Homelander The Seven
I will laser every f****** one of you!
Nhật Bản từ lâu đã nổi tiếng với những sáng tạo độc đáo, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống toàn cầu. Từ nhạc pop Nhật (J-pop) đến trà matcha, những sáng tạo này không chỉ định hình văn hóa mà còn tạo ra tác động kinh tế đáng kể, thúc đẩy tiêu dùng và xuất khẩu hàng hóa.
J-pop ra đời vào những năm 1980, kết hợp âm nhạc phương Tây với phong cách Nhật Bản tạo nên thể loại sôi động, đa dạng. Các nhóm nhạc như AKB48, Arashi và nghệ sĩ như Hikaru Utada đã đưa J-pop vươn tầm quốc tế, đặc biệt tại châu Á. J-pop xuất hiện trong anime, quảng cáo và các sự kiện văn hóa. Nhờ các nền tảng như YouTube và Spotify, J-pop tiếp cận hàng triệu khán giả toàn cầu, thúc đẩy ngành công nghiệp giải trí Nhật Bản.
Theo Nikkei Asia, ngành âm nhạc Nhật Bản đạt giá trị 80 tỷ USD vào năm 2024, J-pop chiếm 60% thị phần xuất khẩu âm nhạc. Các buổi hòa nhạc và hàng hóa liên quan (như album, áo thun) thúc đẩy tiêu dùng, đặc biệt tại các thị trường như Hàn Quốc, Trung Quốc, Đông Nam Á. J-pop cũng góp phần quảng bá du lịch văn hóa, hàng triệu du khách đến Nhật Bản để tham gia các sự kiện âm nhạc.
Emoji được phát minh vào năm 1999 bởi Shigetaka Kurita tại NTT Docomo, nhằm bổ sung cảm xúc vào tin nhắn văn bản trên điện thoại di động. Từ những biểu tượng đơn giản, emoji đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu, được Unicode chuẩn hóa vào năm 2010. Emoji được sử dụng trên mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin, quảng cáo, giúp truyền tải cảm xúc nhanh chóng. Các thương hiệu như Apple và Coca-Cola tích hợp emoji vào chiến dịch tiếp thị, tăng tương tác với người tiêu dùng.
Theo Statista, thị trường emoji toàn cầu đạt 1,2 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản đóng góp 30% nhờ các ứng dụng như Line và các sản phẩm liên quan (như sticker, đồ chơi). Emoji cũng thúc đẩy tiêu dùng kỹ thuật số, hàng tỷ người dùng chi tiền cho các gói emoji tùy chỉnh. Tại Nhật Bản, emoji quảng bá văn hóa như biểu tượng sushi hay núi Phú Sĩ tăng sức hút du lịch.
Mì ăn liền được Momofuku Ando sáng chế vào năm 1958 dưới thương hiệu Nissin, đáp ứng nhu cầu thực phẩm nhanh và tiện lợi sau Thế chiến II. Sản phẩm “Chikin Ramen” đã mở đường cho ngành công nghiệp mì toàn cầu. Mì ăn liền là thực phẩm phổ biến trong gia đình, ký túc xá và cửa hàng tiện lợi. Các thương hiệu như Nissin và Maruchan cung cấp đa dạng hương vị, từ miso đến curry, đáp ứng khẩu vị toàn cầu.
Theo Japan Times, thị trường mì ăn liền toàn cầu đạt 50 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản chiếm 25% xuất khẩu. Các thương hiệu Nhật như Nissin xuất khẩu sang 80 quốc gia, thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm tiện lợi. Tại Việt Nam, mì ăn liền Nhật Bản như Nissin Cup Noodles được ưa chuộng, góp phần tăng doanh thu ngành thực phẩm nhập khẩu.
Máy karaoke được Daisuke Inoue phát minh vào năm 1971 tại Kobe, cho phép người dùng hát theo nhạc nền. Karaoke nhanh chóng trở thành hiện tượng văn hóa, lan tỏa từ Nhật Bản ra toàn cầu. Karaoke phổ biến tại các quán bar, phòng hát, gia đình. Các hệ thống karaoke hiện đại như JOYSOUND và DAM tích hợp công nghệ AI, cung cấp hàng triệu bài hát và tính năng chấm điểm.
Ngành karaoke toàn cầu đạt 10 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản đóng góp 40% nhờ xuất khẩu máy karaoke và dịch vụ phòng hát. Tại Nhật Bản, các chuỗi như Big Echo tạo ra hàng nghìn việc làm và thúc đẩy tiêu dùng giải trí. Karaoke cũng quảng bá J-pop, tăng doanh thu ngành âm nhạc.
Manga với lịch sử từ thế kỷ 12 phát triển mạnh vào thế kỷ 20 nhờ các tác giả như Osamu Tezuka. Manga bao gồm nhiều thể loại, từ shonen (nam thiếu niên) đến seinen (nam giới trưởng thành), thu hút độc giả toàn cầu. Manga được đọc qua sách in, ứng dụng trực tuyến, chuyển thể thành anime và phim. Các tựa nổi tiếng như “One Piece” và “Attack on Titan” đã trở thành biểu tượng văn hóa đại chúng.
