Khánh Vân
Writer
Trước áp lực về an ninh năng lượng và cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam đang nghiêm túc cân nhắc việc phát triển điện hạt nhân. Trong một hội nghị gần đây, Cục trưởng Cục An toàn bức xạ và hạt nhân đã nêu ra hai công nghệ tiềm năng đang được "đặt lên bàn cân": lò phản ứng công suất lớn thế hệ III+ và các lò phản ứng module nhỏ (SMR) linh hoạt.
Phối cảnh dự án điện hạt nhân Ninh Thuận năm 2016
Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã đưa ra một cam kết mạnh mẽ: đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Để hiện thực hóa mục tiêu này, cùng với việc đáp ứng nhu cầu điện năng dự kiến tăng gấp 1,5 lần để phục vụ các mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao, Việt Nam cần một nguồn điện nền ổn định và phát thải thấp.
Trong bối cảnh đó, điện hạt nhân nổi lên như một lựa chọn tiềm năng. Xu hướng này cũng phù hợp với bối cảnh toàn cầu, khi 22 quốc gia, bao gồm Mỹ, Nhật Bản và khối EU, đã cùng cam kết tại Hội nghị COP28 về việc nâng công suất điện hạt nhân toàn cầu lên gần ba lần vào năm 2050. Các tập đoàn công nghệ lớn như Microsoft và Google cũng đang xem xét đầu tư vào lĩnh vực này để đáp ứng nhu cầu điện khổng lồ cho các trung tâm dữ liệu AI.
Theo ông Nguyễn Hoàng Linh, Cục trưởng Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (Bộ KH-CN), việc lựa chọn đúng công nghệ là yếu tố then chốt, và hiện có hai hướng đi tiềm năng cho Việt Nam.
Hướng đi thứ nhất là các lò phản ứng nước nhẹ (LWR) thế hệ III+ có công suất sản xuất điện lớn, thường trên 1000MW. Một ví dụ nổi bật là lò phản ứng VVER-1200 của Nga. Công nghệ này có ưu điểm là đã được kiểm chứng, có tuổi thọ dài (60-80 năm), chu kỳ tiếp nhiên liệu dài và thiết kế đã được tiêu chuẩn hóa.
Lò phản ứng VVER-1200 đang được 4 nước là Nga, Trung Quốc, Bangladesh, Belarus sử dụng
Hướng đi thứ hai, vốn đang là một xu hướng mới trên thế giới, là các lò phản ứng module nhỏ (SMR). Các lò SMR có công suất nhỏ hơn, thường từ 300MW trở xuống. Ưu điểm lớn nhất của công nghệ này là sự linh hoạt. Chúng có thể được xây dựng ở nhiều địa điểm khác nhau, không cần hoặc chỉ cần một nguồn nước làm mát nhỏ, và có thời gian xây dựng ngắn hơn. Bên cạnh đó, các thiết kế SMR hiện đại thường có mức độ an toàn thụ động cao hơn, tính tự động hóa cao và chu kỳ nạp nhiên liệu rất dài, có thể từ 3 đến 10 năm. Hiện có hơn 80 mẫu thiết kế SMR trên toàn thế giới, trong đó 4 lò đã bắt đầu được xây dựng.
Lò phản ứng SMR đang là xu hướng mới
Ông Nguyễn Hoàng Linh nhấn mạnh rằng, dù lựa chọn công nghệ nào, an toàn vẫn là điều kiện tiên quyết. Cơ quan An toàn bức xạ và hạt nhân quốc gia sẽ đóng vai trò là "người gác cửa", thực hiện nhiệm vụ quản lý, hướng dẫn và cấp phép cho mọi công đoạn, từ đánh giá địa điểm, thiết kế, vận hành cho đến xử lý chất thải.
Một bước tiến quan trọng để mở đường cho việc phát triển điện hạt nhân là việc Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Năng lượng nguyên tử năm 2025 vào ngày 27 tháng 6 vừa qua, với tỷ lệ tán thành lên tới 99,9%. Đạo luật này được xem là nền tảng pháp lý quan trọng, tạo ra một hành lang để Việt Nam có thể phát triển điện hạt nhân một cách an toàn, hiện đại và bền vững.
Với một khung pháp lý đã sẵn sàng cùng những động lực rõ ràng từ các mục tiêu về kinh tế và khí hậu, hành trình hướng tới điện hạt nhân của Việt Nam đang trở nên cụ thể hơn. Việc lựa chọn giữa các lò phản ứng quy mô lớn đã được kiểm chứng và các lò module nhỏ linh hoạt sẽ là một quyết định chiến lược, định hình tương lai an ninh năng lượng và con đường hướng tới một nền kinh tế bền vững của quốc gia.

