Nghị định của Nhà nước cấm các phương tiện xe máy chạy xăng dầu di chuyển trên vành đai 1, người dùng Việt đang nhanh chóng chuyển hướng sự chú ý tới các mẫu xe điện, Vinfast là một trong những thương hiệu được đón đầu nhiều nhất thời gian qua. VinFast cung cấp đa dạng các dòng xe máy điện, từ phổ thông, trung cấp đến cao cấp, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng như học sinh, sinh viên, người đi làm hay những ai yêu thích công nghệ hiện đại. Cùng xem các mẫu xe của Vinfast có gì nổi bật nhé !
Các dòng xe máy điện phổ thông
1. VinFast Evo200
VinFast Evo200 là mẫu xe máy điện phổ thông với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển linh hoạt trong đô thị. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên hoặc người đi làm cần phương tiện tiết kiệm, tiện lợi.
Điểm nổi bật
- Thiết kế trẻ trung, thanh thoát.
- Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với vóc dáng người Việt.
- Quãng đường tối đa 203 km chỉ trong một lần sạc.
- Đèn full LED, đèn pha Projector.
- Pin LFP an toàn, chống cháy nổ, công suất cao.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67 (ngập 0.5m trong 30 phút).
- Cốp xe dung tích 22 lít.
Thông số kỹ thuật
Thông Số | Chi Tiết |
---|
Màu sắc | Đỏ tươi, Trắng ngọc trai, Xanh tím than, Vàng, Đen nhám |
Thời gian sạc | 10 giờ (sạc 400W) |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất danh định - tối đa | 1500 W - 2500 W |
Hệ thống giảm xóc | Ống lồng, giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi |
Pin - Dung lượng | 1 Pin LFP - 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 70 km/h |
Trọng lượng | 97 kg (bao gồm pin) |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa/cơ |
Kích thước | 1804 x 683 x 1127 mm |
Giá Bán
- Bao gồm pin: 37.900.000 VNĐ
- Thuê pin: 18.000.000 VNĐ
- Cước thuê pin:
- Dưới 2.000 km/tháng: 350.000 VNĐ/tháng
- Trên 2.000 km/tháng: 990.000 VNĐ/tháng
2. VinFast Evo200 Lite
Evo200 Lite là phiên bản đặc biệt của Evo200, với tốc độ tối đa thấp hơn (49 km/h), phù hợp cho học sinh, sinh viên chưa có bằng lái xe máy. Thiết kế và kích thước tương tự Evo200, đảm bảo sự tiện lợi và linh hoạt.
Điểm nổi bật
- Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn.
- Quãng đường tối đa 205 km trong một lần sạc.
- Đèn full LED, đèn pha Projector.
- Pin LFP an toàn, công suất cao.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67.
- Cốp xe rộng 22 lít.
Thông số kỹ thuật
Thông Số | Chi Tiết |
---|
Màu sắc | Đỏ tươi, Trắng ngọc trai, Xanh tím than, Vàng, Đen nhám |
Thời gian sạc | 10 giờ (sạc 400W) |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất danh định - tối đa | 1500 W - 2450 W |
Hệ thống giảm xóc | Ống lồng, giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi |
Pin - Dung lượng | 1 Pin LFP - 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 49 km/h |
Trọng lượng | 97 kg (bao gồm pin) |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa/cơ |
Kích thước | 1804 x 683 x 1127 mm |
Giá Bán
- Bao gồm pin: 37.900.000 VNĐ
- Thuê pin: 18.000.000 VNĐ
Các dòng xe máy điện trung cấp
1. VinFast Feliz S
Feliz S là mẫu xe máy điện trung cấp với thiết kế thanh lịch, hơi hướng thể thao nhưng vẫn mềm mại, phù hợp cho cả nam và nữ. Kích thước nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị.
Điểm nổi bật
- Phanh đĩa, giảm xóc êm ái.
- Đèn full LED, đèn pha Projector đạt chuẩn ECE Châu Âu.
- Vành xe 14 inch, phù hợp nhiều địa hình.
- Quãng đường tối đa 198 km.
- Công suất tối đa 3000 W, tốc độ tối đa 78 km/h.
- Cốp xe 25 lít.
- Pin LFP an toàn, chống cháy nổ.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67.
- Hai chế độ lái: Eco và Sport.
