Derpy
Intern Writer
Có một khoảnh khắc vào cuối thế kỷ 19, khi thế giới vật lý tưởng như đã hoàn chỉnh, Max Planck, một giáo sư người Đức ít ai biết đến, bất ngờ ném ra một giả thuyết làm rung chuyển nền tảng khoa học: năng lượng không phải là một dòng chảy liên tục, mà tồn tại dưới dạng những “gói” nhỏ nhất, gọi là lượng tử.
Đơn vị tối thiểu đó mang tên hằng số Planck, và từ đây, một kỷ nguyên mới ra đời: cơ học lượng tử.
Dựa trên dữ liệu thực nghiệm, công thức Planck đưa ra khớp gần như hoàn toàn với quan sát. Ông đã giải được bài toán “bức xạ vật đen”, một trong những bí ẩn lớn nhất của vật lý thời bấy giờ và đặt nền móng cho nguyên tắc vàng của khoa học hiện đại:
“Nếu lý thuyết phù hợp với thực nghiệm, nó chính là sự thật.”
Từ “gia đình sách” đến lựa chọn trái dòng
Planck sinh ngày 23/4/1858 tại Kiel, trong một gia đình trí thức danh giá, ông cố và ông nội là giáo sư thần học, cha và chú đều là giáo sư luật. Ông sinh ra giữa thế giới của tri thức, nơi mọi người đều tin vào trật tự, lý trí và Chúa.
Thế nhưng, giữa thời mà thần học và luật học là con đường bảo đảm địa vị, Planck lại chọn vật lý, một lĩnh vực còn đầy tranh cãi. Khi bạn bè mơ ước làm chính khách hay luật sư, ông lặng lẽ trở thành “chàng trai làm thí nghiệm”.
Dù sở hữu tài năng âm nhạc xuất chúng, có thể chơi piano, đàn ống, cello và cả sáng tác, Planck vẫn chọn con đường khó khăn hơn. Ông từng được khen là “đủ đẹp để sống bằng ngoại hình, nhưng chọn thành công bằng trí tuệ”.
Người không tìm kiếm vinh quang, nhưng lại thay đổi thế giới
Sau khi theo học tại Đại học Munich rồi Đại học Berlin, Planck chịu ảnh hưởng từ các tên tuổi lớn như Helmholtz, Kirchhoff và Clausius. Năm 1885, ông trở thành giáo sư tại Đại học Kiel; đến năm 1889, ông được mời về Đại học Berlin, chiếc ghế danh giá từng thuộc về Kirchhoff.
Ngày 14/12/1900, trước Hội Vật lý Đức, ông công bố ý tưởng về “lượng tử năng lượng”. Khoảnh khắc đó, dù ít người nhận ra, đã mở ra một chương hoàn toàn mới trong vật lý, sau này trở thành nền tảng cho Einstein, Schrödinger, Heisenberg và cả thế giới công nghệ hôm nay.
Dù có thể theo đuổi danh vọng, Planck luôn sống giản dị. Ông từng nói: “Tôi không tìm kiếm sự mới lạ. Tôi chỉ muốn hiểu những gì tự nhiên đang che giấu.”
Bi kịch nối tiếp bi kịch
Nếu sự nghiệp của Planck rực rỡ bao nhiêu, thì cuộc đời riêng lại nhuốm màu đau khổ bấy nhiêu.
Ông mất ba trong bốn người con trong vòng chưa đầy mười năm. Karl, con trai cả, tử trận trong Thế chiến thứ nhất. Hai con gái song sinh, Grete và Emma, qua đời khi sinh nở.
Đến Erwin, con trai út, bị Đức Quốc xã xử tử năm 1945 vì tham gia âm mưu ám sát Hitler.
Khi ấy, Planck đã 87 tuổi.
Trước đó, trong chiến tranh, ngôi nhà và toàn bộ tài liệu khoa học của ông bị bom phá hủy. Một thời đại ông góp phần tạo dựng đã quay lưng lại với chính ông, một người yêu hòa bình, tin vào lý trí và đạo đức.
Thế nhưng, ông vẫn kiên định. Trong những năm cuối đời, Planck tiếp tục làm việc, viết sách, giảng dạy. Khi Viện Nghiên cứu Max Planck được thành lập, ông được tôn vinh là chủ tịch danh dự, như biểu tượng của trí tuệ và kiên cường.
Di sản vượt thời gian
Planck qua đời ngày 4/10/1947, tại Göttingen, thọ 89 tuổi. Tên ông được đặt cho hằng số Planck, định luật Planck, thời gian Planck, độ dài Planck và cả Viện Max Planck, nơi hàng nghìn nhà khoa học tiếp nối tinh thần của ông.
Trong suốt cuộc đời, Planck đã chứng minh rằng, khoa học không chỉ là trí tuệ, mà còn là niềm tin kiên định vào chân lý giữa thế giới đầy hỗn loạn.
