Hoàng Anh
Writer
Đúng 18 năm về trước, vào ngày 26 tháng 3 năm 2007, NVIDIA đã trình làng một huyền thoại trong làng card đồ họa: GeForce 8800 Ultra. Đây là phiên bản cao cấp nhất thuộc kiến trúc Tesla thế hệ đầu tiên, và vào thời điểm đó, việc sở hữu chiếc card này trong dàn máy PC đồng nghĩa với việc bạn thuộc về một "đẳng cấp khác" trong giới game thủ và người đam mê công nghệ.
Những điểm chính:
Vị vua hiệu năng năm 2007
Dù có mức giá khá "chát" khi ra mắt - khoảng 829 USD (tương đương một khoản tiền rất lớn vào năm 2007), GeForce 8800 Ultra vẫn trở thành niềm mơ ước và mục tiêu săn đón của giới đam mê hiệu năng. Cấu hình "build với 8800 Ultra" từng là một biểu tượng của sức mạnh và độ chịu chi, giống như cách mà một chiếc RTX 5090 đại diện cho phân khúc ultra-enthusiast ngày nay.
Về cơ bản, GeForce 8800 Ultra là phiên bản nâng cấp, được tuyển chọn kỹ lưỡng từ dòng 8800 GTX vốn đã rất mạnh mẽ (ra mắt cuối năm 2006). NVIDIA đã đẩy xung nhịp lên cao hơn, cải tiến hệ thống tản nhiệt và tối ưu hóa hiệu năng tổng thể. Thông số kỹ thuật của 8800 Ultra thực sự ấn tượng vào năm 2007:
Kỷ nguyên DirectX 10 và khởi đầu GPGPU
Tuy nhiên, giá trị của GeForce 8800 Ultra không chỉ nằm ở hiệu năng thuần túy. Đây là một trong những GPU đầu tiên hỗ trợ đầy đủ DirectX 10 – API đồ họa mới của Microsoft ra mắt cùng Windows Vista. Việc hỗ trợ DirectX 10 cho phép card đồ họa render các hiệu ứng phức tạp và chân thực hơn, đặc biệt là trong các tựa game bom tấn thời bấy giờ như Crysis, Call of Duty 4: Modern Warfare, hay BioShock. Nó mở ra một kỷ nguyên mới về chất lượng hình ảnh trong game.
GeForce 8800 Ultra cũng là đại diện tiêu biểu cho kiến trúc Tesla của NVIDIA. Kiến trúc này không chỉ tập trung vào đồ họa mà còn đặt nền móng cho việc sử dụng GPU cho các tác vụ tính toán song song chuyên sâu (General-Purpose computing on Graphics Processing Units - GPGPU). Tesla chính là tiền thân của kiến trúc CUDA, nền tảng cho các dòng card đồ họa chuyên nghiệp như Quadro, Tesla (cho máy trạm/máy chủ) và sau này là cả RTX, mở rộng vai trò của GPU ra ngoài lĩnh vực game sang AI, deep learning, mô phỏng khoa học, dựng phim...
18 năm nhìn lại: Khoảng cách công nghệ khổng lồ
18 năm đã trôi qua kể từ ngày GeForce 8800 Ultra ra mắt. Sự chênh lệch về công nghệ và hiệu năng so với thế hệ GPU đầu bảng của năm 2025 là không thể đo đếm:
Những điểm chính:
- NVIDIA GeForce 8800 Ultra ra mắt ngày 26 tháng 3 năm 2007, tròn 18 năm tính đến hôm nay.
- Là phiên bản cao cấp nhất của kiến trúc Tesla, GPU đơn nhân nhanh nhất thế giới thời điểm đó.
- Giá cao (829 USD) nhưng là biểu tượng sức mạnh và "chịu chi" trong các dàn PC gaming cao cấp.
- Tiên phong hỗ trợ đầy đủ DirectX 10, mở ra kỷ nguyên đồ họa mới cho game (Crysis, CoD4...).
