Trách Dung là một nhân vật gây tranh cãi trong thời Tam Quốc, được một số người tôn vinh là người có công với Phật giáo, nhưng đồng thời cũng bị lên án là kẻ vong ân bội nghĩa, giết hại ân nhân. Sự mâu thuẫn này khiến câu chuyện về Trách Dung trở nên phức tạp và đáng suy ngẫm.
Xuất thân từ Đan Dương, Trách Dung từng giữ chức giám sát vận chuyển lương thực và cống phẩm dưới quyền Đào Khiêm ở Từ Châu. Tuy nhiên, thay vì hoàn thành nhiệm vụ, ông lại biển thủ một phần lớn tài sản, dùng số của cải này để xây dựng nhiều ngôi chùa nguy nga tráng lệ khắp Từ Châu và Dương Châu. Hành động này, dù xuất phát từ mục đích gì, cũng đã đặt ra câu hỏi về đạo đức và nguồn gốc tài sản được sử dụng.
Năm 193, khi Tào Tháo tấn công Từ Châu, Trách Dung dẫn quân chạy về phía nam. Tại đây, ông được Triệu Dực, Thái thú Quảng Lăng, tiếp đón nồng hậu. Tuy nhiên, Trách Dung lại phản bội lòng tốt của Triệu Dực, giết chết ân nhân ngay trong bữa tiệc và chiếm đoạt tài sản của huyện Giang Đô. Hành động tàn nhẫn này đã vạch trần bản chất vô ơn và tham lam của Trách Dung.
Không dừng lại ở đó, Trách Dung tiếp tục gây ra tội ác. Hắn cướp bóc Giang Nam, tấn công quận Dự Chương, giết chết Thái thú Chu Hộc. Sau đó, Trách Dung lại lừa dối Tiết Lễ, Tướng quốc nước Hạ Bì, và Lưu Do, Thứ sử Dương Châu, để chiếm lấy Mạt Lăng và Dự Chương. Cuối cùng, Lưu Do phát hiện ra sự phản bội của Trách Dung và đích thân dẫn quân tiêu diệt hắn. Trách Dung bị giết chết trong núi và đầu bị đem nộp cho Lưu Do, kết thúc cuộc đời đầy tội ác của mình.
Mặc dù Trách Dung đã gây ra nhiều tội ác tày trời, nhưng việc ông xây dựng nhiều chùa chiền đã khiến một số người coi ông là nhân vật quan trọng trong lịch sử Phật giáo. Ở một số ngôi chùa, bao gồm cả chùa Tông Thiện Thiền tự, Trách Dung vẫn được tôn thờ. Điều này đặt ra một nghịch lý: liệu việc xây chùa, tô tượng, đúc chuông bằng tiền bạc bất chính có được coi là công đức hay không? Trường hợp của Trách Dung cho thấy ranh giới mong manh giữa thiện và ác, giữa công và tội, và đặt ra câu hỏi về tiêu chuẩn đánh giá một con người trong lịch sử. Liệu việc đóng góp cho tôn giáo có đủ để xóa bỏ những tội ác mà một người đã gây ra? Câu trả lời vẫn còn bỏ ngỏ cho hậu thế suy ngẫm.
Xuất thân từ Đan Dương, Trách Dung từng giữ chức giám sát vận chuyển lương thực và cống phẩm dưới quyền Đào Khiêm ở Từ Châu. Tuy nhiên, thay vì hoàn thành nhiệm vụ, ông lại biển thủ một phần lớn tài sản, dùng số của cải này để xây dựng nhiều ngôi chùa nguy nga tráng lệ khắp Từ Châu và Dương Châu. Hành động này, dù xuất phát từ mục đích gì, cũng đã đặt ra câu hỏi về đạo đức và nguồn gốc tài sản được sử dụng.
Năm 193, khi Tào Tháo tấn công Từ Châu, Trách Dung dẫn quân chạy về phía nam. Tại đây, ông được Triệu Dực, Thái thú Quảng Lăng, tiếp đón nồng hậu. Tuy nhiên, Trách Dung lại phản bội lòng tốt của Triệu Dực, giết chết ân nhân ngay trong bữa tiệc và chiếm đoạt tài sản của huyện Giang Đô. Hành động tàn nhẫn này đã vạch trần bản chất vô ơn và tham lam của Trách Dung.
Không dừng lại ở đó, Trách Dung tiếp tục gây ra tội ác. Hắn cướp bóc Giang Nam, tấn công quận Dự Chương, giết chết Thái thú Chu Hộc. Sau đó, Trách Dung lại lừa dối Tiết Lễ, Tướng quốc nước Hạ Bì, và Lưu Do, Thứ sử Dương Châu, để chiếm lấy Mạt Lăng và Dự Chương. Cuối cùng, Lưu Do phát hiện ra sự phản bội của Trách Dung và đích thân dẫn quân tiêu diệt hắn. Trách Dung bị giết chết trong núi và đầu bị đem nộp cho Lưu Do, kết thúc cuộc đời đầy tội ác của mình.
Mặc dù Trách Dung đã gây ra nhiều tội ác tày trời, nhưng việc ông xây dựng nhiều chùa chiền đã khiến một số người coi ông là nhân vật quan trọng trong lịch sử Phật giáo. Ở một số ngôi chùa, bao gồm cả chùa Tông Thiện Thiền tự, Trách Dung vẫn được tôn thờ. Điều này đặt ra một nghịch lý: liệu việc xây chùa, tô tượng, đúc chuông bằng tiền bạc bất chính có được coi là công đức hay không? Trường hợp của Trách Dung cho thấy ranh giới mong manh giữa thiện và ác, giữa công và tội, và đặt ra câu hỏi về tiêu chuẩn đánh giá một con người trong lịch sử. Liệu việc đóng góp cho tôn giáo có đủ để xóa bỏ những tội ác mà một người đã gây ra? Câu trả lời vẫn còn bỏ ngỏ cho hậu thế suy ngẫm.