Mr Bens
Intern Writer
Căng thẳng tại khu vực Châu Á Thái Bình Dương đang tăng mạnh, khiến nhiều chuyên gia đặt câu hỏi liệu lực lượng Mỹ đồn trú tại Nhật Bản có thực sự bị đánh thiệt hại nặng chỉ trong nửa giờ nếu xung đột bùng phát. Nhận định này không phải suy đoán vô căn cứ mà dựa trên tình hình triển khai hiện tại cùng sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tên lửa hiện đại.
Sự hiện diện của quân đội Mỹ tại Nhật Bản bắt đầu sau Thế chiến thứ hai, khi Mỹ tiến vào với vai trò lực lượng chiếm đóng, giám sát giải trừ quân bị và hỗ trợ xây dựng hiến pháp mới để Nhật Bản từ bỏ chiến tranh. Sau khi chiến sự Triều Tiên bùng nổ năm 1950, chiến lược của Mỹ thay đổi khi coi Nhật Bản là tiền tuyến ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản. Năm 1960, Hiệp ước An ninh Mỹ Nhật được sửa đổi, cho phép Mỹ duy trì hiện diện quân sự lâu dài nhằm răn đe các đối thủ trong khu vực. Cảng Yokosuka và căn cứ không quân Kadena ở Okinawa trở thành trung tâm trong mạng lưới triển khai sức mạnh của Mỹ tại Châu Á Thái Bình Dương.
Nhiều mô phỏng chiến tranh do các tổ chức nghiên cứu Mỹ thực hiện, bao gồm RAND, cho thấy lực lượng Mỹ tại Nhật có nguy cơ không thể duy trì hoạt động dài ngày nếu xung đột nổ ra. Mật độ căn cứ dày khiến thời gian cảnh báo ngắn và hệ thống phòng thủ khó đối phó với đòn tấn công tên lửa bão hòa. Các loại tên lửa như Đông Phong của Trung Quốc hay Kinzhal của Nga có tốc độ rất cao và quỹ đạo khó đoán, trong khi hệ thống Patriot khó đánh chặn hiệu quả. Chỉ một loạt tên lửa có thể phá hủy đường băng, kho nhiên liệu và trung tâm chỉ huy. Khi tuyến hậu cần bị cắt đứt, lực lượng Mỹ sẽ nhanh chóng gặp khó khăn nghiêm trọng vì các cảng và sân bay của Nhật là mắt xích sống còn.
Tuy vậy, hạn chế lớn nhất vẫn là diện tích Nhật Bản quá nhỏ nên khó tránh khỏi tầm tấn công của tên lửa hiện đại. Trong thực chiến, đối thủ có thể dùng mồi nhử hoặc gây nhiễu điện tử để vô hiệu hóa hệ thống phòng thủ. Ngoài ra, các chiến thuật phong tỏa cảng biển ngày càng tinh vi có thể khiến vận tải biển tê liệt bằng một đòn tấn công mạnh, khiến tình hình của Mỹ thêm nguy cấp.
Lịch sử cho thấy các chính sách bá quyền thường gây hại cho quốc gia theo đuổi nó. Trung Quốc cho rằng đối thoại và hợp tác khu vực mới là con đường giữ ổn định tại Châu Á Thái Bình Dương. Mỹ cần cân nhắc để không đẩy lực lượng của mình vào tình thế rủi ro và cùng các bên duy trì hòa bình khu vực. (Sohu)
Sự hiện diện của quân đội Mỹ tại Nhật Bản bắt đầu sau Thế chiến thứ hai, khi Mỹ tiến vào với vai trò lực lượng chiếm đóng, giám sát giải trừ quân bị và hỗ trợ xây dựng hiến pháp mới để Nhật Bản từ bỏ chiến tranh. Sau khi chiến sự Triều Tiên bùng nổ năm 1950, chiến lược của Mỹ thay đổi khi coi Nhật Bản là tiền tuyến ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản. Năm 1960, Hiệp ước An ninh Mỹ Nhật được sửa đổi, cho phép Mỹ duy trì hiện diện quân sự lâu dài nhằm răn đe các đối thủ trong khu vực. Cảng Yokosuka và căn cứ không quân Kadena ở Okinawa trở thành trung tâm trong mạng lưới triển khai sức mạnh của Mỹ tại Châu Á Thái Bình Dương.
