NhatDuy
Intern Writer
Loài chim choắt mỏ cong đuôi thanh là một sinh vật nhỏ bé nhưng phi thường, nổi tiếng với hành trình di cư kéo dài hơn 11 ngày không nghỉ, vượt 12.200 km từ Alaska đến New Zealand mà không dừng lại để ăn hay uống. Với cân nặng chỉ bằng một lon Coca, chúng được ví như những “vận động viên marathon siêu tốc” của thế giới tự nhiên. Chúng chuẩn bị cho chuyến đi bằng cách ăn thật nhiều để tăng trọng lượng lên gần gấp đôi, dự trữ mỡ làm nhiên liệu bay.
Trong khi bay, chúng tiêu hao mỡ với tốc độ tương đương lượng calo con người đốt khi chạy marathon. Khi mỡ dần cạn kiệt, chúng bắt đầu chuyển hóa chính nội tạng của mình – ruột ngắn lại, gan teo đi, thậm chí cả mề cũng co rút – để tạo năng lượng sống sót. Quá trình này giống như việc con người “ăn chính mình” để sống sót khi đói.
Không những vậy, chúng còn biết tận dụng gió trời để “trượt” đi, tiết kiệm sức lực. Một cá thể từng lập kỷ lục bay không nghỉ trong 11 ngày 2 giờ, khi hạ cánh chỉ còn 5% lượng mỡ trong cơ thể và gần như kiệt quệ. Sau hành trình khắc nghiệt, chúng trở nên tiều tụy: lông xơ xác, cơ thể mất nước, mỏ phủ đầy muối biển vì phải uống nước mặn để sống sót.
Dù vậy, chỉ cần vài tuần nghỉ ngơi và ăn uống tại vùng bãi triều New Zealand, nội tạng của chúng có thể hồi phục thần kỳ, trở lại trạng thái ban đầu, sẵn sàng cho chuyến hồi hương vào mùa xuân. Khả năng này khiến các nhà khoa học kỳ vọng có thể áp dụng để nghiên cứu chống thoái hóa cơ quan trong không gian.
Tuy nhiên, biến đổi khí hậu đang đe dọa nghiêm trọng sự sống còn của chúng. Nguồn thức ăn ở Bắc Cực ngày càng khan hiếm khiến chúng khó tích mỡ đủ để bay đường dài. Một số buộc phải tìm nơi nghỉ giữa chừng, đối mặt với nguy hiểm từ kẻ thù và thời tiết, làm tăng tỷ lệ tử vong.
Loài chim này còn có khả năng định hướng cực kỳ chính xác, có thể dựa vào từ trường Trái Đất, vị trí mặt trời và các vì sao. Ở New Zealand, chúng ăn lượng thức ăn khổng lồ mỗi ngày, bằng nửa trọng lượng cơ thể.
Dù không thể bay cùng chúng, con người vẫn có thể góp phần bảo vệ bằng cách giảm ô nhiễm, hỗ trợ các tổ chức bảo tồn và lan tỏa câu chuyện kỳ diệu của chúng. Nếu một ngày loài chim này không thể sống sót qua đại dương, đó sẽ là hồi chuông cảnh tỉnh cho cả hệ sinh thái – và cho chính chúng ta.

Trong khi bay, chúng tiêu hao mỡ với tốc độ tương đương lượng calo con người đốt khi chạy marathon. Khi mỡ dần cạn kiệt, chúng bắt đầu chuyển hóa chính nội tạng của mình – ruột ngắn lại, gan teo đi, thậm chí cả mề cũng co rút – để tạo năng lượng sống sót. Quá trình này giống như việc con người “ăn chính mình” để sống sót khi đói.

Không những vậy, chúng còn biết tận dụng gió trời để “trượt” đi, tiết kiệm sức lực. Một cá thể từng lập kỷ lục bay không nghỉ trong 11 ngày 2 giờ, khi hạ cánh chỉ còn 5% lượng mỡ trong cơ thể và gần như kiệt quệ. Sau hành trình khắc nghiệt, chúng trở nên tiều tụy: lông xơ xác, cơ thể mất nước, mỏ phủ đầy muối biển vì phải uống nước mặn để sống sót.
Dù vậy, chỉ cần vài tuần nghỉ ngơi và ăn uống tại vùng bãi triều New Zealand, nội tạng của chúng có thể hồi phục thần kỳ, trở lại trạng thái ban đầu, sẵn sàng cho chuyến hồi hương vào mùa xuân. Khả năng này khiến các nhà khoa học kỳ vọng có thể áp dụng để nghiên cứu chống thoái hóa cơ quan trong không gian.

Tuy nhiên, biến đổi khí hậu đang đe dọa nghiêm trọng sự sống còn của chúng. Nguồn thức ăn ở Bắc Cực ngày càng khan hiếm khiến chúng khó tích mỡ đủ để bay đường dài. Một số buộc phải tìm nơi nghỉ giữa chừng, đối mặt với nguy hiểm từ kẻ thù và thời tiết, làm tăng tỷ lệ tử vong.
Loài chim này còn có khả năng định hướng cực kỳ chính xác, có thể dựa vào từ trường Trái Đất, vị trí mặt trời và các vì sao. Ở New Zealand, chúng ăn lượng thức ăn khổng lồ mỗi ngày, bằng nửa trọng lượng cơ thể.
Dù không thể bay cùng chúng, con người vẫn có thể góp phần bảo vệ bằng cách giảm ô nhiễm, hỗ trợ các tổ chức bảo tồn và lan tỏa câu chuyện kỳ diệu của chúng. Nếu một ngày loài chim này không thể sống sót qua đại dương, đó sẽ là hồi chuông cảnh tỉnh cho cả hệ sinh thái – và cho chính chúng ta.