NhatDuy
Intern Writer
Vì sao Trung Quốc liên tục bán tháo trái phiếu Mỹ?
Theo The Paper và dữ liệu từ Bộ Tài chính Hoa Kỳ, Trung Quốc đã bán thêm 27,1 tỷ USD (khoảng 693.000 tỷ VNĐ) trái phiếu Mỹ chỉ trong tháng 3 và 4 năm 2025. Đây là một phần trong xu hướng giảm dần lượng trái phiếu kho bạc Mỹ mà Trung Quốc nắm giữ suốt nhiều năm qua. Từ mức 1.060 tỷ USD năm 2022, con số này đã giảm xuống còn 970 tỷ USD trong năm 2023, tiếp tục giảm còn 784,6 tỷ USD năm 2024 và hiện chỉ còn 757 tỷ USD, mức thấp nhất trong vòng 16 năm.
Nguyên nhân chính bắt nguồn từ lo ngại rủi ro tài chính. Sau khi Hoa Kỳ đóng băng dự trữ ngoại hối của Nga trong cuộc xung đột với Ukraine, nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, đã thận trọng hơn với tài sản bằng đồng USD. Dù trái phiếu kho bạc Mỹ vốn được xem là tài sản an toàn, nhưng nếu bị sử dụng như công cụ chính trị, chúng có thể trở thành gánh nặng tài chính lớn.
Nợ công của Hoa Kỳ hiện đã vượt mức 33.000 tỷ USD (khoảng 844 triệu tỷ VNĐ), tương đương 124% GDP. Điều này khiến khả năng vỡ nợ không còn là giả thuyết xa vời. Trung Quốc, với vai trò là một trong những chủ nợ lớn nhất, buộc phải đánh giá lại rủi ro và giảm dần mức độ phụ thuộc vào tài sản Mỹ.
Bên cạnh đó, biến động mạnh trong lợi suất trái phiếu Mỹ, chẳng hạn như mức tăng vọt 5% đối với trái phiếu kỳ hạn 10 năm trong năm 2023, khiến chúng trở nên kém hấp dẫn. Với yêu cầu cao về ổn định và an toàn trong đầu tư dự trữ, Trung Quốc không còn lý do để tiếp tục giữ lượng lớn trái phiếu Mỹ như trước.
Cán cân thương mại và mục tiêu chiến lược dài hạn
Tổng thống Nga Vladimir Putin cũng đã đề cập đến vấn đề thặng dư thương mại giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ, cho rằng hai bên cần cân bằng hơn. Năm 2024, xuất khẩu của Trung Quốc sang Mỹ đạt 524,656 tỷ USD (khoảng 13.426.000 tỷ VNĐ), trong khi nhập khẩu chỉ là 163,624 tỷ USD (khoảng 4.189.000 tỷ VNĐ), tạo ra mức thặng dư thương mại lên đến 361 tỷ USD (khoảng 9.243.000 tỷ VNĐ).
Thặng dư này bắt nguồn từ khác biệt cơ cấu kinh tế giữa hai nước. Hoa Kỳ hiện tập trung vào tài chính, công nghệ và dịch vụ cao cấp, trong khi Trung Quốc là trung tâm sản xuất công nghiệp toàn cầu. Hàng hóa Trung Quốc rẻ, chất lượng tốt, được người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng, trong khi các rào cản thương mại và kiểm soát xuất khẩu từ phía Hoa Kỳ lại hạn chế lượng hàng Mỹ vào Trung Quốc, đặc biệt là công nghệ cao như chip, thiết bị bán dẫn và máy tính hiệu năng cao.
Thói quen tiêu dùng của người Mỹ cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Văn hóa tiêu dùng tín dụng và tiết kiệm thấp khiến nhu cầu nhập khẩu hàng hóa giá rẻ từ Trung Quốc luôn cao, góp phần duy trì thặng dư thương mại lớn.
