Đau đầu, mỏi mắt, chóng mặt vì nhìn màn hình điện thoại quá lâu - đâu là nguyên nhân? Giải pháp khắc phục là gì?

The Storm Riders
The Storm Riders
Phản hồi: 0
Bạn đã bao giờ nhìn vào điện thoại và cảm thấy nhức đầu chưa? Đôi khi, đó chỉ đơn giản là dấu hiệu bạn đã dùng nó quá lâu và cần nghỉ ngơi. Nhưng đối với một số người, trong đó có tôi, chính bản thân màn hình lại là nguyên nhân gây ra vấn đề. Thủ phạm tiềm ẩn này được gọi là PWM.

PWM Dimming là gì?


PWM là viết tắt của Pulse Width Modulation (Điều chế Độ rộng Xung), một phương pháp điều chỉnh độ sáng màn hình thay cho việc điều chỉnh điện áp truyền thống. Thay vì thực sự giảm độ sáng vật lý, các màn hình sử dụng PWM sẽ bật và tắt rất nhanh để "đánh lừa" mắt bạn cảm nhận màn hình sáng hơn hoặc tối hơn. PWM được sử dụng trên nhiều loại màn hình, từ smartphone, TV, máy tính bảng, smartwatch, cho đến kính thông minh. Ngay cả bóng đèn LED trong nhà bạn cũng có thể sử dụng PWM để điều chỉnh độ sáng.

Điều đáng lo ngại là nhiều mẫu điện thoại tốt nhất trên thị trường – gồm cả dòng Apple iPhone, Google Pixel và Samsung Galaxy – liên tục sử dụng PWM và đang gây ra những cơn đau đầu thực sự cho người dùng. May mắn thay, nhiều công ty đã lắng nghe lời kêu gọi cải tiến và dần loại bỏ phương pháp PWM, nhưng các thương hiệu lớn nhất vẫn cần phải nỗ lực nhiều hơn nữa.

1746434899128.png


Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc điều chỉnh độ sáng bằng PWM gây ra các vấn đề sức khỏe ở nhiều người, mặc dù con số chính xác vẫn chưa được xác định do hầu hết mọi người chưa bao giờ nghe nói về PWM.

Cách hoạt động chi tiết của PMW​


PWM hoạt động bằng cách bật tắt màn hình với tốc độ cực nhanh. Hãy tưởng tượng nó hơi giống như xem phim – một chuỗi hình ảnh tĩnh được chiếu liên tiếp nhiều lần mỗi giây. Não bộ của bạn diễn giải chuỗi hình ảnh nhanh này thành chuyển động trong phim. Tương tự, với điện thoại dùng PWM, mắt bạn sẽ thấy hình ảnh sáng hơn hoặc tối hơn tùy thuộc vào tần suất màn hình bật hoặc tắt trong mỗi giây.

Sự khác biệt cơ bản so với phim ảnh là các khung hình phim được chiếu sáng đều đặn nối tiếp nhau. Ngược lại, PWM khiến màn hình liên tục chuyển đổi giữa trạng thái sáng 100% và tắt hoàn toàn (0% độ sáng). Sự tương phản khắc nghiệt, đột ngột này tạo ra gánh nặng cho mắt và não bộ.

Các biểu đồ đo lường (như biểu đồ minh họa độ sáng 100% của màn hình ngoài Samsung Galaxy Z Fold 5) cho thấy mô hình chu kỳ bật/tắt mà mắt thường không nhìn thấy nhưng não bộ vẫn cảm nhận được. Sự chênh lệch giữa điểm sáng nhất và tối nhất được gọi là "độ sâu điều biến" (modulation depth), thể hiện mức độ thay đổi độ sáng. Nói một cách dễ hiểu, đó là mức độ màn hình sáng lên trong một khoảnh khắc cực ngắn trước khi tắt đi tạm thời, và chu kỳ này lặp lại hàng trăm lần mỗi giây.

1746434914010.png


Khi bạn giảm thanh trượt độ sáng, màn hình không thực sự tối đi. Thay vào đó, thời gian màn hình ở trạng thái "tắt" trong mỗi chu kỳ sẽ kéo dài hơn, trong khi nó vẫn tiếp tục nhấp nháy bật/tắt hàng trăm lần mỗi giây. Hãy tưởng tượng một ánh sáng mạnh liên tục nhấp nháy vào mắt bạn trong phòng tối, bạn sẽ nhanh chóng hiểu tại sao PWM lại có vấn đề. Sự chênh lệch giữa màn hình sáng rực trong tích tắc rồi lại tắt lịm trong tích tắc kế tiếp là cực kỳ khó chịu đối với não bộ con người. Mặc dù không phải ai cũng bị ảnh hưởng tiêu cực như nhau, việc tiếp xúc liên tục với ánh sáng nhấp nháy kiểu này cả ngày không tốt cho sức khỏe, theo các nghiên cứu chỉ ra.

