Homelander The Seven
I will laser every f****** one of you!
Ngày xưa, nhạc anime (anime song – hay còn gọi là anisong) thường bị xem là thứ âm nhạc đặc thù dành cho trẻ con, tách biệt hẳn khỏi dòng chảy chính của J-POP hay nhạc Kayokyoku truyền thống. Nhưng giờ đây, anisong không chỉ thoát khỏi cái mác kép phụ mà còn trở thành một trụ cột lớn trong nền âm nhạc Nhật Bản, hòa quyện với J-POP để tạo nên một làn sóng mới. Từ những ca khúc vang bóng một thời đến các bản hit thống trị bảng xếp hạng toàn cầu, hành trình của anisong là câu chuyện về sự thay đổi và tầm nhìn vượt biên giới.
Nếu nhìn vào các bảng xếp hạng âm nhạc Nhật Bản gần đây, bạn sẽ thấy chuyện vài ca khúc trong top 10 là nhạc anime đã chẳng còn lạ. Idol của YOASOBI (opening anime Oshi no Ko) hay SPECIALZ của King Gnu (opening mùa 2 Jujutsu Kaisen) không chỉ trụ vững trên chart mà còn gây bão trên mạng xã hội. Chưa hết, nhờ Spotify, YouTube và các nền tảng streaming, anisong giờ đây vượt xa biên giới Nhật Bản, được yêu thích khắp thế giới dù giữ nguyên lời tiếng Nhật. Điều này cho thấy sức hút của anisong không còn bó hẹp trong nước mà đã trở thành hiện tượng toàn cầu.
Nhạc anime ra đời cùng sự bùng nổ của anime truyền hình Nhật Bản, mà cột mốc đầu tiên là Astro Boy (Tetsuwan Atom) năm 1963. Bài hát chủ đề do nhà thơ Shuntaro Tanikawa sáng tác đơn giản, dễ nhớ, tập trung khắc họa nhân vật chính – đúng kiểu “nhạc cho trẻ con” thời bấy giờ. Khi đó, anime bị gọi là “TV manga”, và anisong cũng bị coi là thứ nhạc hạng hai, khác xa dòng Kayokyoku đang thống trị. “Vua anisong” Ichiro Mizuki từng kể lại: “Hồi đó, chúng tôi bị ngành âm nhạc và truyền hình phân biệt, không được đứng chung sân khấu với ca sĩ Kayokyoku.” Nhưng mọi thứ bắt đầu thay đổi vào năm 1974 với Space Battleship Yamato. Chủ đề mang phong cách quân ca của Akuyuu không chỉ là “bài ca anh hùng” mà còn mang chiều sâu kịch tính, thu hút cả người lớn – một bước ngoặt lớn cho anisong.
Đến cuối thập niên 70, với Tomorrow’s Joe hay Mobile Suit Gundam, anime dần hướng đến khán giả trưởng thành, kéo theo anisong trở nên nghệ thuật và văn học hơn, làm lung lay định kiến “anime chỉ dành cho trẻ con”.
Sang thập niên 80, anisong bắt đầu “pop hóa”. Anri với CAT’S EYE (anime Cat’s Eye) mang phong cách city pop đã trở thành hit lớn, thậm chí xuất hiện trên Kohaku Uta Gassen – dấu hiệu anisong được công nhận như nhạc pop chính thống. Tương tự, Get Wild của TM NETWORK trong City Hunter kết hợp hoàn hảo với anime, trở thành một trong những ca khúc kinh điển. Đây là lúc các nghệ sĩ nổi tiếng bắt đầu hát nhạc anime, làm mờ ranh giới với J-POP.
Đến thập niên 90, ranh giới này gần như biến mất. Các tên tuổi lớn như ZARD, WANDS, Maki Ohguro, hay B’z lần lượt góp giọng cho Slam Dunk, Detective Conan tạo ra hàng loạt bản hit triệu bản. Với Rurouni Kenshin, dàn sao J-POP như JUDY AND MARY, T.M.Revolution, SIAM SHADE, THE YELLOW MONKEY và L’ArcenCiel cùng tham gia, biến anisong thành công thức “nhạc anime = hit lớn”. J-POP và anisong giờ đây không còn là hai đường thẳng song song mà đã hòa thành một.
Khi “bong bóng CD” vỡ vào năm 1998, ngành âm nhạc Nhật lao đao. Trong bối cảnh đó, anime với lượng fan trung thành trở thành cứu cánh. Fan không chỉ mua CD mà còn săn lùng đĩa DVD, mở ra cơ hội kinh doanh lớn. Anisong trở thành nguồn thu ổn định, vượt xa nhạc phim truyền hình hay quảng cáo. Internet bùng nổ thập niên 2000 càng giúp anisong vươn xa: the pillows với FLCL giành được lượng fan cuồng nhiệt ở nước ngoài, trong khi ASIAN KUNG-FU GENERATION và FLOW từ Naruto tổ chức tour quốc tế, đưa âm nhạc Nhật ra toàn cầu qua anime.
