Linh Pham
Intern Writer
Indonesia lần đầu tiên đạt được mục tiêu tự túc hoàn toàn đối với hai mặt hàng lương thực thiết yếu là gạo và ngô, khi sản lượng trong nước đã đủ đáp ứng toàn bộ nhu cầu tiêu dùng quốc gia và hoạt động nhập khẩu chính thức chấm dứt trong năm 2025. Theo số liệu công bố từ chính phủ, đây được xem là cột mốc quan trọng trong chiến lược bảo đảm an ninh lương thực dài hạn của nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á.
Chính quyền Indonesia cho biết nước này sẽ duy trì mức nhập khẩu gạo và ngô bằng 0 ít nhất đến năm 2026. Trong giai đoạn tới, nguồn lực sẽ được chuyển hướng sang các mặt hàng nông sản khác mà Indonesia vẫn còn phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu như đậu nành, lúa mì và đường trắng. Đây là những lĩnh vực mà khả năng tự cung tự cấp chưa đạt được và vẫn tạo áp lực đáng kể lên cán cân thương mại.
Theo Cục Thống kê Indonesia, tổng sản lượng lúa gạo trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 12/2025 dự kiến đạt khoảng 34,77 triệu tấn, tăng 13,54% so với năm trước. Mức tăng mạnh này phản ánh một vụ mùa kỷ lục, đạt được nhờ sự kết hợp của nhiều yếu tố như chính sách hỗ trợ nông dân, mở rộng diện tích canh tác và nâng cao năng lực sản xuất.
Cùng với sản lượng tăng, lượng dự trữ gạo quốc gia cũng đạt mức cao nhất từ trước đến nay. Đến giữa năm 2025, dự trữ gạo ước đạt khoảng 4 triệu tấn. Nguồn dự trữ này không chỉ góp phần ổn định thị trường trong nước mà còn được sử dụng để hỗ trợ người dân tại các địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đợt lũ lụt xảy ra vào tháng 11.
Đối với ngô, sản lượng trong nước cũng ghi nhận mức tăng đáng kể, đủ đáp ứng cả nhu cầu tiêu dùng trực tiếp và nhu cầu làm thức ăn chăn nuôi, vốn đóng vai trò then chốt đối với các ngành chế biến như gia cầm và trứng. Sản lượng ngô thu hoạch được ước đạt khoảng 2,8 triệu tấn vào cuối năm nay và dự kiến tăng lên gần 4 triệu tấn vào cuối năm 2025, qua đó giúp Indonesia giảm mạnh sự phụ thuộc vào nguồn cung từ bên ngoài.
Việc đạt được tự túc về gạo và ngô được xem là trụ cột trong chiến lược an ninh lương thực tổng thể của Indonesia, trong bối cảnh giá nông sản toàn cầu biến động mạnh và nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng ngày càng gia tăng. Một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến kết quả này là chính sách nâng cao lợi nhuận cho nông dân, trong đó giá thu mua gạo được điều chỉnh tăng và duy trì ổn định, tạo động lực mở rộng sản xuất và cải thiện thu nhập ở khu vực nông thôn.
Chính quyền Tổng thống Prabowo Subianto xác định cải cách nông nghiệp là ưu tiên chiến lược, với hàng loạt biện pháp như tăng cường hỗ trợ thu mua, áp dụng công nghệ mới, mở rộng và phát triển quỹ đất canh tác, đặc biệt tại các khu vực tiềm năng như Kalimantan. Song song với đó, Indonesia cũng đẩy mạnh hiện đại hóa nông nghiệp, thu hút lao động trẻ và chuyên gia tham gia sản xuất, bổ sung cho các chương trình thủy lợi và cơ giới hóa đã được triển khai trong nhiều năm.
Trước đây, Indonesia từng phải nhập khẩu gạo và ngô với khối lượng lên tới vài triệu tấn mỗi năm, gây áp lực lớn lên ngân sách và cán cân thanh toán. Riêng trong 9 tháng đầu năm 2024, quốc gia này đã chi khoảng 2,2 tỷ USD để nhập khẩu gạo, cho thấy chi phí tài chính đáng kể khi phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài.