Thị trường manga toàn cầu đạt 15 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản chiếm 70% xuất khẩu. Các nhà xuất bản như Shueisha và Kodansha thúc đẩy tiêu dùng sách, hàng hóa (như mô hình, áo thun) và du lịch văn hóa. Tại Việt Nam, manga Nhật Bản chiếm 60% thị trường truyện tranh, theo Nhà xuất bản Kim Đồng.
Bột trà xanh được nghiền mịn, có nguồn gốc từ thời kỳ Kamakura (thế kỷ 12), liên quan đến nghi thức trà đạo. Matcha nổi tiếng nhờ hương vị đậm đà và lợi ích sức khỏe như chống oxy hóa. Matcha được dùng trong trà, bánh ngọt, kem, đồ uống như latte. Các thương hiệu như Starbucks và Lipton đã phổ biến matcha trên toàn cầu, từ quán cà phê đến siêu thị.
Thị trường matcha toàn cầu đạt 4 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản xuất khẩu 60% sản lượng. Matcha thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm lành mạnh, đặc biệt tại Mỹ và châu Âu. Tại Việt Nam, các chuỗi như Phúc Long và Highlands Coffee sử dụng matcha Nhật Bản, tăng doanh thu ngành đồ uống.
Làm từ gạo nếp dẻo, là món ăn truyền thống trong các dịp lễ như Tết Nhật Bản (Oshogatsu). Mochi hiện đại có nhiều biến thể, như mochi kem được yêu thích trên toàn cầu. Mochi được bán tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng Nhật Bản. Các thương hiệu như Daifuku và Lotte xuất khẩu mochi kem với các hương vị như matcha, dâu và sô-cô-la.
Thị trường mochi toàn cầu đạt 2 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản chiếm 50% xuất khẩu. Mochi thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm truyền thống, đặc biệt tại châu Á và Bắc Mỹ. Tại Việt Nam, mochi Nhật Bản được bán tại các chuỗi như Aeon, tăng doanh thu ngành thực phẩm nhập khẩu.
Được dệt trên máy dệt truyền thống, ra đời tại Nhật Bản vào thế kỷ 19 và được hồi sinh vào thế kỷ 20 nhờ các thương hiệu như Edwin và Uniqlo. Selvage denim nổi tiếng với độ bền và tính thẩm mỹ. Selvage denim được dùng trong quần jeans, áo khoác, phụ kiện thời trang cao cấp. Các thương hiệu Nhật Bản như Japan Blue thu hút người tiêu dùng yêu thích thời trang thủ công.
Thị trường denim toàn cầu đạt 70 tỷ USD vào năm 2024, selvage denim Nhật Bản chiếm 10% nhờ chất lượng cao. Xuất khẩu denim thúc đẩy tiêu dùng thời trang, đặc biệt tại Mỹ và châu Âu. Tại Việt Nam, selvage denim Nhật Bản được bán tại các cửa hàng thời trang cao cấp, tăng doanh thu ngành may mặc.
Món ăn từ cơm trộn giấm kết hợp hải sản tươi, ra đời vào thời Edo (thế kỷ 17). Sushi đã trở thành biểu tượng ẩm thực Nhật Bản, các biến thể như nigiri, maki, sashimi. Sushi được phục vụ tại nhà hàng, siêu thị, cửa hàng tiện lợi trên toàn cầu. Các chuỗi như Sushi Zanmai và Kura Sushi đã phổ biến sushi tại hơn 50 quốc gia.
Thị trường sushi toàn cầu đạt 25 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản xuất khẩu nguyên liệu (như cá, rong biển) và công nghệ chế biến. Sushi thúc đẩy tiêu dùng ẩm thực, tạo hàng nghìn việc làm tại các nhà hàng Nhật Bản. Tại Việt Nam, các chuỗi như Sushi Kei và Tokyo Deli tăng doanh thu ngành nhà hàng.
Wabi-sabi là triết lý thẩm mỹ Nhật Bản, tôn vinh vẻ đẹp của sự không hoàn hảo, đơn giản, thoáng qua. Ra đời từ thiền tông, wabi-sabi ảnh hưởng đến nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế. Wabi-sabi được áp dụng trong nội thất (như đồ gốm thủ công), thời trang (thiết kế tối giản), lối sống (mindfulness). Các thương hiệu như Muji và Uniqlo lấy cảm hứng từ wabi-sabi, thu hút người tiêu dùng toàn cầu.
Thị trường sản phẩm lấy cảm hứng từ wabi-sabi (nội thất, thời trang, nghệ thuật) đạt 5 tỷ USD vào năm 2024 với Nhật Bản dẫn đầu xuất khẩu. Wabi-sabi thúc đẩy tiêu dùng các sản phẩm thủ công và bền vững, đặc biệt tại châu Âu và Bắc Mỹ. Tại Việt Nam, các cửa hàng như Muji Việt Nam tăng doanh thu nhờ sản phẩm mang phong cách wabi-sabi.
1. J-Pop
J-pop ra đời vào những năm 1980, kết hợp âm nhạc phương Tây với phong cách Nhật Bản tạo nên thể loại sôi động, đa dạng. Các nhóm nhạc như AKB48, Arashi và nghệ sĩ như Hikaru Utada đã đưa J-pop vươn tầm quốc tế, đặc biệt tại châu Á. J-pop xuất hiện trong anime, quảng cáo và các sự kiện văn hóa. Nhờ các nền tảng như YouTube và Spotify, J-pop tiếp cận hàng triệu khán giả toàn cầu, thúc đẩy ngành công nghiệp giải trí Nhật Bản.

