thuha19051234
Pearl
Năm 1811, tiểu thuyết gia người Anh - Fanny Burney - đã trải qua một cuộc phẫu thuật cắt bỏ vú mà không cần uống rượu whisky để xoa dịu nỗi đau. Theo bà nhớ lại sau ca phẫu thuật: "Tôi đã bắt đầu cuộc phẫu thuật bằng một tiếng la hét lớn và nó kéo dài không ngớt trong suốt thời gian bị rạch trên ngực". Trên thực tế, Burney đã ngất xỉu hai lần vì đau đớn, bởi ca phẫu thuật của bà diễn ra trong thời kỳ gây mê phẫu thuật vẫn còn sơ khai, và những lựa chọn hạn chế tồn tại có thể không đáng tin cậy và thường nguy hiểm cho chính bệnh nhân.
Việc đối mặt với những nỗi đau như vậy giống như một cơn ác mộng. Ngày nay, thuốc gây mê là một chất tồn tại phổ biến trong y học, bao gồm một loạt các loại thuốc không chỉ được sử dụng để giảm đau mà còn để làm giãn cơ và làm cho bệnh nhân bất tỉnh. Nhiều người trong chúng ta sẽ được gây mê vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời, đó có thể là loại thuốc gây tê cục bộ để làm tê nướu răng khi nhổ răng hay điều trị răng tại phòng khám nha sĩ, gây tê màng cứng khi sinh con hoặc gây mê toàn thân để tạo giấc ngủ sâu trong khi bác sĩ cắt bỏ amidan. Vậy bạn có biết trước đây, các bác sĩ đã làm thế nào để giảm đau cho các bệnh nhân trước khi phẫu thuật không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Dụng cụ phẫu thuật thời trung cổ, phẫu thuật được thực hiện mà không gây mê rất đau đớn và nguy hiểm
Tuy nhiên, những loại thuốc này được cho là rất thô sơ, không hiệu quả và khó điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu giảm đau của từng bệnh nhân. Thậm chí, chúng còn gây nguy hiểm, chẳng hạn như hemlock có thể gây tử vong, và thuốc phiện và laudanum là những chất gây nghiện, rõ ràng là không tốt cho sức khỏe của con người. Mandrake với liều lượng cao có thể gây ra ảo giác, khiến cho nhịp tim bất thường - và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong.
Trong một bối cảnh y học không còn lựa chọn nào khác này, khi các bác sĩ phẫu thuật phải thực hiện các ca phẫu thuật xâm lấn, thường các biện pháp hợp lý nhất mà họ sử dụng đơn giản chỉ là để thực hiện công việc được một cách nhanh chóng và chính xác. “Nếu bạn quay trở lại hơn 150 năm trước, một cuộc phẫu thuật diễn ra rất ngắn ngủi. Hiệu quả và độ chính xác dưới áp lực thời gian đã trở thành thước đo kỹ năng của bác sĩ phẫu thuật."
Tuy nhiên, tốc độ và độ chính xác cũng hạn chế các bác sĩ phẫu thuật trong những thao tác được cho là ít phức tạp khác. Cho nên có vẻ khá hợp lý khi cho rằng, trước khi thủ thuật gây mê hiện đại trong phẫu thuật ở Châu Âu và Hoa Kỳ ra đời vào giữa những năm 1800, thì những ca phẫu thuật đòi hỏi nhiều rủi ro như mổ lấy thai và cắt cụt chi ở những vùng này sẽ ít phổ biến hơn hiện nay, bởi vì cả yếu tố rủi ro từ kỹ năng của các bác sĩ và những nỗi đau dữ dội mà các bệnh nhân phải trải qua, sẽ rất khó kiểm soát. "Không có nhiều hoạt động phẫu thuật được mô tả lại, bởi vì lúc đó chúng ta chưa có khả năng để thực hiện chúng."