Việc chấm dứt nhập khẩu hai mặt hàng chiến lược nói trên được kỳ vọng sẽ góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, giảm áp lực ngoại tệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp Indonesia trong trung và dài hạn.
Chính quyền Indonesia cho biết nước này sẽ duy trì mức nhập khẩu gạo và ngô bằng 0 ít nhất đến năm 2026. Trong giai đoạn tới, nguồn lực sẽ được chuyển hướng sang các mặt hàng nông sản khác mà Indonesia vẫn còn phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu như đậu nành, lúa mì và đường trắng. Đây là những lĩnh vực mà khả năng tự cung tự cấp chưa đạt được và vẫn tạo áp lực đáng kể lên cán cân thương mại.
Theo Cục Thống kê Indonesia, tổng sản lượng lúa gạo trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 12/2025 dự kiến đạt khoảng 34,77 triệu tấn, tăng 13,54% so với năm trước. Mức tăng mạnh này phản ánh một vụ mùa kỷ lục, đạt được nhờ sự kết hợp của nhiều yếu tố như chính sách hỗ trợ nông dân, mở rộng diện tích canh tác và nâng cao năng lực sản xuất.
Cùng với sản lượng tăng, lượng dự trữ gạo quốc gia cũng đạt mức cao nhất từ trước đến nay. Đến giữa năm 2025, dự trữ gạo ước đạt khoảng 4 triệu tấn. Nguồn dự trữ này không chỉ góp phần ổn định thị trường trong nước mà còn được sử dụng để hỗ trợ người dân tại các địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đợt lũ lụt xảy ra vào tháng 11.
Đối với ngô, sản lượng trong nước cũng ghi nhận mức tăng đáng kể, đủ đáp ứng cả nhu cầu tiêu dùng trực tiếp và nhu cầu làm thức ăn chăn nuôi, vốn đóng vai trò then chốt đối với các ngành chế biến như gia cầm và trứng. Sản lượng ngô thu hoạch được ước đạt khoảng 2,8 triệu tấn vào cuối năm nay và dự kiến tăng lên gần 4 triệu tấn vào cuối năm 2025, qua đó giúp Indonesia giảm mạnh sự phụ thuộc vào nguồn cung từ bên ngoài.
Việc đạt được tự túc về gạo và ngô được xem là trụ cột trong chiến lược an ninh lương thực tổng thể của Indonesia, trong bối cảnh giá nông sản toàn cầu biến động mạnh và nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng ngày càng gia tăng. Một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến kết quả này là chính sách nâng cao lợi nhuận cho nông dân, trong đó giá thu mua gạo được điều chỉnh tăng và duy trì ổn định, tạo động lực mở rộng sản xuất và cải thiện thu nhập ở khu vực nông thôn.
Chính quyền Tổng thống Prabowo Subianto xác định cải cách nông nghiệp là ưu tiên chiến lược, với hàng loạt biện pháp như tăng cường hỗ trợ thu mua, áp dụng công nghệ mới, mở rộng và phát triển quỹ đất canh tác, đặc biệt tại các khu vực tiềm năng như Kalimantan. Song song với đó, Indonesia cũng đẩy mạnh hiện đại hóa nông nghiệp, thu hút lao động trẻ và chuyên gia tham gia sản xuất, bổ sung cho các chương trình thủy lợi và cơ giới hóa đã được triển khai trong nhiều năm.
Trước đây, Indonesia từng phải nhập khẩu gạo và ngô với khối lượng lên tới vài triệu tấn mỗi năm, gây áp lực lớn lên ngân sách và cán cân thanh toán. Riêng trong 9 tháng đầu năm 2024, quốc gia này đã chi khoảng 2,2 tỷ USD để nhập khẩu gạo, cho thấy chi phí tài chính đáng kể khi phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài.
Việc chấm dứt nhập khẩu hai mặt hàng chiến lược nói trên được kỳ vọng sẽ góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, giảm áp lực ngoại tệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp Indonesia trong trung và dài hạn.