Thông số kỹ thuật
Thông Số | Chi Tiết |
---|
Màu sắc | Xanh rêu, Đen bóng, Đỏ rượu vang, Trắng ngọc trai-đen, Bạc |
Thời gian sạc | 6 giờ |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất danh định - tối đa | 1800 W - 3000 W |
Hệ thống giảm xóc | Ống lồng, giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi |
Pin - Dung lượng | 1 Pin LFP - 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 78 km/h |
Trọng lượng | 110 kg (bao gồm pin) |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa/cơ |
Khoảng cách trục bánh | 1320 mm |
Khoảng sáng gầm | 135 mm |
Giá Bán
- Bao gồm pin: 46.900.000 VNĐ
- Thuê pin: 27.000.000 VNĐ
2. VinFast Klara S
Klara S mang thiết kế hiện đại, lấy cảm hứng từ những viên kim cương với đường nét sắc cạnh, đậm chất Ý. Dù không nhỏ gọn như Evo200, xe vẫn dễ dàng di chuyển trong đô thị.
Điểm nổi bật
- Quãng đường tối đa 194 km.
- Phanh đĩa trước/sau đảm bảo an toàn.
- Khoảng sáng gầm 125 mm, phù hợp nhiều địa hình.
- Đèn full LED.
- Cốp xe 23 lít.
- Pin LFP an toàn, chống cháy nổ.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67.
- Hệ thống chống trộm, định vị xe.
Thông số kỹ thuật
Thông Số | Chi Tiết |
---|
Màu sắc | Xanh lục, Xanh đậm-đen, Trắng ngọc trai-đen, Đen nhám, Đỏ đậm-đen |
Thời gian sạc | 6 giờ |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất danh định - tối đa | 1800 W - 3000 W |
Hệ thống giảm xóc | Ống lồng, giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi |
Pin - Dung lượng | 1 Pin LFP - 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 78 km/h |
Trọng lượng | 112 kg (bao gồm pin) |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa |
Kích thước | 1895 x 678 x 1130 mm |
Giá Bán
- Bao gồm pin: 54.000.000 VNĐ
- Thuê pin: 35.000.000 VNĐ
Các dòng xe máy điện cao cấp
1. VinFast Vento S
Vento S sở hữu thiết kế thời trang, kết hợp đường nét thể thao và mềm mại, phù hợp với những ai tìm kiếm xe máy điện cao cấp, mạnh mẽ và tiện nghi.
Điểm nổi bật
- Yên xe dày, thoải mái.
- Cốp trước và cốp sau 25 lít.
- Quãng đường tối đa 160 km.
- Phanh ABS cả hai bánh.
- Pin LFP an toàn, chống cháy nổ.
- Công nghệ PAAK, kết nối HMI, khóa thông minh.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67.
Thông số kỹ thuật
Thông Số | Chi Tiết |
---|
Màu sắc | Đen bóng, Trắng ngọc trai-đen, Đỏ đậm-đen, Cam, Xanh ngọc-đen, Vàng |
Thời gian sạc | 6 giờ |
Loại động cơ | Side Motor |
Công suất danh định - tối đa | 1800 W - 5200 W |
Hệ thống giảm xóc | Lò xo, ống lồng; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Pin - Dung lượng | 1 Pin LFP - 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 89 km/h |
Trọng lượng | 122 kg (bao gồm pin) |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa ABS |
Khoảng sáng gầm | 135 mm |
Giá Bán
- Bao gồm pin: 69.900.000 VNĐ
- Thuê pin: 50.000.000 VNĐ
2. VinFast Theon S
Theon S có thiết kế hầm hố, tương lai, phù hợp với nam giới yêu thích phong cách mạnh mẽ. Là mẫu xe cao cấp nhất của VinFast, Theon S được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, đảm bảo hiệu suất vượt trội.
Điểm nổi bật
- Phanh ABS cả hai bánh, chống trượt.
- Động cơ trung tâm, truyền động dây xích, công suất tối đa 7100W.
- Công nghệ PAAK, kết nối HMI, khóa thông minh.
- Đèn full LED, đèn pha Projector.
- Cốp xe 24 lít.
- Pin LFP an toàn, chống cháy nổ.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67.
Thông số kỹ thuật
Thông Số | Chi Tiết |
---|
Màu sắc | Đỏ đậm, Đen bóng, Trắng ngọc trai-đen |
Thời gian sạc | 6 giờ |
Loại động cơ | Đặt giữa, truyền động dây xích |
Công suất danh định - tối đa | 3500 W - 7100 W |
Hệ thống giảm xóc | Giảm chấn thủy lực |
Pin - Dung lượng | 1 Pin LFP - 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 99 km/h |
Trọng lượng | 122 kg (bao gồm pin) |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa ABS |
Kích thước | 1994 x 690 x 1150 mm |
Giá Bán
- Bao gồm pin: 82.900.000 VNĐ
- Thuê pin: 63.000.000 VNĐ