Làm sao các nước nghèo có thể sở hữu “AI có chủ quyền”?

Nguyễn Hoàng
Nguyễn Hoàng
Phản hồi: 0

Nguyễn Hoàng

Intern Writer
Tháng trước, Sam Altman, CEO của OpenAI, đã đến một công trường ở Texas, nơi công ty ông đang xây một trung tâm dữ liệu khổng lồ có cả nhà máy khí đốt riêng. Dự án này trị giá 60 tỷ đô, lớn hơn cả Công viên Trung tâm ở New York. Khi hoàn thành vào năm sau, nó sẽ là một trong những trung tâm tính toán mạnh nhất thế giới.
1750843265453.png
\Trong khi đó, tại Argentina, giáo sư Nicolás Wolovick lại đang điều hành một trung tâm AI trong... một căn phòng cải tạo ở trường đại học, với dây điện rối rắm và những con chip đã cũ. “Chúng tôi đang thua cuộc,” ông nói thẳng.

Sự tương phản này phản ánh một sự thật đang ngày càng rõ: thế giới đang bị chia đôi bởi một yếu tố mới: sức mạnh tính toán cho AI (compute power).

Khoảng cách mới: không chỉ là giàu – nghèo, mà là “có chip” – “không chip”​

Theo nghiên cứu từ Đại học Oxford, chỉ khoảng 32 quốc gia (tức 16%) sở hữu các trung tâm dữ liệu đủ lớn để đào tạo các mô hình AI tiên tiến. Mỹ, Trung Quốc và châu Âu là ba khu vực nắm hơn một nửa số trung tâm này, phần lớn được vận hành bởi những gã khổng lồ công nghệ như Amazon, Google, Microsoft, Tencent hay Huawei.

Ngược lại, hơn 150 quốc gia còn lại – đặc biệt là ở châu Phi và Nam Mỹ – gần như không có cơ sở hạ tầng tính toán nào. Kết quả là gì? Những quốc gia này bị gạt ra khỏi cuộc đua AI, tụt hậu trong nghiên cứu khoa học, khó giữ chân nhân tài và phải phụ thuộc vào các công ty nước ngoài để thuê sức mạnh tính toán từ xa, điều vốn tốn kém, chậm trễ và đầy rủi ro chính trị.

Không chỉ vậy, ngôn ngữ cũng trở thành rào cản. Các chatbot AI phổ biến như ChatGPT tỏ ra thành thạo hơn với tiếng Anh và tiếng Trung, hai ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong các trung tâm AI lớn.

Chip, nước và quyền lực​

Trái tim của khoảng cách này là những con chip GPU – bộ xử lý đồ họa có khả năng xử lý hàng tỷ phép tính mỗi giây. Những con chip này chủ yếu do Nvidia sản xuất, giá đắt đỏ, và rất khan hiếm. Chúng cần được lắp ráp trong các trung tâm dữ liệu khổng lồ, tiêu tốn hàng tấn điện và nước, điều mà không phải nước nào cũng có.

Do đó, việc kiểm soát chip đã trở thành vũ khí địa chính trị. Mỹ và Trung Quốc dùng các chính sách thương mại và đầu tư để gia tăng ảnh hưởng, từ Trung Đông đến Đông Nam Á. Trong khi đó, nhiều quốc gia, từ Kenya đến Brazil, đang cố gắng xây dựng “AI có chủ quyền”, đầu tư công vào trung tâm dữ liệu, hỗ trợ các công ty khởi nghiệp trong nước và thúc đẩy phát triển AI bằng ngôn ngữ bản địa.

Tuy nhiên, khoảng cách vẫn rất lớn. Ở Mỹ, chỉ riêng Amazon, Google, Meta và Microsoft đã chi hơn 300 tỷ USD trong năm nay cho hạ tầng AI – gần bằng ngân sách quốc gia của Canada. Trong khi đó, một trung tâm mới ở châu Phi, do công ty Cassava tài trợ, dù rất hiện đại cũng chỉ đáp ứng được 10–20% nhu cầu khu vực, dù đã có tới 3.000 startup đăng ký sử dụng.

Liệu khoảng cách này có thể được thu hẹp?​

Nhiều quốc gia đang chạy đua để giành lại quyền kiểm soát tương lai số của mình. Ấn Độ trợ cấp sức mạnh tính toán và phát triển AI bằng tiếng địa phương. Liên minh châu Âu công bố gói đầu tư 200 tỷ euro cho các dự án AI. Brazil cam kết chi 4 tỷ USD. Và châu Phi bắt đầu hợp tác khu vực để xây dựng các trung tâm chung.

Tuy nhiên, ngay cả những nỗ lực lớn nhất cũng vẫn cần đến Nvidia hoặc các công ty Mỹ, Trung Quốc. Thực tế này đặt ra câu hỏi: trong một thế giới nơi AI đang định hình tương lai của mọi ngành, liệu các quốc gia có thể thực sự độc lập nếu họ không có quyền tiếp cận sức mạnh tính toán?

Có thể đã đến lúc nhìn AI không chỉ là công nghệ, mà là một loại “tài nguyên chiến lược” mới, như dầu mỏ, điện hay nước, thứ có thể quyết định vị thế của một quốc gia trong thế kỷ 21.

Nguồn bài viết business-standard.com
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga
Thành viên mới đăng
http://textlink.linktop.vn/?adslk=aHR0cHM6Ly92bnJldmlldy52bi90aHJlYWRzL2xhbS1zYW8tY2FjLW51b2MtbmdoZW8tY28tdGhlLXNvLWh1dS1haS1jby1jaHUtcXV5ZW4uNjM3MDEv
Top