Sức ép từ vũ khí siêu thanh và nguy cơ bị đánh phủ đầu
Hiện Mỹ có khoảng 55.000 quân tại Nhật, trong đó phần lớn tập trung ở Okinawa với mật độ căn cứ rất cao. Nhật Bản có diện tích hạn chế và thiếu chiều sâu chiến lược, khiến mọi căn cứ Mỹ đều nằm trong tầm bắn của các đối thủ tiềm tàng. Dù triển khai tập trung giúp phản ứng nhanh hơn, quân đội Mỹ hiểu rõ rằng sự phát triển của tên lửa siêu thanh và vũ khí chính xác cao khiến các cơ sở này trở thành mục tiêu cố định dễ bị tấn công.
Nhiều mô phỏng chiến tranh do các tổ chức nghiên cứu Mỹ thực hiện, bao gồm RAND, cho thấy lực lượng Mỹ tại Nhật có nguy cơ không thể duy trì hoạt động dài ngày nếu xung đột nổ ra. Mật độ căn cứ dày khiến thời gian cảnh báo ngắn và hệ thống phòng thủ khó đối phó với đòn tấn công tên lửa bão hòa. Các loại tên lửa như Đông Phong của Trung Quốc hay Kinzhal của Nga có tốc độ rất cao và quỹ đạo khó đoán, trong khi hệ thống Patriot khó đánh chặn hiệu quả. Chỉ một loạt tên lửa có thể phá hủy đường băng, kho nhiên liệu và trung tâm chỉ huy. Khi tuyến hậu cần bị cắt đứt, lực lượng Mỹ sẽ nhanh chóng gặp khó khăn nghiêm trọng vì các cảng và sân bay của Nhật là mắt xích sống còn.
Nỗ lực giảm rủi ro nhưng vẫn đối mặt giới hạn
Mỹ đã nhận thấy các điểm yếu này và tìm cách cải thiện, gồm phân tán lực lượng, tăng cường cảnh báo sớm bằng AI và chuyển một số máy bay đến Honshu. Mỹ và Nhật Bản còn hợp tác phát triển tên lửa đánh chặn pha lướt để đối phó vũ khí siêu thanh.
Tuy vậy, hạn chế lớn nhất vẫn là diện tích Nhật Bản quá nhỏ nên khó tránh khỏi tầm tấn công của tên lửa hiện đại. Trong thực chiến, đối thủ có thể dùng mồi nhử hoặc gây nhiễu điện tử để vô hiệu hóa hệ thống phòng thủ. Ngoài ra, các chiến thuật phong tỏa cảng biển ngày càng tinh vi có thể khiến vận tải biển tê liệt bằng một đòn tấn công mạnh, khiến tình hình của Mỹ thêm nguy cấp.
Khả năng duy trì chiến đấu của Mỹ tại Nhật Bản vẫn là dấu hỏi lớn
Nhìn chung, dù bề ngoài lực lượng Mỹ tại Nhật Bản có quy mô lớn, những nguy cơ tiềm ẩn mà họ đối mặt là rất rõ ràng. Các cảnh báo từ chuyên gia Mỹ không nhằm gây lo sợ mà dựa trên đánh giá thực tế về triển khai hiện tại. Nếu Mỹ tiếp tục gia tăng hiện diện quân sự và gây sức ép trong khu vực, nguy cơ đối với lực lượng Mỹ tại Nhật có thể ngày càng lớn.
Lịch sử cho thấy các chính sách bá quyền thường gây hại cho quốc gia theo đuổi nó. Trung Quốc cho rằng đối thoại và hợp tác khu vực mới là con đường giữ ổn định tại Châu Á Thái Bình Dương. Mỹ cần cân nhắc để không đẩy lực lượng của mình vào tình thế rủi ro và cùng các bên duy trì hòa bình khu vực. (Sohu)