Tại sao lại sử dụng PWM cho OLED?​


Màn hình điện thoại thông minh thường sử dụng hai phương pháp chính để kiểm soát độ sáng. DC dimming (điều chỉnh độ sáng bằng dòng điện một chiều) là phương pháp truyền thống. Nó điều chỉnh lượng điện áp gửi đến tấm nền LED: nhiều điện hơn thì sáng hơn, ít điện hơn thì tối hơn.

Tuy nhiên, khi smartphone bắt đầu chuyển sang sử dụng màn hình OLED, các nhà sản xuất lại chuyển sang dùng PWM thay vì DC dimming. Điều này nghe có vẻ vô lý và trong nhiều trường hợp đúng là như vậy, nhưng có lý do kỹ thuật đằng sau quyết định này.

Sự khác biệt cơ bản nằm ở cấu trúc màn hình. Tấm nền LCD có một đèn nền trắng hoàn toàn phía sau các điểm ảnh màu. Các điểm ảnh màu này hoạt động như bộ lọc ánh sáng nhưng không liên quan đến độ sáng hay cường độ của ánh sáng nền. Đèn nền này có thể được điều chỉnh độ sáng riêng biệt bằng cách giảm điện áp, giống như điều chỉnh độ sáng bóng đèn.

1746434905346.png


Ngược lại, màn hình OLED sử dụng các điểm ảnh tự phát sáng, bao gồm các điểm ảnh phụ màu đỏ, xanh lá và xanh dương. Mỗi điểm ảnh phụ này tự phát ra ánh sáng, do đó cường độ sáng gắn liền trực tiếp với màu sắc hiển thị. Khi giảm độ sáng của điểm ảnh OLED bằng phương pháp DC dimming, độ chính xác và cường độ màu sắc cũng giảm theo. Vài năm trước, OnePlus đã thử nghiệm tấm nền OLED hoàn toàn sử dụng DC Dimming trên OnePlus 6 và 6T. Kết quả là khi độ sáng giảm xuống dưới khoảng 30%, màu xám có xu hướng ngả sang xanh lá và các màu khác hiển thị không chính xác.

Vì lý do này, các nhà sản xuất thường sử dụng PWM ở mức độ sáng thấp. Khi dùng PWM, mỗi điểm ảnh luôn nhận được 100% năng lượng trong pha "bật", đảm bảo độ chính xác và cường độ màu sắc được giữ nguyên bất kể mức độ sáng tổng thể mà mắt cảm nhận. Đây là một giải pháp kỹ thuật thông minh cho vấn đề công nghệ, nhưng lại bỏ qua hai yếu tố cực kỳ quan trọng: mắt và não bộ con người.

Các giải pháp thay thế?​


May mắn là vào năm 2025, hầu hết các nhà sản xuất – như Motorola, OnePlus, Vivo, Honor, Xiaomi, và Nothing – đã bắt đầu cung cấp các giải pháp thay thế dễ chịu hơn nhiều cho mắt và não người, đồng thời vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời mà chúng ta mong đợi từ màn hình OLED.

  • Loại bỏ hoàn toàn PWM: Tất cả các điện thoại Motorola trang bị màn hình OLED đều cung cấp tùy chọn tắt hoàn toàn PWM (chức năng anti-flicker), bắt đầu từ Motorola Edge Plus (2023) và nhận được sự hoan nghênh lớn từ cộng đồng nhạy cảm với PWM.
  • Hybrid Dimming (Điều chỉnh kết hợp): Các điện thoại như OnePlus 13, Honor Magic 7 Pro, Nothing Phone (2), và Xiaomi 15 series sử dụng mô hình kết hợp. Ở độ sáng trung bình đến cao, chúng sử dụng DC dimming. Ở độ sáng thấp (thường dưới 30%), chúng chuyển sang PWM nhưng với tần số rất cao, thường trên 1920Hz.
  • PWM Tần Số Siêu Cao: Các điện thoại khác như dòng Vivo X200 sử dụng PWM ở mọi mức độ sáng nhưng với tần số cực cao, thường trên 2160Hz.
1746434933131.png


Để so sánh, điện thoại Google Pixel sử dụng PWM 240Hz, trong khi iPhone và Galaxy S thường dùng 480Hz. Những con số này thấp hơn đáng kể so với các giải pháp mới và nằm trong khoảng tần số (240-960Hz) mà nghiên cứu cho là nguy hiểm nhất đối với sức khỏe con người, cho thấy Apple, Samsung và Google còn rất nhiều việc phải làm.