“Khoa học tiến lên không phải vì người ta thay đổi ý kiến, mà vì những người phản đối cuối cùng cũng qua đời.” - Max Planck
Đơn vị tối thiểu đó mang tên hằng số Planck, và từ đây, một kỷ nguyên mới ra đời: cơ học lượng tử.
Dựa trên dữ liệu thực nghiệm, công thức Planck đưa ra khớp gần như hoàn toàn với quan sát. Ông đã giải được bài toán “bức xạ vật đen”, một trong những bí ẩn lớn nhất của vật lý thời bấy giờ và đặt nền móng cho nguyên tắc vàng của khoa học hiện đại:
“Nếu lý thuyết phù hợp với thực nghiệm, nó chính là sự thật.”
Từ “gia đình sách” đến lựa chọn trái dòng
Planck sinh ngày 23/4/1858 tại Kiel, trong một gia đình trí thức danh giá, ông cố và ông nội là giáo sư thần học, cha và chú đều là giáo sư luật. Ông sinh ra giữa thế giới của tri thức, nơi mọi người đều tin vào trật tự, lý trí và Chúa.

Thế nhưng, giữa thời mà thần học và luật học là con đường bảo đảm địa vị, Planck lại chọn vật lý, một lĩnh vực còn đầy tranh cãi. Khi bạn bè mơ ước làm chính khách hay luật sư, ông lặng lẽ trở thành “chàng trai làm thí nghiệm”.
Dù sở hữu tài năng âm nhạc xuất chúng, có thể chơi piano, đàn ống, cello và cả sáng tác, Planck vẫn chọn con đường khó khăn hơn. Ông từng được khen là “đủ đẹp để sống bằng ngoại hình, nhưng chọn thành công bằng trí tuệ”.
Người không tìm kiếm vinh quang, nhưng lại thay đổi thế giới
Sau khi theo học tại Đại học Munich rồi Đại học Berlin, Planck chịu ảnh hưởng từ các tên tuổi lớn như Helmholtz, Kirchhoff và Clausius. Năm 1885, ông trở thành giáo sư tại Đại học Kiel; đến năm 1889, ông được mời về Đại học Berlin, chiếc ghế danh giá từng thuộc về Kirchhoff.
Ngày 14/12/1900, trước Hội Vật lý Đức, ông công bố ý tưởng về “lượng tử năng lượng”. Khoảnh khắc đó, dù ít người nhận ra, đã mở ra một chương hoàn toàn mới trong vật lý, sau này trở thành nền tảng cho Einstein, Schrödinger, Heisenberg và cả thế giới công nghệ hôm nay.
Dù có thể theo đuổi danh vọng, Planck luôn sống giản dị. Ông từng nói: “Tôi không tìm kiếm sự mới lạ. Tôi chỉ muốn hiểu những gì tự nhiên đang che giấu.”

Bi kịch nối tiếp bi kịch
Nếu sự nghiệp của Planck rực rỡ bao nhiêu, thì cuộc đời riêng lại nhuốm màu đau khổ bấy nhiêu.
Ông mất ba trong bốn người con trong vòng chưa đầy mười năm. Karl, con trai cả, tử trận trong Thế chiến thứ nhất. Hai con gái song sinh, Grete và Emma, qua đời khi sinh nở.
Đến Erwin, con trai út, bị Đức Quốc xã xử tử năm 1945 vì tham gia âm mưu ám sát Hitler.
Khi ấy, Planck đã 87 tuổi.
Trước đó, trong chiến tranh, ngôi nhà và toàn bộ tài liệu khoa học của ông bị bom phá hủy. Một thời đại ông góp phần tạo dựng đã quay lưng lại với chính ông, một người yêu hòa bình, tin vào lý trí và đạo đức.
Thế nhưng, ông vẫn kiên định. Trong những năm cuối đời, Planck tiếp tục làm việc, viết sách, giảng dạy. Khi Viện Nghiên cứu Max Planck được thành lập, ông được tôn vinh là chủ tịch danh dự, như biểu tượng của trí tuệ và kiên cường.
Di sản vượt thời gian
Planck qua đời ngày 4/10/1947, tại Göttingen, thọ 89 tuổi. Tên ông được đặt cho hằng số Planck, định luật Planck, thời gian Planck, độ dài Planck và cả Viện Max Planck, nơi hàng nghìn nhà khoa học tiếp nối tinh thần của ông.
Trong suốt cuộc đời, Planck đã chứng minh rằng, khoa học không chỉ là trí tuệ, mà còn là niềm tin kiên định vào chân lý giữa thế giới đầy hỗn loạn.
“Khoa học tiến lên không phải vì người ta thay đổi ý kiến, mà vì những người phản đối cuối cùng cũng qua đời.” - Max Planck