ThanhDat
Intern Writer
Công ty Sinopec Luoyang gần đây đã phát triển thành công lò phản ứng xử lý cặn bằng hydro tầng sôi với tổng trọng lượng 2.400 tấn, có khả năng xử lý dầu cặn hiệu quả và đạt chế biến sâu. Trung Quốc thực hiện nghiên cứu và phát triển (R&D) độc lập cho thiết bị này, không xuất khẩu các công nghệ chủ chốt, nhằm bảo đảm an ninh năng lượng và duy trì khả năng tự chủ công nghiệp.
Lò phản ứng nặng 2.400 tấn, cao khoảng 70 mét, đường kính gần 5 mét và độ dày thành vỏ khoảng 300 mm, hình dạng giống một bể chứa hình trụ lớn. Kích thước và thiết kế này đặt ra thách thức về sản xuất, lắp đặt và vận chuyển.
Các thành phần chính đều được sản xuất trong nước, kết hợp một số cải tiến công nghệ và bằng sáng chế độc lập. Dự án này cho thấy khả năng thực hiện các thiết bị xử lý dầu cặn quy mô lớn, từng được đánh giá là khó khăn đối với các đơn vị nội địa.
Thiết bị được tối ưu hóa về chất xúc tác, gói quy trình và phụ tùng thay thế, giúp vận hành ổn định với nhiều loại dầu và điều kiện khác nhau. Quá trình xử lý bao gồm tinh chế thứ cấp và điều chỉnh chất xúc tác, đòi hỏi thiết bị vừa có quy mô lớn vừa linh hoạt về kỹ thuật.
Trung Quốc đã hình thành chuỗi công nghiệp từ thiết kế, sản xuất đến lắp đặt và vận hành. Trong quá trình triển khai, các xe vận chuyển mô-đun khổng lồ được sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dầu thải là nguyên liệu khó xử lý do độ nhớt cao, hàm lượng lưu huỳnh lớn và tạp chất cao. Lò phản ứng hydro hóa tầng sôi xử lý 2 triệu tấn/năm, duy trì sản lượng liên tục và ổn định.
Thiết bị linh hoạt, thích ứng với các loại dầu khác nhau và biến động chất lượng nguyên liệu. Tối ưu hóa chất xúc tác và phụ tùng thay thế giúp duy trì hiệu quả lâu dài. Lò phản ứng còn có thể thủy hóa than và lọc hydro, nâng cao hiệu quả năng lượng.
Quá trình vận hành chuyển đổi dầu cặn giá trị thấp thành sản phẩm dầu nhẹ giá trị cao, cải thiện hiệu quả kinh tế và sử dụng tài nguyên. Người tiêu dùng được hưởng lợi từ chi phí năng lượng giảm và tác động môi trường thấp hơn.
Hệ thống công nghiệp Trung Quốc kết hợp sản xuất thiết bị hạng nặng, nghiên cứu chất xúc tác, thiết kế quy trình và vận hành, tạo khả năng đáp ứng nhu cầu sản xuất ổn định, ngay cả khi phân khúc cao cấp chưa được khai thác đầy đủ.
Thông qua đổi mới độc lập và tích hợp chuỗi công nghiệp, thiết bị không chỉ xử lý dầu thải mà còn có thể mở rộng sang công nghiệp hóa chất than và lọc hóa dầu, đạt nhiều lợi ích từ một khoản đầu tư duy nhất.
Lò phản ứng hydro hóa tầng sôi nặng 2.400 tấn giải quyết vấn đề chế biến sâu dầu thải, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và sản xuất thân thiện với môi trường, đồng thời tạo nền tảng cho phát triển thiết bị năng lượng và công nghệ lọc dầu trong tương lai. (Sohu)
Lò phản ứng nặng 2.400 tấn, cao khoảng 70 mét, đường kính gần 5 mét và độ dày thành vỏ khoảng 300 mm, hình dạng giống một bể chứa hình trụ lớn. Kích thước và thiết kế này đặt ra thách thức về sản xuất, lắp đặt và vận chuyển.
Các thành phần chính đều được sản xuất trong nước, kết hợp một số cải tiến công nghệ và bằng sáng chế độc lập. Dự án này cho thấy khả năng thực hiện các thiết bị xử lý dầu cặn quy mô lớn, từng được đánh giá là khó khăn đối với các đơn vị nội địa.
Công nghệ vận hành và hiệu quả
Lò phản ứng chủ yếu thực hiện hydrocracking dầu cặn, kết nối quy trình chuyển đổi sơ cấp và tinh chế thứ cấp, với công suất xử lý khoảng 2 triệu tấn dầu cặn mỗi năm, tối thiểu 1,8 triệu tấn.
Thiết bị được tối ưu hóa về chất xúc tác, gói quy trình và phụ tùng thay thế, giúp vận hành ổn định với nhiều loại dầu và điều kiện khác nhau. Quá trình xử lý bao gồm tinh chế thứ cấp và điều chỉnh chất xúc tác, đòi hỏi thiết bị vừa có quy mô lớn vừa linh hoạt về kỹ thuật.
Trung Quốc đã hình thành chuỗi công nghiệp từ thiết kế, sản xuất đến lắp đặt và vận hành. Trong quá trình triển khai, các xe vận chuyển mô-đun khổng lồ được sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dầu thải là nguyên liệu khó xử lý do độ nhớt cao, hàm lượng lưu huỳnh lớn và tạp chất cao. Lò phản ứng hydro hóa tầng sôi xử lý 2 triệu tấn/năm, duy trì sản lượng liên tục và ổn định.
Thiết bị linh hoạt, thích ứng với các loại dầu khác nhau và biến động chất lượng nguyên liệu. Tối ưu hóa chất xúc tác và phụ tùng thay thế giúp duy trì hiệu quả lâu dài. Lò phản ứng còn có thể thủy hóa than và lọc hydro, nâng cao hiệu quả năng lượng.
Quá trình vận hành chuyển đổi dầu cặn giá trị thấp thành sản phẩm dầu nhẹ giá trị cao, cải thiện hiệu quả kinh tế và sử dụng tài nguyên. Người tiêu dùng được hưởng lợi từ chi phí năng lượng giảm và tác động môi trường thấp hơn.
Tự chủ công nghiệp và khả năng mở rộng
Việc tự chủ công nghệ cốt lõi giúp giảm rủi ro từ các lệnh cấm vận công nghệ và thương mại quốc tế. Thiết bị đặt nền tảng cho nâng cấp và mở rộng thiết bị năng lượng trong tương lai, đồng thời cung cấp cơ hội nghiên cứu và phát triển thêm các thiết bị xử lý dầu cặn và hóa chất khác.
Hệ thống công nghiệp Trung Quốc kết hợp sản xuất thiết bị hạng nặng, nghiên cứu chất xúc tác, thiết kế quy trình và vận hành, tạo khả năng đáp ứng nhu cầu sản xuất ổn định, ngay cả khi phân khúc cao cấp chưa được khai thác đầy đủ.
Thông qua đổi mới độc lập và tích hợp chuỗi công nghiệp, thiết bị không chỉ xử lý dầu thải mà còn có thể mở rộng sang công nghiệp hóa chất than và lọc hóa dầu, đạt nhiều lợi ích từ một khoản đầu tư duy nhất.
Lò phản ứng hydro hóa tầng sôi nặng 2.400 tấn giải quyết vấn đề chế biến sâu dầu thải, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và sản xuất thân thiện với môi trường, đồng thời tạo nền tảng cho phát triển thiết bị năng lượng và công nghệ lọc dầu trong tương lai. (Sohu)