Theo Nikkei Asia, ngành âm nhạc Nhật Bản đạt giá trị 80 tỷ USD vào năm 2024, J-pop chiếm 60% thị phần xuất khẩu âm nhạc. Các buổi hòa nhạc và hàng hóa liên quan (như album, áo thun) thúc đẩy tiêu dùng, đặc biệt tại các thị trường như Hàn Quốc, Trung Quốc, Đông Nam Á. J-pop cũng góp phần quảng bá du lịch văn hóa, hàng triệu du khách đến Nhật Bản để tham gia các sự kiện âm nhạc.
2. Emoji
Emoji được phát minh vào năm 1999 bởi Shigetaka Kurita tại NTT Docomo, nhằm bổ sung cảm xúc vào tin nhắn văn bản trên điện thoại di động. Từ những biểu tượng đơn giản, emoji đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu, được Unicode chuẩn hóa vào năm 2010. Emoji được sử dụng trên mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin, quảng cáo, giúp truyền tải cảm xúc nhanh chóng. Các thương hiệu như Apple và Coca-Cola tích hợp emoji vào chiến dịch tiếp thị, tăng tương tác với người tiêu dùng.

Theo Statista, thị trường emoji toàn cầu đạt 1,2 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản đóng góp 30% nhờ các ứng dụng như Line và các sản phẩm liên quan (như sticker, đồ chơi). Emoji cũng thúc đẩy tiêu dùng kỹ thuật số, hàng tỷ người dùng chi tiền cho các gói emoji tùy chỉnh. Tại Nhật Bản, emoji quảng bá văn hóa như biểu tượng sushi hay núi Phú Sĩ tăng sức hút du lịch.
3. Mì ăn liền
Mì ăn liền được Momofuku Ando sáng chế vào năm 1958 dưới thương hiệu Nissin, đáp ứng nhu cầu thực phẩm nhanh và tiện lợi sau Thế chiến II. Sản phẩm “Chikin Ramen” đã mở đường cho ngành công nghiệp mì toàn cầu. Mì ăn liền là thực phẩm phổ biến trong gia đình, ký túc xá và cửa hàng tiện lợi. Các thương hiệu như Nissin và Maruchan cung cấp đa dạng hương vị, từ miso đến curry, đáp ứng khẩu vị toàn cầu.

