Mr Bens
Intern Writer
Vào ngày 12 tháng 4 năm 1961, Yuri Gagarin đã thực hiện chuyến bay lịch sử khi cất cánh từ Baikonur trên tàu vũ trụ Vostok 1 của Liên Xô. Sau khi đạt tốc độ cần thiết và vào đúng quỹ đạo, con tàu bay quanh Trái Đất ở độ cao 300 km. Chuyến bay kéo dài gần hai giờ này đánh dấu cột mốc vĩ đại trong lịch sử loài người, khi Gagarin hoàn thành các thao tác điều chỉnh quỹ đạo, thu thập dữ liệu về bức xạ vũ trụ và hạ cánh an toàn về Trái Đất.
Thành công này không đến dễ dàng, nhất là trong bối cảnh căng thẳng của Chiến tranh Lạnh, khi Liên Xô và Hoa Kỳ cạnh tranh quyết liệt để giành ưu thế không gian. Liên Xô, nhờ vào sự táo bạo và quyết đoán, đã vượt lên trước Hoa Kỳ trong hành trình chinh phục vũ trụ. Tuy nhiên, thử thách lớn nhất khi đó là làm sao để con người có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt của không gian, nơi có nhiệt độ cực thấp -270 độ C, môi trường chân không và bức xạ cao.
Để tìm ra lời giải, các nhà khoa học Liên Xô bắt đầu bằng những thí nghiệm với vi khuẩn và thực vật, nhưng do sự khác biệt sinh học quá lớn, họ nhanh chóng chuyển sang thử nghiệm trên động vật có vú. Chó, loài vật trung thành và gần gũi với con người, được chọn để thử nghiệm, bất chấp làn sóng chỉ trích dữ dội từ cộng đồng quốc tế vì lý do đạo đức. Sau nhiều tháng chọn lọc, một chú chó hoang ba tuổi tên là Laika, sống sót qua mùa đông khắc nghiệt ở Moscow, đã được lựa chọn.
Laika được trang bị cảm biến theo dõi sức khỏe và được đưa vào khoang tàu vũ trụ Sputnik II vào ngày 3 tháng 11 năm 1957. Khoang tàu được thiết kế có đủ oxy cho sáu ngày, và Laika đã giúp các nhà khoa học thu thập dữ liệu quý giá về khả năng thích nghi của động vật có vú trong môi trường không trọng lực. Những dữ liệu này đã góp phần thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của các chuyến bay vũ trụ có người lái, dù rằng phía sau đó là sự hy sinh của một sinh mạng vô tội.
Ban đầu, Liên Xô tuyên bố Laika chết do nhiệt độ quá cao trong tàu, nhưng nhiều năm sau, vào năm 2002, sự thật mới được tiết lộ: Laika đã sống sót sáu ngày trong không gian trước khi qua đời vì thiếu oxy. Laika đã trở thành biểu tượng của sự cống hiến âm thầm cho khoa học, dù cái giá phải trả là quá đắt. Giờ đây, dù sáu mươi ba năm đã trôi qua, cái tên Laika vẫn còn vang vọng như một phần không thể thiếu trong lịch sử chinh phục vũ trụ của nhân loại.
Thành công này không đến dễ dàng, nhất là trong bối cảnh căng thẳng của Chiến tranh Lạnh, khi Liên Xô và Hoa Kỳ cạnh tranh quyết liệt để giành ưu thế không gian. Liên Xô, nhờ vào sự táo bạo và quyết đoán, đã vượt lên trước Hoa Kỳ trong hành trình chinh phục vũ trụ. Tuy nhiên, thử thách lớn nhất khi đó là làm sao để con người có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt của không gian, nơi có nhiệt độ cực thấp -270 độ C, môi trường chân không và bức xạ cao.
Để tìm ra lời giải, các nhà khoa học Liên Xô bắt đầu bằng những thí nghiệm với vi khuẩn và thực vật, nhưng do sự khác biệt sinh học quá lớn, họ nhanh chóng chuyển sang thử nghiệm trên động vật có vú. Chó, loài vật trung thành và gần gũi với con người, được chọn để thử nghiệm, bất chấp làn sóng chỉ trích dữ dội từ cộng đồng quốc tế vì lý do đạo đức. Sau nhiều tháng chọn lọc, một chú chó hoang ba tuổi tên là Laika, sống sót qua mùa đông khắc nghiệt ở Moscow, đã được lựa chọn.


Laika được trang bị cảm biến theo dõi sức khỏe và được đưa vào khoang tàu vũ trụ Sputnik II vào ngày 3 tháng 11 năm 1957. Khoang tàu được thiết kế có đủ oxy cho sáu ngày, và Laika đã giúp các nhà khoa học thu thập dữ liệu quý giá về khả năng thích nghi của động vật có vú trong môi trường không trọng lực. Những dữ liệu này đã góp phần thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của các chuyến bay vũ trụ có người lái, dù rằng phía sau đó là sự hy sinh của một sinh mạng vô tội.

Ban đầu, Liên Xô tuyên bố Laika chết do nhiệt độ quá cao trong tàu, nhưng nhiều năm sau, vào năm 2002, sự thật mới được tiết lộ: Laika đã sống sót sáu ngày trong không gian trước khi qua đời vì thiếu oxy. Laika đã trở thành biểu tượng của sự cống hiến âm thầm cho khoa học, dù cái giá phải trả là quá đắt. Giờ đây, dù sáu mươi ba năm đã trôi qua, cái tên Laika vẫn còn vang vọng như một phần không thể thiếu trong lịch sử chinh phục vũ trụ của nhân loại.