Phối cảnh dự án điện hạt nhân Ninh Thuận năm 2016
Bài toán năng lượng cho một nền kinh tế tăng trưởng cao
Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã đưa ra một cam kết mạnh mẽ: đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Để hiện thực hóa mục tiêu này, cùng với việc đáp ứng nhu cầu điện năng dự kiến tăng gấp 1,5 lần để phục vụ các mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao, Việt Nam cần một nguồn điện nền ổn định và phát thải thấp.
Trong bối cảnh đó, điện hạt nhân nổi lên như một lựa chọn tiềm năng. Xu hướng này cũng phù hợp với bối cảnh toàn cầu, khi 22 quốc gia, bao gồm Mỹ, Nhật Bản và khối EU, đã cùng cam kết tại Hội nghị COP28 về việc nâng công suất điện hạt nhân toàn cầu lên gần ba lần vào năm 2050. Các tập đoàn công nghệ lớn như Microsoft và Google cũng đang xem xét đầu tư vào lĩnh vực này để đáp ứng nhu cầu điện khổng lồ cho các trung tâm dữ liệu AI.
Hai con đường công nghệ: Lò phản ứng lớn hay module nhỏ?
Theo ông Nguyễn Hoàng Linh, Cục trưởng Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (Bộ KH-CN), việc lựa chọn đúng công nghệ là yếu tố then chốt, và hiện có hai hướng đi tiềm năng cho Việt Nam.
Hướng đi thứ nhất là các lò phản ứng nước nhẹ (LWR) thế hệ III+ có công suất sản xuất điện lớn, thường trên 1000MW. Một ví dụ nổi bật là lò phản ứng VVER-1200 của Nga. Công nghệ này có ưu điểm là đã được kiểm chứng, có tuổi thọ dài (60-80 năm), chu kỳ tiếp nhiên liệu dài và thiết kế đã được tiêu chuẩn hóa.

Lò phản ứng VVER-1200 đang được 4 nước là Nga, Trung Quốc, Bangladesh, Belarus sử dụng
Hướng đi thứ hai, vốn đang là một xu hướng mới trên thế giới, là các lò phản ứng module nhỏ (SMR). Các lò SMR có công suất nhỏ hơn, thường từ 300MW trở xuống. Ưu điểm lớn nhất của công nghệ này là sự linh hoạt. Chúng có thể được xây dựng ở nhiều địa điểm khác nhau, không cần hoặc chỉ cần một nguồn nước làm mát nhỏ, và có thời gian xây dựng ngắn hơn. Bên cạnh đó, các thiết kế SMR hiện đại thường có mức độ an toàn thụ động cao hơn, tính tự động hóa cao và chu kỳ nạp nhiên liệu rất dài, có thể từ 3 đến 10 năm. Hiện có hơn 80 mẫu thiết kế SMR trên toàn thế giới, trong đó 4 lò đã bắt đầu được xây dựng.

Lò phản ứng SMR đang là xu hướng mới
An toàn là tiên quyết và hành lang pháp lý đã sẵn sàng
Ông Nguyễn Hoàng Linh nhấn mạnh rằng, dù lựa chọn công nghệ nào, an toàn vẫn là điều kiện tiên quyết. Cơ quan An toàn bức xạ và hạt nhân quốc gia sẽ đóng vai trò là "người gác cửa", thực hiện nhiệm vụ quản lý, hướng dẫn và cấp phép cho mọi công đoạn, từ đánh giá địa điểm, thiết kế, vận hành cho đến xử lý chất thải.
Một bước tiến quan trọng để mở đường cho việc phát triển điện hạt nhân là việc Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Năng lượng nguyên tử năm 2025 vào ngày 27 tháng 6 vừa qua, với tỷ lệ tán thành lên tới 99,9%. Đạo luật này được xem là nền tảng pháp lý quan trọng, tạo ra một hành lang để Việt Nam có thể phát triển điện hạt nhân một cách an toàn, hiện đại và bền vững.
Với một khung pháp lý đã sẵn sàng cùng những động lực rõ ràng từ các mục tiêu về kinh tế và khí hậu, hành trình hướng tới điện hạt nhân của Việt Nam đang trở nên cụ thể hơn. Việc lựa chọn giữa các lò phản ứng quy mô lớn đã được kiểm chứng và các lò module nhỏ linh hoạt sẽ là một quyết định chiến lược, định hình tương lai an ninh năng lượng và con đường hướng tới một nền kinh tế bền vững của quốc gia.