Việc Trung Quốc giảm nắm giữ trái phiếu Mỹ gây sức ép lớn lên thị trường tài chính Hoa Kỳ. Khi nguồn cung trái phiếu tăng do bán tháo, giá sẽ giảm và lợi suất tăng. Điều này khiến chính phủ Mỹ phải chi trả lãi suất cao hơn để phát hành trái phiếu mới, làm gia tăng gánh nặng tài chính và ảnh hưởng đến chi phí vốn của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, việc áp thuế với hàng hóa Trung Quốc để giảm thâm hụt thương mại như cách Hoa Kỳ từng thực hiện lại không hiệu quả, thậm chí gây thiệt hại cho chính người tiêu dùng Mỹ vì giá hàng hóa tăng. Giải pháp dài hạn có thể là nới lỏng kiểm soát xuất khẩu, tăng hợp tác song phương trong lĩnh vực công nghệ và thương mại.
Đối mặt với áp lực quốc tế, Trung Quốc đang thực hiện chiến lược điều chỉnh dài hạn. Về tài chính, nước này theo đuổi đa dạng hóa dự trữ ngoại hối, giảm phụ thuộc vào USD và đẩy mạnh quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ. Về thương mại, Trung Quốc mở rộng hợp tác với các nước trong sáng kiến "Vành đai và Con đường", ASEAN, EU và ký kết các hiệp định thương mại tự do để giảm lệ thuộc vào thị trường Mỹ.
Trong lĩnh vực công nghệ, Trung Quốc gia tăng đầu tư vào R&D để phát triển các công nghệ lõi như chip, AI, y sinh và phá vỡ thế độc quyền công nghệ từ Mỹ. Đây là chiến lược để Trung Quốc nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu và giảm thiểu tác động từ các xung đột thương mại.
Trung Quốc đang từng bước điều chỉnh linh hoạt chính sách, phù hợp với tình hình kinh tế trong nước và quốc tế. Với cách tiếp cận này, Trung Quốc kỳ vọng sẽ giữ vững đà tăng trưởng, củng cố vị thế và ảnh hưởng trên trường quốc tế. (Sohu)
Theo The Paper và dữ liệu từ Bộ Tài chính Hoa Kỳ, Trung Quốc đã bán thêm 27,1 tỷ USD (khoảng 693.000 tỷ VNĐ) trái phiếu Mỹ chỉ trong tháng 3 và 4 năm 2025. Đây là một phần trong xu hướng giảm dần lượng trái phiếu kho bạc Mỹ mà Trung Quốc nắm giữ suốt nhiều năm qua. Từ mức 1.060 tỷ USD năm 2022, con số này đã giảm xuống còn 970 tỷ USD trong năm 2023, tiếp tục giảm còn 784,6 tỷ USD năm 2024 và hiện chỉ còn 757 tỷ USD, mức thấp nhất trong vòng 16 năm.

Nguyên nhân chính bắt nguồn từ lo ngại rủi ro tài chính. Sau khi Hoa Kỳ đóng băng dự trữ ngoại hối của Nga trong cuộc xung đột với Ukraine, nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, đã thận trọng hơn với tài sản bằng đồng USD. Dù trái phiếu kho bạc Mỹ vốn được xem là tài sản an toàn, nhưng nếu bị sử dụng như công cụ chính trị, chúng có thể trở thành gánh nặng tài chính lớn.
Nợ công của Hoa Kỳ hiện đã vượt mức 33.000 tỷ USD (khoảng 844 triệu tỷ VNĐ), tương đương 124% GDP. Điều này khiến khả năng vỡ nợ không còn là giả thuyết xa vời. Trung Quốc, với vai trò là một trong những chủ nợ lớn nhất, buộc phải đánh giá lại rủi ro và giảm dần mức độ phụ thuộc vào tài sản Mỹ.
