Lizzie
Writer
Mới đây, tôi đọc được bài báo trên VnEconomy có tiêu đề Kiến nghị chấp nhận công nghệ làm tài sản thế chấp để "gỡ khó" vốn vay cho doanh nghiệp công nghệ. Bài viết từ 25/11/2025, nêu kiến nghị của ông Nguyễn Tử Quảng, Tổng Giám đốc Tập đoàn BKAV, cho biết các doanh nghiệp công nghệ đang gặp khó trong vay vốn vì tài sản là công nghệ (tài sản vô hình) không được định giá và bảo lãnh tín dụng...
Có thể nói, đây là một ý kiến rất đáng chú ý, vì từ trước đến giờ đã đi vay vốn ngân hàng thì phải có thế chấp tài sản. Tôi chưa thấy trường hợp nào được vay vốn bằng thế chấp công nghệ. Cũng chưa thấy có kiến nghị nào về việc chấp nhận công nghệ làm tài sản thế chấp. Nhưng tham khảo trên thế giới, thấy các nước đang có nền khoa học công nghệ phát triển mạnh mẽ như Mỹ và Trung Quốc thì họ đã cho thế chấp bằng công nghệ từ lâu. Vậy họ làm thế nào để các doanh nghiệp công nghệ có vốn phát triển vừa không đổ gánh nặng rủi ro lên các ngân hàng? Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây.
Ông Nguyễn Tử Quảng, Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc Tập đoàn BKAV, góp ý tại hội thảo góp ý hoàn thiện dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi).
Ở Mỹ, việc mang một phần mềm, một thuật toán hay một danh mục bằng sáng chế tới ngân hàng để vay tiền không phải chuyện kỳ lạ. Nó đã diễn ra nhiều thập kỷ nay, âm thầm nhưng mạnh mẽ, trong hệ sinh thái mà tài sản vô hình được xem giá trị không kém gì nhà xưởng hay đất đai. Trong khi đó, ở phía bên kia bán cầu, Trung Quốc đang lao vào cuộc chơi này với tốc độ của một cơn gió mùa công nghiệp, biến công nghệ thành tài sản cầm cố để bơm vốn cho hàng nghìn doanh nghiệp công nghệ nội địa.
Điểm thú vị nằm ở chỗ: cả hai quốc gia đều đi chung một hướng, nhưng cách tiếp cận lại hoàn toàn khác nhau.
Tại Mỹ, nền tảng cho cuộc chơi lớn này nằm trong một khung pháp lý trông có vẻ khô khan nhưng lại mạnh như động cơ phản lực: UCC Article 9. Đây là bộ luật biến quyền sở hữu trí tuệ thành tài sản đảm bảo hợp pháp, cho phép startup mang bằng sáng chế, thương hiệu, mã nguồn hay thậm chí bí mật công nghệ ra “đăng ký quyền bảo đảm” giống như người khác đăng ký thế chấp một chiếc xe hơi. Nhờ vậy, từ lâu, các ngân hàng và quỹ venture debt ở thung lũng Silicon đã quen với việc định giá công nghệ, xem phần mềm cũng có giá trị thế chấp như một dây chuyền sản xuất. Twitter từng làm điều này. Tesla cũng từng làm điều này. Và hàng ngàn startup cung cấp phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) đang sống nhờ mô hình đó mỗi ngày.
Cách Mỹ làm giống như một thị trường trưởng thành: luật rõ, cạnh tranh mạnh, định giá tài sản vô hình được chuyên môn hóa tới mức trở thành cả một ngành công nghiệp riêng. Ở đó, công nghệ không cần phải chứng minh mình “giá trị”; hệ thống pháp lý đã định nghĩa nó như vậy từ lâu.