Theo Japan Times, thị trường mì ăn liền toàn cầu đạt 50 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản chiếm 25% xuất khẩu. Các thương hiệu Nhật như Nissin xuất khẩu sang 80 quốc gia, thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm tiện lợi. Tại Việt Nam, mì ăn liền Nhật Bản như Nissin Cup Noodles được ưa chuộng, góp phần tăng doanh thu ngành thực phẩm nhập khẩu.
4. Máy karaoke
Máy karaoke được Daisuke Inoue phát minh vào năm 1971 tại Kobe, cho phép người dùng hát theo nhạc nền. Karaoke nhanh chóng trở thành hiện tượng văn hóa, lan tỏa từ Nhật Bản ra toàn cầu. Karaoke phổ biến tại các quán bar, phòng hát, gia đình. Các hệ thống karaoke hiện đại như JOYSOUND và DAM tích hợp công nghệ AI, cung cấp hàng triệu bài hát và tính năng chấm điểm.

Ngành karaoke toàn cầu đạt 10 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản đóng góp 40% nhờ xuất khẩu máy karaoke và dịch vụ phòng hát. Tại Nhật Bản, các chuỗi như Big Echo tạo ra hàng nghìn việc làm và thúc đẩy tiêu dùng giải trí. Karaoke cũng quảng bá J-pop, tăng doanh thu ngành âm nhạc.
5. Manga
Manga với lịch sử từ thế kỷ 12 phát triển mạnh vào thế kỷ 20 nhờ các tác giả như Osamu Tezuka. Manga bao gồm nhiều thể loại, từ shonen (nam thiếu niên) đến seinen (nam giới trưởng thành), thu hút độc giả toàn cầu. Manga được đọc qua sách in, ứng dụng trực tuyến, chuyển thể thành anime và phim. Các tựa nổi tiếng như “One Piece” và “Attack on Titan” đã trở thành biểu tượng văn hóa đại chúng.
Thị trường manga toàn cầu đạt 15 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản chiếm 70% xuất khẩu. Các nhà xuất bản như Shueisha và Kodansha thúc đẩy tiêu dùng sách, hàng hóa (như mô hình, áo thun) và du lịch văn hóa. Tại Việt Nam, manga Nhật Bản chiếm 60% thị trường truyện tranh, theo Nhà xuất bản Kim Đồng.

6. Trà matcha
Bột trà xanh được nghiền mịn, có nguồn gốc từ thời kỳ Kamakura (thế kỷ 12), liên quan đến nghi thức trà đạo. Matcha nổi tiếng nhờ hương vị đậm đà và lợi ích sức khỏe như chống oxy hóa. Matcha được dùng trong trà, bánh ngọt, kem, đồ uống như latte. Các thương hiệu như Starbucks và Lipton đã phổ biến matcha trên toàn cầu, từ quán cà phê đến siêu thị.
Thị trường matcha toàn cầu đạt 4 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản xuất khẩu 60% sản lượng. Matcha thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm lành mạnh, đặc biệt tại Mỹ và châu Âu. Tại Việt Nam, các chuỗi như Phúc Long và Highlands Coffee sử dụng matcha Nhật Bản, tăng doanh thu ngành đồ uống.