Sang thập niên 2010, với sự phổ biến của streaming, anisong chính thức chiếm vị trí trung tâm trong nhạc Nhật. Anime giờ là kênh quảng bá lớn hơn cả drama hay CM, thu hút nghệ sĩ hàng đầu như Hikaru Utada (Evangelion), Kenshi Yonezu (My Hero Academia), hay RADWIMPS (Your Name). Định kiến “anisong là bán rẻ tài năng” đã tan biến, thay vào đó là sự cộng hưởng giữa nghệ sĩ và anime để tạo ra những kiệt tác. Các ca khúc không chỉ phản ánh thế giới anime mà còn nâng tầm nó, lan tỏa khắp thế giới.
Gần đây, sự hợp tác đa quốc gia cũng nổi lên. Zedd, DJ nổi tiếng người Đức, sản xuất nhạc mở đầu và kết thúc cho Dragon Ball Daima, trong khi YOASOBI làm bùng nổ Coachella 2023 với Idol. Những màn trình diễn này viral trên TikTok, chứng minh anime là bệ phóng mạnh mẽ để J-POP chinh phục bảng xếp hạng quốc tế.
Tới đây, anisong sẽ còn tiến xa hơn với sự tham gia của nhiều thể loại và thế hệ nghệ sĩ. Chúng ta có thể mong chờ những ca khúc song ngữ, hợp tác với producer nước ngoài, hay thậm chí là các dự án đa phương tiện. Sự kết hợp giữa anime và âm nhạc không chỉ là xu hướng mà đã trở thành một hệ sinh thái giải trí sáng tạo, vượt xa drama hay phim Nhật về tốc độ lan tỏa. Với anime được phát sóng và streaming khắp thế giới, anisong đang là cầu nối đưa J-POP ra toàn cầu, chạm đến trái tim hàng triệu người nghe.
Từ những giai điệu đơn giản cho trẻ em, anisong giờ là mũi nhọn của J-POP, kết nối văn hóa và sáng tạo vượt biên giới. Sự hợp tác chặt chẽ giữa nghệ sĩ và nhà làm anime đã tạo ra một làn sóng giải trí mới, không chỉ làm giàu âm nhạc Nhật mà còn định hình tương lai của nó trên trường quốc tế. Anisong không chỉ là nhạc anime – nó là hiện tượng toàn cầu, và câu chuyện này chắc chắn chưa dừng lại.
Nếu nhìn vào các bảng xếp hạng âm nhạc Nhật Bản gần đây, bạn sẽ thấy chuyện vài ca khúc trong top 10 là nhạc anime đã chẳng còn lạ. Idol của YOASOBI (opening anime Oshi no Ko) hay SPECIALZ của King Gnu (opening mùa 2 Jujutsu Kaisen) không chỉ trụ vững trên chart mà còn gây bão trên mạng xã hội. Chưa hết, nhờ Spotify, YouTube và các nền tảng streaming, anisong giờ đây vượt xa biên giới Nhật Bản, được yêu thích khắp thế giới dù giữ nguyên lời tiếng Nhật. Điều này cho thấy sức hút của anisong không còn bó hẹp trong nước mà đã trở thành hiện tượng toàn cầu.

Thập niên 60-70
Nhạc anime ra đời cùng sự bùng nổ của anime truyền hình Nhật Bản, mà cột mốc đầu tiên là Astro Boy (Tetsuwan Atom) năm 1963. Bài hát chủ đề do nhà thơ Shuntaro Tanikawa sáng tác đơn giản, dễ nhớ, tập trung khắc họa nhân vật chính – đúng kiểu “nhạc cho trẻ con” thời bấy giờ. Khi đó, anime bị gọi là “TV manga”, và anisong cũng bị coi là thứ nhạc hạng hai, khác xa dòng Kayokyoku đang thống trị. “Vua anisong” Ichiro Mizuki từng kể lại: “Hồi đó, chúng tôi bị ngành âm nhạc và truyền hình phân biệt, không được đứng chung sân khấu với ca sĩ Kayokyoku.” Nhưng mọi thứ bắt đầu thay đổi vào năm 1974 với Space Battleship Yamato. Chủ đề mang phong cách quân ca của Akuyuu không chỉ là “bài ca anh hùng” mà còn mang chiều sâu kịch tính, thu hút cả người lớn – một bước ngoặt lớn cho anisong.