Trung Quốc lại chọn một hướng rất khác. Nếu Mỹ dùng thị trường để lan rộng mô hình, thì Trung Quốc dùng chính sách. Trong vòng chưa đầy một thập kỷ, Bắc Kinh tung ra hàng loạt chương trình thúc đẩy “IP-backed lending”, buộc các ngân hàng quốc doanh phải mở rộng cho vay dựa trên bằng sáng chế và công nghệ. Khi chính quyền địa phương vào cuộc bằng việc lập các sàn giao dịch công nghệ ở Thâm Quyến, Bắc Kinh, Hàng Châu…, công nghệ lập tức trở thành một dạng tài sản được định giá công khai. Doanh nghiệp mang bằng sáng chế lên sàn, được thẩm định, được chứng nhận, và sau đó đi thẳng đến ngân hàng với tư cách một thứ tài sản “có thể quy đổi”.
Kết quả là chỉ trong vài năm, hàng trăm tỷ NDT đã được giải ngân cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, những công ty mà tài sản duy nhất ngoài đội ngũ kỹ sư chỉ là thuật toán và phần mềm. Để giảm rủi ro cho ngân hàng, nhiều tỉnh thành còn lập quỹ bảo lãnh để nếu doanh nghiệp thất bại, nhà băng không phải chịu toàn bộ cú sốc. Đây là kiểu tăng trưởng theo “mệnh lệnh chính sách” nhưng được triển khai với tốc độ đáng kinh ngạc.
Điều khiến cả Mỹ và Trung Quốc vốn khác nhau về mọi thứ lại gặp nhau ở đúng điểm này là vì nền kinh tế hiện đại đã thay đổi. Giá trị lớn nhất của doanh nghiệp không còn nằm ở nhà máy hay thiết bị. Trong danh sách S&P 500 (500 công ty đại chúng lớn nhất tại Hoa Kỳ), hơn 90% giá trị của các tập đoàn hàng đầu đến từ tài sản vô hình: công nghệ, thương hiệu, thuật toán, dữ liệu. Nếu hệ thống tài chính vẫn chỉ chấp nhận tài sản hữu hình làm thế chấp, toàn bộ nền kinh tế công nghệ sẽ nghẹt thở ngay từ lúc sinh ra.
Mỹ hiểu điều đó từ sớm và thả thị trường tự vận hành. Trung Quốc nắm bắt điều đó rất nhanh và dùng nhà nước để mở đường. Nhưng họ đều đang làm cùng một việc: biến công nghệ thành tài sản có thể vay vốn, có thể được định giá, có thể lưu thông như một dạng “tài sản của thời đại số”.
Và ở thời điểm hiện tại, chưa có dấu hiệu nào cho thấy cuộc đua này sẽ chậm lại. Thế giới đang tiến tới một thực tế mới: nơi tài sản giá trị nhất của doanh nghiệp không còn nhìn thấy được bằng mắt nhưng lại có thể mang đến ngân hàng.
Việt Nam có làm được không? Làm như thế nào?
Nếu muốn doanh nghiệp công nghệ thực sự lớn lên bằng công nghệ, và nói chung là trở thành một nền kinh tế số thực thụ - chứ không phải dựa vào tài nguyên, đất đai và sức lao động cơ bắp - tôi cho rằng chúng ta phải làm một việc quan trọng nhất: biến tài sản vô hình thành tài sản thật trong mắt thị trường. Điều này không thể chỉ bằng vài câu khẩu hiệu hay một dòng chữ trong luật rằng “tài sản vô hình có thể làm tài sản bảo đảm”. Mỹ đã phải xây cả một khung pháp lý để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ như một loại tài sản có giá trị thanh khoản. Trung Quốc thì dựng nên cả hệ thống chính sách, cả mạng lưới sàn giao dịch công nghệ để định giá tài sản vô hình như người ta định giá vàng. Việt Nam hiện chưa có cả hai.
