ThanhDat
Intern Writer
Trong hai năm qua, Úc bất ngờ nới lỏng lập trường về giá quặng sắt, khác xa so với giai đoạn đàm phán căng thẳng trước đây. Hiện họ chủ động gia hạn hợp đồng, thậm chí hạ giá. Nếu nhìn bề ngoài, có thể cho rằng nguyên nhân đến từ thị trường thép ảm đạm, nhưng dữ liệu lại cho thấy câu chuyện sâu xa hơn.
Tính đến năm 2023, tỷ lệ nhập khẩu quặng sắt từ Úc của Trung Quốc giảm xuống còn 54%, thấp hơn mức đỉnh 62%. Ngược lại, thị phần của Nga tăng từ 3% lên 8%. Dữ liệu này chỉ ra sự dịch chuyển rõ rệt trong cơ cấu nguồn cung. Nga hiện sở hữu trữ lượng quặng sắt khoảng 29 tỷ tấn, đứng thứ ba thế giới, với các mỏ quặng giàu có ở miền Trung, hàm lượng trên 55%, có thể luyện trực tiếp mà không cần sơ chế phức tạp. Nhờ vậy, các nhà sản xuất thép Trung Quốc tiết kiệm được 15 đến 20 nhân dân tệ mỗi tấn. Với sản lượng thép thô hơn 1 tỷ tấn mỗi năm, khoản tiết kiệm này vô cùng đáng kể.
Chất lượng quặng của Nga cũng được đánh giá cao. Báo cáo từ Hiệp hội Khai thác Mỏ Quốc tế cho thấy quặng Úc chứa nhiều tạp chất, cần xử lý thêm trước khi sử dụng. Trong ngành thép, chỉ cần giá thấp hơn 1 USD (khoảng 25.000 VNĐ) đã là lợi thế cạnh tranh, chứ chưa nói đến mức chênh hơn 10 USD (khoảng 250.000 VNĐ).
Tam giác mới trong thị trường quặng sắt: Úc, Brazil và Nga
Năm 2023, kim ngạch thương mại quặng sắt giữa Trung Quốc và Brazil tăng 12% so với cùng kỳ. Tập đoàn Vale của Brazil đã xây dựng tuyến vận tải chuyên dụng cho thị trường Trung Quốc, nâng công suất lên 350 triệu tấn mỗi năm. Chiến lược này giúp Brazil duy trì kênh xuất khẩu ổn định, còn Trung Quốc giảm phụ thuộc vào Úc.
Từ đó hình thành “tam giác quặng sắt” gồm Úc, Brazil và Nga. Trước đây, khi Trung Quốc chỉ dựa vào Úc, quyền đàm phán thường bất lợi. Nếu Úc tăng giá hay gặp vấn đề vận chuyển, Trung Quốc hầu như không có lựa chọn khác. Nay, khi có thêm hai nguồn cung lớn, ảnh hưởng của Úc giảm rõ rệt và quyền thương lượng chuyển về phía Trung Quốc.
Một điểm đáng chú ý là tỷ lệ thanh toán bằng Nhân dân tệ trong thương mại quặng sắt Trung Quốc - Nga đạt 45% vào năm 2023, tăng mạnh so với mức 17% năm 2021. Reuters nhận định đây không chỉ là bước tiến thương mại mà còn là đòn giáng vào vị thế của đồng đô la Mỹ. Nga cũng tăng tỷ lệ Nhân dân tệ trong dự trữ ngoại hối lên 19%, qua đó củng cố nguồn vốn ứng phó với trừng phạt phương Tây và duy trì xuất khẩu quặng.
Úc mất dần quyền kiểm soát giá và thị phần
Giá bột quặng Pilbara của Úc đầu năm 2024 thấp hơn 18% so với đỉnh năm 2023. Úc cũng chủ động ký hợp đồng ba năm thay vì một năm như trước, nhằm giữ chân khách hàng trước nguy cơ mất thị phần. Khi nguồn cung từ Nga và Brazil ngày càng mạnh, Úc không còn khả năng ép giá.
Đối với Trung Quốc, chiến lược này mang lại lợi ích kép: vừa giảm chi phí, vừa tăng an ninh tài nguyên và kiểm soát chuỗi cung ứng. Việc mở rộng thanh toán bằng Nhân dân tệ cũng giúp củng cố vị thế tiền tệ, đồng thời ổn định giá thép trong nước.
Trước đây, sự phụ thuộc vào nguồn quặng từ Úc khiến Trung Quốc dễ tổn thương trước biến động vận tải hoặc thời tiết. Nay, với nguồn bổ sung từ Nga và Brazil, nguy cơ bị “liên minh chặn nguồn cung” đã giảm. Sự chuyển dịch này không chỉ là thay đổi thương mại mà là tái cấu trúc toàn bộ cán cân quyền lực trên thị trường quặng sắt toàn cầu.
Vì vậy, khi nhiều người chỉ nhìn thấy Úc hạ giá và cho rằng đó là “nhượng bộ”, thực tế lại nằm ở chỗ Trung Quốc đã thành công trong việc đa dạng hóa nguồn cung và mở rộng ảnh hưởng tài chính thông qua đồng Nhân dân tệ. Câu hỏi đặt ra là: nếu xu hướng này tiếp tục, đồng đô la sẽ còn giữ được vai trò thống trị bao lâu nữa trong thương mại quặng sắt?
Đọc chi tiết tại đây: https://www.sohu.com/a/941233183_12...c.content-abroad.fd-d.51.1760000572753rpyTqlm

