc) và toán học (hình học, khoảng cách và góc) để hỗ trợ các nhà điều tra trả lời các câu hỏi như:
- Máu từ đâu ra?
- Nguyên nhân nào gây ra vết thương?
- Nạn nhân bị thương từ hướng nào?
- Nạn nhân và thủ phạm ở vị trí nào?
- Những hành động nào đã diễn ra sau vụ đổ máu?
- Có bao nhiêu thủ phạm tiềm năng có mặt?
- Bằng chứng vết máu có ủng hộ hay bác bỏ lời khai của nhân chứng?