Điều cần thiết đầu tiên là một định nghĩa pháp lý rõ ràng về tài sản công nghệ: phần mềm có được coi là tài sản không? dữ liệu có được bảo hộ như một loại hàng hóa không? thuật toán có được xem như quyền tài sản không? Nếu câu trả lời vẫn mơ hồ, ngân hàng sẽ không bao giờ chấp nhận rủi ro. Cùng lúc đó, cần một thị trường định giá công nghệ thật sự, không phải vài hội chợ hay chợ công nghệ mang tính trưng bày, mà là những tổ chức được cấp phép, có chuẩn nghề nghiệp, có phương pháp định giá minh bạch. Ngân hàng chỉ cho vay khi biết họ đang cầm cái gì trong tay và giá trị đó được bảo đảm bởi một cơ chế kiểm chứng độc lập, đáng tin cậy.
Thêm vào đó, hệ thống tài chính chỉ có thể vận hành cơ chế này nếu nhà nước chia sẻ rủi ro ban đầu. Trung Quốc đã làm điều đó bằng các quỹ bảo lãnh cho khoản vay dựa trên tài sản trí tuệ. Việt Nam hoàn toàn có thể làm tương tự để tạo niềm tin cho ngân hàng và mở đường cho thị trường. Khi rủi ro được phân bổ hợp lý, dòng vốn mới có thể chảy vào những doanh nghiệp chỉ có công nghệ là tài sản đáng giá.
Nhưng thay đổi lớn nhất lại nằm ở doanh nghiệp. Có lẽ doanh nghiệp của ta chưa/ chưa được xem công nghệ là tài sản mà chỉ coi đó là chi phí. Trong thế giới hiện đại, tài sản quan trọng nhất không phải nhà máy mà là ý tưởng, thuật toán, phần mềm, mô hình AI, dữ liệu. Muốn biến chúng thành tài sản thế chấp, doanh nghiệp phải quản trị chúng như tài sản: đăng ký, bảo hộ, chuẩn hóa quyền sở hữu và minh bạch hóa giá trị.
Việt Nam có thể chọn cách đi của Mỹ dựa vào thị trường, hoặc cách đi của Trung Quốc dựa vào chính sách mạnh tay. Nhưng dù là con đường nào thì điểm đến vẫn giống nhau: chỉ khi công nghệ được xem là tài sản thực sự - có thể định giá, có thể giao dịch, có thể mang đi vay vốn - thì nền kinh tế số mới lớn lên đúng nghĩa. Nếu không làm được điều đó, chúng ta sẽ chỉ nói về “kinh tế số” chứ không bao giờ thật sự bước vào nó.
Có thể nói, đây là một ý kiến rất đáng chú ý, vì từ trước đến giờ đã đi vay vốn ngân hàng thì phải có thế chấp tài sản. Tôi chưa thấy trường hợp nào được vay vốn bằng thế chấp công nghệ. Cũng chưa thấy có kiến nghị nào về việc chấp nhận công nghệ làm tài sản thế chấp. Nhưng tham khảo trên thế giới, thấy các nước đang có nền khoa học công nghệ phát triển mạnh mẽ như Mỹ và Trung Quốc thì họ đã cho thế chấp bằng công nghệ từ lâu. Vậy họ làm thế nào để các doanh nghiệp công nghệ có vốn phát triển vừa không đổ gánh nặng rủi ro lên các ngân hàng? Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây.
Ông Nguyễn Tử Quảng, Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc Tập đoàn BKAV, góp ý tại hội thảo góp ý hoàn thiện dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi).
Ở Mỹ, việc mang một phần mềm, một thuật toán hay một danh mục bằng sáng chế tới ngân hàng để vay tiền không phải chuyện kỳ lạ. Nó đã diễn ra nhiều thập kỷ nay, âm thầm nhưng mạnh mẽ, trong hệ sinh thái mà tài sản vô hình được xem giá trị không kém gì nhà xưởng hay đất đai. Trong khi đó, ở phía bên kia bán cầu, Trung Quốc đang lao vào cuộc chơi này với tốc độ của một cơn gió mùa công nghiệp, biến công nghệ thành tài sản cầm cố để bơm vốn cho hàng nghìn doanh nghiệp công nghệ nội địa.