7. Bánh mochi
Làm từ gạo nếp dẻo, là món ăn truyền thống trong các dịp lễ như Tết Nhật Bản (Oshogatsu). Mochi hiện đại có nhiều biến thể, như mochi kem được yêu thích trên toàn cầu. Mochi được bán tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng Nhật Bản. Các thương hiệu như Daifuku và Lotte xuất khẩu mochi kem với các hương vị như matcha, dâu và sô-cô-la.
Thị trường mochi toàn cầu đạt 2 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản chiếm 50% xuất khẩu. Mochi thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm truyền thống, đặc biệt tại châu Á và Bắc Mỹ. Tại Việt Nam, mochi Nhật Bản được bán tại các chuỗi như Aeon, tăng doanh thu ngành thực phẩm nhập khẩu.

8. Vải bò selvage
Được dệt trên máy dệt truyền thống, ra đời tại Nhật Bản vào thế kỷ 19 và được hồi sinh vào thế kỷ 20 nhờ các thương hiệu như Edwin và Uniqlo. Selvage denim nổi tiếng với độ bền và tính thẩm mỹ. Selvage denim được dùng trong quần jeans, áo khoác, phụ kiện thời trang cao cấp. Các thương hiệu Nhật Bản như Japan Blue thu hút người tiêu dùng yêu thích thời trang thủ công.
Thị trường denim toàn cầu đạt 70 tỷ USD vào năm 2024, selvage denim Nhật Bản chiếm 10% nhờ chất lượng cao. Xuất khẩu denim thúc đẩy tiêu dùng thời trang, đặc biệt tại Mỹ và châu Âu. Tại Việt Nam, selvage denim Nhật Bản được bán tại các cửa hàng thời trang cao cấp, tăng doanh thu ngành may mặc.

9. Sushi
Món ăn từ cơm trộn giấm kết hợp hải sản tươi, ra đời vào thời Edo (thế kỷ 17). Sushi đã trở thành biểu tượng ẩm thực Nhật Bản, các biến thể như nigiri, maki, sashimi. Sushi được phục vụ tại nhà hàng, siêu thị, cửa hàng tiện lợi trên toàn cầu. Các chuỗi như Sushi Zanmai và Kura Sushi đã phổ biến sushi tại hơn 50 quốc gia.
Thị trường sushi toàn cầu đạt 25 tỷ USD vào năm 2024, Nhật Bản xuất khẩu nguyên liệu (như cá, rong biển) và công nghệ chế biến. Sushi thúc đẩy tiêu dùng ẩm thực, tạo hàng nghìn việc làm tại các nhà hàng Nhật Bản. Tại Việt Nam, các chuỗi như Sushi Kei và Tokyo Deli tăng doanh thu ngành nhà hàng.

10. Wabi-sabi
Wabi-sabi là triết lý thẩm mỹ Nhật Bản, tôn vinh vẻ đẹp của sự không hoàn hảo, đơn giản, thoáng qua. Ra đời từ thiền tông, wabi-sabi ảnh hưởng đến nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế. Wabi-sabi được áp dụng trong nội thất (như đồ gốm thủ công), thời trang (thiết kế tối giản), lối sống (mindfulness). Các thương hiệu như Muji và Uniqlo lấy cảm hứng từ wabi-sabi, thu hút người tiêu dùng toàn cầu.
Thị trường sản phẩm lấy cảm hứng từ wabi-sabi (nội thất, thời trang, nghệ thuật) đạt 5 tỷ USD vào năm 2024 với Nhật Bản dẫn đầu xuất khẩu. Wabi-sabi thúc đẩy tiêu dùng các sản phẩm thủ công và bền vững, đặc biệt tại châu Âu và Bắc Mỹ. Tại Việt Nam, các cửa hàng như Muji Việt Nam tăng doanh thu nhờ sản phẩm mang phong cách wabi-sabi.