Tính đến năm 2023, tỷ lệ nhập khẩu quặng sắt từ Úc của Trung Quốc giảm xuống còn 54%, thấp hơn mức đỉnh 62%. Ngược lại, thị phần của Nga tăng từ 3% lên 8%. Dữ liệu này chỉ ra sự dịch chuyển rõ rệt trong cơ cấu nguồn cung. Nga hiện sở hữu trữ lượng quặng sắt khoảng 29 tỷ tấn, đứng thứ ba thế giới, với các mỏ quặng giàu có ở miền Trung, hàm lượng trên 55%, có thể luyện trực tiếp mà không cần sơ chế phức tạp. Nhờ vậy, các nhà sản xuất thép Trung Quốc tiết kiệm được 15 đến 20 nhân dân tệ mỗi tấn. Với sản lượng thép thô hơn 1 tỷ tấn mỗi năm, khoản tiết kiệm này vô cùng đáng kể.

Chất lượng quặng của Nga cũng được đánh giá cao. Báo cáo từ Hiệp hội Khai thác Mỏ Quốc tế cho thấy quặng Úc chứa nhiều tạp chất, cần xử lý thêm trước khi sử dụng. Trong ngành thép, chỉ cần giá thấp hơn 1 USD (khoảng 25.000 VNĐ) đã là lợi thế cạnh tranh, chứ chưa nói đến mức chênh hơn 10 USD (khoảng 250.000 VNĐ).

Tam giác mới trong thị trường quặng sắt: Úc, Brazil và Nga
Năm 2023, kim ngạch thương mại quặng sắt giữa Trung Quốc và Brazil tăng 12% so với cùng kỳ. Tập đoàn Vale của Brazil đã xây dựng tuyến vận tải chuyên dụng cho thị trường Trung Quốc, nâng công suất lên 350 triệu tấn mỗi năm. Chiến lược này giúp Brazil duy trì kênh xuất khẩu ổn định, còn Trung Quốc giảm phụ thuộc vào Úc.

Từ đó hình thành “tam giác quặng sắt” gồm Úc, Brazil và Nga. Trước đây, khi Trung Quốc chỉ dựa vào Úc, quyền đàm phán thường bất lợi. Nếu Úc tăng giá hay gặp vấn đề vận chuyển, Trung Quốc hầu như không có lựa chọn khác. Nay, khi có thêm hai nguồn cung lớn, ảnh hưởng của Úc giảm rõ rệt và quyền thương lượng chuyển về phía Trung Quốc.

Một điểm đáng chú ý là tỷ lệ thanh toán bằng Nhân dân tệ trong thương mại quặng sắt Trung Quốc - Nga đạt 45% vào năm 2023, tăng mạnh so với mức 17% năm 2021. Reuters nhận định đây không chỉ là bước tiến thương mại mà còn là đòn giáng vào vị thế của đồng đô la Mỹ. Nga cũng tăng tỷ lệ Nhân dân tệ trong dự trữ ngoại hối lên 19%, qua đó củng cố nguồn vốn ứng phó với trừng phạt phương Tây và duy trì xuất khẩu quặng.
Úc mất dần quyền kiểm soát giá và thị phần
Giá bột quặng Pilbara của Úc đầu năm 2024 thấp hơn 18% so với đỉnh năm 2023. Úc cũng chủ động ký hợp đồng ba năm thay vì một năm như trước, nhằm giữ chân khách hàng trước nguy cơ mất thị phần. Khi nguồn cung từ Nga và Brazil ngày càng mạnh, Úc không còn khả năng ép giá.

Đối với Trung Quốc, chiến lược này mang lại lợi ích kép: vừa giảm chi phí, vừa tăng an ninh tài nguyên và kiểm soát chuỗi cung ứng. Việc mở rộng thanh toán bằng Nhân dân tệ cũng giúp củng cố vị thế tiền tệ, đồng thời ổn định giá thép trong nước.
Trước đây, sự phụ thuộc vào nguồn quặng từ Úc khiến Trung Quốc dễ tổn thương trước biến động vận tải hoặc thời tiết. Nay, với nguồn bổ sung từ Nga và Brazil, nguy cơ bị “liên minh chặn nguồn cung” đã giảm. Sự chuyển dịch này không chỉ là thay đổi thương mại mà là tái cấu trúc toàn bộ cán cân quyền lực trên thị trường quặng sắt toàn cầu.

Vì vậy, khi nhiều người chỉ nhìn thấy Úc hạ giá và cho rằng đó là “nhượng bộ”, thực tế lại nằm ở chỗ Trung Quốc đã thành công trong việc đa dạng hóa nguồn cung và mở rộng ảnh hưởng tài chính thông qua đồng Nhân dân tệ. Câu hỏi đặt ra là: nếu xu hướng này tiếp tục, đồng đô la sẽ còn giữ được vai trò thống trị bao lâu nữa trong thương mại quặng sắt?
Đọc chi tiết tại đây: https://www.sohu.com/a/941233183_12...c.content-abroad.fd-d.51.1760000572753rpyTqlm