Điểm thú vị nằm ở chỗ: cả hai quốc gia đều đi chung một hướng, nhưng cách tiếp cận lại hoàn toàn khác nhau.
Tại Mỹ, nền tảng cho cuộc chơi lớn này nằm trong một khung pháp lý trông có vẻ khô khan nhưng lại mạnh như động cơ phản lực: UCC Article 9. Đây là bộ luật biến quyền sở hữu trí tuệ thành tài sản đảm bảo hợp pháp, cho phép startup mang bằng sáng chế, thương hiệu, mã nguồn hay thậm chí bí mật công nghệ ra “đăng ký quyền bảo đảm” giống như người khác đăng ký thế chấp một chiếc xe hơi. Nhờ vậy, từ lâu, các ngân hàng và quỹ venture debt ở thung lũng Silicon đã quen với việc định giá công nghệ, xem phần mềm cũng có giá trị thế chấp như một dây chuyền sản xuất. Twitter từng làm điều này. Tesla cũng từng làm điều này. Và hàng ngàn startup cung cấp phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) đang sống nhờ mô hình đó mỗi ngày.
Cách Mỹ làm giống như một thị trường trưởng thành: luật rõ, cạnh tranh mạnh, định giá tài sản vô hình được chuyên môn hóa tới mức trở thành cả một ngành công nghiệp riêng. Ở đó, công nghệ không cần phải chứng minh mình “giá trị”; hệ thống pháp lý đã định nghĩa nó như vậy từ lâu.
Trung Quốc lại chọn một hướng rất khác. Nếu Mỹ dùng thị trường để lan rộng mô hình, thì Trung Quốc dùng chính sách. Trong vòng chưa đầy một thập kỷ, Bắc Kinh tung ra hàng loạt chương trình thúc đẩy “IP-backed lending”, buộc các ngân hàng quốc doanh phải mở rộng cho vay dựa trên bằng sáng chế và công nghệ. Khi chính quyền địa phương vào cuộc bằng việc lập các sàn giao dịch công nghệ ở Thâm Quyến, Bắc Kinh, Hàng Châu…, công nghệ lập tức trở thành một dạng tài sản được định giá công khai. Doanh nghiệp mang bằng sáng chế lên sàn, được thẩm định, được chứng nhận, và sau đó đi thẳng đến ngân hàng với tư cách một thứ tài sản “có thể quy đổi”.
Kết quả là chỉ trong vài năm, hàng trăm tỷ NDT đã được giải ngân cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, những công ty mà tài sản duy nhất ngoài đội ngũ kỹ sư chỉ là thuật toán và phần mềm. Để giảm rủi ro cho ngân hàng, nhiều tỉnh thành còn lập quỹ bảo lãnh để nếu doanh nghiệp thất bại, nhà băng không phải chịu toàn bộ cú sốc. Đây là kiểu tăng trưởng theo “mệnh lệnh chính sách” nhưng được triển khai với tốc độ đáng kinh ngạc.
Điều khiến cả Mỹ và Trung Quốc vốn khác nhau về mọi thứ lại gặp nhau ở đúng điểm này là vì nền kinh tế hiện đại đã thay đổi. Giá trị lớn nhất của doanh nghiệp không còn nằm ở nhà máy hay thiết bị. Trong danh sách S&P 500 (500 công ty đại chúng lớn nhất tại Hoa Kỳ), hơn 90% giá trị của các tập đoàn hàng đầu đến từ tài sản vô hình: công nghệ, thương hiệu, thuật toán, dữ liệu. Nếu hệ thống tài chính vẫn chỉ chấp nhận tài sản hữu hình làm thế chấp, toàn bộ nền kinh tế công nghệ sẽ nghẹt thở ngay từ lúc sinh ra.
Mỹ hiểu điều đó từ sớm và thả thị trường tự vận hành. Trung Quốc nắm bắt điều đó rất nhanh và dùng nhà nước để mở đường. Nhưng họ đều đang làm cùng một việc: biến công nghệ thành tài sản có thể vay vốn, có thể được định giá, có thể lưu thông như một dạng “tài sản của thời đại số”.
