"Chip War" Mỹ - Nhật 40 năm trước: Bài học "xương máu" cho cuộc đối đầu Mỹ - Trung hiện tại

Mai Nhung
Mai Nhung
Phản hồi: 0

Mai Nhung

Writer
Từ màn đập vỡ radio Toshiba của nghị sĩ Mỹ năm 1987 đến các lệnh cấm vận công nghệ nhắm vào Trung Quốc hiện nay, cuộc đối đầu công nghệ Mỹ - Nhật trong quá khứ mang đến những bài học quý giá và cả những cảnh báo về một tương lai công nghệ toàn cầu bị chia rẽ.

https-3A-2F-2Fcms-image-bucket-production-ap-northeast-1-a7d2.s3.ap-northeast-1.amazonaws.com-...jpg

"Chip War" lần thứ nhất: Khi "Đế chế chip" Mỹ đối đầu Nhật Bản

Tháng 7 năm 1987, một cảnh tượng kỳ lạ đã diễn ra ngay trên bãi cỏ của Tòa nhà Quốc hội Mỹ. Nữ nghị sĩ Helen Delich Bentley cùng các đồng nghiệp đã luân phiên nhau vung búa tạ đập nát một chiếc máy stereo của Toshiba trước hàng loạt ống kính phóng viên. "Phản bội dù được gọi bằng bất kỳ cái tên nào thì vẫn là phản bội," bà Bentley tuyên bố đanh thép. "Nhưng nếu phải đặt cho nó một cái tên khác, đó chính là Toshiba."'

23008-4a0152f4c03f393ea249d9d977ba088c_jpg_75.jpg

Hành động đầy tính biểu tượng này không phải là một màn biểu diễn vô nghĩa. Nó đánh dấu đỉnh điểm của cuộc "Chip War" (Chiến tranh chip) đầu tiên trong lịch sử – một cuộc chiến tranh thương mại và công nghệ cao căng thẳng giữa Hoa Kỳ và Nhật Bản, vốn đã âm ỉ khởi phát từ những năm 1970 và bùng nổ mạnh mẽ trong thập niên 1980. Gần 40 năm sau, khi nhìn vào cuộc đối đầu công nghệ Mỹ - Trung đang diễn ra vô cùng gay gắt hiện nay, nhiều nhà quan sát không khỏi nhận ra rằng lịch sử dường như đang lặp lại với những điểm tương đồng đáng kinh ngạc.

Sự trỗi dậy thần kỳ của ngành bán dẫn Nhật Bản

Vào cuối những năm 1970, Mỹ tự hào là "ông vua không ngai" của ngành công nghiệp bán dẫn toàn cầu. Từ phát minh ra transistor vào năm 1947 đến vi mạch tích hợp (IC) vào năm 1959, tất cả những đột phá công nghệ quan trọng nhất đều mang đậm dấu ấn "Made in USA". Các tập đoàn khổng lồ như Intel, Texas Instruments, và IBM thống trị thị trường với thị phần lên tới 60%, trong khi Nhật Bản khi đó chỉ là một "người chơi nhỏ" với khoảng 15% thị phần.

Nhưng cục diện bắt đầu thay đổi một cách căn bản. Trong khi các công ty Mỹ tập trung phục vụ cho thị trường quân sự và không gian với những sản phẩm đắt tiền, phức tạp, thì các công ty Nhật Bản lại chọn một con đường hoàn toàn khác. Họ nhắm đến thị trường điện tử tiêu dùng đại chúng, chấp nhận sản xuất những sản phẩm được xem là "tầm thường" vào thời điểm đó như radio bỏ túi hay máy tính cầm tay, với một mục tiêu duy nhất: sản xuất hàng loạt với chất lượng ngày càng cao và giá cả cạnh tranh.

