Học phát âm bảng chữ cái trong tiếng Pháp

__phwq.ahnn

Writer
Tiếng Pháp, cũng giống như tiếng Anh, có thể rất khó phát âm khi mới đầu tiếp xúc, do sự phức tạp như chữ cái im lặng, một chữ cái có nhiều âm thanh hay những quy tắc khó hiểu và phức tạp đối với ngôn ngữ này.
1720619299221.png

Do đó, bài viết này sẽ đơn giản hóa cách phát âm bảng chữ cái trong tiếng Pháp, giúp bạn bắt đầu dễ dàng hơn. Sau này khi đã thành thạo cách phát âm rồi, bạn sẽ cần phải nghiên cứu các bài học chuyên sâu hơn về ngữ pháp cũng như từ vựng trong tiếng Pháp, nhưng hiện tại, biểu đồ phát âm đơn giản này có thể giúp bạn hiểu rõ về cách phát âm các từ mới sao cho đúng.

Biểu đồ phát âm tiếng Pháp​

Biếu đồ phát âm theo bảng chữ cái tiếng Pháp cơ bản dưới đây đã bao gồm chú thích cách phát âm trong tiếng Anh và ví dụ các từ trong tiếng Pháp giúp bạn dễ hiểu hơn. Ngoài ra khi bạn ấn vào các từ trong mục Ví dụ các từ trong tiếng Pháp, chúng tôi đã chú thích âm thanh phát âm các từ đúng của người bản địa để luyện và kiểm tra xem bạn đã phát âm đúng các từ hay chưa:

Letter (s) - Các chữ cáiLKL - Phát âmEnglish Sound - Cách phát âm các từ trong tiếng AnhExamples - Ví dụ các từ trong tiếng Pháp
Aafatherquatre, un ami
AIaypainle lait, frais
AUotaupechaud, mauvais
Bbbuybonbons, bas
Ckcancafé, sec
scellcerise, nièce
Çsfaçadeça va, caleçon
CHshchampagnechaud, anchois
Dddadla date, mardi
E, EUeude trople, un feu
Éayfiancéété, génial
È, Ê, EIehbête noireexprès, une tête
EAUoeau de toilettebeau, eau
Fffatfaim, neuf
Gggaggant, une bague
zhmirageil gèle, aubergine
Hhourhiver, un hôpital
I, Ï, Îeenaïvedix, un lit
Jzhdéjà vule jambon, déjeuner
Kkkitun kiosque, le ski
Lllikefleurs, mille
MmmomMadame, comment
(nasal vowel) - nguyên âm mũile parfum, embouteillage
Nnnoneuf, noir
(nasal vowel)
- nguyên âm mũi
un, le pain
Oosolole dos, rose
OIwafoie grasboire, trois
OUusoupdouze, nous
Pppieun père, la soupe
PHfphoneune pharmacie, téléphoner
Qkpiquequinze, la banque
Rrrouge, une ceinture
Sssole sucre, un poisson
SCskscoldune escale
sscienceles sciences
Tttoela tarte, la tête
THtteale thé, le théâtre
TIssillyattention
Uufoodtu, une jupe
UEwehsuedesaluer, la Suisse
UIweecuisineune nuit, fruit
Vvvatvert, un avion
Wvun wagon
Xksexpressexprimer, taxe
gzexitle xérès, un exemplaire
Yyyesle yaourt, les yeux
Zzzonela zone, la zizanie

#luyệnphátâmcáctừtrongtiếngpháp
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
Top