Nhật Bản đang thách thức mọi nguyên tắc kinh tế thông thường với tình trạng:
Cuộc khủng hoảng nợ của Nhật Bản bắt nguồn từ sự đổ vỡ bong bóng kinh tế những năm 1990. Thập niên 1980 chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, được thúc đẩy bởi đầu tư đầu cơ vào bất động sản và thị trường chứng khoán. Điều này dẫn đến:
Để ổn định nền kinh tế, chính phủ Nhật Bản đã triển khai các chương trình kích thích tài khóa quy mô lớn bao gồm:
Chính phủ Nhật Bản đang thử nghiệm nhiều chính sách như:
Tuy nhiên, vẫn còn những rủi ro đáng kể:
- Nợ công vượt quá 250% GDP
- Hàng thập kỷ tăng trưởng gần như bằng không
- Nhưng vẫn không sụp đổ kinh tế
Nguồn gốc của cuộc khủng hoảng nợ
Cuộc khủng hoảng nợ của Nhật Bản bắt nguồn từ sự đổ vỡ bong bóng kinh tế những năm 1990. Thập niên 1980 chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, được thúc đẩy bởi đầu tư đầu cơ vào bất động sản và thị trường chứng khoán. Điều này dẫn đến:
- Bong bóng tài sản: Giá bất động sản và cổ phiếu tăng vọt vượt quá mức bền vững
- Năm 1990, bong bóng vỡ, xóa sổ hàng nghìn tỷ đô la tài sản
Để ổn định nền kinh tế, chính phủ Nhật Bản đã triển khai các chương trình kích thích tài khóa quy mô lớn bao gồm:
- Các dự án cơ sở hạ tầng
- Giải cứu ngân hàng và doanh nghiệp
- Chi tiêu xã hội để hỗ trợ dân số già hóa
Thách thức từ dân số già hóa
Nhật Bản có một trong những dân số già nhất thế giới, với hơn 28% công dân từ 65 tuổi trở lên. Điều này tạo ra những thách thức đáng kể:- Y tế và lương hưu đòi hỏi nhiều nguồn tài chính hơn
- Ít người lao động hơn đồng nghĩa với nguồn thu thuế thấp hơn
Tại sao Nhật Bản vẫn đứng vững?
Mặc dù nợ khổng lồ, Nhật Bản vẫn tránh được sụp đổ kinh tế nhờ ba yếu tố chính:1. Sở hữu nợ trong nước
Hơn 90% nợ của Nhật Bản được nắm giữ trong nước bởi:- Ngân hàng Nhật Bản
- Quỹ hưu trí
- Các công ty bảo hiểm
2. Lãi suất thấp
Lãi suất của Nhật Bản đã gần bằng không trong nhiều thập kỷ. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) quản lý điều này thông qua:- Kiểm soát đường cong lợi suất
- Mua trái phiếu quy mô lớn
3. Tỷ lệ tiết kiệm cao
Các hộ gia đình và tổ chức Nhật Bản nổi tiếng với tỷ lệ tiết kiệm cao.Cái giá phải trả
Sự ổn định kinh tế của Nhật Bản đi kèm với một số hệ quả:- Công ty "zombie": Tín dụng dễ dàng duy trì các doanh nghiệp không có lợi nhuận
- Tăng trưởng trì trệ: Lãi suất thấp không thúc đẩy được tăng trưởng
- Đồng yên suy yếu: Chính sách tiền tệ nới lỏng làm giảm giá trị đồng yền
Bài học từ nghịch lý Nhật Bản
- Động lực nợ rất phức tạp
- Tỷ lệ nợ/GDP cao không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với thảm họa
- Cấu trúc và quyền sở hữu nợ quan trọng như số lượng
- Vai trò của ngân hàng trung ương
- Có thể đóng vai trò quan trọng trong quản lý khủng hoảng nợ
- Tuy nhiên, không thể kéo dài vô thời hạn
- Nhân khẩu học quyết định tương lai
- Dân số già là quả bom hẹn giờ về kinh tế
- Các quốc gia cần chuẩn bị cho gánh nặng tài chính của xã hội già hóa
- Tăng trưởng không phải tất cả
- Nhật Bản chuyển từ tăng trưởng sang ổn định
- Cách tiếp cận này tránh được khủng hoảng nhưng hạn chế tiềm năng phát triển
Triển vọng tương lai
Chính phủ Nhật Bản đang thử nghiệm nhiều chính sách như:
- Tăng cường nhập cư để đối phó với dân số già
- Đầu tư vào tự động hóa và robot để tăng năng suất
- Củng cố tài khóa dần dần để ổn định tăng trưởng nợ
Tuy nhiên, vẫn còn những rủi ro đáng kể:
- Mất niềm tin: Nếu người tiết kiệm trong nước mất niềm tin vào trái phiếu chính phủ
- Biến động kinh tế toàn cầu: Lãi suất toàn cầu tăng có thể buộc Nhật Bản điều chỉnh chính sách
- Cơ sở thuế thu hẹp: Dân số già hóa tiếp tục làm giảm nguồn thu thuế
Trong thế giới kinh tế hiện đại, Nhật Bản đang là một hiện tượng kỳ lạ khi thách thức mọi nguyên tắc kinh tế thông thường. Với tỷ lệ nợ vượt quá 250% GDP và hàng thập kỷ tăng trưởng gần như bằng không, đáng lẽ nền kinh tế này phải sụp đổ từ lâu. Tuy nhiên, điều đó đã không xảy ra, tạo nên một trong những nghịch lý thú vị nhất trong lịch sử kinh tế hiện đại.