The-Fairchild-Semiconductor-diffusion-area-in-1960-The-Computer-History-Museum_png_75(1).jpg

Chiến lược này ban đầu bị giới công nghệ phương Tây coi thường. Năm 1957, khi Sony ra mắt chiếc radio bỏ túi đầu tiên sử dụng transistor, các chuyên gia phương Tây đã chê bai chất lượng âm thanh của nó kém hơn nhiều so với các máy radio dùng đèn điện tử. Nhưng Sony và các "đồng hương" Nhật Bản khác đã kiên trì cải tiến không ngừng. Chỉ trong vòng hai thập kỷ, từ vị thế của những kẻ "sao chép" công nghệ bị khinh thường, họ đã vươn lên trở thành những nhà đổi mới sáng tạo dẫn đầu thế giới.

Điểm bước ngoặt có thể được đánh dấu vào năm 1980, khi một quản lý cấp cao của Hewlett-Packard (HP) tiết lộ một phát hiện gây sốc: chip nhớ 16K DRAM (Dynamic Random-Access Memory) của Nhật Bản có chất lượng vượt xa sản phẩm tương tự của Mỹ. Báo cáo của HP cho thấy ngay cả hãng chip Nhật Bản "kém nhất" vẫn có chất lượng tốt hơn hãng chip Mỹ "xuất sắc nhất" về tỷ lệ lỗi sản phẩm.

255073_360W_png_75.jpg

Thị phần toàn cầu đã chứng minh cho sự dịch chuyển quyền lực này: từ chỗ chỉ chiếm 15% thị trường vào đầu những năm 1970, các công ty Nhật Bản đã vượt lên nắm giữ tới 50% thị phần bán dẫn toàn cầu vào cuối những năm 1980. Điều đáng sợ hơn nữa đối với Mỹ là trong phân khúc chip nhớ DRAM – vốn được coi là "trái tim" của ngành công nghiệp máy tính – Nhật Bản gần như độc chiếm với 90% thị phần, biến các công ty Mỹ thành những kẻ lạc hậu ngay trên chính sân nhà của mình.

"Japan Inc." và phản ứng từ Washington

Thành công của Nhật Bản không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của một chiến lược quốc gia có tính hệ thống và được điều phối chặt chẽ. Bộ Công nghiệp và Thương mại Quốc tế Nhật Bản (MITI) đóng vai trò như một "kiến trúc sư trưởng", thiết kế và triển khai những chương trình hỗ trợ khổng lồ, ví dụ như "Dự án Siêu LSI (Mạch tích hợp quy mô rất lớn)" vào năm 1976 với ngân sách lên tới 300 triệu USD.

Điều đặc biệt là MITI đã tập hợp 6 tập đoàn điện tử hàng đầu của Nhật Bản – vốn là những đối thủ cạnh tranh khốc liệt trên thị trường – vào một liên minh nghiên cứu chung. Fujitsu, Hitachi, NEC, Mitsubishi Electric, NTT và Toshiba đã cùng nhau bắt tay chia sẻ thông tin, hợp tác phát triển các công nghệ nền tảng. Kết quả của sự hợp tác này là sự ra đời của kỹ thuật in thạch bản bằng chùm điện tử (Electron Beam Lithography - EBL), một công nghệ then chốt giúp sản xuất hàng loạt các loại chip siêu phức tạp.

Mô hình "Japan Inc." – sự kết hợp chặt chẽ và hiệu quả giữa nhà nước và doanh nghiệp – đã phát huy hiệu quả đáng kinh ngạc. Năm 1986, NEC đã vượt lên trở thành nhà sản xuất bán dẫn số một thế giới, theo sau là Toshiba và Hitachi. Trong top 10 hãng bán dẫn hàng đầu thế giới khi đó, có tới 6 công ty đến từ Nhật Bản.

chip_jp_jpg_75.jpg

Trước sự sụp đổ của các "pháo đài" công nghệ của mình, Washington cuối cùng đã phải "thức tỉnh". Năm 1985, trong một động thái hiếm thấy, Bộ Thương mại Mỹ đã tự khởi xướng một cuộc điều tra chống bán phá giá đối với các sản phẩm chip nhớ DRAM của Nhật Bản. Đây là một tín hiệu rõ ràng cho thấy chính phủ Mỹ đã sẵn sàng can thiệp trực tiếp để bảo vệ ngành công nghiệp chiến lược của mình.