- Hiệu năng thua xa GPU hiện đại (RTX 5090 mạnh hơn 200 lần), nhưng vẫn là một huyền thoại.

Vị vua hiệu năng năm 2007
Dù có mức giá khá "chát" khi ra mắt - khoảng 829 USD (tương đương một khoản tiền rất lớn vào năm 2007), GeForce 8800 Ultra vẫn trở thành niềm mơ ước và mục tiêu săn đón của giới đam mê hiệu năng. Cấu hình "build với 8800 Ultra" từng là một biểu tượng của sức mạnh và độ chịu chi, giống như cách mà một chiếc RTX 5090 đại diện cho phân khúc ultra-enthusiast ngày nay.
Về cơ bản, GeForce 8800 Ultra là phiên bản nâng cấp, được tuyển chọn kỹ lưỡng từ dòng 8800 GTX vốn đã rất mạnh mẽ (ra mắt cuối năm 2006). NVIDIA đã đẩy xung nhịp lên cao hơn, cải tiến hệ thống tản nhiệt và tối ưu hóa hiệu năng tổng thể. Thông số kỹ thuật của 8800 Ultra thực sự ấn tượng vào năm 2007:
- 128 nhân xử lý dòng (stream processors)
- Bộ nhớ 768MB GDDR3
- Giao tiếp bộ nhớ 384-bit
- Tốc độ bộ nhớ 2.16 GHz
- Xung nhân 612 MHz (cao hơn 575 MHz của GTX)
Kỷ nguyên DirectX 10 và khởi đầu GPGPU
Tuy nhiên, giá trị của GeForce 8800 Ultra không chỉ nằm ở hiệu năng thuần túy. Đây là một trong những GPU đầu tiên hỗ trợ đầy đủ DirectX 10 – API đồ họa mới của Microsoft ra mắt cùng Windows Vista. Việc hỗ trợ DirectX 10 cho phép card đồ họa render các hiệu ứng phức tạp và chân thực hơn, đặc biệt là trong các tựa game bom tấn thời bấy giờ như Crysis, Call of Duty 4: Modern Warfare, hay BioShock. Nó mở ra một kỷ nguyên mới về chất lượng hình ảnh trong game.
GeForce 8800 Ultra cũng là đại diện tiêu biểu cho kiến trúc Tesla của NVIDIA. Kiến trúc này không chỉ tập trung vào đồ họa mà còn đặt nền móng cho việc sử dụng GPU cho các tác vụ tính toán song song chuyên sâu (General-Purpose computing on Graphics Processing Units - GPGPU). Tesla chính là tiền thân của kiến trúc CUDA, nền tảng cho các dòng card đồ họa chuyên nghiệp như Quadro, Tesla (cho máy trạm/máy chủ) và sau này là cả RTX, mở rộng vai trò của GPU ra ngoài lĩnh vực game sang AI, deep learning, mô phỏng khoa học, dựng phim...

18 năm nhìn lại: Khoảng cách công nghệ khổng lồ
18 năm đã trôi qua kể từ ngày GeForce 8800 Ultra ra mắt. Sự chênh lệch về công nghệ và hiệu năng so với thế hệ GPU đầu bảng của năm 2025 là không thể đo đếm:
- Hiệu năng xử lý (FP32): 8800 Ultra đạt khoảng 0.5 TFLOPS, trong khi RTX 5090 vượt mốc 104.8 TFLOPS – mạnh hơn gấp hơn 200 lần.
- Băng thông bộ nhớ: 8800 Ultra có 86.4 GB/s, còn RTX 5090 đạt tới 1792 GB/s – nhanh hơn gấp hơn 20 lần.
- Công nghệ: RTX 5090 sở hữu hàng loạt công nghệ mà năm 2007 không thể tưởng tượng được như ray tracing thời gian thực, DLSS 4, nhân Tensor xử lý AI, bộ nhớ GDDR7 32GB...
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 8800 Ultra tiêu thụ khoảng 175W, còn RTX 5090 lên tới 575W.