Thời điểm chatbot AI lỗi thời sẽ là năm 2026?

Quang Trương
Quang Trương
Phản hồi: 0
Khi AI không còn chỉ “trả lời” mà bắt đầu tự hành động, doanh nghiệp Việt sẽ đứng ở đâu trong cuộc chuyển dịch này?
1765774306473.png

Trí tuệ nhân tạo năm 2026: Khi thử nghiệm kết thúc, tự động hóa bắt đầu​

Nếu nhìn lại vài năm gần đây, phần lớn doanh nghiệp tiếp cận AI theo cách khá quen, thử chatbot, tinh chỉnh mô hình, đánh giá demo, đo xem câu trả lời có “thông minh” hơn không. Nhưng theo bài viết gốc, giai đoạn đó đang dần khép lại. Năm 2026 được mô tả như một ranh giới rõ ràng, nơi AI không còn đóng vai trợ lý trả lời hay tóm tắt, mà trở thành những hệ thống tự động thực sự, có khả năng suy luận, lập kế hoạch và thực thi công việc với rất ít sự giám sát của con người.

Điểm thay đổi lớn không nằm ở việc mô hình nào nhiều tham số hơn, mà ở mức độ chủ động của AI, hiệu quả sử dụng năng lượng và khả năng vận hành trong những môi trường công nghiệp phức tạp. Nói cách khác, AI không còn là “công cụ để thử”, mà là “hệ thống để vận hành”.

Theo các chuyên gia được trích dẫn trong bài, năm 2025 chủ yếu là năm của thử nghiệm, còn năm 2026 là bước ngoặt sang AI tác nhân. Đây là những thực thể phần mềm có thể tự suy nghĩ theo chuỗi, tự lập kế hoạch và tự thực hiện các quy trình nhiều bước, thay vì chờ con người ra lệnh từng việc nhỏ.

Những lĩnh vực như viễn thông hay công nghiệp nặng đang trở thành bãi thử nghiệm đầu tiên. Ở đó, mục tiêu không chỉ là tự động hóa từng khâu riêng lẻ, mà là tiến tới các hệ thống tự cấu hình, tự phục hồi và tự tối ưu vận hành. Cách tiếp cận này giúp doanh nghiệp thoát khỏi tình trạng cạnh tranh thuần túy về hạ tầng, chuyển trọng tâm sang “trí tuệ trong vận hành”, đồng thời giảm chi phí dài hạn.

Về mặt kỹ thuật, nhiều nhà cung cấp đang triển khai các hệ thống đa tác tử, nơi nhiều AI khác nhau cùng phối hợp để xử lý những nhiệm vụ phức tạp. Tuy nhiên, mức độ tự chủ càng cao thì rủi ro cũng thay đổi theo. Khi AI có quyền tự thực thi hành động, vấn đề an ninh không còn chỉ là bảo vệ hệ thống đầu cuối, mà là giám sát, kiểm toán và kiểm soát chính các hành động mà AI thực hiện.

Một rào cản rất thực tế cũng được nhấn mạnh là điện năng. Khi khối lượng công việc AI tăng mạnh, yếu tố quyết định không chỉ là tiếp cận mô hình, mà là khả năng cung cấp năng lượng. Theo góc nhìn trong bài, chính sách năng lượng trong tương lai có thể trở thành chính sách AI trên thực tế, đặc biệt tại châu Âu. Doanh nghiệp nào sử dụng tài nguyên tính toán và năng lượng hiệu quả hơn sẽ có lợi thế rõ rệt.

Điều này kéo theo sự thay đổi trong cách đo lường hiệu quả. Các chỉ số KPI mới sẽ không còn xoay quanh việc mô hình “lớn cỡ nào”, mà tập trung vào hiệu quả năng lượng và năng suất thực tế. Những trợ lý AI chung chung, thiếu dữ liệu chuyên ngành hoặc dữ liệu độc quyền, sẽ khó vượt qua bài toán ROI. Giá trị thật sự được kỳ vọng sẽ đến từ sản xuất, hậu cần và kỹ thuật cao, nơi AI được gắn trực tiếp vào các quy trình tạo ra giá trị.