Áp lực ngày càng gia tăng khi Hiệp hội Công nghiệp Bán dẫn Mỹ (SIA) – do các CEO hàng đầu như Robert Noyce của Intel sáng lập – đồng loạt nộp đơn kiện, cáo buộc Nhật Bản bán phá giá chip và đóng cửa thị trường nội địa. Dù không chỉ ra được những rào cản cụ thể, phía Mỹ lập luận rằng các thông lệ kinh doanh kiểu "keiretsu" (các tập đoàn kinh tế lớn có liên kết chặt chẽ) của Nhật đã tạo thành một hàng rào vô hình khiến chip của Mỹ không thể chen chân vào thị trường Nhật Bản.

Căng thẳng đạt đến đỉnh điểm với Hiệp định Bán dẫn Mỹ - Nhật năm 1986 – một thỏa thuận thương mại "được quản lý" (managed trade) chưa từng có trong lịch sử Mỹ. Theo đó, Nhật Bản bị buộc phải cam kết chấm dứt việc bán phá giá chip trên toàn thế giới và mở cửa thị trường nội địa với mục tiêu dành 20% thị phần cho chip nước ngoài. Đổi lại, Mỹ được trao quyền giám sát giá bán chip của Nhật và thiết lập "mức giá sàn công bằng".

Nhưng khi Nhật Bản bị cho là chưa thực hiện đầy đủ các cam kết, Tổng thống Mỹ Ronald Reagan đã ra một "đòn quyết định": vào tháng 3 năm 1987, ông đã áp đặt mức thuế trừng phạt 100% lên 300 triệu USD giá trị hàng điện tử của Nhật Bản. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, Mỹ áp dụng thuế trả đũa nhắm thẳng vào các sản phẩm công nghệ cao của một quốc gia đồng minh, thể hiện quyết tâm "không thể để ngành công nghiệp bán dẫn của Mỹ bị đe dọa bởi các thực tiễn thương mại không công bằng."

Hệ lụy sâu rộng và sự tái định hình bản đồ công nghiệp bán dẫn

Hiệp định năm 1986 đã tạo ra những hệ lụy ngay lập tức và vô cùng sâu rộng mà không ai có thể lường trước được. Trong ngắn hạn, thị trường chip toàn cầu rơi vào tình trạng hỗn loạn chưa từng có. Giá chip DRAM 256K tăng vọt từ 2,5 USD vào cuối năm 1986 lên 6 USD vào giữa năm 1987 – mức tăng 140% chỉ trong vài tháng. Cuộc khủng hoảng thiếu hụt chip lan rộng khắp thế giới khi các nhà sản xuất Nhật Bản "tự nguyện" cắt giảm xuất khẩu để tuân thủ hiệp định.

Các công ty Mỹ sử dụng chip, đặc biệt là trong ngành công nghiệp máy tính, đã phải chịu một đòn giáng nặng nề. IBM buộc phải hoãn ra mắt một số dòng máy tính mới do thiếu chip nhớ. Apple phải tăng giá máy tính Apple II. Hewlett-Packard và các hãng khác phải tìm kiếm các nguồn cung thay thế, dẫn đến sự gia tăng đầu tư vào các nhà sản xuất chip ở Hàn Quốc và Đài Loan. Một nghịch lý trớ trêu đã xảy ra: chính sách bảo vệ ngành bán dẫn của Mỹ lại làm hại trực tiếp các ngành công nghiệp khác của chính nước Mỹ.