Bên cạnh đó, biến động mạnh trong lợi suất trái phiếu Mỹ, chẳng hạn như mức tăng vọt 5% đối với trái phiếu kỳ hạn 10 năm trong năm 2023, khiến chúng trở nên kém hấp dẫn. Với yêu cầu cao về ổn định và an toàn trong đầu tư dự trữ, Trung Quốc không còn lý do để tiếp tục giữ lượng lớn trái phiếu Mỹ như trước.
Cán cân thương mại và mục tiêu chiến lược dài hạn
Tổng thống Nga Vladimir Putin cũng đã đề cập đến vấn đề thặng dư thương mại giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ, cho rằng hai bên cần cân bằng hơn. Năm 2024, xuất khẩu của Trung Quốc sang Mỹ đạt 524,656 tỷ USD (khoảng 13.426.000 tỷ VNĐ), trong khi nhập khẩu chỉ là 163,624 tỷ USD (khoảng 4.189.000 tỷ VNĐ), tạo ra mức thặng dư thương mại lên đến 361 tỷ USD (khoảng 9.243.000 tỷ VNĐ).

Thặng dư này bắt nguồn từ khác biệt cơ cấu kinh tế giữa hai nước. Hoa Kỳ hiện tập trung vào tài chính, công nghệ và dịch vụ cao cấp, trong khi Trung Quốc là trung tâm sản xuất công nghiệp toàn cầu. Hàng hóa Trung Quốc rẻ, chất lượng tốt, được người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng, trong khi các rào cản thương mại và kiểm soát xuất khẩu từ phía Hoa Kỳ lại hạn chế lượng hàng Mỹ vào Trung Quốc, đặc biệt là công nghệ cao như chip, thiết bị bán dẫn và máy tính hiệu năng cao.
Thói quen tiêu dùng của người Mỹ cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Văn hóa tiêu dùng tín dụng và tiết kiệm thấp khiến nhu cầu nhập khẩu hàng hóa giá rẻ từ Trung Quốc luôn cao, góp phần duy trì thặng dư thương mại lớn.
Việc Trung Quốc giảm nắm giữ trái phiếu Mỹ gây sức ép lớn lên thị trường tài chính Hoa Kỳ. Khi nguồn cung trái phiếu tăng do bán tháo, giá sẽ giảm và lợi suất tăng. Điều này khiến chính phủ Mỹ phải chi trả lãi suất cao hơn để phát hành trái phiếu mới, làm gia tăng gánh nặng tài chính và ảnh hưởng đến chi phí vốn của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, việc áp thuế với hàng hóa Trung Quốc để giảm thâm hụt thương mại như cách Hoa Kỳ từng thực hiện lại không hiệu quả, thậm chí gây thiệt hại cho chính người tiêu dùng Mỹ vì giá hàng hóa tăng. Giải pháp dài hạn có thể là nới lỏng kiểm soát xuất khẩu, tăng hợp tác song phương trong lĩnh vực công nghệ và thương mại.
Đối mặt với áp lực quốc tế, Trung Quốc đang thực hiện chiến lược điều chỉnh dài hạn. Về tài chính, nước này theo đuổi đa dạng hóa dự trữ ngoại hối, giảm phụ thuộc vào USD và đẩy mạnh quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ. Về thương mại, Trung Quốc mở rộng hợp tác với các nước trong sáng kiến "Vành đai và Con đường", ASEAN, EU và ký kết các hiệp định thương mại tự do để giảm lệ thuộc vào thị trường Mỹ.
Trong lĩnh vực công nghệ, Trung Quốc gia tăng đầu tư vào R&D để phát triển các công nghệ lõi như chip, AI, y sinh và phá vỡ thế độc quyền công nghệ từ Mỹ. Đây là chiến lược để Trung Quốc nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu và giảm thiểu tác động từ các xung đột thương mại.
Trung Quốc đang từng bước điều chỉnh linh hoạt chính sách, phù hợp với tình hình kinh tế trong nước và quốc tế. Với cách tiếp cận này, Trung Quốc kỳ vọng sẽ giữ vững đà tăng trưởng, củng cố vị thế và ảnh hưởng trên trường quốc tế. (Sohu)