Nguồn gốc của tình trạng này có thể được truy về thập niên 1990, khi bong bóng kinh tế Nhật Bản vỡ tan. Trước đó, trong những năm 1980, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn tăng trưởng thần kỳ với thị trường bất động sản và chứng khoán tăng vọt. Tuy nhiên, sự phát triển này không bền vững và khi bong bóng vỡ vào năm 1990, hàng nghìn tỷ đô la tài sản đã bị xóa sổ. Để ứng phó với khủng hoảng, chính phủ Nhật Bản đã triển khai các chương trình kích thích tài khóa quy mô lớn, bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng, cứu trợ các ngân hàng và doanh nghiệp, cùng với việc tăng chi tiêu xã hội để hỗ trợ dân số đang già hóa nhanh chóng.
Vấn đề già hóa dân số là một thách thức đặc biệt của Nhật Bản. Với hơn 28% dân số từ 65 tuổi trở lên, đất nước này đang phải đối mặt với áp lực kép: chi phí y tế và lương hưu ngày càng tăng trong khi nguồn thu thuế ngày càng giảm do lực lượng lao động thu hẹp. Điều này buộc chính phủ phải dựa nhiều vào việc vay nợ để tài trợ cho các nghĩa vụ của mình.
Điều đáng ngạc nhiên là mặc dù gánh nặng nợ khổng lồ, Nhật Bản vẫn tránh được sự sụp đổ kinh tế. Điều này có thể được giải thích bởi ba yếu tố chính. Thứ nhất, phần lớn nợ công của Nhật Bản được nắm giữ trong nước bởi các ngân hàng, quỹ hưu trí và công ty bảo hiểm Nhật Bản, giảm thiểu rủi ro từ các nhà đầu tư nước ngoài. Thứ hai, lãi suất được duy trì ở mức gần như bằng không trong nhiều thập kỷ, được Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) quản lý chặt chẽ thông qua các chính sách tiền tệ. Thứ ba, người dân Nhật Bản có tỷ lệ tiết kiệm cao, tạo nguồn vốn ổn định cho chính phủ vay mượn.
Tuy nhiên, sự ổn định này không phải không có cái giá của nó. Tín dụng dễ dàng đã duy trì sự tồn tại của nhiều công ty không hiệu quả, được gọi là các công ty "zombie". Tăng trưởng kinh tế vẫn trì trệ dù lãi suất thấp kỷ lục, và đồng yên đã mất giá đáng kể do chính sách tiền tệ nới lỏng kéo dài.
Nghịch lý kinh tế Nhật Bản cung cấp những bài học quý giá về quản lý kinh tế hiện đại. Nó cho thấy động lực nợ công phức tạp hơn nhiều so với các chỉ số đơn thuần như tỷ lệ nợ/GDP, và vai trò của ngân hàng trung ương trong việc quản lý khủng hoảng nợ là vô cùng quan trọng. Đồng thời, trường hợp của Nhật Bản cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân khẩu học đối với sự phát triển kinh tế và cho thấy đôi khi sự ổn định có thể quan trọng hơn tăng trưởng.
Nhìn về tương lai, chính phủ Nhật Bản đang thử nghiệm nhiều giải pháp như tăng cường nhập cư, đầu tư vào tự động hóa và robot, cùng với việc củng cố tài khóa dần dần. Tuy nhiên, những rủi ro vẫn còn đó, từ khả năng mất niềm tin của người tiết kiệm trong nước đến tác động của biến động kinh tế toàn cầu và áp lực từ cơ sở thuế đang thu hẹp. Câu chuyện của Nhật Bản vẫn đang tiếp diễn và sẽ còn nhiều bài học để rút ra từ cách quốc gia này điều hướng qua những thách thức kinh tế độc đáo của mình.