Chiến dịch thầm lặng: Tàu ngầm nhỏ bé NR-1 của Mỹ và bí mật gián điệp đối với Nga

Trúc Hà Nhân
Trúc Hà Nhân
Phản hồi: 0

Trúc Hà Nhân

Intern Writer
Đô đốc Hyman Rickover là một trong những người lãnh đạo xuất sắc nhất trong lịch sử Hải quân Hoa Kỳ. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, ông đã đảm bảo rằng lực lượng tàu ngầm hạt nhân của Mỹ có vị thế không ai sánh kịp. Với tư cách là một người có tính kỉ luật nghiêm ngặt, Rickover đã góp phần hình thành nên một Hải quân hiện đại, trở thành lực lượng chiến đấu hải quân hàng đầu thế giới.

Mặc dù Rickover được biết đến như một người lãnh đạo nghiêm khắc, ông cũng có một mặt vui tươi và sáng tạo. Điều này bộc lộ rõ qua một trong những dự án tâm huyết của mình: tàu ngầm NR-1, được coi là “Nerwin” trong lòng thủy thủ đoàn. Được hạ thủy vào năm 1969, NR-1 là tàu ngầm hạt nhân nhỏ nhất từng được Hải quân vận hành. Tàu ngầm này không được thiết kế cho chiến đấu, mà cho các nhiệm vụ nghiên cứu dưới biển, phục hồi tài sản và tình báo bí mật.
nr1-submarine-061325-wikimedia.jpg

NR-1 là một dự án bí mật kéo dài gần 40 năm của Admiral Rickover, kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả. Tàu ngầm này đã ghi dấu ấn đặc biệt trong lịch sử Hải quân Mỹ. Thảm họa USS Thresher vào năm 1963, khi tàu chìm cùng toàn bộ 129 thành viên, đã nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển khả năng phục hồi và điều tra sâu dưới biển. Với sự nhìn xa trông rộng, Rickover đã đề xuất chế tạo một tàu ngầm nhỏ, có khả năng hoạt động ở độ sâu cực lớn.

Được phê duyệt vào ngày 18/4/1965, NR-1 được xây dựng bởi Electric Boat Division của General Dynamics tại Groton, Connecticut, với việc khởi công vào ngày 10/6/1967. Tàu ngầm này đã hạ thủy vào ngày 25/1/1969 và hoàn thành các thử nghiệm trên biển vào ngày 19/8/1969.

Điều đặc biệt ở NR-1 là nó không bao giờ được chính thức đặt tên hay đưa vào biên chế, mà luôn giữ nguyên ký hiệu “NR-1” (Navy Reactors-1) trong suốt thời gian hoạt động. Tên gọi này thể hiện sự công nhận tinh tế đối với nhánh Hải quân mà Rickover phụ trách. Nhờ đó, ông đã tránh được sự giám sát từ Quốc hội và giới hạn phân bổ tàu chiến của Hải quân, giữ quyền kiểm soát chặt chẽ đối với dự án mà ông yêu thích.

NR-1 có tổng trọng tải chỉ 400 tấn, nhỏ hơn rất nhiều so với các tàu ngầm hạt nhân truyền thống của Mỹ. Hệ thống reactor hạt nhân nhỏ gọn của nó cũng giúp tàu có khả năng hoạt động gần như không giới hạn. Thiết kế của NR-1 được tối ưu hóa cho các hoạt động dưới đáy biển, với các bánh xe hạ thấp cho phép nó "di chuyển" trên đáy đại dương, cùng với ba cửa sổ quan sát để phục vụ nhiệm vụ quan sát trực tiếp.

Với 19 đèn khí thải, 8 đèn sợi đốt loại 1.000 watt, 2 đèn loại 500 watt và 16 ăng-ten truyền hình với độ nhạy thấp, NR-1 có thể chiếu sáng và ghi lại hình ảnh của đáy biển một cách rõ nét. Hệ thống sonar tinh vi và các thiết bị định vị cho phép tàu hoạt động chính xác ở độ sâu lên đến 725 mét, vượt xa khả năng của hầu hết tàu ngầm trong hạm đội. Tuy nhiên, kích thước nhỏ của nó cũng tạo ra những hạn chế: thủy thủ đoàn từ 10-13 người phải sống trong không gian chật chội, không có nhà bếp hay vòi sen, chỉ có thể ăn các bữa ăn đông lạnh và tắm bằng xô mỗi tuần.