Đến cuối thập niên 70, với Tomorrow’s Joe hay Mobile Suit Gundam, anime dần hướng đến khán giả trưởng thành, kéo theo anisong trở nên nghệ thuật và văn học hơn, làm lung lay định kiến “anime chỉ dành cho trẻ con”.

Thập niên 80-90: Anisong hóa J-POP
Sang thập niên 80, anisong bắt đầu “pop hóa”. Anri với CAT’S EYE (anime Cat’s Eye) mang phong cách city pop đã trở thành hit lớn, thậm chí xuất hiện trên Kohaku Uta Gassen – dấu hiệu anisong được công nhận như nhạc pop chính thống. Tương tự, Get Wild của TM NETWORK trong City Hunter kết hợp hoàn hảo với anime, trở thành một trong những ca khúc kinh điển. Đây là lúc các nghệ sĩ nổi tiếng bắt đầu hát nhạc anime, làm mờ ranh giới với J-POP.
Đến thập niên 90, ranh giới này gần như biến mất. Các tên tuổi lớn như ZARD, WANDS, Maki Ohguro, hay B’z lần lượt góp giọng cho Slam Dunk, Detective Conan tạo ra hàng loạt bản hit triệu bản. Với Rurouni Kenshin, dàn sao J-POP như JUDY AND MARY, T.M.Revolution, SIAM SHADE, THE YELLOW MONKEY và L’ArcenCiel cùng tham gia, biến anisong thành công thức “nhạc anime = hit lớn”. J-POP và anisong giờ đây không còn là hai đường thẳng song song mà đã hòa thành một.

Thập niên 2000: Vươn ra thế giới
Khi “bong bóng CD” vỡ vào năm 1998, ngành âm nhạc Nhật lao đao. Trong bối cảnh đó, anime với lượng fan trung thành trở thành cứu cánh. Fan không chỉ mua CD mà còn săn lùng đĩa DVD, mở ra cơ hội kinh doanh lớn. Anisong trở thành nguồn thu ổn định, vượt xa nhạc phim truyền hình hay quảng cáo. Internet bùng nổ thập niên 2000 càng giúp anisong vươn xa: the pillows với FLCL giành được lượng fan cuồng nhiệt ở nước ngoài, trong khi ASIAN KUNG-FU GENERATION và FLOW từ Naruto tổ chức tour quốc tế, đưa âm nhạc Nhật ra toàn cầu qua anime.
Thập niên 2010-Nay: Anisong là tâm điểm
Sang thập niên 2010, với sự phổ biến của streaming, anisong chính thức chiếm vị trí trung tâm trong nhạc Nhật. Anime giờ là kênh quảng bá lớn hơn cả drama hay CM, thu hút nghệ sĩ hàng đầu như Hikaru Utada (Evangelion), Kenshi Yonezu (My Hero Academia), hay RADWIMPS (Your Name). Định kiến “anisong là bán rẻ tài năng” đã tan biến, thay vào đó là sự cộng hưởng giữa nghệ sĩ và anime để tạo ra những kiệt tác. Các ca khúc không chỉ phản ánh thế giới anime mà còn nâng tầm nó, lan tỏa khắp thế giới.
Gần đây, sự hợp tác đa quốc gia cũng nổi lên. Zedd, DJ nổi tiếng người Đức, sản xuất nhạc mở đầu và kết thúc cho Dragon Ball Daima, trong khi YOASOBI làm bùng nổ Coachella 2023 với Idol. Những màn trình diễn này viral trên TikTok, chứng minh anime là bệ phóng mạnh mẽ để J-POP chinh phục bảng xếp hạng quốc tế.

Tương lai toàn cầu hóa
Tới đây, anisong sẽ còn tiến xa hơn với sự tham gia của nhiều thể loại và thế hệ nghệ sĩ. Chúng ta có thể mong chờ những ca khúc song ngữ, hợp tác với producer nước ngoài, hay thậm chí là các dự án đa phương tiện. Sự kết hợp giữa anime và âm nhạc không chỉ là xu hướng mà đã trở thành một hệ sinh thái giải trí sáng tạo, vượt xa drama hay phim Nhật về tốc độ lan tỏa. Với anime được phát sóng và streaming khắp thế giới, anisong đang là cầu nối đưa J-POP ra toàn cầu, chạm đến trái tim hàng triệu người nghe.
Từ những giai điệu đơn giản cho trẻ em, anisong giờ là mũi nhọn của J-POP, kết nối văn hóa và sáng tạo vượt biên giới. Sự hợp tác chặt chẽ giữa nghệ sĩ và nhà làm anime đã tạo ra một làn sóng giải trí mới, không chỉ làm giàu âm nhạc Nhật mà còn định hình tương lai của nó trên trường quốc tế. Anisong không chỉ là nhạc anime – nó là hiện tượng toàn cầu, và câu chuyện này chắc chắn chưa dừng lại.