Có những loại thuốc giảm đau nào? Thuốc giảm đau hoạt động ra sao?

Đau là một cảm giác bình thường của cơ thể khi chúng ta bị va chạm, chấn thương, bị bệnh viêm nhiễm trong cơ thể. Nếu không có cảm giác đau đớn trước những vấn đề này, tính mạng của bạn càng bị đe dọa. Để tráng bị thương, những cơn đau này sẽ nhắc nhở chúng ta cẩn thận hơn khi dùng búa, đeo găng tay khi chạm vào nồi đang nóng. Một số người mắc các chứng rối loạn di truyền hiếm gặp khiến họ không có khả năng cảm thấy đau đớn sẽ không thể tự bảo vệ mình khỏi các mối đe dọa từ môi trường, dẫn đến gãy xương, da bị tổn thương, nhiễm trùng và cuối cùng là tuổi thọ ngắn hơn.
Trong những trường hợp này, đau không chỉ là một cảm giác, đó còn là một lời cảnh báo về những hành động bảo vệ. Những cơn đau quá dữ dội hoặc kéo dài có thể khiến người bệnh suy nhược. Y học hiện đại đã tìm cách giảm đau như thế nào?
Một nhóm các nhà sinh học thần kinh và các nhà gây mê nghiên cứu về cơn đau đã cố đi tìm câu trả lời. Sự hiểu biết của khoa học về cách cơ thể cảm nhận tổn thương mô, nhận thức khi cơn đau đã tiến triển rất nhiều trong những năm gần đây. Rõ ràng là có nhiều con đường báo hiệu tổn thương mô đến não và phát ra tiếng chuông cảnh báo cơn đau ở mỗi người.

Có những loại thuốc giảm đau nào? Thuốc giảm đau hoạt động ra sao?
Điều thú vị nữa là khi não sử dụng các đường truyền tín hiệu đau khác nhau tùy vào loại tổn thương, có 1 sự "dư thừa" đối với chính các tín hiệu đó. Những đường truyền thần kinh này biến đổi và khuếch đại tín hiệu trong trường hợp đau mãn tính, đau do các tình trạng ảnh hưởng đến chính dây thần kinh gây ra, mặc dù chức năng bảo vệ của cơn đau không còn cần thiết.
Thuốc giảm đau hoạt động bằng cách giải quyết các phần khác nhau của những con đường này. Tuy nhiên, không phải mọi loại thuốc giảm đau đều có tác dụng với mọi loại đau, có nghĩa là không có một loại thuốc giảm đau nào là hoàn hảo. Trước khi có một loại thuốc như vậy, chúng ta có thể tìm hiểu trước về cách thức hoạt động của các loại thuốc giảm đau hiện có sẽ giúp các nhà cung cấp dịch vụ y tế và bệnh nhân sử dụng chúng để có kết quả tốt nhất.

1. Thuốc giảm đau chống viêm

Những vết bầm tím, bong gân hoặc gãy xương do chấn thương đều dẫn đến tình trạng viêm mô, một phản ứng miễn dịch có thể dẫn đến sưng và đỏ khi cơ thể cố gắng chữa lành. Các tế bào thần kinh chuyên biệt trong khu vực bị thương được gọi là nociceptors cảm nhận các hóa chất gây viêm mà cơ thể sản xuất và gửi tín hiệu đau đến não.
Có những loại thuốc giảm đau nào? Thuốc giảm đau hoạt động ra sao?
Thuốc giảm đau chống viêm không kê đơn thông thường hoạt động bằng cách giảm viêm ngay ở những vùng bị thương. Chúng đặc biệt hữu ích cho các chấn thương cơ xương hoặc các vấn đề đau khác do viêm như viêm khớp. Các loại thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve) và aspirin thực hiện điều này bằng cách ngăn chặn một loại enzyme gọi là COX (đóng một vai trò quan trọng trong một chuỗi sinh hóa tạo ra các hóa chất gây viêm).
Việc ngăn chặn dòng thác làm giảm lượng hóa chất gây viêm, và do đó làm giảm tín hiệu đau được gửi đến não. Trong khi acetaminophen (Tylenol), còn được gọi là paracetamol, không làm giảm viêm như NSAID, nó cũng ức chế các enzym COX và có tác dụng giảm đau tương tự.
Thuốc giảm đau chống viêm theo toa bao gồm các chất ức chế COX khác, corticosteroid, và gần đây là các loại thuốc nhắm mục tiêu và khử hoạt tính của các hóa chất gây viêm.
Bởi vì các hóa chất gây viêm liên quan đến các chức năng sinh lý quan trọng khác của cơ thể ngoài việc phát ra những cảnh báo về cơn đau, cho nên các loại thuốc ngăn chặn chúng sẽ có tác dụng phụ và các nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe, bao gồm kích ứng niêm mạc dạ dày và ảnh hưởng đến chức năng thận. Thuốc không kê đơn thường sẽ an toàn hơn nếu tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn trên chai.
Corticosteroid như prednisone ngăn chặn dòng chảy viêm ngay trong quá trình này, đó có thể là lý do tại sao chúng rất mạnh trong việc giảm viêm. Tuy nhiên, vì tất cả các chất hóa học có trong hầu hết các hệ thống cơ quan, việc sử dụng steroid lâu dài có thể gây ra nhiều nguy cơ sức khỏe cần được thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu kế hoạch điều trị.