Mô tả cuộc phẫu thuật thời trung cổ của Hans Holbein the Younger vào thế kỷ 16
Thực tế, lĩnh vực nha khoa sẽ là một trong số ít loại phẫu thuật phổ biến trong thời kỳ này, bởi vì sự đau đớn và nguy hiểm khi thực hiện nó thấp hơn so với những loại phẫu thuật phức tạp và nghiêm trọng khác.
Kỹ thuật này được cho là bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại, nơi các bác sĩ đặt tên cho các động mạch ở cổ là "carotids", một từ có gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là "gây choáng" hoặc "sững sờ". Vì vậy, có bằng chứng cho thấy họ đã sử dụng nó hoặc biết rằng việc nén các động mạch cảnh sẽ gây ra bất tỉnh. Tuy nhiên, theo các tài liệu y học để lại, không có bằng chứng nào gợi ý rằng phương pháp này đã được áp dụng rộng rãi. "Ai đó thử phương pháp cực kỳ rủi ro này trong ngày hôm nay sẽ có nhiều khả năng bị kết tội giết người hơn bất cứ điều gì khác ".
Năm 1784, một bác sĩ phẫu thuật người Anh tên là John Hunter đã thử nén dây thần kinh bằng cách dùng garo vào tay bệnh nhân và gây tê. Kết quả đáng ngạc nhiên là ông đã có thể cắt cụt chi của bệnh nhân nhanh chóng mà bệnh nhân không thấy đau đớn.
Một kỹ thuật kiểm soát cơn đau khác được gọi là "thôi miên"- một niềm tin giả khoa học này kết hợp các yếu tố của thuật thôi miên với giả thuyết rằng có một chất lỏng giống trường lực ở người có thể được điều khiển bằng nam châm. Bác sĩ người Áo Franz Anton Mesmer, người phát minh ra kỹ thuật này tin rằng bằng cách kiểm soát chất lỏng dễ điều khiển này, ông có thể đưa các bệnh nhân vào trạng thái lơ lửng, trong thời gian đó họ sẽ quên đi cảm giác đau đớn khi phẫu thuật.
Những phương pháp thực hành giả khoa học nhưng mang lại hiệu quả này đã nhận được sự chú ý và sức hút thực sự. Vào giữa những năm 1800, thuật "thôi miên" đã được lan rộng đến các khu vực khác của châu Âu và đến Ấn Độ, và các bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng nó để phẫu thuật cho bệnh nhân. Trong nhiều trường hợp, các bệnh nhân được báo cáo là không đau. Tuy nhiên, trên thực tế, điều này làm cho "chủ nghĩa thôi miên" trở nên phổ biến, đến mức đã có một số "bệnh viện thôi miên" được thành lập ở London và nhiều nơi khác.
Lúc này các bác sĩ phẫu thuật cũng bắt đầu đặt câu hỏi về phương pháp này và cũng cáo buộc những người đề xuất nó gây hiểu lầm tai hại cho công chúng. Những cuộc tranh cãi sau đó đã làm cho "chủ nghĩa thôi miên" dần dần mất uy tín. Điều này lại là cánh cửa mới tạo tiền đề cho những ứng cử viên mới triển vọng hơn trong việc giảm đau và an thần, đó là sự xuất hiện của những loại khí hít vào giữa những năm 1800 đã sẵn sàng khởi động một kỷ nguyên gây mê hiện đại mới.
Ether và chloroform là những thuốc gây mê ban đầu
Năm 1846, một bác sĩ phẫu thuật nha khoa người Mỹ tên là William Morton đã thực hiện một ca phẫu thuật công khai, trong đó ông cung cấp ete dạng khí cho một bệnh nhân và sau đó cắt bỏ một khối u trên cổ bệnh nhân một cách không đau đớn. Đó cũng chính là bằng chứng lâm sàng đầu tiên cho thấy việc sử dụng loại khí này một cách cẩn trọng có thể gây bất tỉnh trên người và giảm đau cho bệnh nhân.