Đời sống trên tàu không phải là chuyện dễ dàng. Tốc độ hoạt động chậm, 4,5 hải lý một giờ (khoảng 8,3 km/h) khi nổi và 3,5 hải lý (khoảng 6,5 km/h) khi lặn, có nghĩa là NR-1 phải được kéo đến các địa điểm nhiệm vụ. Việc bảo trì tàu cũng phức tạp, vì NR-1 là một chiếc tàu độc nhất, không có phụ tùng dự trữ, đòi hỏi các thành viên trong đội phải tự chế hoặc sửa chữa các linh kiện.

Dù đối diện với nhiều khó khăn, thủy thủ đoàn vẫn báo cáo rằng họ yêu thích cuộc sống trên tàu. Những điều kiện khắc nghiệt dưới mặt nước, cùng với các nhiệm vụ bí mật gay cấn, đã tạo nên sự kết nối chặt chẽ giữa các thành viên trong đội. Cuộc sống trên tàu là một thử thách thực sự, với chỉ bốn giường cho đội ngũ 13 người, không có tiện nghi cơ bản như nhà bếp hay vòi sen. Họ thậm chí còn phải dùng nến chlorate để tạo ra oxy và ăn các bữa ăn đông lạnh trong suốt các nhiệm vụ kéo dài tới 23 ngày.

Mặc dù nhiều nhiệm vụ của NR-1 vẫn còn được giữ kín, nhưng một số hoạt động đã được công khai cho thấy sự linh hoạt của tàu ngầm này. Chẳng hạn, vào năm 1976, NR-1 đã phục hồi các phần của một chiếc F-14 Tomcat bị chìm, bao gồm cả một tên lửa AIM-54A Phoenix, từ độ sâu 600 mét nước. Năm 1986, tàu ngầm này đã tham gia vào nhiệm vụ tìm kiếm và phục hồi các bộ phận quan trọng của chiếc tàu con thoi Challenger, đóng góp vào cuộc điều tra thảm họa của NASA.

NR-1 cũng đã hỗ trợ nhiều công trình nghiên cứu khoa học trong suốt thời gian phục vụ. Năm 1995, nhà hải dương học Robert Ballard sử dụng NR-1 để khám phá xác tàu HMHS Britannic, chị em của tàu RMS Titanic, ngoài khơi bờ biển Hy Lạp. Tàu ngầm này đã cung cấp những hình ảnh chi tiết về xác tàu, thúc đẩy nghiên cứu ngành khảo cổ học biển.

Cuối cùng, sau 39 năm phục vụ xuất sắc, NR-1 đã được ngừng hoạt động vào ngày 21/11/2008 tại cảng nhà ở Groton, Connecticut. Tàu được tháo dỡ tại Nhà máy Đóng tàu Hải quân Portsmouth ở Kittery, Maine, và chuyển đến Nhà máy Đóng tàu Hải quân Puget Sound ở Bremerton, Washington, nơi nó bị tiêu hủy vào năm 2009. Tuy nhiên, một số bộ phận của tàu, bao gồm cả phòng điều khiển, đã được bảo tồn để trưng bày tại Thư viện và Bảo tàng Lực lượng Tàu ngầm ở Groton.

NR-1 đã góp phần tăng cường sự bảo vệ của Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh và mở rộng những khám phá khoa học vĩ đại trong lĩnh vực hải dương học và khảo cổ học. Sẽ không bao giờ có một chiếc tàu ngầm nào khác giống như nó. (nationalinterest)
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
http://textlink.linktop.vn/?adslk=aHR0cHM6Ly92bnJldmlldy52bi90aHJlYWRzL2NoaWVuLWRpY2gtdGhhbS1sYW5nLXRhdS1uZ2FtLW5oby1iZS1uci0xLWN1YS1teS12YS1iaS1tYXQtZ2lhbi1kaWVwLWRvaS12b2ktbmdhLjY2OTQ0Lw==
Top