Và ở thời điểm hiện tại, chưa có dấu hiệu nào cho thấy cuộc đua này sẽ chậm lại. Thế giới đang tiến tới một thực tế mới: nơi tài sản giá trị nhất của doanh nghiệp không còn nhìn thấy được bằng mắt nhưng lại có thể mang đến ngân hàng.
Việt Nam có làm được không? Làm như thế nào?
Nếu muốn doanh nghiệp công nghệ thực sự lớn lên bằng công nghệ, và nói chung là trở thành một nền kinh tế số thực thụ - chứ không phải dựa vào tài nguyên, đất đai và sức lao động cơ bắp - tôi cho rằng chúng ta phải làm một việc quan trọng nhất: biến tài sản vô hình thành tài sản thật trong mắt thị trường. Điều này không thể chỉ bằng vài câu khẩu hiệu hay một dòng chữ trong luật rằng “tài sản vô hình có thể làm tài sản bảo đảm”. Mỹ đã phải xây cả một khung pháp lý để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ như một loại tài sản có giá trị thanh khoản. Trung Quốc thì dựng nên cả hệ thống chính sách, cả mạng lưới sàn giao dịch công nghệ để định giá tài sản vô hình như người ta định giá vàng. Việt Nam hiện chưa có cả hai.
Điều cần thiết đầu tiên là một định nghĩa pháp lý rõ ràng về tài sản công nghệ: phần mềm có được coi là tài sản không? dữ liệu có được bảo hộ như một loại hàng hóa không? thuật toán có được xem như quyền tài sản không? Nếu câu trả lời vẫn mơ hồ, ngân hàng sẽ không bao giờ chấp nhận rủi ro. Cùng lúc đó, cần một thị trường định giá công nghệ thật sự, không phải vài hội chợ hay chợ công nghệ mang tính trưng bày, mà là những tổ chức được cấp phép, có chuẩn nghề nghiệp, có phương pháp định giá minh bạch. Ngân hàng chỉ cho vay khi biết họ đang cầm cái gì trong tay và giá trị đó được bảo đảm bởi một cơ chế kiểm chứng độc lập, đáng tin cậy.
Thêm vào đó, hệ thống tài chính chỉ có thể vận hành cơ chế này nếu nhà nước chia sẻ rủi ro ban đầu. Trung Quốc đã làm điều đó bằng các quỹ bảo lãnh cho khoản vay dựa trên tài sản trí tuệ. Việt Nam hoàn toàn có thể làm tương tự để tạo niềm tin cho ngân hàng và mở đường cho thị trường. Khi rủi ro được phân bổ hợp lý, dòng vốn mới có thể chảy vào những doanh nghiệp chỉ có công nghệ là tài sản đáng giá.
Nhưng thay đổi lớn nhất lại nằm ở doanh nghiệp. Có lẽ doanh nghiệp của ta chưa/ chưa được xem công nghệ là tài sản mà chỉ coi đó là chi phí. Trong thế giới hiện đại, tài sản quan trọng nhất không phải nhà máy mà là ý tưởng, thuật toán, phần mềm, mô hình AI, dữ liệu. Muốn biến chúng thành tài sản thế chấp, doanh nghiệp phải quản trị chúng như tài sản: đăng ký, bảo hộ, chuẩn hóa quyền sở hữu và minh bạch hóa giá trị.
Việt Nam có thể chọn cách đi của Mỹ dựa vào thị trường, hoặc cách đi của Trung Quốc dựa vào chính sách mạnh tay. Nhưng dù là con đường nào thì điểm đến vẫn giống nhau: chỉ khi công nghệ được xem là tài sản thực sự - có thể định giá, có thể giao dịch, có thể mang đi vay vốn - thì nền kinh tế số mới lớn lên đúng nghĩa. Nếu không làm được điều đó, chúng ta sẽ chỉ nói về “kinh tế số” chứ không bao giờ thật sự bước vào nó.