Đến năm 1848, các bác sĩ phẫu thuật tiếp tục chứng minh rằng một hợp chất khác gọi là chloroform có thể giảm đau cho các sản phụ khi sinh con và một số loại phẫu thuật khác. Điều quan trọng nhất, việc sử dụng ete và chloroform cho phép bác sĩ phẫu thuật kiểm soát tình trạng của bệnh nhân tốt hơn, bằng cách điều chỉnh các cơn đau của bệnh nhân và đưa họ vào giấc ngủ, giúp các bác sĩ phẫu thuật có nhiều thời gian hơn cho công việc quan trọng của mình và do đó phải làm việc tỉ mỉ hơn. Những thủ thuật này theo thời gian sau đó cũng được áp dụng phổ biến trong các ca phẫu thuật phức tạp hơn. Hiện cả hai loại khí này đều không được sử dụng trong lĩnh vực phẫu thuật nữa, nhưng chính chúng đã đặt nền móng quan trọng cho sự ra đời và phát triển của những loại thuốc an thần an toàn hơn, hiệu quả hơn và hoàn thiện thủ thuật gây mê như ngày nay.
Rõ ràng lịch sử thuốc gây mê đã trải qua rất nhiều thử thách và sai lầm, nhưng bất kỳ ai đã từng đặt chân đến bệnh viện đều nên cảm thấy biết ơn vì ít nhất nó đã đưa chúng ta đi xa khỏi những hiện thực đầy u ám của thời kỳ đó.
Việc đối mặt với những nỗi đau như vậy giống như một cơn ác mộng. Ngày nay, thuốc gây mê là một chất tồn tại phổ biến trong y học, bao gồm một loạt các loại thuốc không chỉ được sử dụng để giảm đau mà còn để làm giãn cơ và làm cho bệnh nhân bất tỉnh. Nhiều người trong chúng ta sẽ được gây mê vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời, đó có thể là loại thuốc gây tê cục bộ để làm tê nướu răng khi nhổ răng hay điều trị răng tại phòng khám nha sĩ, gây tê màng cứng khi sinh con hoặc gây mê toàn thân để tạo giấc ngủ sâu trong khi bác sĩ cắt bỏ amidan. Vậy bạn có biết trước đây, các bác sĩ đã làm thế nào để giảm đau cho các bệnh nhân trước khi phẫu thuật không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Nỗi đau qua các thời đại
Thủ thuật gây mê như chúng ta biết đến ngày nay là một phát minh tương đối mới, tuy nhiên trong nhiều thế kỷ trước đây, chúng ta đã tìm kiếm nhiều cách để xoa dịu những cơn đau. Từ những năm 1100, đã có những lời kể về các bác sĩ bôi bọt biển ngâm thuốc phiện và nước ép cây mandrake cho bệnh nhân để gây buồn ngủ chuẩn bị cho một ca phẫu thuật và làm giảm cơn đau sau đó. Lùi xa hơn một chút về quá khứ, từ những tài liệu trải dài từ thời La Mã đến thời Trung Cổ đã mô tả lại một công thức cho một hỗn hợp an thần được gọi là "dwale". Theo tài liệu chép lại, loại thuốc an thần này được pha chế khá phức tạp, từ mật lợn rừng, thuốc phiện, nước ép mandrake, cây huyết dụ và giấm, thêm cồn ủ "để làm cho một người đàn ông ngủ trong khi tiến hành cắt thứ gì đó trên người anh ta". Từ những năm 1600 trở đi ở châu Âu, thuốc phiện và laudanum (thuốc phiện hòa tan trong rượu) trở thành thuốc giảm đau phổ biến.Tuy nhiên, những loại thuốc này được cho là rất thô sơ, không hiệu quả và khó điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu giảm đau của từng bệnh nhân. Thậm chí, chúng còn gây nguy hiểm, chẳng hạn như hemlock có thể gây tử vong, và thuốc phiện và laudanum là những chất gây nghiện, rõ ràng là không tốt cho sức khỏe của con người. Mandrake với liều lượng cao có thể gây ra ảo giác, khiến cho nhịp tim bất thường - và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong.