2. Thuốc bôi ngoài da

Có những loại thuốc giảm đau nào? Thuốc giảm đau hoạt động ra sao?
Nhiều loại thuốc bôi nhằm vào các tế bào nhận cảm, các dây thần kinh chuyên biệt phát hiện tổn thương mô. Thuốc gây tê cục bộ, như lidocain, ngăn các dây thần kinh này gửi tín hiệu điện đến não. Các cảm biến protein trên đầu của các tế bào thần kinh cảm giác khác trên da cũng là mục tiêu cho các loại thuốc giảm đau tại chỗ.
Việc kích hoạt các protein này có thể tạo ra những cảm giác đặc biệt có thể làm giảm cơn đau, thông qua việc giảm hoạt động của các dây thần kinh cảm nhận tổn thương, như cảm giác mát lạnh của tinh dầu bạc hà hoặc cảm giác nóng rát của capsaicin.
Vì những loại thuốc bôi trực tiếp ngoài da này có tác dụng lên những dây thần kinh cực nhỏ trên da, nên chúng được sử dụng tốt nhất cho những cơn đau ảnh hưởng trực tiếp đến da. Chẳng hạn như nhiễm trùng zona có thể làm tổn thương các dây thần kinh trên da, khiến chúng hoạt động quá mức và gửi tín hiệu đau dai dẳng đến não. Việc làm cho những dây thần kinh này ngưng hoạt động bằng idocain tại chỗ hoặc một liều lượng lớn capsaicin có thể làm giảm các tín hiệu đau này.

3. Thuốc điều trị chấn thương dây thần kinh

Có những loại thuốc giảm đau nào? Thuốc giảm đau hoạt động ra sao?
Những chấn thương về dây thần kinh thường gặp nhất là do viêm khớp và tiểu đường, có thể khiến phần cảm nhận cơn đau của hệ thần kinh hoạt động quá mức. Những chấn thương này báo động cơn đau ngay cả khi không có tổn thương mô. Thuốc giảm đau tốt nhất trong những điều kiện này là những loại thuốc làm giảm sự báo động đó.
Thuốc chống động kinh, chẳng hạn gabapentin (Neurontin), ức chế hệ thống cảm giác đau bằng cách ngăn chặn tín hiệu điện trong dây thần kinh. Tuy nhiên, gabapentin cũng có thể làm giảm hoạt động thần kinh ở các bộ phận khác của hệ thần kinh, có thể dẫn đến buồn ngủ và lú lẫn.
Thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như duloxetine và nortriptyline, được cho là hoạt động bằng cách tăng chất dẫn truyền thần kinh nhất định trong tủy sống và não liên quan đến việc kiểm soát các con đường đau, nhưng chúng cũng có thể làm thay đổi tín hiệu hóa học trong đường tiêu hóa, dẫn đến khó chịu ở dạ dày.
Tất cả các loại thuốc nói trên đều phải do bác sĩ kê đơn.

4. Thuốc giảm đau nhóm Opioid

Có những loại thuốc giảm đau nào? Thuốc giảm đau hoạt động ra sao?
Thuốc giảm đau Opioid là hóa chất được tìm thấy hoặc có nguồn gốc từ cây thuốc phiện. Một trong những dạng Opioid đầu tiên - morphin, đã được tinh chế vào những năm 1800. Kể từ đó, việc sử dụng opioid trong y tế đã mở rộng bao gồm nhiều dẫn xuất tự nhiên và tổng hợp của morphin với các hiệu lực và thời gian khác nhau. Một số ví dụ phổ biến bao gồm codeine, tramadol, hydrocodone, oxycodone, buprenorphine và fentanyl.
Thuốc Opioid làm giảm đau bằng cách kích hoạt hệ thống endorphin của cơ thể. Endorphins là một loại opioid mà cơ thể bạn sản xuất một cách tự nhiên để làm giảm tín hiệu chấn thương đến và tạo ra cảm giác hưng phấn. Opioid kích thích tác động của endorphin bằng cách tác động lên các mục tiêu tương tự trong cơ thể.
Mặc dù opioid có thể làm giảm một số loại đau cấp tính, chẳng hạn như sau phẫu thuật, chấn thương cơ xương như gãy chân hoặc đau do ung thư, nhưng chúng thường không hiệu quả đối với chấn thương thần kinh và đau mãn tính.
Cơ thể sử dụng các thụ thể opioid trong các hệ thống cơ quan khác như đường tiêu hóa và phổi, nên các tác dụng phụ và rủi ro bao gồm táo bón và ức chế hô hấp có thể gây tử vong. Dùng opioid kéo dài cũng có thể dẫn đến tình trạng dung nạp thuốc, trong đó cần dùng nhiều thuốc hơn để có được tác dụng giảm đau tương tự. Đó là lý do tại sao sử dụng opioid có thể gây nghiện và không được phép dùng lâu dài. Tất cả opioid đều là những chất được kiểm soát và được bác sĩ kê đơn cẩn thận vì những tác dụng phụ và rủi ro này.


>>> Thiết bị giảm đau không cần thuốc.

Nguồn interesting
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
Top