Ứng dụng truyền thống và dữ liệu cũng phải thay đổi​

Một điểm thú vị khác trong bài là cách AI đang làm lung lay khái niệm “ứng dụng phần mềm”. Thay vì các ứng dụng cố định, cài đặt lâu dài, người dùng trong tương lai gần có thể yêu cầu những mô-đun tạm thời, được tạo ra bằng mã và lời nhắc, phục vụ một mục đích cụ thể rồi tự biến mất khi xong việc. Những “ứng dụng dùng một lần” này có thể được xây dựng lại chỉ trong vài giây.

Cách tiếp cận này đòi hỏi quản trị chặt chẽ hơn. Doanh nghiệp cần hiểu rõ cách AI lập luận và tạo ra các mô-đun đó, để đảm bảo lỗi được phát hiện và sửa chữa an toàn, thay vì lan rộng trong hệ thống.

Dữ liệu cũng đối mặt với một bước ngoặt tương tự. Khi AI ngày càng tự chủ, việc tích trữ dữ liệu vô thời hạn trở nên kém hiệu quả. Theo dự báo trong bài, dữ liệu do AI tạo ra sẽ mang tính tạm thời, được sinh ra và cập nhật theo nhu cầu, rồi bị loại bỏ khi không còn giá trị. Ngược lại, dữ liệu đã được xác thực và do con người tạo ra sẽ ngày càng trở nên quý giá.

Vai trò này sẽ được giao cho các tác nhân quản trị AI chuyên biệt, những “đồng nghiệp kỹ thuật số” có nhiệm vụ liên tục giám sát, phân quyền và bảo mật dữ liệu. Con người không còn phải thực thi từng quy tắc chi tiết, mà chuyển sang quản lý ở cấp độ chính sách và nguyên tắc.

Chủ quyền dữ liệu và yếu tố con người​

Bài viết cũng nhấn mạnh mối quan tâm lớn về chủ quyền dữ liệu, đặc biệt tại châu Âu. Phần lớn lãnh đạo CNTT và AI trong khu vực này coi phần mềm mã nguồn mở cho doanh nghiệp là chìa khóa để đảm bảo dữ liệu không rời khỏi phạm vi pháp lý cho phép. Các nhà cung cấp vì thế sẽ tận dụng hạ tầng trung tâm dữ liệu hiện có để xây dựng các giải pháp AI mang tính “chủ quyền”, đáp ứng yêu cầu tuân thủ ngày càng chặt chẽ.

Ở góc độ cạnh tranh, lợi thế không còn nằm ở việc sở hữu mô hình nào, mà ở khả năng kiểm soát quy trình huấn luyện và nguồn năng lượng vận hành chúng. Mã nguồn mở giúp nhiều bên tham gia hơn, nhưng cũng khiến cuộc chơi chuyển sang cấp độ vận hành sâu hơn.

Cuối cùng, yếu tố con người không hề biến mất, mà trở nên tinh vi hơn. Các công cụ AI bỏ qua giọng điệu, cảm xúc và cá tính con người sẽ sớm lỗi thời. Theo dự đoán trong bài, đến năm 2026, AI có thể phát hiện sớm một nửa số xung đột nơi làm việc trước cả khi quản lý nhận ra. Những hệ thống này tập trung vào giao tiếp, niềm tin, động lực và giải quyết xung đột, với khoa học về tính cách trở thành nền tảng cho thế hệ AI tự động tiếp theo.

Kỷ nguyên của những “lớp vỏ mỏng”, nơi AI chỉ là lớp giao diện hào nhoáng phủ lên mô hình chung, đang dần qua đi. Doanh nghiệp bắt đầu đo lường năng suất thật, và lợi thế cạnh tranh trong tương lai sẽ đến từ việc kiểm soát quy trình, dữ liệu và năng lượng, chứ không chỉ là quyền truy cập vào một mô hình AI nào đó. (artificialintelligence)
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
http://textlink.linktop.vn/?adslk=aHR0cHM6Ly92bnJldmlldy52bi90aHJlYWRzL3Rob2ktZGllbS1jaGF0Ym90LWFpLWxvaS10aG9pLXNlLWxhLW5hbS0yMDI2Ljc1NzA3Lw==
Top