Về dài hạn, những hệ quả của cuộc chiến chip này đã định hình lại toàn bộ bản đồ công nghiệp bán dẫn thế giới. Mỹ không chỉ giành lại vị trí dẫn đầu vào năm 1993 mà còn thay đổi hoàn toàn "luật chơi". Thay vì cạnh tranh trực tiếp trong lĩnh vực sản xuất chip nhớ – nơi Nhật Bản có lợi thế về quy trình và chi phí – các công ty Mỹ đã chuyển hướng tập trung vào việc thiết kế chip vi xử lý (CPU), chip đồ họa (GPU) và phát triển phần mềm, những lĩnh vực tạo ra giá trị gia tăng cao hơn nhiều lần.

Cuộc chiến này cũng vô tình "mở đường" cho sự trỗi dậy của các "con rồng" châu Á khác. Samsung của Hàn Quốc, được Mỹ khuyến khích đầu tư vào sản xuất DRAM để phá thế độc quyền của Nhật Bản, đã nhanh chóng vượt lên trở thành nhà sản xuất chip nhớ lớn nhất thế giới vào cuối những năm 1990. TSMC của Đài Loan, với sự hỗ trợ công nghệ từ các hãng Mỹ, đã tiên phong tạo ra mô hình "hãng đúc chip" (foundry) – chuyên gia công sản xuất chip cho các công ty thiết kế không có nhà máy (fabless).

Điều quan trọng hơn, cuộc chiến đã thúc đẩy Mỹ xây dựng một hệ sinh thái công nghệ mới: thay vì cố gắng tự sản xuất mọi thứ như mô hình của Nhật Bản, Mỹ chuyển sang mô hình "thiết kế ở Mỹ, sản xuất ở châu Á". Intel tập trung vào thiết kế vi xử lý, Microsoft phát triển phần mềm, Apple sáng tạo ra các sản phẩm đột phá – tất cả đều ủy thác việc sản xuất phần cứng cho các đối tác tại châu Á. Mô hình này không chỉ giúp các công ty Mỹ giảm chi phí sản xuất mà còn cho phép họ tập trung nguồn lực vào những khâu có giá trị gia tăng cao nhất như nghiên cứu và phát triển (R&D), thiết kế và marketing.

Nhật Bản, ngược lại, dường như đã mắc kẹt trong "cái bẫy thành công" của chính mình. Việc quá tập trung vào sản xuất hàng loạt chip nhớ với chất lượng cao đã khiến các công ty Nhật Bản bỏ lỡ cuộc cách mạng phần mềm và internet diễn ra vào cuối những năm 1990. Khi Microsoft Windows trở thành tiêu chuẩn của máy tính cá nhân, khi Google thống trị lĩnh vực tìm kiếm trực tuyến, khi Facebook tạo ra mạng xã hội toàn cầu, các công ty Nhật Bản vẫn đang loay hoay cải tiến các thế hệ chip nhớ mới. Toshiba, từng là người đi đầu về DRAM và thậm chí là người phát minh ra bộ nhớ flash NAND vào năm 1987 – công nghệ nền tảng cho thế giới smartphone và lưu trữ số hiện đại – cuối cùng cũng không bao giờ lấy lại được vị thế của mình và đã phải bán mình sau nhiều thập kỷ suy yếu.

Bài học lịch sử và cuộc đối đầu Mỹ - Trung hiện tại

Cuộc chiến chip Mỹ - Nhật không chỉ đơn thuần là một cuộc đấu thương mại mà còn là một cuộc thử nghiệm về hai mô hình phát triển công nghiệp khác nhau. Mỹ tin vào sức mạnh của thị trường tự do và sự sáng tạo cá nhân, trong khi Nhật Bản áp dụng một chiến lược quốc gia có định hướng với sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và các doanh nghiệp lớn. Kết quả ban đầu có vẻ thuận lợi hơn cho Nhật Bản, nhưng về lâu dài lại là một bài học đắt giá.