Trong một bối cảnh y học không còn lựa chọn nào khác này, khi các bác sĩ phẫu thuật phải thực hiện các ca phẫu thuật xâm lấn, thường các biện pháp hợp lý nhất mà họ sử dụng đơn giản chỉ là để thực hiện công việc được một cách nhanh chóng và chính xác. “Nếu bạn quay trở lại hơn 150 năm trước, một cuộc phẫu thuật diễn ra rất ngắn ngủi. Hiệu quả và độ chính xác dưới áp lực thời gian đã trở thành thước đo kỹ năng của bác sĩ phẫu thuật."
Tuy nhiên, tốc độ và độ chính xác cũng hạn chế các bác sĩ phẫu thuật trong những thao tác được cho là ít phức tạp khác. Cho nên có vẻ khá hợp lý khi cho rằng, trước khi thủ thuật gây mê hiện đại trong phẫu thuật ở Châu Âu và Hoa Kỳ ra đời vào giữa những năm 1800, thì những ca phẫu thuật đòi hỏi nhiều rủi ro như mổ lấy thai và cắt cụt chi ở những vùng này sẽ ít phổ biến hơn hiện nay, bởi vì cả yếu tố rủi ro từ kỹ năng của các bác sĩ và những nỗi đau dữ dội mà các bệnh nhân phải trải qua, sẽ rất khó kiểm soát. "Không có nhiều hoạt động phẫu thuật được mô tả lại, bởi vì lúc đó chúng ta chưa có khả năng để thực hiện chúng."
Thực tế, lĩnh vực nha khoa sẽ là một trong số ít loại phẫu thuật phổ biến trong thời kỳ này, bởi vì sự đau đớn và nguy hiểm khi thực hiện nó thấp hơn so với những loại phẫu thuật phức tạp và nghiêm trọng khác.
Những phương pháp mới được tìm ra, nhưng luôn ở tình trạng nghi vấn
Các bác sĩ phẫu thuật đã không ngừng tìm kiếm những cách thức mới để thực hiện công việc của họ và một số phương pháp gây mê giảm đau "khác thường" cũng lần lượt ra đời. Một trong số đó là kỹ thuật nén - một kỹ thuật tạo áp lực lên các động mạch để khiến ai đó bất tỉnh hoặc lên các dây thần kinh để gây tê đột ngột ở các chi.Kỹ thuật này được cho là bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại, nơi các bác sĩ đặt tên cho các động mạch ở cổ là "carotids", một từ có gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là "gây choáng" hoặc "sững sờ". Vì vậy, có bằng chứng cho thấy họ đã sử dụng nó hoặc biết rằng việc nén các động mạch cảnh sẽ gây ra bất tỉnh. Tuy nhiên, theo các tài liệu y học để lại, không có bằng chứng nào gợi ý rằng phương pháp này đã được áp dụng rộng rãi. "Ai đó thử phương pháp cực kỳ rủi ro này trong ngày hôm nay sẽ có nhiều khả năng bị kết tội giết người hơn bất cứ điều gì khác ".
Năm 1784, một bác sĩ phẫu thuật người Anh tên là John Hunter đã thử nén dây thần kinh bằng cách dùng garo vào tay bệnh nhân và gây tê. Kết quả đáng ngạc nhiên là ông đã có thể cắt cụt chi của bệnh nhân nhanh chóng mà bệnh nhân không thấy đau đớn.
Một kỹ thuật kiểm soát cơn đau khác được gọi là "thôi miên"- một niềm tin giả khoa học này kết hợp các yếu tố của thuật thôi miên với giả thuyết rằng có một chất lỏng giống trường lực ở người có thể được điều khiển bằng nam châm. Bác sĩ người Áo Franz Anton Mesmer, người phát minh ra kỹ thuật này tin rằng bằng cách kiểm soát chất lỏng dễ điều khiển này, ông có thể đưa các bệnh nhân vào trạng thái lơ lửng, trong thời gian đó họ sẽ quên đi cảm giác đau đớn khi phẫu thuật.