Làm sao khi bị nhạy cảm với PWM?​


Bị nhạy cảm với ánh sáng hoặc màn hình nhấp nháy thực sự không dễ chịu chút nào. Nó có thể gây mỏi mắt, đau đầu, chóng mặt, cảm giác mất thăng bằng, buồn nôn và nhiều cảm giác khó chịu hoặc đau đớn khác. May mắn thay, có những cách để kiểm soát các triệu chứng này và những điều bạn có thể làm để phòng ngừa chúng ngay từ đầu. Dù bạn dùng điện thoại nào, nếu nhạy cảm với PWM hoặc flicker, bạn nên thực hiện một số biện pháp phòng ngừa:

  1. Đi khám mắt: Đây là bước quan trọng nhất. Nếu gặp các triệu chứng kể trên khi nhìn vào điện thoại, hãy đi khám mắt. Tật khúc xạ đặc biệt loạn thị (astigmatism) rất phổ biến ở những người nhạy cảm với PWM. Việc điều chỉnh tật khúc xạ bằng kính có thể giải quyết hoặc giảm đáng kể vấn đề nhạy cảm của bạn.
  2. Tránh dùng độ sáng tự động: Tính năng này rất tuyệt vời trên điện thoại dùng DC dimming, nhưng với điện thoại PWM, nó có thể nhanh chóng gây đau đầu vì thường tự động giảm độ sáng, làm tăng mức độ nhấp nháy khắc nghiệt. Thay vào đó, hãy tự điều chỉnh độ sáng và giữ ở mức bạn cảm thấy thoải mái, không gây mỏi mắt (thường là trên 50%).
  3. Sử dụng ứng dụng giảm sáng màn hình: Thay vì giảm độ sáng hệ thống (khiến PWM nhấp nháy tệ hơn), hãy giữ thanh trượt độ sáng hệ thống ở mức 100% để giảm thiểu độ sâu điều biến. Sau đó, sử dụng một ứng dụng giảm sáng màn hình chuyên dụng. Các ứng dụng này hoạt động bằng cách phủ một lớp mờ lên màn hình. Hãy tìm những ứng dụng tốt có thể làm mờ cả thông báo và các hộp thoại hệ thống, đồng thời không cản trở bạn nhấn các nút "bảo mật" (nhiều ứng dụng kém chất lượng gặp vấn đề này).
  4. Tránh sử dụng điện thoại trong phòng tối: Đây là một trong những cách nhanh nhất dẫn đến các triệu chứng khó chịu do PWM. Sự tương phản lớn giữa màn hình sáng và môi trường tối làm tăng gánh nặng cho mắt. Hãy cố gắng giữ ánh sáng xung quanh phòng ở mức tương đương với độ sáng màn hình.
  5. Kiểm tra và thay thế đèn trong nhà: Nhiều bóng đèn, đặc biệt đèn thông minh (như LIFX, Nanoleaf), sử dụng PWM để điều chỉnh độ sáng. Hãy kiểm tra đèn trong nhà bằng các ứng dụng đo flicker (lưu ý kết quả chỉ mang tính tham khảo) hoặc sử dụng thiết bị đo chuyên dụng. Cân nhắc thay thế bằng các loại bóng đèn được chứng nhận không nhấp nháy (flicker-free) như Sylvania hoặc một số dòng Philips HUE. Cũng nên cẩn thận với các bóng đèn thông minh đổi màu, vì chúng thường sử dụng phương pháp gọi là "color dithering" (pha trộn màu bằng cách nhấp nháy nhanh các màu cơ bản), cũng có thể gây khó chịu cho một số người.
  6. Hạn chế chế độ tối trên màn hình PWM OLED: Nghe có vẻ lạ, nhưng trên màn hình OLED dùng PWM, việc hiển thị màu tối (đặc biệt là màu xám đậm phổ biến trong Dark Mode) thực sự đòi hỏi độ sâu điều biến lớn hơn so với màu sáng, do mối liên hệ giữa màu sắc và cường độ sáng của từng điểm ảnh OLED. Điều này làm tăng mức độ nhấp nháy. Các thanh màu đen trong ảnh chụp màn hình phơi sáng chậm minh họa rõ điều này: thanh màu đen dày hơn ở các màu tối, cho thấy sự điều biến mạnh hơn. Ngược lại, trên màn hình DC dimming (như Motorola Edge Plus 2023), mọi màu sắc đều hiển thị ổn định. Do đó, trên điện thoại PWM OLED, hãy ưu tiên sử dụng giao diện sáng (Light Theme). Nếu dùng Dark Mode, hãy chọn những ứng dụng có chế độ "Lights Out" sử dụng nền đen hoàn toàn (pixel tắt hẳn), thay vì nền xám đậm.
  7. Khóa tần số quét: Trên các màn hình có tần số quét động (LTPO), việc tần số quét liên tục thay đổi có thể tương tác với tần số PWM cố định, tạo ra các mẫu làm mới không tự nhiên và gây khó chịu hơn cho mắt. Hãy thử vào cài đặt hiển thị và khóa tần số quét ở một mức cố định, ví dụ 60Hz. Đôi khi, việc này mang lại cảm giác dễ chịu hơn so với để tần số quét tự động thay đổi.
1746434963044.png


Nhận thức về PWM và tác động của nó là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe đôi mắt của bạn trong kỷ nguyên số. Bằng cách hiểu rõ cơ chế hoạt động và áp dụng các giải pháp phù hợp, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực và tận hưởng trải nghiệm sử dụng thiết bị di động một cách thoải mái hơn.
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
Top