AdobeStock_590993189.jpeg_75.jpg

Ngược lại, Mỹ đã rút ra được những bài học quý giá về tầm quan trọng của hợp tác chiến lược. Năm 1987, 14 công ty bán dẫn lớn nhất của Mỹ cùng với chính phủ đã thành lập SEMATECH, một tổ hợp nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất với ngân sách 500 triệu USD. Chương trình này đã góp phần quan trọng giúp Mỹ lấy lại vị trí dẫn đầu thế giới trong ngành bán dẫn vào năm 1993. Quan trọng hơn, cuộc chiến đã thúc đẩy Mỹ xây dựng một chiến lược "đa dạng hóa chuỗi cung ứng", hỗ trợ các quốc gia đồng minh phát triển ngành công nghiệp bán dẫn để tạo ra một đối trọng với Nhật Bản. Samsung và TSMC – những tập đoàn chip hàng đầu thế giới ngày nay – chính là những "sản phẩm" của chiến lược này.

Gần 40 năm sau, khi nhìn vào cuộc đối đầu công nghệ Mỹ - Trung đang diễn ra hiện nay, những ai từng trải qua cuộc chiến chip đầu tiên đều có cảm giác "lịch sử đang lặp lại". Những cáo buộc quen thuộc lại một lần nữa xuất hiện: bán phá giá, trợ cấp không công bằng từ chính phủ, đóng cửa thị trường nội địa, chuyển giao công nghệ cưỡng bức. Những biện pháp đối phó tương tự cũng đang được Mỹ tái hiện: kiểm soát xuất khẩu công nghệ nhạy cảm, áp đặt thuế trừng phạt, hạn chế đầu tư. Vào tháng 10 năm 2022, chính quyền Tổng thống Biden đã công bố các biện pháp kiểm soát xuất khẩu chip và công nghệ sản xuất chip vào Trung Quốc được xem là khắt khe nhất từ trước đến nay, được ví như một "vũ khí hạt nhân" trong lĩnh vực công nghệ.

Tuy nhiên, bối cảnh ngày nay có những khác biệt căn bản. Nhật Bản trong những năm 1980 là một đồng minh thân cận của Mỹ, chỉ cạnh tranh chủ yếu về mặt kinh tế. Trung Quốc ngày nay lại được xem là một đối thủ địa chính trị toàn diện, với những tham vọng quân sự rõ ràng. Như một nhà phân tích đã từng nói: "Với Nhật Bản, Mỹ chỉ muốn ngăn chặn việc họ bán sản phẩm dưới giá thành. Với Trung Quốc, Mỹ dường như muốn ngăn chặn toàn bộ sự phát triển công nghệ của họ."

Điều này đặt ra một câu hỏi lớn: Liệu cuộc chiến chip lần thứ hai này có kết thúc giống như cuộc chiến đầu tiên – với sự hợp tác và cuối cùng là một trật tự công nghệ mới mà các bên cùng có lợi? Hay nó sẽ là một cuộc đối đầu kéo dài, chia cắt thế giới công nghệ thành các khối đối lập, gây tổn hại cho tất cả?

Bài học từ 40 năm trước cho thấy, trong lĩnh vực công nghệ cao, sự hợp tác và cạnh tranh lành mạnh cuối cùng sẽ mang lại lợi ích lớn hơn so với một cuộc đối đầu mang tính triệt để. Nhưng liệu thế giới ngày nay có đủ sự khôn ngoan và tầm nhìn để áp dụng bài học lịch sử đó hay không? Câu trả lời sẽ định hình tương lai của ngành công nghiệp quan trọng nhất của thế kỷ 21.

#Cuộcchiếnbándẫn
 
  • 0m_143725_Toshibabashing_1668000436352_jpg_75.jpg
    0m_143725_Toshibabashing_1668000436352_jpg_75.jpg
    65 KB · Lượt xem: 18


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
http://textlink.linktop.vn/?adslk=aHR0cHM6Ly92bnJldmlldy52bi90aHJlYWRzL2NoaXAtd2FyLW15LW5oYXQtNDAtbmFtLXRydW9jLWJhaS1ob2MteHVvbmctbWF1LWNoby1jdW9jLWRvaS1kYXUtbXktdHJ1bmctaGllbi10YWkuNjIyNjAv
Top