Những phương pháp thực hành giả khoa học nhưng mang lại hiệu quả này đã nhận được sự chú ý và sức hút thực sự. Vào giữa những năm 1800, thuật "thôi miên" đã được lan rộng đến các khu vực khác của châu Âu và đến Ấn Độ, và các bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng nó để phẫu thuật cho bệnh nhân. Trong nhiều trường hợp, các bệnh nhân được báo cáo là không đau. Tuy nhiên, trên thực tế, điều này làm cho "chủ nghĩa thôi miên" trở nên phổ biến, đến mức đã có một số "bệnh viện thôi miên" được thành lập ở London và nhiều nơi khác.
Lúc này các bác sĩ phẫu thuật cũng bắt đầu đặt câu hỏi về phương pháp này và cũng cáo buộc những người đề xuất nó gây hiểu lầm tai hại cho công chúng. Những cuộc tranh cãi sau đó đã làm cho "chủ nghĩa thôi miên" dần dần mất uy tín. Điều này lại là cánh cửa mới tạo tiền đề cho những ứng cử viên mới triển vọng hơn trong việc giảm đau và an thần, đó là sự xuất hiện của những loại khí hít vào giữa những năm 1800 đã sẵn sàng khởi động một kỷ nguyên gây mê hiện đại mới.
Từ giả khoa học đến gây mê hiện đại
Từ giai đoạn giữa những năm 1800, các nhà khoa học cũng như các bác sĩ phẫu thuật ngày càng quan tâm đến việc thử nghiệm lâm sàng một hợp chất hữu cơ có mùi ngọt gọi là ete, được tạo ra bằng cách chưng cất etanol với axit sulfuric. Các ghi chép về quá trình sản xuất ete đã có từ thế kỷ 13, và vào thế kỷ 16, các bác sĩ thử nghiệm với chất bí ẩn đã phát hiện ra nó có thể gây mê trên động vật. Cho đến vài trăm năm sau, các bác sĩ phẫu thuật đã tiến hành xem xét lại ete trong lĩnh vực y học.Năm 1846, một bác sĩ phẫu thuật nha khoa người Mỹ tên là William Morton đã thực hiện một ca phẫu thuật công khai, trong đó ông cung cấp ete dạng khí cho một bệnh nhân và sau đó cắt bỏ một khối u trên cổ bệnh nhân một cách không đau đớn. Đó cũng chính là bằng chứng lâm sàng đầu tiên cho thấy việc sử dụng loại khí này một cách cẩn trọng có thể gây bất tỉnh trên người và giảm đau cho bệnh nhân.
Đến năm 1848, các bác sĩ phẫu thuật tiếp tục chứng minh rằng một hợp chất khác gọi là chloroform có thể giảm đau cho các sản phụ khi sinh con và một số loại phẫu thuật khác. Điều quan trọng nhất, việc sử dụng ete và chloroform cho phép bác sĩ phẫu thuật kiểm soát tình trạng của bệnh nhân tốt hơn, bằng cách điều chỉnh các cơn đau của bệnh nhân và đưa họ vào giấc ngủ, giúp các bác sĩ phẫu thuật có nhiều thời gian hơn cho công việc quan trọng của mình và do đó phải làm việc tỉ mỉ hơn. Những thủ thuật này theo thời gian sau đó cũng được áp dụng phổ biến trong các ca phẫu thuật phức tạp hơn. Hiện cả hai loại khí này đều không được sử dụng trong lĩnh vực phẫu thuật nữa, nhưng chính chúng đã đặt nền móng quan trọng cho sự ra đời và phát triển của những loại thuốc an thần an toàn hơn, hiệu quả hơn và hoàn thiện thủ thuật gây mê như ngày nay.
Rõ ràng lịch sử thuốc gây mê đã trải qua rất nhiều thử thách và sai lầm, nhưng bất kỳ ai đã từng đặt chân đến bệnh viện đều nên cảm thấy biết ơn vì ít nhất nó đã đưa chúng ta đi xa khỏi những hiện thực đầy u ám của thời kỳ đó.